1. Công ty trách nhiệm hữu hạn

1.1. Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên

Theo quy định tại Điều 74 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp mà vốn điều lệ do một cá nhân hoặc một tổ chức sở hữu. Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên có trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi vốn điều lệ mà họ đã góp.

Đặc điểm của Công ty TNHH một thành viên như sau:

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân ngay từ thời điểm được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Chuyển nhượng vốn: Công ty TNHH một thành viên không được phép chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ cho người khác, ngoại trừ trường hợp được quy định khác bởi các luật đặc biệt.
  • Phát hành cổ phần: Công ty TNHH một thành viên không có quyền phát hành cổ phần, trừ khi công ty thực hiện việc chuyển đổi thành công ty cổ phần.
  • Phát hành trái phiếu: Công ty TNHH một thành viên có quyền phát hành trái phiếu theo các quy định hiện hành.

Cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty TNHH một thành viên được quy định như sau:

  • Mô hình tổ chức và hoạt động: Công ty TNHH một thành viên có thể được tổ chức và hoạt động theo hai mô hình chính: một là có Chủ tịch công ty cùng với Giám đốc hoặc Tổng giám đốc; hai là có Hội đồng thành viên và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
  • Trường hợp chủ sở hữu là doanh nghiệp Nhà nước: Nếu chủ sở hữu công ty là một doanh nghiệp Nhà nước, công ty bắt buộc phải thành lập Ban kiểm soát. Trong trường hợp khác, việc thành lập Ban kiểm soát do công ty tự quyết định. Cơ cấu tổ chức, chế độ làm việc, quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của Ban kiểm soát và kiểm soát viên phải tuân theo các quy định hiện hành.
  • Trường hợp chủ sở hữu là cá nhân: Nếu chủ sở hữu công ty là cá nhân, cơ cấu tổ chức của công ty bao gồm Chủ tịch công ty và Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

Với các quy định này, Công ty TNHH một thành viên được thiết lập và hoạt động trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các chủ sở hữu đối với các hoạt động và nghĩa vụ tài chính của công ty.

 

1.2. Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

Theo Điều 46 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, Công ty TNHH hai thành viên trở lên là loại hình doanh nghiệp có từ hai đến tối đa 50 thành viên, bao gồm cả cá nhân và tổ chức hoặc kết hợp giữa cá nhân và tổ chức. Các thành viên sở hữu toàn bộ vốn điều lệ của công ty theo tỷ lệ góp vốn của mình và chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào.

Đặc điểm của Công ty TNHH hai thành viên trở lên bao gồm:

  • Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH hai thành viên trở lên có tư cách pháp nhân từ thời điểm được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
  • Chuyển nhượng vốn điều lệ: Công ty có quyền chuyển nhượng vốn điều lệ cho người khác, tuân theo các quy định của pháp luật và điều lệ công ty. Việc chuyển nhượng phần vốn góp phải tuân thủ các điều khoản quy định tại Điều 51, 52, và 53 của Luật Doanh nghiệp năm 2020.
  • Phát hành cổ phần: Công ty TNHH hai thành viên trở lên không được phát hành cổ phần, trừ trường hợp công ty thực hiện chuyển đổi thành công ty cổ phần.
  • Phát hành trái phiếu: Công ty có quyền phát hành trái phiếu theo các quy định hiện hành.

Cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty TNHH hai thành viên trở lên được quy định như sau:

  • Mô hình tổ chức: Công ty được tổ chức quản lý với sự hiện diện của Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng thành viên, cùng với Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
  • Trường hợp là doanh nghiệp Nhà nước: Nếu công ty là doanh nghiệp Nhà nước hoặc là công ty con của doanh nghiệp Nhà nước, công ty bắt buộc phải thành lập Ban kiểm soát. Trong các trường hợp khác, việc thành lập Ban kiểm soát do công ty quyết định dựa trên nhu cầu và quy định nội bộ của mình.

Với các quy định này, Công ty TNHH hai thành viên trở lên được tổ chức và hoạt động trong khuôn khổ pháp lý rõ ràng, đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm của các thành viên đối với các hoạt động và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.

 

2. Công ty cổ phần

Theo quy định tại Điều 111 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, Công ty Cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành nhiều phần gọi là cổ phần. Các thành viên của công ty, được gọi là cổ đông, sở hữu một hoặc nhiều cổ phần và có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty. Công ty cổ phần có thể niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán nhằm thu hút vốn đầu tư từ công chúng.

Các đặc điểm chính của Công ty Cổ phần bao gồm:

  • Cổ phần: Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Mỗi cổ phần đại diện cho một phần vốn của công ty và có giá trị như nhau.
  • Cổ đông: Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Để thành lập công ty cổ phần, ít nhất phải có ba cổ đông, nhưng không có giới hạn về số lượng cổ đông tối đa.
  • Trách nhiệm tài chính: Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, không phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty.
  • Chuyển nhượng cổ phần: Cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác theo các quy định của pháp luật và điều lệ công ty.
  • Tư cách pháp nhân: Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân ngay từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, có khả năng thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý như một thực thể pháp lý độc lập.
  • Phát hành chứng khoán: Công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác của công ty theo các quy định hiện hành.

Cơ cấu tổ chức của Công ty cổ phần có thể hoạt động theo một trong hai mô hình sau:

Mô hình 1:

  • Đại hội đồng cổ đông: Là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, nơi các cổ đông thực hiện quyền biểu quyết và quyết định các vấn đề quan trọng.
  • Hội đồng quản trị: Cơ quan quản lý và điều hành công ty giữa các kỳ đại hội đồng cổ đông.
  • Ban kiểm soát: Giám sát hoạt động của Hội đồng quản trị và Ban Giám đốc. Lưu ý, nếu công ty có dưới 11 cổ đông và các tổ chức sở hữu dưới 50% cổ phần, việc thành lập Ban kiểm soát không bắt buộc.
  • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc: Đảm nhiệm điều hành công việc hàng ngày của công ty.

Mô hình 2:

  • Đại hội đồng cổ đông: Tương tự như mô hình 1, là cơ quan quyền lực cao nhất của công ty.
  • Hội đồng quản trị: Cơ quan quyết định chiến lược và giám sát hoạt động của công ty.
  • Giám đốc/Tổng giám đốc: Điều hành công ty theo chỉ đạo của Hội đồng quản trị.
  • Ủy ban kiểm toán: Có ít nhất 20% thành viên Hội đồng quản trị phải là thành viên độc lập.Ủy ban kiểm toán có nhiệm vụ giám sát hoạt động tài chính và kế toán của công ty. Cơ cấu tổ chức, chức năng và nhiệm vụ của Ủy ban kiểm toán được quy định bởi Hội đồng quản trị.

Nhờ vào các cơ cấu tổ chức và quyền phát hành chứng khoán này, công ty cổ phần có thể hoạt động linh hoạt và hiệu quả, đồng thời thu hút vốn đầu tư và tăng cường khả năng quản lý.

 

3. Công ty hợp danh

Theo quy định tại Điều 177 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, Công ty hợp danh là một loại hình doanh nghiệp có những đặc điểm đặc thù như sau:

  • Thành viên hợp danh: Công ty hợp danh phải có ít nhất hai thành viên, gọi là các thành viên hợp danh, cùng nhau sở hữu và điều hành công ty dưới một tên chung. Các thành viên hợp danh là những cá nhân có trách nhiệm vô hạn với các nghĩa vụ tài chính của công ty, tức là họ phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.
  • Thành viên góp vốn: Ngoài các thành viên hợp danh, công ty hợp danh có thể có thêm các thành viên góp vốn, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Những thành viên góp vốn này chỉ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã cam kết góp vào công ty.
  • Tư cách pháp nhân: Công ty hợp danh có tư cách pháp nhân ngay từ thời điểm được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là công ty có quyền thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý như một thực thể pháp lý độc lập, bao gồm ký kết hợp đồng, sở hữu tài sản và khởi kiện.
  • Phát hành chứng khoán: Công ty hợp danh không được phép phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, không giống như các loại hình doanh nghiệp khác có thể phát hành cổ phần hoặc trái phiếu để huy động vốn.

Những quy định này làm rõ cấu trúc và trách nhiệm của các thành viên trong công ty hợp danh, đồng thời xác định rõ ràng các quyền hạn và hạn chế trong việc huy động vốn và hoạt động kinh doanh của công ty.

 

4. Doanh nghiệp tư nhân

Theo quy định tại Điều 188 của Luật Doanh nghiệp năm 2020, Doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp mà chủ sở hữu là một cá nhân duy nhất. Chủ doanh nghiệp tư nhân tự chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân của mình đối với tất cả các hoạt động và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp.

Các đặc điểm chính của Doanh nghiệp tư nhân bao gồm:

  • Không phát hành chứng khoán: Doanh nghiệp tư nhân không có quyền phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, như cổ phiếu hay trái phiếu. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không thể huy động vốn thông qua thị trường chứng khoán.
  • Quyền thành lập: Mỗi cá nhân chỉ có quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân duy nhất. Điều này có nghĩa là chủ doanh nghiệp tư nhân không được phép sở hữu đồng thời nhiều doanh nghiệp tư nhân. Hơn nữa, chủ doanh nghiệp tư nhân không thể là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.
  • Hạn chế về vốn: Doanh nghiệp tư nhân không được phép góp vốn thành lập hoặc mua cổ phần, phần vốn góp trong các loại hình doanh nghiệp khác như công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, hoặc công ty cổ phần.

Những quy định này giúp xác định rõ ràng phạm vi hoạt động và trách nhiệm của chủ doanh nghiệp tư nhân, đồng thời đảm bảo rằng cá nhân sở hữu doanh nghiệp tư nhân không thể tham gia vào các hoạt động kinh doanh khác thông qua các hình thức doanh nghiệp khác.