1. Tìm hiểu về quả măng cụt
Măng cụt, có tên khoa học là Garcinia mangostana, là một loài cây thuộc họ Bứa (Clusiaceae), là loại trái cây nhiệt đới, có nguồn gốc từ Đông Nam Á. Nó mọc chủ yếu ở Đông Nam Á, Tây Nam Ấn Độ và các khu vực nhiệt đới khác như Colombia, Puerto Rico và Florida. Cây măng cụt có kích thước từ 6 đến 25 mét.
Quả măng cụt khi chín có vỏ ngoài dày, màu đỏ tím đậm. Vỏ này không ăn được, nhưng bên trong vỏ là ruột trắng, mọng nước, hơi xơ và chia thành nhiều múi. Ruột măng cụt có vị hơi chua chua và ngọt thanh, tạo nên hương vị đặc trưng của loại trái cây này.
Mặc dù măng cụt có hàm lượng calo tương đối thấp, nhưng lại cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cần thiết. Một khẩu phần ăn 106 gram măng cụt cung cấp các chất dinh dưỡng sau đây:
- Năng lượng: 305 kJ (73 kcal)
- Cacbohydrat: 17.91 g
- Chất xơ: 1.8 g
- Chất béo: 0.58 g
- Chất đạm: 0.41 g
- Thiamine (B1): 0.054 mg
- Riboflavin (B2): 0.054 mg
- Niacin (B3): 0.286 mg
- Pantothenic acid (B5): 0.032 mg
- Vitamin B6: 0.018 mg
- Folate (B9): 31 μg
- Vitamin C: 2.9 mg
- Canxi: 12 mg
- Sắt: 0.3 mg
- Magiê: 13 mg
- Mangan: 0.102 mg
- Phốt pho: 8 mg
- Kali: 48 mg
- Natri: 7 mg
- Kẽm: 0.21 mg
Các vitamin và khoáng chất có trong măng cụt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiều chức năng của cơ thể. Chúng tham gia vào quá trình sản xuất DNA, co cơ, chữa lành vết thương, hỗ trợ hệ miễn dịch và truyền tín hiệu thần kinh. Điều này cho thấy măng cụt không chỉ là một loại trái cây ngon miệng mà còn mang lại lợi ích sức khỏe đáng kể.
2. Quả măng cụt có tác dụng gì?
Măng cụt, với các thành phần dinh dưỡng đa dạng, mang lại nhiều công dụng hữu ích cho cơ thể. Dưới đây là các công dụng chính của măng cụt:
Tăng cường sinh lực cho cơ thể: Măng cụt chứa axit tryptophan, một chất có liên quan trực tiếp đến serotonin - một chất dẫn truyền thần kinh có liên quan mật thiết đến giấc ngủ, tâm trạng vui buồn và khẩu vị. Điều này giúp cung cấp sự phấn chấn cho tinh thần và tăng cường sinh lực cho cơ thể.
Chống lão hóa: Xanthones và catechin cùng các loại vitamin có trong măng cụt là những thành phần cực kỳ tốt cho làn da và có khả năng chống lão hóa hiệu quả. Các hợp chất chống oxy hóa đa dạng trong măng cụt giúp hạn chế tác động của các tế bào gây hại, đồng thời phục hồi tế bào da bị tổn thương, giảm thiểu tình trạng lão hóa da và mang lại làn da trẻ trung, đầy sức sống.
Phòng ngừa ung thư: Vỏ quả măng cụt chứa nhiều xanthones, một loại chất thuộc nhóm chống oxy hóa có nguồn gốc từ thực vật. Xanthones có khả năng kháng viêm mạnh mẽ và hỗ trợ tiêu diệt các tế bào ung thư.
Giảm mùi hôi của hơi thở: Hợp chất xanthones trong vỏ quả măng cụt có khả năng diệt khuẩn. Do đó, khi ăn măng cụt hoặc súc miệng bằng nước măng cụt, bạn có thể giảm mùi hôi trong miệng.
Kiểm soát trọng lượng cơ thể: Nhờ chứa nhiều xanthones, măng cụt giúp giảm cholesterol và hạ huyết áp một cách hiệu quả. Xanthones có tác dụng làm giảm ảnh hưởng của cholesterol xấu và chống béo phì, đây là lợi ích rất tốt khi muốn giảm cân và duy trì trọng lượng cơ thể trong khoảng mức lý tưởng.
Giảm cholesterol: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng kháng thể xanthones có trong măng cụt có khả năng giảm mức cholesterol xấu và ngăn ngừa sự hình thành các mảng bám nguy hiểm trong mạch máu. Tuy nhiên, vỏ ngoài của măng cụt có hơi có vị đắng, do đó trong y học cổ truyền thường kết hợp nó với các vị khác để sử dụng làm thuốc.
Trị viêm da: Chiết xuất từ vỏ quả măng cụt có tác dụng điều trị hiệu quả một số bệnh ngoại da như chàm, viêm da, mụn trứng cá, vẩy nến và ngứa mà ít gây phản ứng phụ. Các hợp chất chống oxy hóa và kháng viêm trong măng cụt giúp làm dịu và làm giảm các triệu chứng viêm nhiễm trên da, cung cấp sự giảm ngứa và làm sạch da.
Hỗ trợ tiêu hóa: Măng cụt chứa nhiều chất xơ, chất chống vi khuẩn và chất chống viêm, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa. Chất xơ trong măng cụt tăng cường quá trình trao đổi chất, giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn, đồng thời giảm nguy cơ táo bón và các vấn đề về tiêu hóa.
Tăng cường hệ miễn dịch: Măng cụt cung cấp nhiều vitamin và chất chống oxi hóa, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Các chất chống oxi hóa trong măng cụt giúp ngăn chặn sự hủy hoại của các gốc tự do và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến sự tổn thương tế bào và vi khuẩn.
Cải thiện chức năng não: Măng cụt cung cấp axit amin tryptophan, một chất cần thiết cho việc sản xuất serotonin - chất dẫn truyền thần kinh quan trọng. Serotonin được biết đến là chất có tác dụng cân bằng tâm trạng và giảm căng thẳng. Do đó, măng cụt có thể giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng và tăng cường chức năng não.
Trị tiêu chảy: Dùng vỏ măng cụt khô 20g, vỏ thân cây ổi 12g. Đem tất cả nguyên liệu nấu với 300ml nước để lấy nước uống. Bạn có thể chia uống 2 lần trong ngày.
Tóm lại, măng cụt không chỉ là một loại trái cây ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe quan trọng. Từ việc tăng cường sinh lực, chống lão hóa, phòng ngừa ung thư, giảm mùi hôi của hơi thở và kiểm soát trọng lượng cơ thể, măng cụt là một nguồn dinh dưỡng quan trọng để duy trì sức khỏe và sự cân bằng cho cơ thể.
3. Ăn nhiều Quả măng cụt có tốt không?
Ăn nhiều quả măng cụt có thể có lợi cho sức khỏe, nhưng cũng cần đảm bảo việc tiêu thụ trong mức độ hợp lý. Dưới đây là một số lưu ý về việc ăn quả măng cụt:
Dinh dưỡng: Quả măng cụt chứa nhiều chất xơ, vitamin C, kali và các chất chống oxi hóa. Việc ăn nhiều quả măng cụt có thể giúp cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho cơ thể.
Kiểm soát lượng calo: Mặc dù măng cụt là một loại trái cây có lợi cho sức khỏe, nhưng nó cũng chứa một lượng calo khá cao. Do đó, nếu bạn đang ăn măng cụt để giảm cân hoặc kiểm soát lượng calo, hãy ăn măng cụt một cách có mức độ và kết hợp với chế độ ăn uống cân đối.
Phản ứng dị ứng: Một số người có thể phản ứng dị ứng với măng cụt hoặc các thành phần có trong nó. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng sau khi ăn măng cụt, như ngứa, phát ban hoặc khó thở, hãy ngừng ăn và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tác động đến tiêu hóa: Măng cụt chứa chất xơ, và việc ăn nhiều quả có thể gây khó tiêu, đặc biệt đối với những người có vấn đề tiêu hóa như rối loạn tiêu hóa hoặc dạ dày nhạy cảm. Nếu bạn gặp vấn đề về tiêu hóa sau khi ăn măng cụt, hãy giảm lượng quả măng cụt trong chế độ ăn của bạn hoặc tăng dần lượng tiêu thụ để cơ thể thích nghi.
Tóm lại, ăn măng cụt trong mức độ hợp lý là có lợi cho sức khỏe do chứa nhiều chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, như với bất kỳ thực phẩm nào khác, việc duy trì một chế độ ăn cân đối và nghe theo cơ thể của bạn là quan trọng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe cụ thể hoặc quan ngại, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.
4. Tác dụng phụ khác
Mặc dù măng cụt có nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ ở một số người. Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm năng của măng cụt:
- Mất ngủ: Một số người có thể trải qua khó khăn trong việc ngủ sau khi tiêu thụ măng cụt. Điều này có thể do tác động kích thích hoặc tác dụng tăng năng lượng của măng cụt.
- Đau bụng và đau cơ: Một số người có thể trải qua đau bụng và đau cơ sau khi ăn măng cụt. Đây có thể là do phản ứng dị ứng hoặc do khả năng gây kích thích trên dạ dày và ruột.
- Nhức đầu nhẹ: Một số người có thể gặp nhức đầu nhẹ sau khi tiêu thụ măng cụt. Đây có thể là do phản ứng cá nhân hoặc do tác động của thành phần hóa học trong măng cụt.
- Đau khớp: Một số người có thể trải qua đau khớp sau khi tiêu thụ măng cụt. Đây có thể là do phản ứng dị ứng hoặc tác động viêm nhiễm.
- Giấc ngủ bị gián đoạn: Một số người có thể gặp vấn đề với giấc ngủ sau khi tiêu thụ măng cụt. Điều này có thể liên quan đến tác dụng kích thích hoặc tác động lên hệ thần kinh.
- Buồn nôn liên tục, khó thở, choáng váng ánh sáng và chóng mặt: Đây là những tác dụng phụ hiếm gặp, nhưng trong một số trường hợp, măng cụt có thể gây ra các triệu chứng này. Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng này sau khi tiêu thụ măng cụt, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi tiêu thụ măng cụt, quan trọng để dừng việc sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Một chuyên gia y tế sẽ có thể đánh giá các triệu chứng của bạn và cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc điều trị và phòng ngừa tác dụng phụ.
Xem thêm >> Dưa leo Châu Phi (Kiwano) là quả gì?