Mục lục bài viết
1. Thế nào là yếu tố xâm phạm quyền đối với kiểu dáng công nghiệp?
Theo quy định tại Điều 76 Nghị định 65/2023/NĐ-CP thì trong việc xác định yếu tố xâm phạm quyền liên quan đến kiểu dáng công nghiệp, phải tiến hành một quá trình phân tích tổng thể và chi tiết của sản phẩm hoặc bộ phận được sử dụng để lắp ráp thành sản phẩm cuối cùng. Điều này đòi hỏi sự so sánh cẩn thận giữa các yếu tố hình dạng, cấu trúc và mặt trận thị giác của những thành phần này so với kiểu dáng công nghiệp được bảo vệ.
Thông qua việc đánh giá sự tương đồng và khác biệt, chúng ta có thể xác định xem liệu sự phát triển, sử dụng hoặc tái chế của những thành phần này có gây ra sự xâm phạm đối với quyền sở hữu trí tuệ hay không. Điều này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng các quy định bảo vệ kiểu dáng công nghiệp được áp dụng một cách công bằng và hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực công nghiệp.
Căn cứ để xác định yếu tố xâm phạm quyền liên quan đến kiểu dáng công nghiệp là một quá trình phức tạp và toàn diện, yêu cầu sự hiểu biết sâu rộng về quy định pháp luật và các tài liệu chính thức liên quan. Phạm vi của bảo hộ cho kiểu dáng công nghiệp được xác định thông qua các văn bản quy định, bao gồm Bằng Độc quyền Kiểu dáng Công nghiệp và các quyết định được cấp phép từ các cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý như Sổ Đăng ký Quốc gia về Sở hữu Công nghiệp.
Những tài liệu này không chỉ là biểu hiện của việc công nhận quyền sở hữu trí tuệ mà còn định rõ và mô tả chi tiết về các đặc điểm độc đáo và phân biệt của kiểu dáng công nghiệp được bảo hộ. Qua việc phân tích kỹ lưỡng và so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa kiểu dáng bảo hộ và sản phẩm hoặc bộ phận khác, chúng ta có thể đánh giá được mức độ xâm phạm và áp dụng các biện pháp pháp lý phù hợp để bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu trí tuệ. Điều này là cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy sự công bằng và sự phát triển bền vững trong lĩnh vực sáng tạo và công nghiệp.
2. Nội dung đơn yêu cầu xử lý xâm phạm quyền đối với kiểu dáng công nghiệp
Theo quy định tại khoản 1 Điều 89 của Nghị định 65/2023/NĐ-CP, để yêu cầu xử lý xâm phạm quyền liên quan đến kiểu dáng công nghiệp, đơn yêu cầu cần phải bao gồm một số thông tin chính sau đây:
- Ngày, tháng, năm viết đơn yêu cầu, nhằm xác định thời điểm mà yêu cầu được tạo ra, cũng như để làm rõ thời hạn và tính pháp lý của việc yêu cầu này.
- Thông tin về tên và địa chỉ của bên yêu cầu xử lý xâm phạm, cùng với thông tin về họ tên của người đại diện nếu yêu cầu được thực hiện thông qua người đại diện. Điều này giúp đảm bảo tính xác thực và rõ ràng của bên yêu cầu.
- Tên của cơ quan nhận đơn yêu cầu, đó là tổ chức hoặc cơ quan có thẩm quyền để tiếp nhận và xử lý các đơn yêu cầu liên quan đến xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, bảo đảm quá trình xử lý được thực hiện một cách hiệu quả và minh bạch.
- Tên và địa chỉ của bên xâm phạm, cùng với thông tin về bất kỳ cá nhân nào được nghi ngờ là người gây ra sự xâm phạm, đặc biệt là trong trường hợp yêu cầu tạm dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu hoặc nhập khẩu bị nghi ngờ xâm phạm. Việc này giúp xác định và phân loại rõ ràng các bên liên quan đến vụ việc.
- Thông tin về tên và địa chỉ của tổ chức hoặc cá nhân có quyền và lợi ích liên quan, nếu có, nhằm đảm bảo rằng các bên liên quan đều được thông tin và có thể tham gia vào quá trình giải quyết tranh chấp một cách công bằng.
- Tên và địa chỉ của người làm chứng, nếu có, là những người có thông tin hay chứng cứ liên quan đến việc xác định và giải quyết xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ. Sự hỗ trợ từ những người này có thể giúp gia tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình xử lý.
- Thông tin tóm tắt về quyền sở hữu công nghiệp, bao gồm loại quyền, căn cứ phát sinh quyền, và tóm tắt về đối tượng quyền. Điều này giúp xác định rõ ràng phạm vi và tính chất của quyền sở hữu bị xâm phạm, cung cấp cơ sở hợp lý cho việc xử lý và bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu trí tuệ.
- Thông tin tóm tắt về hành vi xâm phạm, bao gồm ngày, tháng, năm và địa điểm xảy ra xâm phạm, cùng một mô tả súc tích về sản phẩm bị xâm phạm, hành vi xâm phạm, và bất kỳ thông tin nào khác có thể liên quan. Việc này giúp tạo ra một bức tranh toàn diện về tình hình xâm phạm, từ đó đề xuất các biện pháp phù hợp để giải quyết vấn đề.
- Nội dung của yêu cầu, bao gồm các biện pháp cụ thể mà bên yêu cầu muốn áp dụng để xử lý xâm phạm. Điều này giúp rõ ràng hóa mục tiêu và mong muốn của đơn vị yêu cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giải quyết tranh chấp.
- Danh sách các tài liệu và chứng cứ đi kèm với đơn yêu cầu, nhằm chứng minh và củng cố những thông tin được đưa ra. Việc này giúp tăng cường tính minh bạch và sự thuyết phục của đơn yêu cầu.
- Chữ ký của người làm đơn và đóng dấu (nếu có), đảm bảo tính chính xác và xác thực của thông tin được cung cấp.
Một điều cần lưu ý quan trọng khi viết đơn yêu cầu xử lý xâm phạm là việc bổ sung các tài liệu và chứng cứ đi kèm để minh chứng cho những yêu cầu được đưa ra. Các tài liệu và chứng cứ này phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định tại Điều 90 của Nghị định 65/2023/NĐ-CP, đảm bảo tính pháp lý và chứng minh đầy đủ về sự xâm phạm và các hậu quả của nó. Việc này là cực kỳ quan trọng để tăng cường tính minh bạch và sự thuyết phục trong quá trình xử lý tranh chấp, đồng thời giúp bảo vệ quyền lợi của bên yêu cầu một cách hiệu quả và công bằng.
3. Chứng cứ chứng minh chủ thể quyền đối với kiểu dáng công nghiệp
Điều 91 Nghị định 65/2023/NĐ-CP quy định để chứng minh quyền sở hữu đối với kiểu dáng công nghiệp, các tài liệu sau đây được xem xét và sử dụng:
- Bằng độc quyền kiểu dáng công nghiệp: Đây là một tài liệu chính thức do cơ quan có thẩm quyền cấp, nó khẳng định một cách rõ ràng và chính thống về quyền sở hữu của cá nhân hoặc tổ chức đối với kiểu dáng công nghiệp. Trừ khi được chứng thực theo quy định, các bản sao của bằng này không được coi là hợp lệ.
- Bản trích lục Sổ đăng ký quốc gia về sở hữu công nghiệp: Đây là một tài liệu chứng nhận được cấp bởi cơ quan quản lý có thẩm quyền, xác nhận việc đăng ký và bảo hộ kiểu dáng công nghiệp tại quốc gia. Thông qua bản trích lục này, sự hợp pháp và quyền lợi của bên sở hữu được minh chứng một cách rõ ràng và có hiệu lực pháp lý.
* Trong trường hợp kiểu dáng công nghiệp được đăng ký quốc tế theo Thỏa ước La Hay với Việt Nam được chỉ định, để chứng minh quyền sở hữu, các tài liệu sau đây được yêu cầu:
- Bản sao quyết định chấp nhận bảo hộ kiểu dáng công nghiệp đăng ký quốc tế: Đây là một tài liệu chính thức được cấp bởi cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu công nghiệp, xác nhận việc chấp nhận bảo hộ kiểu dáng công nghiệp tại cấp quốc tế. Bản sao này cần được nộp kèm với bản gốc để đối chiếu, hoặc bản sao đã được chứng thực theo quy định.
- Bản trích lục Sổ đăng ký quốc gia về sở hữu công nghiệp (Phần Kiểu dáng công nghiệp đăng ký quốc tế): Đây là một tài liệu chứng nhận về việc đăng ký và bảo hộ kiểu dáng công nghiệp tại quốc gia, được cung cấp bởi cơ quan quản lý có thẩm quyền. Thông qua bản trích lục này, sự hợp pháp và quyền lợi của bên sở hữu được minh chứng một cách chính thống và có hiệu lực pháp lý.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Hành vi vi phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với kiểu dáng công nghiệp và hướng giải quyết. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.