1. Hiểu thế nào về khái niệm trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc

Trợ cấp thôi việc

Trợ cấp thôi việc là một chính sách quan trọng trong lĩnh vực lao động, nhằm bảo đảm quyền lợi và cuộc sống của người lao động sau khi họ chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp với nhà tuyển dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh kinh tế đang phát triển và thay đổi không ngừng, khi công việc có thể bị gián đoạn hoặc thất thế. Trợ cấp thôi việc giúp đảm bảo rằng người lao động không phải đối diện với khó khăn tài chính và có thể duy trì cuộc sống ổn định trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.

Theo quy định, trợ cấp thôi việc được tính dựa trên một số yếu tố như thời gian làm việc, lương và điều kiện chấm dứt hợp đồng. Trợ cấp này có thể bao gồm các khoản tiền mà người lao động đã tích lũy trong quỹ dự trữ hoặc các khoản tiền được nhà tuyển dụng trả thêm. Mục đích chính của trợ cấp thôi việc là đảm bảo nguồn thu nhập duy trì trong giai đoạn chuyển tiếp này, để người lao động có thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản và duy trì một mức sống tương đối ổn định.

Trợ cấp thôi việc có thể giúp người lao động tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ pháp lý và tìm kiếm việc làm mới. Ngoài ra, nó cũng có thể bao gồm các khoản hỗ trợ tài chính như trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp bảo hiểm xã hội và các chương trình đào tạo nâng cao năng lực. Điều này giúp người lao động có cơ hội phát triển kỹ năng và tìm kiếm việc làm phù hợp với khả năng và mong muốn của mình.

Tuy nhiên, trợ cấp thôi việc không phải là một quyền lợi tự động mà người lao động nhận được trong mọi trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động. Có những trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như vi phạm nghiêm trọng hoặc vi phạm nội quy của công ty, mà trợ cấp thôi việc có thể bị giới hạn hoặc không được cấp. Điều này nhằm khuyến khích tích cực và đạo đức trong quá trình làm việc, đồng thời thúc đẩy sự chịu trách nhiệm của người lao động đối với công việc và nhà tuyển dụng.

Trợ cấp mất việc làm

Trợ cấp mất việc làm là một chính sách phổ biến trong lĩnh vực lao động nhằm đảm bảo quyền lợi và cuộc sống của người lao động khi họ buộc phải nghỉ việc do những lý do không phải do chính họ gây ra. Điều này giúp bù đắp một phần thu nhập mà người lao động mất đi khi bị mất công việc.

Trợ cấp mất việc làm được cung cấp bởi người sử dụng lao động, tức là nhà tuyển dụng, như một hình thức bồi thường cho người lao động khi họ bị mất việc vì các nguyên nhân nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. Các nguyên nhân này có thể bao gồm sự giảm bớt công việc, sự cắt giảm nhân sự, sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức, hoặc những tình huống khẩn cấp như suy thoái kinh tế, đình công, hoặc phá sản của công ty.

Mục đích chính của trợ cấp mất việc làm là đảm bảo rằng người lao động không gặp khó khăn tài chính đáng kể và có thể duy trì cuộc sống ổn định trong giai đoạn chuyển tiếp này. Khoản tiền trợ cấp này giúp người lao động đáp ứng các nhu cầu cơ bản như chi tiêu hàng ngày, thanh toán hóa đơn, tiếp tục trả nợ và duy trì một mức sống tương đối ổn định cho gia đình.

Trợ cấp mất việc có thể được tính dựa trên một số yếu tố như thâm niên làm việc, mức lương và điều kiện chấm dứt hợp đồng. Nó có thể bao gồm các khoản tiền mà người lao động đã tích lũy trong quỹ dự trữ hoặc các khoản tiền bổ sung do nhà tuyển dụng cam kết. Đôi khi, trợ cấp mất việc có thể đi kèm với các khoản hỗ trợ khác như trợ cấp thất nghiệp, trợ cấp bảo hiểm xã hội hoặc các chương trình đào tạo để giúp người lao động tái hòa nhập vào thị trường lao động.

 

2. Điều kiện để hưởng trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc

- Điều kiện để hưởng trợ cấp thôi việc bao gồm các yếu tố sau đây. Thứ nhất, người lao động phải có thời gian làm việc từ 12 tháng trở lên tại cùng một nơi làm việc. Điều này đảm bảo rằng người lao động đã có một thời gian làm việc đủ để tích lũy quyền lợi và đóng góp cho hệ thống trợ cấp thôi việc. Thứ hai, chấm dứt hợp đồng lao động (HĐLĐ) phải có lý do phù hợp với các quy định tại Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019. Các lý do này bao gồm: 1) Sự giảm bớt công việc; 2) Sự cắt giảm nhân sự; 3) Thay đổi cơ cấu công ty; 4) Thay đổi công nghệ; 6) Sự suy thoái kinh tế; 7) Đình công; 9) Sự phá sản của công ty; 10) Lý do khác mà luật định. Thứ ba, người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc nếu họ là người lao động nghỉ hưu hoặc tự ý bỏ việc mà không có lý do chính đáng trong tối thiểu 5 ngày làm việc liên tục trở lên.

- Đối với trợ cấp mất việc, cũng có các yêu cầu tương tự. Trước tiên, người lao động cần phải có thời gian làm việc từ 12 tháng trở lên tại công ty. Điều này đảm bảo rằng người lao động đã đóng góp đủ thời gian và công sức cho công ty để được hưởng trợ cấp mất việc. Thứ hai, hợp đồng lao động có thể chấm dứt trong các trường hợp như: thay đổi cơ cấu tổ chức công ty, thay đổi công nghệ hoặc vì lý do kinh tế. Ngoài ra, hợp đồng lao động cũng có thể chấm dứt trong trường hợp công ty chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, bán, cho thuê hoặc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp. Hợp đồng cũng có thể chấm dứt khi công ty chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng tài sản, hoặc khi có sự hợp tác với các hợp tác xã.

Những yêu cầu này đảm bảo rằng người lao động được bảo vệ và được hưởng trợ cấp khi họ mất việc làm do các yếu tố nằm ngoài tầm kiểm soát của họ. Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động và đảm bảo rằng họ không gặp khó khăn tài chính sau khi mất việc.

 

3. Mức hưởng trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc

Điều kiện để hưởng trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc đã được nêu rõ ở phần trước. Bên cạnh đó, cần lưu ý về mức hưởng của hai loại trợ cấp này.

- Đối với trợ cấp thôi việc, người lao động sẽ được nhận một khoản tiền tương đương một nửa tháng lương cho mỗi năm làm việc. Điều này có nghĩa là với mỗi 12 tháng làm việc, người lao động sẽ được hưởng trợ cấp thôi việc tương đương với 6 tháng lương. Mức hưởng này được tính dựa trên lương cơ bản hoặc lương trung bình của người lao động trong thời gian làm việc.

- Còn đối với trợ cấp mất việc, người lao động sẽ được nhận mức trợ cấp tương đương với 1 tháng lương mỗi năm làm việc. Tuy nhiên, mức tối thiểu mà người lao động được hưởng là 2 tháng lương. Điều này có nghĩa là nếu người lao động đã làm việc từ 12 tháng trở lên, thì họ sẽ được nhận trợ cấp mất việc tương đương với 12 tháng lương. Tuy nhiên, nếu mức 2 tháng lương cao hơn so với mức tính toán theo quy định, người lao động sẽ được hưởng mức trợ cấp cao hơn.

Mức hưởng trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc này được xác định nhằm đảm bảo rằng người lao động sẽ nhận được một mức tiền hỗ trợ phù hợp sau khi mất việc làm. Điều này giúp họ duy trì cuộc sống và tìm kiếm cơ hội mới một cách thoải mái hơn. Mức trợ cấp được tính dựa trên thời gian làm việc và mức lương của người lao động, nhằm đảm bảo tính công bằng và đáng tin cậy trong việc hỗ trợ người lao động trong tình huống mất việc làm.

 

4. Cách thức chi trả trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc

Cách thức chi trả trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc được quy định để đảm bảo rằng người lao động sẽ nhận được khoản tiền hỗ trợ một cách đúng thời hạn sau khi họ chính thức nghỉ việc.

- Đối với trợ cấp thôi việc, người sử dụng lao động có trách nhiệm chi trả khoản tiền này cho người lao động trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày người lao động nghỉ việc. Trong khoảng thời gian này, người lao động có quyền nhận được trợ cấp thôi việc tương đương với nửa tháng lương cho mỗi năm làm việc. Việc chi trả trợ cấp thôi việc trong thời hạn nhanh chóng như vậy giúp đảm bảo rằng người lao động có nguồn tài chính để hỗ trợ cuộc sống sau khi nghỉ việc.

- Đối với trợ cấp mất việc, người sử dụng lao động cũng có trách nhiệm chi trả khoản tiền này cho người lao động trong vòng 07 ngày làm việc kể từ ngày người lao động nghỉ việc. Trợ cấp mất việc được tính dựa trên mức lương của người lao động và mỗi năm làm việc tương đương với ít nhất 1 tháng lương, nhưng không thấp hơn 2 tháng lương. Việc chi trả trợ cấp mất việc trong thời hạn đã định giúp đảm bảo rằng người lao động có một nguồn tài chính ổn định trong giai đoạn sau khi mất việc.

Qua đó, việc định rõ thời hạn chi trả trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc giúp đảm bảo tính công bằng và đáng tin cậy trong việc hỗ trợ người lao động. Người lao động có quyền nhận được trợ cấp trong khoảng thời gian hợp lý sau khi nghỉ việc, giúp họ duy trì cuộc sống và tạo điều kiện để tìm kiếm cơ hội mới.

Bài viết liên quan: Có được hưởng trợ cấp thất nghiệp một lần khi nghỉ việc không?

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê về vấn đề: Phân biệt trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc chi tiết nhất? Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn về pháp luật qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!