1. Căn cứ pháp lý về chức danh cán bộ, công chức cấp xã

Ngày 10 tháng 6 năm 2023, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 33/2023/NĐ-CP, quy định về cán bộ, công chức cấp xã và người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, thôn, tổ dân phố. Nghị định này được áp dụng từ ngày 1 tháng 8 năm 2023 và có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế quản lý và điều hành các cơ quan hành chính cấp xã cũng như thôn, tổ dân phố, đồng thời cải thiện hiệu quả công tác quản lý nhà nước ở các cấp này.

Nghị định 33/2023/NĐ-CP quy định chi tiết về các chức vụ và chức danh trong hệ thống chính trị cấp xã, bao gồm số lượng và tiêu chuẩn cần thiết cho từng vị trí, cùng với nhiệm vụ và quyền hạn của các cán bộ, công chức tại cấp xã. Đây là những quy định quan trọng nhằm đảm bảo rằng công việc quản lý và phục vụ cộng đồng ở cấp cơ sở được thực hiện một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Cụ thể, Nghị định này phân định rõ ràng các vị trí công tác trong hệ thống chính trị cấp xã, bao gồm cả cán bộ, công chức và người hoạt động không chuyên trách. Những quy định về số lượng và tiêu chuẩn đối với các chức vụ này giúp đảm bảo rằng các nhân sự được tuyển dụng và sử dụng phù hợp với yêu cầu công việc, đồng thời bảo đảm chất lượng dịch vụ công đối với người dân.

Bên cạnh đó, Nghị định cũng quy định các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể của từng chức danh, qua đó làm rõ hơn các công việc mà các cán bộ, công chức cần thực hiện. Điều này không chỉ giúp các cán bộ, công chức có một cái nhìn rõ ràng hơn về trách nhiệm của mình mà còn giúp các cơ quan có thẩm quyền trong việc đánh giá và kiểm tra hiệu quả công việc.

Chế độ chính sách đối với cán bộ, công chức cấp xã và người hoạt động không chuyên trách cũng được quy định chi tiết trong Nghị định. Điều này bao gồm các chính sách về tiền lương, phụ cấp, chế độ đãi ngộ và các quyền lợi khác. Mục tiêu của các chính sách này là nhằm đảm bảo rằng các cán bộ, công chức làm việc ở cấp cơ sở được hưởng các quyền lợi hợp lý và động viên họ cống hiến hết mình cho công việc.

Ngoài ra, Nghị định cũng quy định các quy trình liên quan đến bầu cử, tuyển dụng và sử dụng cán bộ, công chức. Quy định này không chỉ nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các quy trình tuyển dụng mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp. Các quy trình này cần được thực hiện nghiêm túc để bảo đảm rằng các cán bộ, công chức được tuyển dụng đều đáp ứng đủ các tiêu chuẩn cần thiết và có đủ năng lực để thực hiện công việc của mình.

Việc quản lý và sử dụng cán bộ, công chức và người hoạt động không chuyên trách cũng là một phần quan trọng trong Nghị định này. Nghị định quy định rõ ràng về cách thức quản lý các cán bộ, công chức và người hoạt động không chuyên trách, nhằm đảm bảo rằng mọi hoạt động được thực hiện đúng quy định và có sự giám sát chặt chẽ.

Nghị định 33/2023/NĐ-CP là một bước tiến quan trọng trong việc cải cách hệ thống hành chính cấp xã, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ công và cải thiện hiệu quả công tác quản lý nhà nước ở cấp cơ sở. Với các quy định chi tiết về chức vụ, chức danh, tiêu chuẩn, nhiệm vụ, chế độ, chính sách, cũng như các quy trình bầu cử, tuyển dụng, sử dụng và quản lý, Nghị định này sẽ giúp xây dựng một đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã có chất lượng, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của công tác quản lý và phục vụ cộng đồng.

 

2. Quy định mới về chức danh cán bộ, công chức cấp xã

Theo Nghị định 33/2023/NĐ-CP, công chức cấp xã có tổng cộng sáu chức danh chính, bao gồm các vai trò quan trọng trong quản lý và điều hành ở cấp cơ sở. Các chức danh này được phân chia rõ ràng để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả của các cơ quan hành chính tại cấp xã. Đối với cán bộ cấp xã, các chức danh bao gồm Bí thư, Phó Bí thư Đảng ủy; Chủ tịch, Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân; Chủ tịch, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân; Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam; Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh; Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam; Chủ tịch Hội Nông dân Việt Nam (áp dụng đối với những xã, phường, thị trấn có hoạt động nông, lâm, ngư, diêm nghiệp và có tổ chức Hội Nông dân Việt Nam); và Chủ tịch Hội Cựu chiến binh Việt Nam. Mỗi chức danh đảm nhận những nhiệm vụ và quyền hạn riêng biệt, góp phần vào việc thực hiện các chính sách và quy định của Đảng và Nhà nước tại cấp xã.

Công chức cấp xã được phân thành sáu chức danh cụ thể: Chỉ huy trưởng Ban Chỉ huy Quân sự, Văn phòng - thống kê, Địa chính - xây dựng - đô thị và môi trường (đối với phường, thị trấn) hoặc địa chính - nông nghiệp - xây dựng và môi trường (đối với xã), Tài chính - kế toán, Tư pháp - hộ tịch, và Văn hóa - xã hội. Các chức danh này có vai trò thiết yếu trong việc thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn và hỗ trợ cho hoạt động quản lý hành chính, đảm bảo rằng các yêu cầu về quy hoạch, tài chính, tư pháp, và văn hóa xã hội được thực hiện một cách hiệu quả và đồng bộ.

Nghị định 33/2023/NĐ-CP cũng quy định rõ ràng về số lượng cán bộ, công chức cấp xã theo loại đơn vị hành chính, nhằm đảm bảo rằng mỗi cấp xã có đủ nhân lực để thực hiện các nhiệm vụ được giao. Cụ thể, đối với các phường, số lượng công chức được phân loại theo các cấp như sau: loại I có 23 người; loại II có 21 người; và loại III có 19 người. Đối với xã và thị trấn, số lượng công chức được quy định là: loại I có 22 người; loại II có 20 người; và loại III có 18 người. Quy định này nhằm đảm bảo sự phù hợp giữa quy mô của đơn vị hành chính và nhu cầu công việc thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan hành chính cấp xã.

Ngoài ra, Thường vụ Quốc hội cũng quy định về tiêu chuẩn của đơn vị hành chính và cách phân loại đơn vị hành chính để điều chỉnh số lượng công chức ở cấp xã. Cụ thể, đối với các phường thuộc quận, nếu quy mô dân số tăng thêm đủ 1/3 mức quy định, thì đơn vị hành chính cấp xã đó được tăng thêm một công chức. Đối với các đơn vị hành chính cấp xã còn lại, nếu quy mô dân số tăng thêm đủ 1/2 mức quy định, thì cũng được tăng thêm một công chức. Bên cạnh đó, đơn vị hành chính cấp xã cũng được tăng thêm một công chức khi diện tích tự nhiên tăng thêm đủ 100% mức quy định. Các quy định này nhằm đảm bảo rằng các đơn vị hành chính có thể đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về nhân lực cần thiết khi quy mô dân số và diện tích tự nhiên thay đổi, từ đó duy trì chất lượng quản lý và phục vụ cộng đồng một cách ổn định và hiệu quả.

Nghị định 33/2023/NĐ-CP, cán bộ cấp xã được hưởng phụ cấp chức vụ lãnh đạo tính theo mức lương cơ sở như sau: Bí thư Đảng ủy được hưởng phụ cấp chức vụ lãnh đạo ở mức 0,30; Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân, và Chủ tịch Ủy ban nhân dân được hưởng mức phụ cấp 0,25. Các chức danh như Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân, và Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân sẽ nhận phụ cấp ở mức 0,20. Đối với Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh, Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ, Chủ tịch Hội Nông dân, và Chủ tịch Hội Cựu chiến binh, mức phụ cấp chức vụ lãnh đạo là 0,15.

Trong trường hợp cán bộ, công chức cấp xã kiêm nhiệm các chức vụ hoặc chức danh khác, nếu giảm được 01 người trong số lượng cán bộ, công chức cấp xã theo sự phân bổ của Ủy ban nhân dân cấp huyện, thì kể từ ngày cấp có thẩm quyền quyết định việc kiêm nhiệm, cán bộ, công chức đó sẽ nhận mức phụ cấp bằng 50% của mức lương (bậc 1) cộng với phụ cấp chức vụ lãnh đạo của chức vụ hoặc chức danh kiêm nhiệm, nếu có. Tuy nhiên, phụ cấp kiêm nhiệm không được sử dụng để tính đóng hoặc hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế.

Đặc biệt, nếu cán bộ, công chức cấp xã kiêm nhiệm nhiều chức vụ hoặc chức danh khác nhau, bao gồm cả trường hợp như Bí thư cấp ủy đồng thời là Chủ tịch Ủy ban nhân dân hay Bí thư cấp ủy đồng thời là Chủ tịch Hội đồng nhân dân, thì chỉ được hưởng một mức phụ cấp kiêm nhiệm cao nhất. Ủy ban nhân dân cấp huyện có quyền quyết định chức vụ hoặc chức danh nào sẽ được hưởng phụ cấp kiêm nhiệm trong trường hợp số lượng chức danh kiêm nhiệm vượt quá số lượng cán bộ, công chức cấp xã giảm được so với quy định.

Ngoài ra, nếu cán bộ, công chức cấp xã kiêm nhiệm thực hiện nhiệm vụ của người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, thôn, tổ dân phố, thì sẽ được hưởng phụ cấp kiêm nhiệm bằng 100% mức phụ cấp quy định của chức danh kiêm nhiệm.

Nghị định 33/2023/NĐ-CP cũng quy định về số lượng người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã. Cụ thể, số lượng người hoạt động không chuyên trách được tính theo loại đơn vị hành chính cấp xã như sau: đối với loại I là 14 người; đối với loại II là 12 người; và đối với loại III là 10 người.

Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ căn cứ vào số lượng đơn vị hành chính cấp xã có quy mô dân số và diện tích tự nhiên lớn hơn so với tiêu chuẩn quy định tại Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về tiêu chuẩn của đơn vị hành chính và phân loại đơn vị hành chính để điều chỉnh số lượng người hoạt động không chuyên trách. Cụ thể, nếu một phường thuộc quận có quy mô dân số tăng thêm đủ 1/3 mức quy định, sẽ được tăng thêm 01 người hoạt động không chuyên trách. Đối với các đơn vị hành chính cấp xã khác, nếu quy mô dân số tăng thêm đủ 1/2 mức quy định, cũng sẽ được tăng thêm 01 người hoạt động không chuyên trách. Bên cạnh đó, các đơn vị hành chính cấp xã cũng sẽ được tăng thêm 01 người hoạt động không chuyên trách nếu diện tích tự nhiên tăng thêm đủ 100% mức quy định. Các quy định này nhằm đảm bảo rằng số lượng người hoạt động không chuyên trách được điều chỉnh hợp lý để đáp ứng nhu cầu công việc khi quy mô dân số và diện tích tự nhiên của đơn vị hành chính thay đổi.

 

3. Ưu điểm của quy định mới về chức danh cán bộ, công chức cấp xã

Quy định mới về chức danh cán bộ, công chức cấp xã được đưa ra theo Nghị định 33/2023/NĐ-CP mang lại nhiều ưu điểm đáng kể, nổi bật nhất là việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, tinh giản bộ máy hành chính, và tăng cường tính minh bạch trong các quy trình tuyển dụng và bổ nhiệm.

Trước tiên, quy định mới góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã bằng cách đảm bảo việc tuyển dụng và bổ nhiệm được thực hiện dựa trên năng lực và phẩm chất của ứng viên. Các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể giúp lựa chọn được những người có đủ khả năng và phẩm chất tốt, từ đó đáp ứng tốt hơn yêu cầu ngày càng cao của công việc tại cấp xã. Điều này không chỉ làm tăng hiệu quả công việc mà còn cải thiện chất lượng phục vụ người dân, góp phần xây dựng một hệ thống hành chính cấp cơ sở hoạt động hiệu quả và chuyên nghiệp hơn.

Bên cạnh đó, quy định mới giúp rút gọn bộ máy và tinh giản biên chế, nhờ vào việc giảm bớt số lượng cán bộ, công chức không cần thiết. Việc này không chỉ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho ngân sách nhà nước mà còn tạo điều kiện để tăng cường hiệu quả hoạt động của bộ máy hành chính. Việc tinh giản biên chế giúp các cơ quan hành chính hoạt động gọn gàng hơn, tập trung vào những nhiệm vụ chính yếu, từ đó nâng cao hiệu quả và sự linh hoạt trong công tác quản lý.

Một ưu điểm quan trọng khác của quy định mới là sự gia tăng tính minh bạch và công khai trong quy trình tuyển dụng và bổ nhiệm cán bộ, công chức cấp xã. Quy trình này được thực hiện một cách công khai, rõ ràng, giúp giảm thiểu tình trạng tiêu cực và các vấn đề liên quan đến tham nhũng. Khi các bước tuyển dụng và bổ nhiệm được thực hiện công khai, các ứng viên và người dân có thể dễ dàng theo dõi và giám sát, từ đó tạo ra một môi trường làm việc công bằng và minh bạch hơn.

Tóm lại, quy định mới về chức danh cán bộ, công chức cấp xã không chỉ giúp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ mà còn đóng góp vào việc tinh giản bộ máy hành chính và tăng cường tính minh bạch trong các quy trình quản lý. Những cải cách này nhằm tạo ra một hệ thống hành chính cấp xã hiệu quả hơn, góp phần đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực ngân sách.

 

4. Những khó khăn và thách thức của quy định mới về chức danh cán bộ, công chức cấp xã

Những quy định mới về chức danh cán bộ, công chức cấp xã, dù mang lại nhiều lợi ích, cũng đặt ra không ít khó khăn và thách thức trong quá trình triển khai và thực hiện. Đầu tiên, việc triển khai các quy định này đòi hỏi một quá trình đào tạo và bồi dưỡng cán bộ một cách đồng bộ và hiệu quả. Để các cán bộ, công chức cấp xã có thể đáp ứng được yêu cầu mới, cần thiết phải tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ năng và kiến thức quản lý, cũng như các quy định pháp luật liên quan. Đây là một nhiệm vụ không hề đơn giản, đòi hỏi sự đầu tư về thời gian, nguồn lực, và công sức, đồng thời cần phải có các cơ chế và chính sách hỗ trợ phù hợp để giúp cán bộ vượt qua những khó khăn trong giai đoạn chuyển giao này.

Thứ hai, việc xây dựng các cơ chế và chính sách hỗ trợ cho cán bộ cũng là một thách thức lớn. Các cơ chế hỗ trợ này cần được thiết kế để giúp cán bộ làm quen với các quy định mới và thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp các công cụ làm việc, hỗ trợ tài chính, và cải thiện điều kiện làm việc để đáp ứng những yêu cầu và tiêu chuẩn mới. Việc thiếu hụt các chính sách hỗ trợ đầy đủ có thể dẫn đến tình trạng cán bộ không được trang bị đầy đủ để thực hiện các nhiệm vụ được giao, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và sự hài lòng của người dân.

Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức của cán bộ, công chức về những thay đổi mới cũng là một thách thức quan trọng. Các cán bộ và công chức cần phải hiểu rõ về các quy định và chính sách mới để có thể thực hiện chúng một cách chính xác và hiệu quả. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực trong việc truyền đạt thông tin, tổ chức các buổi đào tạo, và tăng cường giao tiếp để đảm bảo rằng tất cả các cấp lãnh đạo và nhân viên đều nắm bắt được những thay đổi và sẵn sàng áp dụng chúng trong công việc hàng ngày.

Cuối cùng, việc đổi mới phương pháp làm việc cũng là một thách thức không nhỏ. Quy định mới có thể yêu cầu cán bộ, công chức thay đổi cách thức tổ chức và thực hiện công việc, điều này đòi hỏi một sự thay đổi tư duy và kỹ năng làm việc. Các phương pháp làm việc cần được điều chỉnh để phù hợp với các tiêu chuẩn và yêu cầu mới, từ đó đảm bảo rằng công việc được thực hiện một cách hiệu quả và đúng quy định.

Tóm lại, những khó khăn và thách thức trong việc thực hiện quy định mới về chức danh cán bộ, công chức cấp xã đòi hỏi sự chú ý và nỗ lực từ nhiều phía. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trong việc đào tạo, xây dựng chính sách hỗ trợ, nâng cao nhận thức, và đổi mới phương pháp làm việc, từ đó đảm bảo rằng các quy định mới được triển khai một cách suôn sẻ và hiệu quả.

Xem thêm: Cán bộ công chức là gì? Quyền và nghĩa vụ của Cán bộ Công chức?

Trên đây là tư vấn của chúng tôi. Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài điện thoại số: 1900.6162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp. Rất mong nhận được sự hợp tác! Trân trọng./.