1. Công tác cơ yếu được hiểu là gì?

Theo quy định tại Điều 3, Khoản 1 của Luật Cơ yếu năm 2011, công việc cơ yếu được định nghĩa là các hoạt động mật mã đặc biệt, nằm trong lĩnh vực an ninh quốc gia, sử dụng nghiệp vụ mật mã, kỹ thuật mật mã và các giải pháp tương tự để bảo vệ thông tin bí mật của nhà nước, do các lực lượng chuyên nghiệp phụ trách. Cụ thể:

- Nghiệp vụ mật mã là tập hợp các biện pháp, quy định và giải pháp kỹ thuật được sử dụng để đảm bảo an toàn, bí mật và đáng tin cậy của hệ thống mật mã. Điều này bao gồm việc áp dụng các kỹ thuật mật mã phức tạp, thiết lập các quy trình và chính sách an ninh thông tin, đào tạo nhân viên về vấn đề bảo mật, kiểm tra và giám sát hệ thống để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh. Mục tiêu cuối cùng là bảo vệ thông tin quan trọng và đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào nó.

- Kỹ thuật mật mã là tập hợp các phương pháp và công cụ được sử dụng để bảo vệ thông tin thông qua việc áp dụng mật mã. Các phương pháp và công cụ này có thể bao gồm các thuật toán mật mã học, hàm băm, hệ thống chứng thực và xác thực, mã hóa và giải mã, và nhiều kỹ thuật khác nhau để đảm bảo tính toàn vẹn, bí mật và đáng tin cậy của thông tin. Mục tiêu của kỹ thuật mật mã là tạo ra các cơ chế để ngăn chặn và đối phó với các mối đe dọa từ việc truy cập trái phép hoặc sửa đổi thông tin, đồng thời đảm bảo rằng chỉ người có quyền được phép có thể truy cập và sử dụng thông tin.

2. Tiêu chuẩn đối với người làm công tác cơ yếu

Những người tham gia công tác cơ yếu phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quy định tại khoản 1 Điều 26 của Luật Cơ yếu 2011, bao gồm:

- Sự kiên định với chính trị, tận tâm với Tổ quốc và nhân dân, trung thành tuyệt đối với Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; tự nguyện cam kết phục vụ lâu dài trong tổ chức cơ yếu; sẵn lòng nhận và hoàn thành nhiệm vụ được giao;

- Có phẩm chất đạo đức cao, lịch sử chính trị của gia đình và bản thân rõ ràng, trong sạch. Điều này nhấn mạnh vào việc đảm bảo tính trong sạch và đạo đức của họ trong quá trình tham gia công tác cơ yếu. Điều này đồng nghĩa với việc họ cần phải có tiền lệ tốt, không có những bất minh hoạt động hoặc lịch sử gây tranh cãi trong quá khứ, và được xem là đáng tin cậy cho việc giữ vị trí có tính nhạy cảm trong cơ quan cơ yếu.

- Có trình độ chính trị, chuyên môn, nghiệp vụ, năng lực thực tiễn và sức khỏe đáp ứng đủ yêu cầu của nhiệm vụ được giao. Điều này bao gồm khả năng hiểu và thực thi các chính sách, quy định của Đảng và Nhà nước, đồng thời có khả năng thích ứng và phản ứng linh hoạt với các thay đổi chính trị, xã hội; kiến thức chuyên sâu và kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc trong lĩnh vực cụ thể mà họ được phân công, bao gồm cả kiến thức về pháp luật, quản lý, kỹ thuật, và các lĩnh vực khác; khả năng áp dụng kiến thức và kỹ năng vào các tình huống thực tế, đồng thời có khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định một cách hiệu quả; đảm bảo sức khỏe tốt để có thể hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả và không gây ảnh hưởng tiêu cực đến công việc và môi trường làm việc.

- Đã trải qua quá trình đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cơ yếu. Quá trình này đảm bảo rằng họ có kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện nhiệm vụ một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Quá trình đào tạo và bồi dưỡng có thể bao gồm các khóa học, hội thảo, tập huấn, và các hoạt động học tập khác nhằm cung cấp kiến thức mới, cập nhật thông tin, và phát triển kỹ năng cho những người tham gia công tác cơ yếu. Điều này giúp họ cập nhật và nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ, và tiếp tục đáp ứng được các yêu cầu của nhiệm vụ được giao trong môi trường làm việc đa dạng và thay đổi liên tục.

Trong trường hợp không đáp ứng được các tiêu chuẩn trên, người tham gia công tác cơ yếu sẽ không được phép tiếp tục. Cơ quan cơ yếu có thẩm quyền sẽ quyết định xử lý theo quy định của pháp luật, dựa trên từng trường hợp cụ thể.

3. Hạng tuổi phục vụ đối với người làm công tác cơ yếu

Tuổi phục vụ của những người tham gia công tác cơ yếu trong quân đội và Công an nhân dân được quy định theo Luật Sỹ quan Quân đội nhân dân 1999 (sửa đổi 2008, 2014) và Luật Công an nhân dân 2018. Cụ thể: Đối với những người làm công tác cơ yếu trong Công an nhân dân, hạn tuổi phục vụ được quy định như sau theo Điều 30 của Luật Công an nhân dân 2018: Hạ sĩ quan tối đa 45 tuổi; Cấp úy tối đa 53 tuổi; Thiếu tá, Trung tá đối với nam không quá 55 tuổi, đối với nữ không quá 53 tuổi; Thượng tá đối với nam không quá 58 tuổi, đối với nữ không quá 55 tuổi; Đại tá: nam không quá 60 tuổi, nữ không quá 55 tuổi; Cấp tướng là tối đa 60 tuổi.

Tuy nhiên, nếu đơn vị công an có nhu cầu và sĩ quan đủ phẩm chất, thành thạo về chuyên môn, nghiệp vụ, có sức khỏe tốt và tự nguyện, họ có thể được kéo dài tuổi phục vụ theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an, nhưng không vượt quá 60 tuổi đối với nam và 55 tuổi đối với nữ. Các sĩ quan Công an nhân dân là giáo sư, phó giáo sư, tiến sĩ, chuyên gia cao cấp có thể được kéo dài tuổi phục vụ hơn 60 đối với nam và hơn 55 đối với nữ theo quy định của Chính phủ.

Tuổi phục vụ của những người tham gia công tác cơ yếu trong quân đội được quy định tại Điều 13 của Luật Sỹ quan Quân đội nhân dân 1999 (sửa đổi 2008, 2014), với hạn tuổi cao nhất của sĩ quan phục vụ tại ngũ theo cấp bậc quân hàm như sau: Cấp Úy đối với nam và nữ đều không quá 46 tuổi; Thiếu tá đối với nam và nữ đều không quá 48 tuổi; Trung tá đối với nam và nữ đều không quá 51 tuổi; Thượng tá đối với nam và nữ đều không quá 54 tuổi; Đại tá đối với nam không quá 57 tuổi, đối với nữ không quá 55 tuổi; Cấp Tướng đối với nam không quá 60 tuổi, đối với nữ không quá 55 tuổi.

Trong trường hợp có nhu cầu và đủ điều kiện về phẩm chất chính trị, đạo đức, thành thạo về chuyên môn, nghiệp vụ, có sức khỏe tốt và tự nguyện, sĩ quan có thể được kéo dài tuổi phục vụ tại ngũ không quá 5 năm. Đối với trường hợp đặc biệt, có thể kéo dài hơn theo quy định. Đối với người làm công tác cơ yếu không phải là quân nhân, Công an nhân dân sẽ thực hiện theo quy định của Bộ luật lao động 2019.

4. Nghĩa vụ và trách nhiệm của người làm công tác cơ yếu

Căn cứ theo quy định tại Điều 24 Luật Cơ yếu năm 2011 thì nghĩa vụ và trách nhiệm của những người làm việc trong tổ chức cơ yếu được quy định như sau:

- Bảo mật thông tin bí mật nhà nước và bí mật công tác cơ yếu, ngay cả khi chấm dứt làm việc trong tổ chức cơ yếu.

- Tuân thủ sự phân công, điều động của cơ quan, tổ chức và thực hiện đúng, đầy đủ chức trách được giao; tận tụy trong công việc, sẵn sàng hoàn thành tốt nhiệm vụ trong mọi hoàn cảnh.

- Liên tục giữ gìn và nâng cao đạo đức cách mạng, học tập, rèn luyện để cải thiện trình độ, kiến thức, năng lực về chính trị, chuyên môn, nghiệp vụ, quân sự, văn hoá và thể lực để hoàn thành nhiệm vụ.

- Khi nhận được mệnh lệnh từ người có thẩm quyền, nếu có căn cứ cho rằng mệnh lệnh đó vi phạm pháp luật, phải báo cáo ngay với người ra lệnh; nếu vẫn phải thực hiện mệnh lệnh, cần báo cáo kịp thời với cấp trên trực tiếp của người ra lệnh và không chịu trách nhiệm về hậu quả của việc thực hiện mệnh lệnh đó.

- Thực hiện các nghĩa vụ và trách nhiệm khác theo quy định của pháp luật.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết: Công tác cơ yếu là gì? Người làm công tác cơ yếu là làm nhiệm vụ gì? 

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!