Mục lục bài viết
1. Quyền lợi khi bìa sổ bảo hiểm ghi cấp lại lần 2 còn các tờ rời không ghi
Trong hệ thống bảo hiểm xã hội, việc quản lý và cấp lại sổ bảo hiểm xã hội là một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch, chính xác và công bằng đối với các thành viên tham gia bảo hiểm. Căn cứ vào các quy định trong khoản 1 Điều 27 của Quy trình thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và Quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế, việc cấp lại sổ bảo hiểm xã hội được điều chỉnh và quy định cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình quản lý sổ bảo hiểm xã hội.
Theo quy định, việc cấp lại sổ bảo hiểm xã hội (bao gồm cấp lại bìa sổ hoặc các tờ rời) có thể thực hiện trong các trường hợp sau:
- Thay đổi thông tin cá nhân của người tham gia bảo hiểm, như họ, tên, chữ đệm; ngày, tháng, năm sinh; giới tính, dân tộc; quốc tịch.
- Sổ bảo hiểm xã hội bị mất, hỏng hoặc có nhu cầu gộp sổ bảo hiểm xã hội.
Quy trình cấp lại sổ bảo hiểm xã hội được quy định cụ thể trong Quyết định 595/QĐ- BHXH 2017, được điều chỉnh và sửa đổi bởi khoản 31 Điều 1 của Quyết định 505/QĐ-BHXH năm 2020. Trong trường hợp sổ bảo hiểm xã hội được cấp lại do các lí do nêu trên, trên bìa sổ bảo hiểm sẽ ghi rõ "cấp lại lần 2", nhằm thể hiện số lần sổ được cấp lại. Tuy nhiên, đối với các tờ rời bảo hiểm xã hội khi được cấp lại, không có ghi chú về số lần cấp lại.
Việc ghi "cấp lại lần 2" trên bìa sổ bảo hiểm xã hội là để thông báo cho các cơ quan, tổ chức liên quan và người tham gia bảo hiểm về tình trạng cấp lại của sổ. Không ảnh hưởng đến quyền lợi của người tham gia bảo hiểm, mà chỉ là một biểu hiện của việc quản lý và ghi chép thông tin một cách rõ ràng và minh bạch.
Tóm lại, việc quản lý và cấp lại sổ bảo hiểm xã hội là một quy trình quan trọng trong hệ thống bảo hiểm xã hội, nhằm đảm bảo tính minh bạch và công bằng cho người tham gia bảo hiểm. Các quy định và quy trình liên quan đến việc cấp lại sổ bảo hiểm xã hội được điều chỉnh cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý bảo hiểm xã hội.
2. Quy định về cấp sổ bảo hiểm xã hội
Căn cứ vào quy định tại Điều 29 của Quy trình thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; Quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế theo Quyết định 595/QĐ- BHXH 2017, việc cấp sổ bảo hiểm xã hội được điều chỉnh và quy định cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình quản lý và cung cấp sổ bảo hiểm.
Theo quy định, việc cấp mới sổ bảo hiểm xã hội đối với người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện: Quá trình cấp mới sổ bảo hiểm xã hội không được vượt quá 05 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định. Các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền sẽ tiến hành xác minh và kiểm tra hồ sơ, đồng thời thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo quá trình cấp sổ diễn ra một cách đúng đắn và hiệu quả.
Việc cấp lại sổ bảo hiểm xã hội, điều chỉnh nội dung trên sổ và xác nhận sổ là những quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý bảo hiểm xã hội. Căn cứ vào quy định của Điều 29 Quy trình thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; Quản lý sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế, các thủ tục này được quy định cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Trường hợp thay đổi thông tin cá nhân như họ, tên, chữ đệm; ngày, tháng, năm sinh; giới tính, dân tộc; quốc tịch; hoặc sổ bảo hiểm xã hội mất, hỏng; hoặc cộng nối thời gian không phải đóng bảo hiểm xã hội hoặc gộp sổ bảo hiểm xã hội: Quá trình cấp lại sổ không được vượt quá 10 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định. Trong trường hợp cần xác minh quá trình đóng bảo hiểm xã hội ở tỉnh khác hoặc nhiều đơn vị nơi người lao động có thời gian làm việc, quá trình này có thể kéo dài tối đa 45 ngày, nhưng phải có văn bản thông báo cho người lao động biết.
Quá trình điều chỉnh nội dung trên sổ không được vượt quá 05 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định. Điều này nhấn mạnh tính chính xác và nhanh chóng trong việc cập nhật thông tin cá nhân của người tham gia bảo hiểm.
Quá trình xác nhận sổ bảo hiểm xã hội không được vượt quá 05 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định. Đảm bảo rằng người tham gia bảo hiểm nhận được sổ bảo hiểm xã hội chính xác và đúng thời hạn.
3. Quy định khi điều chỉnh thông tin tham gia bảo hiểm xã hội
Trong Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, Điều 98 quy định về việc điều chỉnh thông tin tham gia bảo hiểm xã hội, một quy trình quan trọng nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc quản lý hồ sơ bảo hiểm của người lao động. Quy định này cung cấp hướng dẫn cụ thể về các bước cần thực hiện khi có sự thay đổi trong thông tin cá nhân của người tham gia bảo hiểm xã hội. Theo Điều 98, các điểm chính được quy định như sau:
- Người sử dụng lao động có trách nhiệm thông báo bằng văn bản cho cơ quan bảo hiểm xã hội mỗi khi có bất kỳ thay đổi nào trong thông tin tham gia bảo hiểm xã hội của người lao động.
- Hồ sơ điều chỉnh thông tin cá nhân của người lao động tham gia bảo hiểm xã hội gồm có:
+ Tờ khai điều chỉnh thông tin cá nhân: Đây là biểu mẫu được người lao động hoặc đại diện của họ điền thông tin mới hoặc điều chỉnh thông tin đã có.
+ Sổ bảo hiểm xã hội: Là một phần không thể thiếu của hồ sơ bảo hiểm, sổ bảo hiểm xã hội cần được cung cấp để cập nhật thông tin mới.
+ Bản sao giấy tờ của cơ quan nhà nước có thẩm quyền liên quan đến việc điều chỉnh thông tin cá nhân: Đây là các văn bản chứng thực thông tin cá nhân mới của người lao động, như chứng minh nhân dân, hộ chiếu, giấy khai sinh, hoặc các giấy tờ khác tùy thuộc vào trường hợp cụ thể.
Việc tuân thủ quy định này giúp đảm bảo rằng thông tin về bảo hiểm xã hội của người lao động được cập nhật đầy đủ và chính xác, từ đó hỗ trợ việc thanh toán quyền lợi bảo hiểm một cách chính xác và kịp thời. Đồng thời, quy định này cũng giúp tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm của cả người lao động và người sử dụng lao động trong việc quản lý thông tin bảo hiểm xã hội.
4. Mỗi người có mấy sổ bảo hiểm?
Sổ bảo hiểm xã hội (BHXH) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống bảo hiểm xã hội của một quốc gia, là công cụ ghi chép và quản lý quá trình đóng và hưởng các chế độ BHXH của người lao động. Đây cũng là căn cứ để giải quyết các chế độ BHXH cho người tham gia theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của hệ thống này, việc quản lý và sử dụng sổ BHXH phải tuân thủ các quy định đặc biệt và chặt chẽ.
Theo quy định của Luật BHXH năm 2014, mỗi người lao động chỉ được cấp một sổ BHXH duy nhất, tương ứng với một mã số BHXH. Điều này nhấn mạnh sự đơn nhất và đồng nhất trong việc quản lý thông tin BHXH của mỗi người lao động. Sổ BHXH không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là một bản ghi chép quan trọng về quá trình đóng và hưởng BHXH của người lao động, do đó, việc giữ gìn và sử dụng sổ một cách cẩn thận là rất quan trọng.
Trong trường hợp người lao động có từ hai sổ BHXH trở lên do nhiều lần thay đổi công việc mà không gộp sổ, quy định của Luật BHXH yêu cầu họ phải thực hiện thủ tục gộp sổ theo quy định. Thủ tục này giúp đảm bảo rằng thông tin về BHXH của mỗi người lao động được cập nhật đầy đủ và chính xác trong hệ thống, từ đó hỗ trợ quá trình thanh toán quyền lợi BHXH một cách chính xác và kịp thời.
Việc tuân thủ các quy định về quản lý và sử dụng sổ BHXH không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn đóng góp vào sự minh bạch và tính công bằng của hệ thống bảo hiểm xã hội. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự chăm sóc và quan tâm của nhà nước đối với đời sống và quyền lợi của công dân.
Xem thêm >>> Thủ tục cấp lại Sổ bảo hiểm xã hội bị sai ngày tháng năm sinh?
Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!