1. Việt Nam đang có mấy đô thị loại 4 tại thời điểm hiện tại?

Theo quy định tại Điều 7 Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13 thì đô thị loại 4 được quy định có vị trí, chức năng, và vai trò của đơn vị, trung tâm cấp tỉnh hoặc cấp huyện, đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ. Bên cạnh việc là trung tâm hành chính cấp huyện, nó còn là điểm nối quan trọng của hệ thống giao thông và có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, huyện hoặc vùng liên huyện.

Cơ cấu của đơn vị này không chỉ là một tổ chức thông thường mà còn là nguồn động viên mạnh mẽ đằng sau sự phát triển kinh tế - xã hội. Trình độ phát triển của nó đáp ứng và vượt qua các tiêu chuẩn được quy định tại Phụ lục 1, điều mà Nghị quyết này đã ban hành. Điều này đồng nghĩa với việc nó không chỉ giữ vững mà còn định hình và thúc đẩy sự tiến bộ và phồn thịnh trong cả các lĩnh vực quan trọng như kinh tế, văn hóa, và giáo dục. Đối với quy mô dân số, đô thị được đánh giá là có sức sống và độ đa dạng khi quy mô dân số đạt từ 50.000 người trở lên, trong khi khu vực nội thị, nếu tồn tại, cũng đạt ít nhất từ 20.000 người. Đây không chỉ là những con số, mà là cộng đồng đô thị sôi nổi và phát triển.

Mật độ dân số là một yếu tố quyết định cho sự sôi động và hiện đại của đô thị. Đô thị đạt mật độ từ 1.200 người/km2 trở lên không chỉ là nơi đông đúc, mà còn là không gian của sự giao thoa văn hóa và sáng tạo. Khu vực nội thị, tính trên diện tích đất xây dựng, thậm chí còn đạt từ 6.000 người/km2 trở lên, là biểu tượng của sự hiện đại và tiện nghi. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp là một chỉ số quan trọng đo lường sức khỏe và phát triển của đô thị. Với tỷ lệ từ 55% trở lên, đô thị không chỉ là nơi sống mà còn là trung tâm lao động đa ngành, tạo điều kiện thuận lợi cho sự đa dạng và phồn thịnh. Khu vực nội thị, nếu đạt từ 70% trở lên, đồng nghĩa với việc có một cộng đồng lao động đô thị mạnh mẽ và linh hoạt.

Trình độ phát triển của cơ sở hạ tầng và kiến trúc, cảnh quan đô thị không chỉ là điều kiện thuận lợi mà còn là điểm nhấn quan trọng của đô thị hiện đại. Việc đạt các tiêu chuẩn quy định tại Phụ lục 1, điều này không chỉ đảm bảo sự tiện nghi và an ninh, mà còn tạo nên một không gian sống đẳng cấp và bền vững. Đô thị loại 4 không chỉ đơn thuần là một trung tâm, mà là trái tim động lực, nơi quy tụ sức mạnh đa dạng và phong phú trong nhiều lĩnh vực quan trọng. Nó không chỉ là trung tâm tổng hợp và chuyên ngành cấp tỉnh, cấp huyện, mà còn là bức tranh sống rực rỡ về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ.

Đô thị loại 4 không chỉ là nơi nghỉ chân cho cư dân mà còn là trái đất màu mỡ, nơi mà sự sáng tạo và tiến bộ không ngừng bùng nổ. Nó không chỉ là trung tâm hành chính cấp huyện, mà còn là một đầu mối giao thông quan trọng, kết nối và lan tỏa ảnh hưởng khắp tỉnh, huyện, và vùng liên huyện. Đô thị loại 4 không chỉ đơn thuần tham gia vào cuộc sống hàng ngày, mà còn là nguồn động viên, đẩy mạnh sự phát triển kinh tế - xã hội với vai trò quan trọng. Nó không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua những tiêu chí nghiêm ngặt, đồng thời tạo ra một môi trường sống lý tưởng và bền vững, là nơi mọi người đều có thể góp phần vào sự thịnh vượng chung của cộng đồng.

Đến thời điểm quan trọng ngày 8 tháng 11 năm 2023, cả nước tự hào sở hữu 95 đô thị loại 4, một khái niệm mà đằng sau đó là một bức tranh phong phú và đa dạng về đô thị hóa. Trong số này, có 34 thị xã, 5 huyện với 7 thị trấn và 77 xã, cùng với 58 thị trấn, mà không kể đến những xã nằm trong khu vực mở rộng của các đô thị loại 4 này. Số liệu này không chỉ thể hiện sự đa dạng về loại hình đô thị, mà còn là biểu tượng của sự phát triển và mở rộng trên khắp đất nước. Sự đa dạng không chỉ nằm ở số lượng, mà còn ở sự đặc sắc của từng đô thị, đưa ra hình ảnh rõ nét về sự phát triển đều đặn và bền vững của cộng đồng đô thị trong toàn quốc.

 

2. Thẩm quyền công nhận đô thị loại 4 thuộc về ai ?

Tại Điều 11 Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13 thì thẩm quyền phân loại đô thị được quy định một cách chặt chẽ và minh bạch, đồng thời mang đầy tính quan trọng trong quá trình quyết định về sự phát triển và quản lý đô thị. 

- Thủ tướng Chính phủ không chỉ là nhà lãnh đạo của cả nước mà còn là người có thẩm quyền quyết định về các đô thị loại đặc biệt, loại I và loại II. Quyết định của ông không chỉ là quyết định cấp bách mà còn là định hình cho hình ảnh và vị thế của các đô thị quan trọng trên toàn quốc.

- Bộ trưởng Bộ Xây dựng đảm nhận vai trò quan trọng trong quyết định về đô thị loại III và loại IV. Thẩm quyền của ông không chỉ giới hạn ở mức quốc gia mà còn chú trọng vào việc định hình và kiểm soát sự phát triển của đô thị ở cấp độ quốc gia, đảm bảo tính chất và đặc thù của từng loại đô thị.

- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là người có thẩm quyền cao cấp quyết định về việc công nhận đô thị loại V. Với tầm quan trọng của mình, ông không chỉ đánh giá mức độ phát triển của đô thị mà còn quyết định những hướng đi chiến lược để nâng cao chất lượng cuộc sống trong cộng đồng đô thị.

Quyết định về việc công nhận đô thị loại 4 không chỉ là một hành động thông thường mà còn là sự thể hiện của sức mạnh và sự quan trọng của Bộ trưởng Bộ Xây dựng trong việc hình thành và phát triển đô thị. Trách nhiệm này không chỉ nằm ở việc công nhận, mà còn là việc định hình tương lai của cộng đồng đô thị, xác định hướng phát triển và đồng thời chịu trách nhiệm đối với sự tiến bộ và bền vững của đô thị loại 4.

Bằng việc nắm giữ quyền lực quan trọng này, Bộ trưởng Bộ Xây dựng không chỉ đang kiểm soát một phần quan trọng của cấp quyết định mà còn là người định hình cảnh quan đô thị, đồng thời đảm bảo rằng đô thị loại 4 đáp ứng đầy đủ và vượt qua những yêu cầu và tiêu chuẩn đã đặt ra. Quyết định này không chỉ là việc "công nhận" mà còn là quá trình đưa ra lựa chọn chiến lược để đô thị trở nên mạnh mẽ, hiện đại, và thích ứng với những thách thức đô thị hóa ngày càng tăng cường.

 

3. Nội dung đề án đề nghị công nhận đô thị loại 4 đạt tiêu chí phân loại đô thị

Đề án này là bước quan trọng đưa ra đề xuất về việc công nhận đô thị loại 4, theo những tiêu chí chặt chẽ được quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị quyết 1210/2016/UBTVQH13, đã được sửa đổi bởi khoản 4 Điều 1 Nghị quyết 26/2022/UBTVQH15. Được thiết kế một cách tỉ mỉ, đề án không chỉ giải thích sự cần thiết của quá trình này mà còn cung cấp một nền tảng vững chắc từ cơ sở pháp lý.

Phần thuyết minh của đề án không chỉ đơn thuần là việc tập trung nêu rõ sự cần thiết, mà còn giới thiệu một cái nhìn tổng quan về quá trình lịch sử hình thành và phát triển của đô thị. Điều này không chỉ là quá khứ, mà còn là việc liên kết những giai đoạn phát triển với bối cảnh hiện tại, đặt ra những cơ hội và thách thức mà đô thị đang đối mặt. Trong khi đánh giá hiện trạng phát triển và chất lượng hạ tầng đô thị, đề án không chỉ giới hạn ở việc tổng hợp thông tin, số liệu theo các tiêu chí và tiêu chuẩn phân loại đô thị. Nó còn đưa ra một bức tranh chân thực và sâu sắc về độ đáp ứng của đô thị đối với yêu cầu và tiêu chí đã đề ra, đồng thời kết hợp chương trình phát triển và kế hoạch nâng cao chất lượng đô thị cho những giai đoạn tiếp theo.

Phần kết luận và kiến nghị không chỉ là một bản tóm tắt, mà còn là một kết quả của quá trình phân tích sâu rộng, một định hình chiến lược và một tầm nhìn về tương lai của đô thị loại 4, tạo nên một đề án đầy đủ, logic và sáng tạo. Những phụ lục đi kèm với đề án không chỉ đơn giản là những văn bản pháp lý và ý kiến của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, mà còn là bức tranh đa chiều và đầy đủ về mọi khía cạnh của dự án, tạo nên một tài liệu chặt chẽ và đáng tin cậy.

- Văn bản pháp lý và ý kiến chuyên môn: Trong số này, văn bản pháp lý là nguồn cơ sở vững chắc, định hình nền tảng pháp lý cho đề án, giúp đảm bảo tính chính xác và hợp pháp. Ý kiến của cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là tiếng nói uy tín và đánh giá chất lượng của dự án từ góc độ chuyên môn, tạo ra sự thống nhất và đồng thuận trong quá trình triển khai.

- Bảng biểu và bản vẽ thu nhỏ (A3) được đóng dấu xác nhận: Những bản vẽ và bảng biểu không chỉ là các tư liệu hỗ trợ mà còn là những tác phẩm nghệ thuật, truyền đạt thông tin một cách trực quan và dễ hiểu. Sơ đồ vị trí mối liên hệ vùng, bản đồ địa giới hành chính đô thị, bản đồ hiện trạng xây dựng, sơ đồ định hướng phát triển không gian - tất cả đều được thể hiện bằng bản vẽ và bảng biểu chính xác, minh bạch và đẹp mắt.

- Bản đồ quy hoạch giai đoạn ngắn hạn: Bản đồ này không chỉ là một bức tranh tương lai mà còn là kịch bản chi tiết, thể hiện một cách rõ ràng về quy hoạch sử dụng đất và hạ tầng kỹ thuật. Điều này làm cho nó trở thành công cụ hữu ích không chỉ cho những người làm quy hoạch mà còn cho cộng đồng và những bên liên quan khác để hiểu rõ hơn về hình ảnh toàn cảnh của đô thị loại 4 trong giai đoạn ngắn hạn.

Báo cáo quy định tại điểm c khoản 1 Điều 13 của Nghị quyết này được thiết kế với mục tiêu tối cao: là đảm bảo sự minh bạch và chính xác, đồng thời tạo cơ hội để đô thị hiện có trên địa bàn nâng cao vị thế của mình trong tình huống đặc biệt khi đề án phân loại đô thị loại đặc biệt, loại I có thể dẫn đến việc thành lập thành phố trực thuộc trung ương.

Số liệu đánh giá các tiêu chuẩn phân loại đô thị là như một "bức tranh số" chính xác và đầy đủ, không chỉ là tập hợp của con số mà còn là hiện thị của sự phát triển đô thị tích cực và đồng đều. Ngày đánh giá là ngày 31 tháng 12 của năm trước liền kề với năm gửi đề án đến cơ quan thẩm định, đảm bảo rằng chúng ta có cái nhìn toàn diện về bức tranh đô thị và sự đáp ứng của nó đối với các tiêu chuẩn phân loại. Không chỉ dừng lại ở con số, báo cáo còn là cầu nối tới sự hiểu biết chân thực về đô thị được đề xuất phân loại. Điều này được thể hiện qua phim minh họa thực trạng phát triển của đô thị, một công cụ mạnh mẽ và sống động với thời lượng khoảng 20 phút. 

Ngoài ra, có thể tham khảo: Việt Nam đang có bao nhiêu đô thị loại 3 và đó là những đô thị nào. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.