Mục lục bài viết
1. Khái niệm tài sản gắn liền với đất theo Luật đất đai 2024
Tài sản gắn liền với đất theo Luật Đất đai 2024 được định nghĩa tại Khoản 2 Điều 131, cụ thể là "nhà ở, công trình xây dựng được đăng ký theo yêu cầu của chủ sở hữu." Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý và sử dụng đất đai, phản ánh mối quan hệ giữa tài sản và quyền sử dụng đất.
Đặc điểm của tài sản gắn liền với đất
- Tính gắn bó: Tài sản gắn liền với đất có tính chất không thể tách rời khỏi đất. Nhà ở và công trình xây dựng được xem như là những phần tài sản không thể tồn tại độc lập mà phải dựa vào đất để phát huy giá trị.
- Chế độ sở hữu: Tài sản này thuộc quyền sở hữu của các tổ chức, cá nhân. Sự đăng ký của tài sản thể hiện quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu đối với tài sản đó.
Ý nghĩa của quy định
- Bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu: Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch, chuyển nhượng tài sản.
- Quản lý đất đai hiệu quả: Việc phân định rõ ràng tài sản gắn liền với đất giúp cơ quan nhà nước quản lý đất đai hiệu quả hơn, đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong việc sử dụng tài nguyên đất.
2. Quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
Quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất được quy định tại Khoản 4 Điều 131 Luật Đất đai 2024. Theo đó, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất có quyền kê khai đăng ký thì sẽ được ghi vào hồ sơ địa chính và có thể được cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật.
Khoản 21 Điều 3 quy định rằng Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất là chứng thư pháp lý mà Nhà nước cấp để xác nhận quyền sở hữu hợp pháp của người sở hữu tài sản.
Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất có giá trị pháp lý tương đương với các loại Giấy chứng nhận khác như quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất, theo quy định của các luật liên quan.
Quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo Luật Đất đai 2024 không chỉ xác nhận quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho việc quản lý và sử dụng tài sản gắn liền với đất. Qua đó, quy định này đóng góp vào việc xây dựng một môi trường đầu tư, phát triển bền vững, đồng thời bảo đảm sự ổn định và công bằng trong xã hội.
3. Đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
Đăng ký tài sản gắn liền với đất
Theo Khoản 3 Điều 131 Luật Đất đai 2024, việc đăng ký tài sản gắn liền với đất bao gồm hai loại: đăng ký lần đầu và đăng ký biến động. Đăng ký này có thể được thực hiện bằng hai hình thức: đăng ký trên giấy hoặc đăng ký điện tử, và cả hai hình thức đều có giá trị pháp lý như nhau.
- Phân loại đăng ký
+ Đăng ký lần đầu: Đây là quá trình đăng ký cho những tài sản mới được xây dựng hoặc mới hình thành, bao gồm việc ghi nhận quyền sở hữu và quyền sử dụng đất.
+ Đăng ký biến động: Áp dụng cho các thay đổi liên quan đến tài sản đã đăng ký trước đó, như chuyển nhượng, thế chấp, hoặc cải tạo, xây dựng mới.
- Thủ tục và trình tự thực hiện
Thủ tục, trình tự đăng ký tài sản gắn liền với đất được quy định cụ thể tại Nghị định 101/2024/NĐ-CP. Nghị định này hướng dẫn chi tiết về các bước thực hiện, hồ sơ cần thiết, thời gian giải quyết và trách nhiệm của các cơ quan liên quan. Việc có quy định rõ ràng giúp đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong quá trình đăng ký, đồng thời tạo thuận lợi cho người dân và các tổ chức khi thực hiện quyền sở hữu của mình.
Cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất
- Quy định cấp Giấy chứng nhận
Theo Khoản 1 Điều 134 Luật Đất đai 2024, Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất sẽ được cấp cho những người có quyền sở hữu nhà ở hoặc quyền sở hữu công trình xây dựng gắn liền với đất. Giấy chứng nhận này được cấp theo mẫu thống nhất trong cả nước, nhằm đảm bảo tính đồng bộ và dễ nhận diện.
- Ý nghĩa của Giấy chứng nhận
Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất không chỉ là chứng thư pháp lý mà còn là bảo chứng cho quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu. Nó xác nhận quyền sở hữu và quyền sử dụng đất, từ đó giúp bảo vệ quyền lợi của người dân, ngăn ngừa tranh chấp và bảo đảm an ninh cho các giao dịch bất động sản.
- Quy định chi tiết trong Thông tư
Chương II Thông tư 10/2024/TT-BTNMT quy định chi tiết về Giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, bao gồm nội dung Giấy chứng nhận, thông tin cần ghi nhận, và cách thức cấp Giấy chứng nhận. Thông tư này cũng hướng dẫn các cơ quan chức năng trong việc thực hiện cấp Giấy chứng nhận, từ đó tạo ra một quy trình cấp Giấy chứng nhận nhanh chóng, hiệu quả.
4. Các quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
Quyền:
- Quyền sử dụng
Chủ sở hữu có quyền sử dụng tài sản gắn liền với đất của mình để phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc cho các mục đích kinh doanh, sản xuất. Quyền này bao gồm việc xây dựng, cải tạo, và chuyển nhượng tài sản.
- Quyền chuyển nhượng
Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Việc chuyển nhượng phải tuân thủ các quy định của pháp luật và phải được thực hiện qua hình thức hợp đồng có công chứng, đăng ký.
- Quyền cho thuê
Chủ sở hữu có quyền cho thuê tài sản gắn liền với đất để thu lợi nhuận. Điều này bao gồm việc cho thuê toàn bộ hoặc một phần tài sản, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên.
- Quyền thế chấp
Chủ sở hữu có quyền sử dụng tài sản gắn liền với đất để thế chấp nhằm vay vốn từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Quyền này giúp chủ sở hữu có thêm nguồn tài chính để đầu tư, phát triển.
- Quyền yêu cầu bồi thường
Khi tài sản gắn liền với đất bị xâm hại hoặc thu hồi theo quy định của pháp luật, chủ sở hữu có quyền yêu cầu bồi thường theo giá trị tài sản và thiệt hại thực tế.
Nghĩa vụ:
- Nghĩa vụ kê khai và đăng ký
Chủ sở hữu phải thực hiện nghĩa vụ kê khai và đăng ký tài sản gắn liền với đất để xác nhận quyền sở hữu. Điều này giúp cơ quan nhà nước quản lý tài sản và đảm bảo tính minh bạch.
- Nghĩa vụ đóng thuế
Chủ sở hữu phải thực hiện nghĩa vụ đóng các loại thuế liên quan đến tài sản gắn liền với đất, bao gồm thuế tài sản, thuế thu nhập từ chuyển nhượng tài sản, và các loại thuế khác theo quy định của pháp luật.
- Nghĩa vụ thực hiện quy định về xây dựng
Chủ sở hữu phải tuân thủ các quy định về xây dựng, quy hoạch đô thị và môi trường. Việc này nhằm bảo đảm sự phát triển bền vững và tránh gây ô nhiễm hoặc ảnh hưởng xấu đến khu vực lân cận.
- Nghĩa vụ hợp tác với cơ quan nhà nước
Chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất có nghĩa vụ hợp tác với các cơ quan nhà nước trong việc kiểm tra, giám sát việc sử dụng đất và tài sản, đảm bảo tuân thủ pháp luật.
Quy định về tài sản gắn liền với đất theo Luật Đất đai 2024 không chỉ khẳng định vai trò quan trọng của tài sản trong việc phát triển kinh tế xã hội, mà còn tạo ra khung pháp lý vững chắc nhằm bảo vệ quyền lợi của các chủ sở hữu. Việc xác định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản gắn liền với đất giúp nâng cao tính minh bạch trong quản lý đất đai, đồng thời khuyến khích đầu tư và phát triển bền vững. Thông qua các quy định này, nhà nước không chỉ đảm bảo sự công bằng và ổn định cho người dân, mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện của xã hội.
Bài viết liên quan: Thủ tục bổ sung tài sản gắn liền với đất vào sổ đỏ cần hồ sơ gì?
Nếu quý khách hàng còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Nếu quý khách hàng cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất.