Mục lục bài viết
1. Khái niệm khu vực phát triển đô thị
Định nghĩa khu vực phát triển đô thị:
Định nghĩa khu vực phát triển đô thị quy định tại Điều 2 Khoản 1 Nghị định 11/2013/NĐ-CP về quản lý đầu tư phát triển đô thị như sau:
Khu vực phát triển đô thị là vùng được chỉ định để đầu tư phát triển đô thị trong một thời gian nhất định. Những lĩnh vực này bao gồm nhiều loại khác nhau:
- Các khu vực phát triển đô thị mới: Đây là những khu vực được quy hoạch và phát triển nhằm mở rộng các đô thị nhằm đáp ứng nhu cầu đô thị hóa của khu vực.
- Khu vực mở rộng đô thị: Đây là những khu đô thị hiện hữu và tiếp tục được mở rộng để đáp ứng nhu cầu phát triển và mở rộng.
- Khu vực cải tạo: Đây là những khu đô thị đã cũ, xuống cấp cần được cải tạo để cải thiện điều kiện sống và môi trường đô thị.
- Khu bảo tồn: Đây là những khu vực có ý nghĩa văn hóa, lịch sử hoặc tự nhiên cần được bảo tồn và bảo vệ khỏi sự phá hủy và thay đổi quá mức.
- Khu vực tái phát triển đô thị: Đây là những khu vực đô thị đã được phát triển nhưng cần được tái phát triển để nâng cao cơ sở hạ tầng và điều kiện sống.
- Các khu chức năng chuyên biệt: Đây là những khu vực trong môi trường đô thị được quy định cho các mục đích cụ thể như khu công nghiệp, khu thương mại, khu dân cư...
Các khu vực phát triển đô thị có thể bao gồm một hoặc nhiều khu chức năng đô thị và có thể nằm trong địa giới hành chính của một hoặc nhiều tỉnh, thành phố. Ngoài ra, những lĩnh vực này có thể bao gồm một hoặc nhiều dự án đầu tư phát triển đô thị, từ các sáng kiến quy mô nhỏ đến các dự án phát triển đô thị toàn diện.
Định nghĩa toàn diện này đảm bảo rằng quy hoạch phát triển đô thị và quản lý đầu tư được thực hiện một cách có hệ thống và hiệu quả nhằm thúc đẩy tăng trưởng và phát triển đô thị bền vững.
Đặc điểm khu vực phát triển đô thị:
- Vị trí địa lý thuận lợi:
+ Nằm trong khu vực có nhiều tuyến giao thông quan trọng, kết nối với các tỉnh, thành phố khác trong khu vực và cả nước.
+ Gần sân bay, cảng biển, ga đường sắt, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương vận tải.
+ Tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
+ Có điều kiện khí hậu thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.
- Gắn kết với hệ thống đô thị:
+ Thuộc khu vực đô thị, cụm đô thị, có mối liên kết chặt chẽ với các đô thị khác trong khu vực.
+ Hưởng lợi từ cơ sở hạ tầng chung của khu vực đô thị, cụm đô thị.
+ Có thể tận dụng nguồn lực, thị trường, dịch vụ của các đô thị khác trong khu vực.
+ Góp phần phát triển chung của khu vực đô thị, cụm đô thị.
- Có tiềm năng phát triển kinh tế - xã hội, hạ tầng kỹ thuật:
+ Có nguồn nhân lực dồi dào, trình độ chuyên môn cao.
+ Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đa dạng.
+ Có thị trường tiêu thụ rộng lớn.
+ Có cơ sở hạ tầng kỹ thuật tương đối hoàn thiện.
+ Có chính sách hỗ trợ phát triển của nhà nước.
- Phù hợp với quy hoạch phát triển đô thị quốc gia, khu vực và địa phương:
+ Nằm trong khu vực được xác định là có tiềm năng phát triển đô thị.
+ Phù hợp với định hướng phát triển đô thị quốc gia, khu vực và địa phương.
+ Có thể góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển đô thị quốc gia, khu vực và địa phương.
2. Căn cứ pháp lý về quản lý khu vực phát triển đô thị
Việc quản lý khu vực phát triển đô thị được thực hiện theo hệ thống văn bản pháp luật chặt chẽ, bao gồm:
- Luật Quản lý phát triển đô thị 2016 (Luật số 83/2016/QH13): Là văn bản luật có tính chất nền tảng, quy định những nguyên tắc cơ bản về quản lý phát triển đô thị, trong đó có quy định về quản lý phát triển đô thị
- Nghị định số 35/2023/NĐ-CP ngày 20/6/2023 sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Xây dựng: Sửa đổi, bổ sung một số quy định về quản lý phát triển đô thị, cụ thể:
Bổ sung quy định về:
+ Thành lập, tổ chức lại, giải thể Ban Quản lý phát triển đô thị
+ Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Ban Quản lý phát triển đô thị
+ Quy trình lập, ban hành, điều chỉnh quy hoạch phát triển đô thị
+ Quản lý đầu tư phát triển phát triển đô thị
+ Quản lý nhà, đất trong phát triển đô thị
Sửa đổi một số quy định về:
+ Xác định khái niệm phát triển đô thị
+ Trách nhiệm quản lý phát triển đô thị
3. Quy trình thành lập khu vực phát triển đô thị
Giai đoạn 1: Đề xuất thành lập khu vực phát triển đô thị
- Cấp thẩm quyền đề xuất:
+ Ủy ban nhân dân cấp xã: Phù hợp với trường hợp khu vực phát triển đô thị thuộc địa bàn xã.
+ Cấp thẩm quyền cao hơn: Trong trường hợp khu vực phát triển đô thị thuộc địa bàn nhiều xã, huyện hoặc liên tỉnh.
- Nội dung đề xuất:
+ Thông tin cơ bản về khu vực phát triển đô thị
+ Vị trí, ranh giới cụ thể của khu vực phát triển đô thị trên bản đồ.
+ Diện tích khu vực phát triển đô thị
+ Mật độ dân cư dự kiến.
- Mục tiêu, định hướng phát triển khu vực phát triển đô thị:
+ Xác định rõ ràng mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, hạ tầng kỹ thuật, môi trường,... của khu vực phát triển đô thị
+ Định hướng phát triển khu vực phát triển đô thị trong từng giai đoạn.
- Dự kiến nguồn lực đầu tư:
+ Xác định các nguồn vốn đầu tư cho phát triển khu vực phát triển đô thị , bao gồm vốn ngân sách nhà nước, vốn tư nhân, vốn ODA,...
+ Ước tính tổng nhu cầu vốn đầu tư cho khu vực phát triển đô thị
- Giải pháp thực hiện:
+ Đề xuất các giải pháp cụ thể để thực hiện mục tiêu, định hướng phát triển khu vực phát triển đô thị
+ Xác định các dự án trọng điểm cần triển khai trong khu vực phát triển đô thị
+ Phân công trách nhiệm thực hiện cho các cơ quan, tổ chức liên quan.
Giai đoạn 2: Thẩm định, phê duyệt thành lập khu vực phát triển đô thị
- Cấp thẩm quyền thẩm định, phê duyệt:
+ Ủy ban nhân dân cấp huyện: Đối với khu vực phát triển đô thị thuộc huyện.
+ Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Đối với khu vực phát triển đô thị thuộc tỉnh.
+ Thủ tướng Chính phủ: Đối với khu vực phát triển đô thị liên tỉnh.
- Nội dung thẩm định, phê duyệt:
+ Khả năng thực hiện mục tiêu, định hướng phát triển khu vực phát triển đô thị:
+ Đánh giá tính khả thi của các mục tiêu, định hướng phát triển đề ra.
+ Xác định những điều kiện thuận lợi và khó khăn trong việc thực hiện mục tiêu, định hướng phát triển.
- Tính phù hợp với quy hoạch phát triển đô thị quốc gia, khu vực và địa phương:
+ Kiểm tra tính đồng bộ với các quy hoạch đô thị đã được phê duyệt.
+ Đảm bảo khu vực phát triển đô thị phát triển phù hợp với định hướng phát triển chung của khu vực.
- Tính khả thi về nguồn lực đầu tư:
+ Đánh giá tính hợp lý của nguồn lực đầu tư dự kiến.
+ Xác định khả năng huy động vốn để thực hiện mục tiêu phát triển khu vực phát triển đô thị
- Giải pháp bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu:
+ Đánh giá tác động môi trường của khu vực phát triển đô thị
+ Xác định các giải pháp bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu.
- Quy trình thẩm định, phê duyệt:
+ Cấp thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ đề xuất thành lập khu vực phát triển đô thị
+ Tổ chức thẩm định nội dung đề xuất.
+ Phê duyệt hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ đề xuất.
+ Ban hành quyết định thành lập khu vực phát triển đô thị
Giai đoạn 3: Ban hành quyết định thành lập khu vực phát triển đô thị
Nội dung quyết định:
- Vị trí, ranh giới: Xác định cụ thể vị trí, ranh giới khu vực phát triển đô thị trên bản đồ.
- Mục tiêu, định hướng phát triển khu vực phát triển đô thị: Ghi rõ các mục tiêu, định hướng phát triển kinh tế - xã hội, hạ tầng kỹ thuật, môi trường,... của khu vực phát triển đô thị
- Chương trình phát triển khu vực phát triển đô thị: Xác định các dự án trọng điểm cần triển khai trong khu vực phát triển đô thị, lộ trình thực hiện, nguồn vốn đầu tư...
4. Quy định về quản lý khu vực phát triển đô thị
Trách nhiệm quản lý khu vực phát triển đô thị:
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý khu vực phát triển đô thị trên địa bàn, bao gồm:
+ Lập, ban hành, điều chỉnh quy hoạch phát triển khu vực phát triển đô thị
+ Phê duyệt các dự án đầu tư phát triển khu vực phát triển đô thị
+ Quản lý nhà nước về đất đai, nhà ở trong khu vực phát triển đô thị
+ Bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu trong khu vực phát triển đô thị
+ Đảm bảo an ninh trật tự, an toàn xã hội trong khu vực phát triển đô thị
+ Chỉ đạo, kiểm tra việc thực hiện các nhiệm vụ quản lý khu vực phát triển đô thị
- Ban Quản lý khu vực phát triển đô thị (nếu có): Chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện các nhiệm vụ quản lý khu vực phát triển đô thị theo quy định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, bao gồm:
+ Tổ chức lập, trình thẩm định, ban hành quy hoạch chi tiết khu vực phát triển đô thị
+ Quản lý, giám sát việc thực hiện quy hoạch khu vực phát triển đô thị
+ Phối hợp với các cơ quan, tổ chức liên quan trong việc quản lý khu vực phát triển đô thị
+ Đề xuất các giải pháp quản lý khu vực phát triển đô thị hiệu quả, bền vững.
Nội dung quản lý khu vực phát triển đô thị:
- Quy hoạch phát triển khu vực phát triển đô thị
+ Lập, ban hành, điều chỉnh quy hoạch phát triển khu vực phát triển đô thị phù hợp với quy hoạch phát triển đô thị quốc gia, khu vực và địa phương.
+ Quy hoạch chi tiết khu vực phát triển đô thị, đảm bảo tính đồng bộ, thống nhất và hiệu quả.
- Đầu tư phát triển hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội, kiến trúc cảnh quan:
+ Lập kế hoạch, thu hút nguồn vốn đầu tư cho phát triển hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội trong khu vực phát triển đô thị
+ Xây dựng, quản lý, bảo trì hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội trong khu vực phát triển đô thị
+ Quản lý kiến trúc cảnh quan, đảm bảo mỹ quan đô thị.
- Quản lý đất đai, nhà ở:
+ Quản lý nhà nước về đất đai, nhà ở trong khu vực phát triển đô thị
+ Cấp phép xây dựng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất trong khu vực phát triển đô thị
+ Quản lý trật tự xây dựng, đảm bảo an toàn nhà, cửa.
- Bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu:
+ Bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu trong khu vực phát triển đô thị
+ Quản lý chất thải rắn, nước thải, khí thải.
+ Giáo dục, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng.
- An ninh trật tự, an toàn xã hội:
+ Đảm bảo an ninh trật tự, an toàn xã hội trong khu vực phát triển đô thị
+ Phòng ngừa, đấu tranh với các loại tội phạm.
+ Giữ gìn an ninh trật tự, đảm bảo an toàn cho người dân.
5. Giải đáp thắc mắc về quy định quản lý khu vực phát triển đô thị
Việc nắm rõ quy định quản lý khu vực phát triển đô thị là điều cần thiết cho các cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, không tránh khỏi những vướng mắc, thắc mắc. Để giải đáp những thắc mắc này, bạn có thể tham khảo một số cách sau:
Liên hệ cơ quan quản lý nhà nước về phát triển đô thị tại địa phương:
- Ủy ban nhân dân cấp tỉnh: Là cơ quan nhà nước có thẩm quyền quản lý khu vực phát triển đô thị trên địa bàn tỉnh.
- Sở Xây dựng: Cơ quan chuyên môn nhà nước về quản lý nhà nước về phát triển đô thị, trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
- Phòng Quản lý phát triển đô thị: Đơn vị trực thuộc Sở Xây dựng, có chức năng tham mưu, giúp đỡ Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Sở Xây dựng thực hiện chức năng quản lý nhà nước về phát triển đô thị.
Tham khảo thông tin trên website của Bộ Xây dựng:
Cổng thông tin điện tử Bộ Xây dựng: https://moc.gov.vn/vn/Pages/Trangchu.aspx
Xem thêm: Quy định về đối tượng được lập chương trình phát triển đô thị
Như vậy trên đây là toàn bộ thông tin về Quy định về quản lý khu vực phát triển đô thị cập nhật mới nhất? mà Công ty Luật Minh Khuê muốn gửi đến quý khách mang tính tham khảo. Nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.
Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn!