Mục lục bài viết
1. Khái niệm và mục đích của thử việc
Giai đoạn thử việc, còn được gọi là thử việc làm hoặc thử việc nghề nghiệp, là một khoảng thời gian ngắn khi một người được tuyển dụng để làm việc tại một công ty hoặc tổ chức mà chưa trở thành nhân viên chính thức. Trong suốt thời gian này, người lao động làm việc dựa trên hợp đồng tạm thời hoặc hợp đồng thử việc, kéo dài từ vài tháng đến một năm, tùy vào quy định của từng công ty. Mục tiêu chính của giai đoạn thử việc là cung cấp cơ hội cho cả công ty và người lao động để kiểm tra sự phù hợp với nhau. Công ty sẽ đánh giá hiệu suất của người thử việc để quyết định xem họ có nên được trở thành nhân viên chính thức hay không. Ngược lại, người thử việc cũng có cơ hội tìm hiểu về công ty, công việc và môi trường làm việc để xác định liệu họ có muốn tiếp tục làm việc tại đó hay không. Trong thời gian này, người lao động thường nhận một phần phúc lợi và lương tương ứng với mức họ sẽ được hưởng khi trở thành nhân viên chính thức. Nếu sau giai đoạn thử việc, cả hai bên đều hài lòng, người thử việc sẽ được chính thức trở thành nhân viên với các quyền lợi và trách nhiệm như các nhân viên khác.
2. Quy định về thời gian thử việc
Theo Điều 25 Bộ luật Lao động 2019, thời gian thử việc phải được hai bên thỏa thuận dựa trên tính chất và mức độ phức tạp của công việc, nhưng chỉ được thực hiện một lần cho mỗi công việc và phải tuân thủ các quy định sau:
Đối với công việc của người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Luật Quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp, thời gian thử việc không quá 180 ngày. Điều này được thiết lập để đảm bảo một khoảng thời gian đủ dài cho cả người lao động và người sử dụng lao động có thể đánh giá đầy đủ khả năng và sự phù hợp của ứng viên với yêu cầu công việc quản lý. Thời gian thử việc kéo dài đến 180 ngày giúp người lao động có cơ hội chứng minh năng lực quản lý, trong khi đó, người sử dụng lao động có thể quan sát và đánh giá hiệu quả làm việc của ứng viên một cách toàn diện trước khi quyết định ký kết hợp đồng lao động chính thức. Quy định này phản ánh sự quan trọng của vị trí quản lý và yêu cầu cao về khả năng lãnh đạo cũng như quản lý trong doanh nghiệp.
Đối với công việc có chức danh nghề nghiệp yêu cầu trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên, thời gian thử việc không quá 60 ngày. Quy định này nhằm đảm bảo rằng người lao động có đủ thời gian để chứng minh khả năng và trình độ chuyên môn của mình trong môi trường làm việc thực tế. Thời gian thử việc 60 ngày là đủ dài để các nhà quản lý đánh giá kỹ lưỡng hiệu suất và sự phù hợp của ứng viên với yêu cầu công việc, đồng thời cho phép người lao động làm quen với công việc và điều kiện làm việc. Việc quy định thời gian thử việc cụ thể giúp tạo điều kiện cho sự lựa chọn hợp lý từ cả hai phía, đồng thời bảo đảm rằng các yêu cầu về trình độ chuyên môn và kỹ thuật được đáp ứng đầy đủ.
Đối với công việc có chức danh nghề nghiệp yêu cầu trình độ chuyên môn, kỹ thuật trung cấp, công nhân kỹ thuật, hoặc nhân viên nghiệp vụ, thời gian thử việc không quá 30 ngày. Quy định này nhằm đảm bảo rằng người lao động có đủ thời gian để chứng minh khả năng và hiệu quả công việc của mình trong một khoảng thời gian hợp lý, đồng thời giúp người sử dụng lao động có thể nhanh chóng đánh giá sự phù hợp của ứng viên với yêu cầu công việc. Thời gian thử việc 30 ngày là phù hợp để người lao động có cơ hội làm quen với công việc và môi trường làm việc, đồng thời giúp người sử dụng lao động có cái nhìn tổng quan về năng lực và sự thích ứng của ứng viên. Quy định này cũng góp phần đảm bảo quy trình tuyển dụng diễn ra hiệu quả, kịp thời, và giúp cả hai bên đưa ra quyết định chính xác về việc tiếp tục hợp tác lâu dài.
Đối với các công việc khác, thời gian thử việc không quá 6 ngày làm việc.
Do đó, thời gian thử việc tối đa cho người lao động là không quá 180 ngày trong trường hợp đảm nhận công việc của người quản lý doanh nghiệp.
3. Quy định về lương thử việc
Theo Điều 26 Bộ luật Lao động 2019, tiền lương trong thời gian thử việc được quy định như sau: Mức lương của người lao động trong giai đoạn thử việc được hai bên thỏa thuận, nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương của công việc đó. Điều này đảm bảo rằng người lao động nhận được một mức lương tối thiểu hợp lý trong thời gian họ làm việc thử nghiệm, phản ánh giá trị công việc mà họ thực hiện.
Về việc kết thúc thời gian thử việc, Điều 27 Bộ luật Lao động 2019 quy định rõ ràng các bước thực hiện. Khi giai đoạn thử việc kết thúc, người sử dụng lao động phải thông báo kết quả thử việc cho người lao động. Nếu người lao động đạt yêu cầu thử việc, người sử dụng lao động sẽ tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động đã ký kết hoặc sẽ giao kết một hợp đồng lao động mới nếu trước đó chỉ có hợp đồng thử việc. Ngược lại, nếu thử việc không đạt yêu cầu, người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động đã ký kết hoặc hợp đồng thử việc.
Trong suốt thời gian thử việc, cả người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền hủy bỏ hợp đồng thử việc hoặc hợp đồng lao động mà không cần thông báo trước và không phải bồi thường. Điều này mang lại sự linh hoạt cho cả hai bên trong việc kết thúc mối quan hệ lao động nếu cảm thấy không phù hợp.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong thời gian thử việc
Theo Điều 5 Bộ luật Lao động 2019, người lao động có một loạt các quyền và nghĩa vụ quan trọng như sau:
Người lao động có quyền làm việc và tự do lựa chọn việc làm, nơi làm việc, nghề nghiệp, học nghề và nâng cao trình độ nghề nghiệp. Họ cũng được bảo vệ khỏi sự phân biệt đối xử, cưỡng bức lao động và quấy rối tình dục tại nơi làm việc. Đồng thời, họ có quyền nhận lương phù hợp với trình độ và kỹ năng nghề của mình, dựa trên thỏa thuận với người sử dụng lao động. Người lao động được đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, vệ sinh và hưởng các chế độ nghỉ, bao gồm nghỉ hằng năm có hưởng lương cùng với các phúc lợi tập thể.
Người lao động còn có quyền thành lập, gia nhập và hoạt động trong các tổ chức đại diện người lao động, tổ chức nghề nghiệp và các tổ chức khác theo quy định của pháp luật. Họ có quyền yêu cầu và tham gia đối thoại, thực hiện quy chế dân chủ, thương lượng tập thể với người sử dụng lao động và tham vấn tại nơi làm việc để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp, chính đáng của mình. Người lao động cũng có thể tham gia quản lý theo nội quy của người sử dụng lao động và từ chối làm việc nếu có nguy cơ rõ ràng đe dọa đến tính mạng hoặc sức khỏe trong quá trình thực hiện công việc.
Bên cạnh đó, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, thực hiện đình công và các quyền khác theo quy định của pháp luật. Các quyền này giúp đảm bảo rằng người lao động được bảo vệ và có sự lựa chọn trong mối quan hệ lao động của mình.
Người lao động có các nghĩa vụ quan trọng theo quy định của pháp luật như sau:
Trước hết, người lao động phải thực hiện đầy đủ các điều khoản trong hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể và các thỏa thuận hợp pháp khác mà họ đã ký kết. Họ cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về kỷ luật lao động và nội quy lao động tại nơi làm việc, đồng thời chấp hành sự quản lý, điều hành và giám sát của người sử dụng lao động.
Ngoài ra, người lao động có trách nhiệm thực hiện các quy định của pháp luật liên quan đến lao động, bao gồm các vấn đề về việc làm, giáo dục nghề nghiệp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, và đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động. Các nghĩa vụ này không chỉ giúp duy trì trật tự và hiệu quả trong công việc mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và góp phần vào sự phát triển bền vững của môi trường làm việc.
Xem thêm bài viết: Thời gian thử việc có phải đóng thuế thu nhập cá nhân không?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.