Mục lục bài viết

1. Quyền nuôi con là gì? Ý nghĩa đối với cha mẹ và trẻ nhỏ

Quyền nuôi con là quyền và nghĩa vụ được Tòa án giao cho một bên cha hoặc mẹ để trực tiếp chăm sóc, giáo dục, nuôi dưỡng con cái sau ly hôn. Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014: "Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình."

Tuy nhiên, quyền nuôi con không làm mất đi quyền, nghĩa vụ của bên còn lại. Theo Điều 82 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, bên không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền thăm nom con mà không ai được cản trở. Đồng thời, theo Điều 116 Luật hôn nhân gia đình, bên còn lại vẫn có nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con.

Đối với bên được giao quyền nuôi con, đây là sự tiếp nối trách nhiệm làm cha mẹ trong hoàn cảnh mới. Họ có quyền trực tiếp quyết định các vấn đề hàng ngày liên quan đến con như học hành, sức khỏe, môi trường sống. Do vậy, quyền nuôi con đảm bảo sự gắn bó, đồng hành cùng con trong quá trình trưởng thành. Kèm theo quyền là nghĩa vụ chăm sóc toàn diện, bao gồm nghĩa vụ tài chính nếu bên còn lại không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ cấp dưỡng.

Về ý nghĩa đối với quyền lợi trẻ em, Tòa án luôn đặt quyền lợi của con lên hàng đầu khi quyết định giao quyền nuôi con. Theo đó, việc xác định người trực tiếp nuôi con sớm giúp trẻ có môi trường sống ổn định, giảm thiểu xáo trộn tâm lý do ly hôn gây ra. Trẻ em cần một điểm tựa vững chắc, một người lớn chịu trách nhiệm chính để tiếp tục phát triển. Điều này bao gồm quyền được sống trong môi trường tốt, được học hành đầy đủ, được chăm sóc sức khỏe và phát triển nhân cách.

2. Điều kiện để được giao quyền nuôi con

Điều kiện giao quyền nuôi con được quy định rõ tại Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Tòa án quyết định giao con cho bên nào trực tiếp nuôi dưỡng căn cứ vào quyền lợi tốt nhất của trẻ. Với trẻ từ 7 tuổi trở lên, Tòa án phải xem xét nguyện vọng của trẻ.

2.1. Điều kiện về kinh tế, nơi ở, tinh thần, đạo đức

Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định: "...trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con." Mặc dù pháp luật không liệt kê chi tiết từng điều kiện cụ thể, nhưng thực tiễn xét xử và các văn bản hướng dẫn nghiệp vụ của Tòa án nhân dân tối cao (Điều 6, Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP) đã hình thành những tiêu chí chung để đánh giá "quyền lợi về mọi mặt của con". ​

Điều kiện về kinh tế (khả năng tài chính): Tòa đánh giá khả năng đảm bảo nhu cầu vật chất thiết yếu cho trẻ. Yếu tố quyết định bao gồm thu nhập ổn định từ nghề nghiệp, tài sản minh bạch, khả năng chi trả học phí - y tế - sinh hoạt. Tuy nhiên, quan trọng hơn là khả năng quản lý tài chính hiệu quả.

Ví dụ: 

  • Trường hợp A: Người cha có công việc ổn định với mức lương 20 triệu/tháng, có tài khoản tiết kiệm, sở hữu một căn hộ riêng. Người mẹ làm công việc thời vụ, thu nhập bấp bênh, phải thuê nhà. Trong trường hợp này, người cha có lợi thế hơn.
  • Trường hợp B: Cả cha và mẹ đều có thu nhập tốt. Tuy nhiên, người cha có thói quen chi tiêu hoang phí, nợ nần, trong khi người mẹ có kế hoạch tài chính rõ ràng, tiết kiệm và đầu tư cho tương lai của con. Tòa án sẽ đánh giá cao khả năng quản lý tài chính của người mẹ.

Điều kiện về nơi ở (môi trường sống):  Tòa án đánh giá môi trường sống có an toàn, vệ sinh, phù hợp để trẻ sinh hoạt và học tập hay không (ví dụ: nhà ở độc lập, gần trường học, môi trường hàng xóm lành mạnh...). Đảm bảo trẻ có không gian sống thoải mái, tiện nghi, không bị xáo trộn thường xuyên, và có thể tiếp cận các dịch vụ thiết yếu một cách dễ dàng.

Ví dụ: Điều kiện nơi ở phải đảm bảo an toàn, vệ sinh, thuận lợi cho việc học tập và phát triển của trẻ. Yếu tố địa lý-xã hội như gần trường học, y tế, môi trường văn hóa lành mạnh được xem xét kỹ lưỡng.

  • Trường hợp 1: Người mẹ sống ổn định trong căn nhà riêng thuộc sở hữu, gần trường học của con và có không gian riêng cho con học tập. Người cha phải thường xuyên thay đổi chỗ ở do công việc, hoặc sống trong căn phòng trọ chật hẹp, không có không gian phù hợp cho con. Người mẹ sẽ có ưu thế hơn về điều kiện nơi ở.
  • Trường hợp 2: Cả cha và mẹ đều có nhà riêng. Tuy nhiên, nhà của người cha nằm gần khu vực ô nhiễm hoặc tệ nạn xã hội, trong khi nhà của người mẹ nằm trong khu dân cư yên tĩnh, an ninh tốt, gần công viên và trường học chất lượng. Tòa án sẽ ưu tiên môi trường sống của người mẹ.

Điều kiện về tinh thần (tình cảm, tâm lý): Tòa án ưu tiên người có khả năng tạo môi trường cảm xúc tích cực, thấu hiểu tâm lý trẻ, kiên nhẫn trong giáo dục. Sự ổn định tâm lý của cha mẹ là yếu tố tiên quyết. Bằng cách đánh giá mức độ gắn bó, yêu thương, thời gian dành cho con, khả năng lắng nghe, thấu hiểu, động viên và hỗ trợ tinh thần cho con. Đảm bảo trẻ được phát triển trong môi trường yêu thương, an toàn về mặt tâm lý, được quan tâm đến cảm xúc và các nhu cầu về tinh thần.

Ví dụ: 

  • Trường hợp 1: Người mẹ dù bận rộn nhưng luôn dành thời gian đọc sách cho con, lắng nghe con tâm sự, đưa con đi chơi vào cuối tuần. Người cha thường xuyên cáu gắt, sử dụng điện thoại liên tục, ít trò chuyện với con. Người mẹ có ưu thế hơn về mặt tinh thần.
  • Trường hợp 2: Người cha có tiền sử trầm cảm hoặc thường xuyên có hành vi mất kiểm soát, gây áp lực tâm lý cho con. Người mẹ có tâm lý ổn định, luôn kiên nhẫn và nhẹ nhàng với con. Tòa án sẽ ưu tiên người mẹ để đảm bảo sự phát triển tâm lý lành mạnh cho trẻ.

- Điều kiện về đạo đức (phẩm chất, lối sống): Phẩm chất đạo đức của cha mẹ ảnh hưởng trực tiếp đến sự hình thành nhân cách của trẻ. Tòa án sẽ xem xét lối sống của cha mẹ (có vi phạm pháp luật không, có liên quan đến tệ nạn xã hội không), sự gương mẫu, thái độ đối với con cái và các thành viên khác trong gia đình. Đảm bảo trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường lành mạnh, được giáo dục về giá trị đạo đức, biết phân biệt đúng sai.

Ví dụ:

  • Trường hợp 1: Người cha có tiền án tiền sự về tội đánh bạc, thường xuyên tụ tập bạn bè xấu. Người mẹ là giáo viên, có lối sống chuẩn mực, được hàng xóm và nhà trường đánh giá cao. Người mẹ có lợi thế rõ rệt về điều kiện đạo đức.
  • Trường hợp 2: Một trong hai bên có hành vi ngoại tình công khai, gây ảnh hưởng xấu đến con cái. Tòa án sẽ xem xét hành vi này như một yếu tố tiêu cực về đạo đức, ảnh hưởng đến quyền lợi của con.

2.2. Khả năng chăm sóc, giáo dục, tạo môi trường phát triển cho trẻ

Ngoài các điều kiện cơ bản trên, Tòa án còn đi sâu đánh giá khả năng tổng hợp của cha mẹ trong việc tạo dựng một môi trường phát triển toàn diện cho trẻ.  Điều này thể hiện ở:

- Khả năng chăm sóc trực tiếp: Cha mẹ có thể trực tiếp chăm sóc con hằng ngày không, hay thường xuyên vắng mặt vì công tác, làm việc xa? Ai là người thường xuyên ở bên con, đưa đón đi học, chăm sóc khi ốm đau, tổ chức sinh nhật…? 

  • Ví dụ: Một người cha thường xuyên đi công tác xa, không có người thân hỗ trợ, sẽ khó có khả năng chăm sóc trực tiếp tốt bằng một người mẹ làm việc giờ hành chính, có sự hỗ trợ của ông bà ngoại ở gần.

- Khả năng giáo dục: Bao gồm khả năng định hướng học tập, kèm cặp, hướng dẫn con, cũng như giáo dục về nhân cách, đạo đức, kỹ năng sống.

  • Ví dụ: Người mẹ thường xuyên trao đổi với giáo viên về tình hình học tập của con, kèm con học bài mỗi tối, trong khi người cha ít khi hỏi han đến việc học của con. Người mẹ sẽ được đánh giá cao hơn về khả năng giáo dục.

- Tạo môi trường phát triển toàn diện: Đây là khả năng cung cấp các điều kiện để con phát triển cả về thể chất, trí tuệ, tinh thần và xã hội. Bao gồm việc tạo điều kiện cho con tham gia các hoạt động ngoại khóa, văn hóa, thể thao, kết nối bạn bè, gia đình.

  • Ví dụ: Người cha luôn khuyến khích con tham gia các lớp học vẽ, bơi lội, đưa con đi công viên, giao lưu với bạn bè. Người mẹ lại chỉ quan tâm đến việc học hành, ít cho con tham gia các hoạt động giải trí. Người cha có thể được đánh giá cao hơn về khả năng tạo môi trường phát triển toàn diện. 

- Sự hỗ trợ từ người thân: Tòa án cũng xem xét sự hỗ trợ từ ông bà, người thân khác trong việc chăm sóc con. Sự hỗ trợ này rất quan trọng để đảm bảo trẻ có môi trường an toàn, ổn định khi cha mẹ bận rộn.

  • Ví dụ: Người mẹ sống cùng ông bà ngoại, được ông bà hỗ trợ chăm sóc cháu khi mẹ đi làm. Người cha sống một mình, không có người thân hỗ trợ. Người mẹ có ưu thế hơn về yếu tố này.

 

3. Phân tích từng yếu tố qua ví dụ thực tế

Ví dụ 1: Tranh chấp quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi (Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Điều 81 Khoản 3)

Tình huống: Chị A (mẹ) và anh B (cha) ly hôn khi con trai 2 tuổi. Chị A làm việc văn phòng, thu nhập ổn định, có nhà riêng, có ông bà ngoại hỗ trợ chăm sóc cháu. Anh B thu nhập cao hơn nhưng thường xuyên đi công tác, có lịch sử bạo lực gia đình và không có người thân hỗ trợ.

Phân tích: Tòa án có thể ưu tiên giao con cho chị A. Dù anh B có thu nhập cao hơn, nhưng chị A đáp ứng tốt hơn các điều kiện về thời gian chăm sóc trực tiếp, môi trường sống ổn định, an toàn về mặt tinh thần, và có sự hỗ trợ từ gia đình. Đặc biệt, theo quy định, con dưới 36 tháng tuổi ưu tiên giao cho mẹ, trừ khi mẹ không đủ điều kiện. Trong trường hợp này, chị A hoàn toàn đủ điều kiện.

Ví dụ 2: Tranh chấp quyền nuôi con từ 07 tuổi trở lên (Luật Hôn nhân và gia đình 2014, Điều 81 Khoản 2)

Tình huống: Anh C và chị D ly hôn, con gái 9 tuổi. Anh C có điều kiện kinh tế tốt hơn, sống trong biệt thự lớn nhưng thường xuyên bận rộn công việc. Chị D thu nhập vừa phải, sống trong căn hộ chung cư nhỏ nhưng luôn dành thời gian cho con, kèm cặp học bài, tham gia các hoạt động ở trường cùng con. Cháu bé bày tỏ nguyện vọng muốn ở với mẹ vì cảm thấy gần gũi và được mẹ quan tâm nhiều hơn.

Phân tích: Mặc dù anh C có điều kiện kinh tế và nơi ở tốt hơn, nhưng Tòa án sẽ ưu tiên xem xét nguyện vọng của cháu bé và khả năng chăm sóc, giáo dục về mặt tinh thần của chị D. Khả năng về tinh thần và sự gắn bó trực tiếp với con thường được đánh giá cao hơn yếu tố vật chất đơn thuần khi con đã có ý thức. Khoản 2 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP cũng nhấn mạnh việc Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con trên 07 tuổi. Nguyện vọng này phải là tự nguyện, không bị ép buộc, và phù hợp với sự phát triển của con.

Ví dụ 3: Cả cha và mẹ đều có đủ điều kiện

Tình huống: Anh E và chị F ly hôn, con trai 5 tuổi. Cả hai đều có công việc ổn định, nhà cửa riêng, điều kiện kinh tế tốt, và đều quan tâm chăm sóc con.

Phân tích: Trong trường hợp này, Tòa án sẽ dựa vào nhiều yếu tố nhỏ hơn để đưa ra quyết định, và có thể ưu tiên:

  • Người có nhiều thời gian hơn cho con: Ai có lịch trình làm việc linh hoạt hơn, có thể dành nhiều thời gian hơn cho việc chăm sóc trực tiếp con.
  • Người có sự hỗ trợ tốt hơn từ gia đình: Ai có ông bà, người thân ở gần để hỗ trợ chăm sóc cháu khi cần.
  • Môi trường quen thuộc của con: Ai có thể duy trì môi trường sống, trường học, bạn bè quen thuộc của con mà ít bị xáo trộn nhất.
  • Yếu tố giới tính của con: Đôi khi, Tòa án có thể xem xét việc giao con gái cho mẹ và con trai cho cha, tùy thuộc vào quan điểm từng Thẩm phán và tình huống cụ thể.  
  • Xem xét "các yếu tố khác liên quan đến quyền lợi của con" khi cả cha và mẹ đều có đủ điều kiện.

Việc xác định quyền nuôi con là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá toàn diện và khách quan từ Tòa án. Cha mẹ cần hiểu rõ các điều kiện pháp lý và chuẩn bị các bằng chứng cần thiết để chứng minh khả năng của mình trong việc đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho con. Đặt quyền lợi của con lên hàng đầu không chỉ là nguyên tắc của pháp luật mà còn là trách nhiệm thiêng liêng của mỗi bậc phụ huynh.

 

4. Quy định về quyền nuôi con theo độ tuổi

4.1. Con dưới 36 tháng tuổi: Ưu tiên cho mẹ, ngoại lệ nào cho cha?

4.1.1. Ưu tiên cho mẹ

Đối với trẻ nhỏ dưới 36 tháng tuổi, pháp luật Việt Nam có quy định ưu tiên rất rõ ràng về người trực tiếp nuôi con. Đây là giai đoạn đầu đời vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt về thể chất và tâm lý, mà người mẹ thường được xem là có lợi thế hơn.

Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định: "Con dưới 36 tháng tuổi được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, giáo dục con hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con."

Quy định này xuất phát từ cơ sở khoa học và thực tiễn tâm lý trẻ em. Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi còn rất non nớt, cần sự chăm sóc, nuôi dưỡng đặc biệt từ người mẹ về mặt thể chất (như bú sữa mẹ, sự vỗ về, ủ ấp) và tinh thần (sự gắn kết cảm xúc, an toàn tâm lý ban đầu với mẹ là cực kỳ quan trọng cho sự phát triển sau này). Người mẹ thường là người có sự gắn kết về mặt tình cảm và khả năng chăm sóc bản năng tốt nhất trong giai đoạn này. Việc ưu tiên mẹ nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển tối ưu cho trẻ.

 Dù có sự ưu tiên cho mẹ, nguyên tắc quan trọng nhất và xuyên suốt mọi quyết định của Tòa án vẫn là "quyền lợi về mọi mặt của con". Tòa án sẽ luôn xem xét yếu tố này là trên hết. Quy định này không phải là một sự mặc định cứng nhắc mà là một tiền đề để Tòa án cân nhắc các trường hợp ngoại lệ.

4.1.2. Trường hợp ngoại lệ cho cha

Mặc dù ưu tiên cho mẹ, nhưng vẫn có những trường hợp đặc biệt mà Tòa án có thể xem xét giao con dưới 36 tháng tuổi cho cha trực tiếp nuôi. Đó là khi:

* Người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, giáo dục con:

- Không đủ điều kiện về vật chất: Người mẹ không có khả năng kinh tế để nuôi con (ví dụ: không có việc làm, không có thu nhập ổn định để đảm bảo cuộc sống tối thiểu cho con, không có chỗ ở ổn định, mắc nợ nần nghiêm trọng và không có khả năng chi trả).

- Không đủ điều kiện về tinh thần, đạo đức, sức khỏe

  • Mẹ có bệnh hiểm nghèo, bệnh tâm thần, hoặc bệnh khác ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng chăm sóc con một cách liên tục và an toàn.
  • Mẹ có lối sống không lành mạnh, vi phạm pháp luật nghiêm trọng (như nghiện ma túy, cờ bạc, mại dâm...), có tiền án, tiền sự liên quan đến các tội xâm phạm quyền con người.
  • Mẹ có hành vi bạo lực, ngược đãi con, hoặc có nguy cơ cao gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển thể chất và tinh thần của con.
  • Mẹ bị hạn chế, mất năng lực hành vi dân sự hoặc có những hạn chế về nhận thức khiến việc chăm sóc con trở nên nguy hiểm.

Ví dụ: Một người mẹ đang trong quá trình điều trị nghiện ma túy và không có công việc ổn định, thường xuyên vắng nhà. Người cha có thu nhập ổn định, có chỗ ở riêng, có sự hỗ trợ đắc lực của ông bà nội và cam kết đảm bảo điều kiện chăm sóc tốt nhất cho con (có thể thuê người giúp việc chuyên nghiệp chăm sóc trẻ sơ sinh). Trong trường hợp này, Tòa án có thể xem xét giao con cho cha nuôi, vì đây là giải pháp tốt hơn cho quyền lợi của trẻ.

* Cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con:

- Tính tự nguyện và phù hợp: Vợ và chồng tự nguyện thỏa thuận rằng cha sẽ là người trực tiếp nuôi con, và thỏa thuận này phải được Tòa án xác định là thực sự phù hợp với lợi ích của con. Điều này đòi hỏi sự đồng thuận rõ ràng từ cả hai bên, và không có dấu hiệu bị ép buộc hay lừa dối.

- Lý do thỏa thuận: Có thể do người mẹ tự nguyện từ bỏ quyền nuôi con vì lý do sức khỏe cá nhân (bệnh tật cần điều trị dài ngày), công việc đặc thù (phải đi công tác nước ngoài dài ngày, không thể chăm sóc con), hoặc do mẹ tự nhận thấy mình không có khả năng chăm sóc tốt bằng cha, hoặc đơn giản là muốn tạo điều kiện cho cha thể hiện trách nhiệm làm cha.

- Tòa án kiểm tra chặt chẽ: Tòa án sẽ kiểm tra tính tự nguyện của thỏa thuận và đặc biệt đánh giá xem việc giao con cho cha có thực sự tốt cho sự phát triển toàn diện của con hay không (ví dụ: cha có đủ điều kiện kinh tế, thời gian, sự hỗ trợ từ gia đình để chăm sóc con nhỏ một cách chu đáo, khoa học không).

Ví dụ: Người mẹ là bác sĩ và phải đi công tác ở vùng dịch dài hạn, không thể chăm sóc con nhỏ 1 tuổi. Người cha là một chuyên gia công nghệ thông tin làm việc tại nhà, có khả năng tài chính tốt, có kinh nghiệm chăm sóc trẻ và có sự hỗ trợ của bảo mẫu chuyên nghiệp được gia đình tin tưởng. Nếu mẹ đồng ý giao con cho cha và thỏa thuận này được Tòa án xác định là tốt cho con, Tòa án có thể công nhận.

4.2. Con từ 3 tuổi đến dưới 7 tuổi: Yếu tố quyết định

Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 (áp dụng cho trường hợp cha mẹ không thỏa thuận được) quy định: "Tòa án quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con; nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con." Quy định này ngụ ý rằng với con dưới 7 tuổi, nguyện vọng của con chưa phải là yếu tố bắt buộc xem xét, mà Tòa án sẽ căn cứ vào quyền lợi mọi mặt.

Trong giai đoạn này, Tòa án sẽ đánh giá toàn diện khả năng của cha và mẹ dựa trên các yếu tố về kinh tế, nơi ở, tinh thần, đạo đức, khả năng chăm sóc, giáo dục trực tiếp, tạo môi trường phát triển như đã phân tích ở phần 2, đồng thời chú ý hơn đến:

- Khả năng chăm sóc trực tiếp và sự gắn bó với con:

  • Ai là người đã và đang dành nhiều thời gian hơn để chăm sóc con (đưa đón đi học, ăn uống, ngủ nghỉ, chơi đùa).
  • Ai là người có sự gắn kết tình cảm sâu sắc hơn với con trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: Một người mẹ thường xuyên ở nhà chăm sóc con, đưa đón con đi học mẫu giáo, trong khi người cha đi làm về muộn và ít có thời gian tương tác trực tiếp với con. Người mẹ sẽ có ưu thế hơn về yếu tố này.

- Môi trường sống ổn định và quen thuộc:

  • Ai có thể duy trì môi trường sống hiện tại của con (nhà cửa, trường học, bạn bè, hàng xóm) mà ít bị xáo trộn nhất. Sự ổn định này rất quan trọng cho tâm lý của trẻ ở độ tuổi này.

Ví dụ: Nếu con đang học mẫu giáo và đã quen với môi trường sống, bạn bè ở khu vực nhà mẹ, Tòa án có thể ưu tiên mẹ để tránh xáo trộn không cần thiết.

- Khả năng giáo dục và định hướng phát triển:

  • Ai có khả năng tốt hơn trong việc định hướng giáo dục cho con, kèm cặp con học tập, phát triển các kỹ năng xã hội, tư duy.

Ví dụ: Người cha có bằng cấp cao, hiểu biết về phương pháp giáo dục hiện đại và cam kết dành thời gian giáo dục con sau này. Người mẹ có thể yếu hơn về mặt này.

- Sự hỗ trợ từ gia đình và người thân:

  • Sự có mặt và hỗ trợ của ông bà, cô chú, người giúp việc cũng là một yếu tố được xem xét để đảm bảo con được chăm sóc chu đáo khi cha mẹ bận rộn.

Ví dụ: Anh A và chị B ly hôn khi con gái 5 tuổi. Anh A có thu nhập rất cao nhưng công việc thường xuyên đi công tác, không có người thân hỗ trợ. Chị B có thu nhập vừa phải, nhưng có thể sắp xếp thời gian đưa đón con đi học, có sự hỗ trợ của ông bà ngoại ở gần. Chị B cũng là người thường xuyên theo dõi việc học của con và tham gia các hoạt động ở trường. Tòa án có thể ưu tiên giao con cho chị B vì khả năng chăm sóc trực tiếp và môi trường ổn định mà chị B có thể cung cấp.

4.3. Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Vai trò của nguyện vọng trẻ

Căn cứ pháp lý:

  • Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định: "...nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì phải xem xét nguyện vọng của con."
  • Khoản 2 Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP hướng dẫn rất cụ thể về việc Tòa án phải xem xét "nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên" rằng Tòa án phải trực tiếp gặp và hỏi ý kiến của con. Quan trọng nhất là nguyện vọng này phải là tự nguyện, không bị ép buộc, dụ dỗ hoặc mua chuộc bởi bất kỳ bên nào. Tòa án cũng phải đánh giá "khả năng nhận thức, sự trưởng thành của con để có ý kiến độc lập."

Pháp luật công nhận rằng ở độ tuổi này, trẻ đã đủ khả năng nhận thức và bày tỏ mong muốn của mình về việc sẽ sống với cha hay mẹ. Việc lắng nghe con thể hiện sự tôn trọng đối với quyền trẻ em, giúp trẻ cảm thấy được là một phần của quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cuộc sống của mình.

Mặc dù nguyện vọng của con là yếu tố bắt buộc xem xét, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất và tuyệt đối quyết định kết quả. Tòa án vẫn sẽ đánh giá toàn diện các điều kiện về kinh tế, nơi ở, tinh thần, đạo đức, khả năng chăm sóc, giáo dục của cả cha và mẹ. Nguyện vọng của con sẽ được đặt trong bối cảnh tổng thể của các yếu tố khác.

 Tòa án sẽ triệu tập riêng con đến phòng Thẩm phán hoặc phòng tư vấn tâm lý (nếu có) để hỏi ý kiến, đảm bảo nguyện vọng đó là tự nguyện, không bị cha hoặc mẹ tác động, ép buộc, hứa hẹn hay mua chuộc. Nếu có dấu hiệu bị ép buộc, dụ dỗ hoặc lợi dụng, Tòa án sẽ không công nhận nguyện vọng đó. Việc này rất quan trọng để tránh việc cha mẹ dùng con làm công cụ trong tranh chấp.

Nếu nguyện vọng của con, dù là tự nguyện, nhưng lại không phù hợp với quyền lợi tốt nhất của con về mặt lâu dài (ví dụ: con muốn ở với bên có điều kiện sống không đảm bảo, có lối sống không lành mạnh, hoặc có nguy cơ bỏ bê việc học hành), Tòa án có thể không chấp nhận nguyện vọng đó. Tòa án sẽ ưu tiên sự phát triển bền vững và toàn diện của trẻ.

Ví dụ:

  • Tình huống A: Anh A và chị B ly hôn, con gái 10 tuổi. Chị B có điều kiện kinh tế tốt hơn, sống trong căn nhà riêng. Anh A có thu nhập thấp hơn, phải thuê nhà. Tuy nhiên, cháu bé rất muốn ở với anh A vì anh A dành nhiều thời gian cho cháu, luôn lắng nghe và chia sẻ mọi chuyện, là người bạn thân thiết của cháu. Cháu bé cũng bày tỏ rõ ràng nguyện vọng này với Thẩm phán trong buổi lấy ý kiến riêng, và nguyện vọng này được xác định là tự nguyện.

Phân tích: Tòa án sẽ xem xét nguyện vọng của cháu bé một cách nghiêm túc. Mặc dù chị B có điều kiện vật chất tốt hơn, nhưng nếu Thẩm phán nhận thấy anh A có khả năng chăm sóc, giáo dục tốt về mặt tinh thần, và việc ở với cha sẽ giúp cháu bé có môi trường tâm lý ổn định, hạnh phúc hơn, Tòa án có thể chấp nhận nguyện vọng của cháu và giao con cho cha.

  • Tình huống B: Anh C và chị D ly hôn, con trai 8 tuổi. Cháu bé muốn ở với anh C vì anh C hứa sẽ mua cho nhiều đồ chơi đắt tiền, ít bắt học và cho phép cháu chơi điện tử thoải mái. Chị D có điều kiện sống bình thường nhưng rất quan tâm đến việc học hành và rèn luyện đạo đức của con.

Phân tích: Trong trường hợp này, Tòa án sẽ đánh giá nguyện vọng của cháu là bị tác động bởi vật chất, không phản ánh sự ưu tiên cho sự phát triển lâu dài của cháu về mặt giáo dục và nhân cách. Thẩm phán có thể không chấp nhận nguyện vọng này và giao con cho chị D, người có khả năng giáo dục và định hướng tốt hơn cho con, vì đây là quyền lợi tốt nhất của trẻ.

Kết luận: Ly hôn là điều không ai mong muốn xảy xa, khi ly hôn sẽ tạo ra những tổn thương nghiêm trọng không chỉ giữa vợ và chồng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống và tinh thần của các con. Việc tranh chấp quyền nuôi con tại toà án sẽ là một tổn thương tâm lý nghiêm trọng cho các con nên các cặp vợ chồng nên thoả thuận về quyền nuôi con khi ly hôn. Không vì các yếu tố cá nhân mà đẩy việc tranh chấp quyền nuôi con ra toà án. Chỉ trong trường hợp, một bên có những tật xấu nghiêm trọng nghiện rượu, nghiện ma tuý, cờ bạc hoặc các lối sống truỵ lạc khác thì mới xem xét giải quyết tranh chấp quyền nuôi con tại toà án.

Mọi vướng mắc pháp lý liên quan đến giải quyết tranh chấp quyền nuôi con khi ly hôn cần trao đổi thêm với luật sư vui lòng liên hệ: 1900.6162 để được tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình về ly hôn. Trong trường hợp, cần yêu cầu luật sư tham gia trực tiếp giải quyết tranh chấp quyền nuôi con tại toà án có thể trao đổi với số: 0986.386.648 gặp Luật sư: Tô Thị Phương Dung để được tư vấn và báo giá chi tiết.

 

5. Có được thay đổi người trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn hay không?

Câu trả lời là Có. Cụ thể theo quy định tại điều 84, Luật hôn nhân gia đình năm 2014 thì: Khi có yêu cầu của Cha, Mẹ hoặc người thâm thích, Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình, trẻ em, hội liên hiệp phụ nữ thì Tòa án có thể quyết định việc thay đổi người trực tiếp nuôi con. Căn cứ thay đổi người trực tiếp nuôi con gồm:

  1. Cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con;
  2. Người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.

Lưu ý: Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phải xem xét nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên.

Ví dụ 1: Khi ly hôn giữa ông A và bà B, toà án giao quyền nuôi con là cháu C cho ông A. Sau khi ly hôn, Ông A bị tai nạn giao thông nghiêm trọng dẫn đến không còn khả năng nuôi cháu C. Trong trường hợp này, Ông A và bà B có quyền thoả thuận việc thay đổi người trực tiếp nuôi con hoặc bà B có quyền khởi kiện để yêu cầu toà án thay đổi người trực tiếp nuôi con.

Ví dụ 2: Ông A có quyền nuôi cháu C khi ly hôn với bà B. Sau khi ly hôn, Ông A thường xuyên chơi cờ bạc, bị nợ nần và bị xã hội đen đòi nợ, đe doạ tính mạng. Ông A lại thường xuyên uống rượu và có hành vi bạo hành cháu C. Trong trường hợp này, Bà B hay Hội liên hiệp phụ nữ xã nơi ông A sinh sống đều có quyền yêu cầu toà án thay đổi người trực tiếp nuôi con để đảm bảo cháu C được sinh sống trong môi trường an toàn, lành mạnh.

Như vậy, nếu sau khi ly hôn bên có quyền nuôi con là vợ hoặc chồng có quyền thoả thuận để thay đổi quyền nuôi con cho bên còn lại. Việc thay đổi quyền nuôi con phải được toà án công nhận bằng một quyết định công nhận. Ngoài ra, nếu bên không có quyền nuôi con phát hiện bên đang nuôi con không đủ điều kiện hay nói cách khác là vi phạm nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì có quyền yêu cầu toà án phán quyết thay đổi người trực tiếp nuôi con. Một điều rất nhân văn trong Luật hôn nhân gia đình cũng quy định bên thứ ba khi phát hiện bên trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện nuôi cũng có quyền yêu cầu toà án xem xét phán quyết lại quyền trực tiếp nuôi con theo quy định của pháp luật.

Tóm lại, việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phải được thực hiện tại toà án nhân dân có thẩm quyền giải quyết việc tranh chấp này.

 

6. Quyền và nghĩa vụ thăm nom, cấp dưỡng của của cha mẹ sau khi ly hôn?

Về nguyên tắc pháp luật hôn nhân gia đình có quy định: "Sau khi ly hôn, cha mẹ vẫn có quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên..." theo khoản 1, điều 81 Luật hôn nhân gia đình năm 2014. Điều này được cụ thể hoá thành các nội dung như sau:

6.1. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ trực tiếp nuôi con sau ly hôn

Theo quy định tại điều 83, Luật hôn nhân gia đình thì người trực tiếp nuôi con có các quyền sau:

  • Quyền yêu cầu cấp dưỡng tiền nuôi con;
  • Quyền yêu cầu người khác tôn trọng quyền nuôi con của mình;

Người trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ không được cản trở người không trực tiếp nuôi con trong việc thăm nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.

6.2. Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn

Căn cứ điều 82, Luật hôn nhân gia đình thì người không trực tiếp nuôi con có các quyền, nghĩa vụ sau:

  • Nghĩa vụ tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi.
  • Nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.
  • Người không trực tiếp nuôi con có quyền, nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở.

Lưu ý: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con lạm dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con của người đó.

 

7. Một số câu hỏi thường gặp về quyền nuôi con sau khi ly hôn

7.1. Khi ly hôn con 4 tuổi thì quyền nuôi thuộc về ai?

Trả lời: Theo quy định tại điều 81, Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định về việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi ly hôn. Thì con dưới 36 tháng tuổi sẽ được giao trực tiếp cho mẹ nuôi; con từ 07 tuổi trở lên phải hỏi ý kiến của con muốn ở với ai và ghi nhận vào hồ sơ. Tuy nhiên con của bạn hiện nay đã 4 tuổi (tức đã trên 36 tháng tuổi) nên không thể áp dụng theo khoản 3 điều 8. Do vậy quyền nuôi con của cả hai vợ chồng là như nhau. Trước khi xác định ai là người được nuôi con khi hai vợ chồng ly hôn thì trước tiên vợ chồng sẽ phải thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với con. Trường hợp không thỏa thuận được thì Tòa án sẽ tiến hành xét xử và ra quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi khi bên nào có điều kiện tốt nhất cho sự phát triển của con. Những điều kiện thường xét đến như:

  • Điều kiện về vật chất như: Ăn, ở, sinh hoạt, điều kiện học tập …
  • Điều kiện về tinh thần như: Thời gian chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục con, tình cảm đã dành cho con từ trước đến nay, điều kiện cho con vui chơi giải trí, nhân cách đạo đức, trình độ học vấn … của cha mẹ.

Tóm lại, việc vợ chồng ly hôn sẽ ảnh hưởng rất lớn đến tâm lý của con trẻ khi luôn thiếu đi tình cảm của cha mẹ, không được hưởng trọn vẹn sự yêu thương, chăm sóc và đùm bọc, không có được một mái ấm gia đình theo đúng nghĩa. Khi vợ chồng ly hôn, nếu không thể tự thỏa thuận về việc ai sẽ là người trực tiếp nuôi con thì Tòa án sẽ tiến hành xét xử và ra quyết định giao con cho một trong hai bên khi xét thấy điều kiện về vật chất và điều kiện về tinh thần của con được tốt nhất nếu được sống với người đó. Tham khảo ngay: Làm thế nào để giành quyền nuôi con khi ly hôn?

7.2. Bị trầm cảm sau sinh, con dưới 36 tháng tuổi ai có quyền nuôi?  

Trả lời: Theo quy định tai khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân gia đình năm 2014 thì về mặt nguyên tắc, con dưới 36 tháng tuổi sẽ giao cho mẹ trực tiếp nuôi. Tuy nhiên, pháp luật cũng có quy định trường hợp ngoại trừ là người mẹ không đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con (về mặt thời gian, tinh thần và vật chất). Người mẹ bị trầm cảm sau sinh có thể là một trong những căn cứ để người chồng chứng minh dựa theo điều kiện loại trừ phía trên. Tuy nhiên, trầm cảm sau sinh có nhiều mức độ và có lộ trình để điều trị phù hợp để khắc phục được bệnh lý này. Theo quan điểm của Luật Minh Khuê, nếu việc trầm cảm không ảnh hưởng đến việc nuôi con, chăm sóc con thì quyền nuôi vẫn thuộc về người mẹ.

Còn nếu việc trầm cảm nặng, người mẹ có những biểu hiện muốn tự tự cùng con hay có nhiều biểu hiện khác gây ảnh hưởng đến việc nuôi con. Thì trước tiên, gia đình cần đảm bảo sự an toàn về chăm sóc cho người con. Về lâu dài nếu không điều trị được thì toà án có thể phán quyết cho người chồng có quyền nuôi nếu có căn cứ hợp pháp cho rằng việc để người mẹ bị trầm cảm nuôi con có ảnh hưởng đến sức khoẻ, tính mạng của con. Tham khảo bài viết liên quan: Chỉ ở nhà nội trợ thì có được giành quyền nuôi con?

7.3. Người nuôi con sau ly hôn có được chia tài sản nhiều hơn không? 

Trả lời: Nguyên tắc giải quyết tài sản của vợ chồng khi ly hôn được căn cứ theo quy định tại điều 59 của Luật hôn nhân và gia đình 2014 trong đó: Tôn trọng sự thoả thuận phân chia của vợ chồng; Phân chia dựa trên hoàn cảnh, công sức đóng góp, lỗi dẫn đến đổ vỡ quan hệ hôn nhân ... Như vậy, việc ai nuôi con sau khi ly hôn không phải là căn cứ pháp lý để được chia nhiều tài sản chung hơn. Cho nên, người nuôi con sau khi ly hôn nên thoả thuận về mức cấp dưỡng và chia sản sản chung để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.

7.4. Mức cấp dưỡng cho con sau khi ly hôn là bao nhiêu?

Trả lời: Nghĩa vụ cấp dưỡng của cha, mẹ đối với con khi ly hôn được quy định tại Điều 82 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 như sau: "Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con." Cũng theo điều 116 của Luật này cũng có quy định cụ thể về mức cấp dưỡng dựa theo sự thoả thuận của các bên căn cứ vào thu nhập, khả năng thực tế của người cấp dưỡng. Nếu không thỏa thuận được thì yêu cầu Tòa án giải quyết. Đồng thời, Khi có lý do chính đáng, mức cấp dưỡng có thể thay đổi do các bên thỏa thuận hoặc yêu cầu Tòa án giải quyết.

Như vậy, pháp luật không có quy định cụ thể về số tiền phải cấp dưỡng nuôi con là bao nhiêu mà phải căn cứ vào thực tiễn của từng vụ việc để toà án quyết định hoặc công nhận sự thoả thuận về một số tiền cụ thể của các bên.

7.5. Gặp khó khăn sau ly hôn có được yêu cầu cấp dưỡng?

Trả lời: Cần phải xác định trong trường hợp của bạn, bạn muốn bên còn lại cấp dưỡng cho mình hay cấp dưỡng cho con chung của hai người. Với mỗi trường hợp pháp luật sẽ có những quy định khác nhau. Cụ thể như sau:

+ Với trường hợp bạn yêu cầu cấp dưỡng cho mình thì Điều 115 Luật hôn nhân và gia đình 2014 có quy định như sau: “Khi ly hôn nếu bên khó khăn, túng thiếu có yêu cầu cấp dưỡng mà có lý do chính đáng thì bên kia có nghĩa vụ cấp dưỡng theo khả năng của mình”. Như vậy, việc cấp dưỡng giữa vợ chồng không hiển nhiên được đặt ra mà cần tuân theo một số điều kiện nhất định:

Thứ nhất: Bên được cấp dưỡng khó khăn, túng thiếu, có yêu cầu cấp dưỡng và có lí do chính đáng. Đây là cơ sở quyết định nghĩa vụ cấp dưỡng giữa vợ và chồng khi li hôn. Có thể hiểu khó khăn, túng thiếu ở đây là không có đủ khả năng lao động để duy trì cuộc sống của mình. Lý do chính đáng dẫn đến tình trạng đấy phải là những lý do như: ốm đau, tai nạn, già yếu,… Nếu có khó khăn, túng thiếu thật sự nhưng không có lí do chính đáng như nghiện hút, cờ bạc, lười biếng… thì sẽ không được cấp dưỡng. Khi người được cấp dưỡng thoả mãn điều kiện trên họ có thể trực tiếp yêu cầu người phải cấp dưỡng hoặc gửi đơn lên Toà án nhờ Toà án bảo vệ quyền lợi cho họ.

Thứ hai: Bên cấp dưỡng có khả năng cấp dưỡng. Bởi nếu người cấp dưỡng không có khả năng cấp dưỡng, không thể nuôi được bản thân họ thì họ cũng không thể làm điều gì cho người mà họ có nghĩa vụ cấp dưỡng.

+ Với trường hợp bạn yêu cầu cấp dưỡng cho con chung của hai người thì theo quy định tại Điều 110 Luật hôn nhân và gia đình 2014: “Cha, mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con chưa thành niên, con đã thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình trong trường hợp không sống chung với con hoặc sống chung với con nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng con.”.

Thứ nhất: Đối tượng được cha mẹ cấp dưỡng bao gồm con đẻ và con nuôi chung của hai vợ chồng. Con được cấp dưỡng là con chưa thành niên hoặc nếu đã thành niên thuộc diện không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình. Theo nguyên tắc chung, cha mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con đến khi con đã thành niên (đủ mười tám tuổi). Trong trường hợp con đã thành niên mà không có khả năng lao động và không có tài sản nuôi mình thì cha mẹ vẫn phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con đến khi con khỏi bệnh, phục hồi sức khoẻ và có thể lao động tự túc được.

Thứ hai: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con. Quy định này đặt ra là một nghĩa vụ mà cha, mẹ phải thực hiện cho con của mình nên nếu con của hai người thuộc trường hợp phai cấp dưỡng như trên bên còn lại bắt buộc phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.

8. Kết luận

Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án quyết định giao con dựa trên "quyền lợi về mọi mặt của con". Do vậy, không có tiêu chí đơn lẻ nào đủ để quyết định quyền nuôi con. Tòa án thực hiện đánh giá tổng hợp, cân nhắc từng trường hợp cụ thể.

Đối với trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên, nguyện vọng của trẻ được xem xét nghiêm túc, tuy nhiên không phải là yếu tố duy nhất quyết định. Tòa án vẫn phải đảm bảo quyết định phù hợp với lợi ích tối cao của trẻ em.

Tôi khuyến cáo quý khách hàng khi đối mặt với vấn đề tranh chấp quyền nuôi con nên chuẩn bị đầy đủ tài liệu chứng minh khả năng về các mặt nêu trên. Chúng tôi tại Công ty Luật Minh Khuê sẵn sàng hỗ trợ phân tích từng trường hợp cụ thể và xây dựng chiến lược pháp lý phù hợp.

Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ Luật sư tư vấn pháp luật hôn nhân gia đình trực tuyến qua tổng đài điện thoại gọi ngay số: 1900.6162 để được giải đáp.  Rất mong nhận được sự hợp tác.