- 1. Tổng quan quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con sau ly hôn
- 1.1. Định nghĩa, ý nghĩa xã hội và tâm lý của quyền này đối với trẻ em và cha mẹ
- 1.2. Tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ giữa con với cả cha và mẹ sau ly hôn
- 2. Quyền & nghĩa vụ của cha/mẹ không trực tiếp nuôi con
- 2.1. Quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con: Phạm vi, hình thức, thời gian, địa điểm
- 2.2. Nghĩa vụ cấp dưỡng, phối hợp với người trực tiếp nuôi con, trách nhiệm với sự phát triển toàn diện của trẻ
- 3. Quy trình thực hiện quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con
- 3.1. Các bước thỏa thuận, lập kế hoạch, ghi nhận bằng văn bản, thông báo cho bên còn lại
- 3.2. Danh sách giấy tờ, thủ tục cần thiết khi thực hiện quyền này
- 4. Các trường hợp bị hạn chế hoặc cấm quyền thăm nom
- 5. Giải quyết tranh chấp về quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con
- 6. Câu hỏi thường gặp về quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con sau ly hôn
- 6.1. Có phải mọi trường hợp đều được quyền thăm nom con sau ly hôn không?
- 6.2. Thế nào là “lợi ích tốt nhất của trẻ” trong việc thăm nom, chăm sóc, giáo dục con?
- 6.3. Có được ngăn cản vợ/chồng cũ thăm nom con nếu không có quyết định của tòa án?
- 6.4. Có phải mọi quyết định về quyền thăm nom đều phải ưu tiên ý kiến của trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên?
1. Tổng quan quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con sau ly hôn
1.1. Định nghĩa, ý nghĩa xã hội và tâm lý của quyền này đối với trẻ em và cha mẹ
Quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con sau ly hôn là quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đã ly hôn đối với con chung của họ. Mặc dù một bên sẽ trực tiếp nuôi dưỡng con, bên còn lại vẫn có quyền và nghĩa vụ được gặp gỡ, trò chuyện, quan tâm đến cuộc sống, sức khỏe, học tập và sự phát triển toàn diện của con, cũng như tham gia vào quá trình giáo dục con. Quyền này được quy định cụ thể tại Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Xã hội công nhận rằng trẻ em có quyền được lớn lên trong tình yêu thương và sự quan tâm của cả cha và mẹ, ngay cả khi cha mẹ không còn sống chung. Điều này thể hiện sự tiến bộ của pháp luật và nhận thức xã hội trong việc đặt lợi ích tốt nhất của trẻ lên hàng đầu. Quyền thăm nom giúp giảm thiểu những tổn thương tâm lý mà trẻ có thể phải chịu đựng do sự đổ vỡ của gia đình. Xã hội mong muốn trẻ em không cảm thấy bị bỏ rơi bởi một trong hai bên cha mẹ. Khuyến khích cha mẹ, dù đã ly hôn, vẫn phải có trách nhiệm với con cái, không trốn tránh nghĩa vụ.
Việc duy trì mối quan hệ với cả cha và mẹ giúp trẻ cảm thấy vẫn được yêu thương, không bị bỏ rơi, từ đó xây dựng sự an toàn về mặt tâm lý. Trẻ được tiếp nhận sự giáo dục, định hướng từ cả hai phía, giúp phát triển đa chiều về nhân cách, giới tính, kỹ năng xã hội. Nhiều trẻ có xu hướng tự đổ lỗi cho bản thân về việc cha mẹ ly hôn. Việc cha mẹ vẫn duy trì quan hệ và thể hiện tình yêu thương sẽ giúp trẻ hóa giải cảm giác này. Trẻ em bị cắt đứt liên lạc với cha hoặc mẹ sau ly hôn dễ có nguy cơ phát triển các vấn đề tâm lý như trầm cảm, lo âu, hành vi chống đối xã hội.
1.2. Tầm quan trọng của việc duy trì mối quan hệ giữa con với cả cha và mẹ sau ly hôn
Việc duy trì mối quan hệ giữa con với cả cha và mẹ sau ly hôn là cực kỳ quan trọng và được pháp luật Việt Nam nhấn mạnh. Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 khẳng định quyền thăm nom của cha/mẹ không trực tiếp nuôi con và nghĩa vụ tạo điều kiện của người trực tiếp nuôi con.
Khi có cả cha và mẹ cùng tham gia vào cuộc sống của mình, trẻ sẽ phát triển một cách cân bằng hơn về mặt tình cảm. Trẻ học được cách ứng xử, giải quyết vấn đề từ cả hai nguồn ảnh hưởng, giúp hình thành cái nhìn đa chiều về cuộc sống và các mối quan hệ.
Nếu một bên cha mẹ bị "cô lập" hoàn toàn, trẻ có thể bị định hướng theo chiều hướng tiêu cực về người còn lại, gây ra những định kiến không đáng có và ảnh hưởng đến khả năng xây dựng mối quan hệ trong tương lai. Việc có cả hai cha mẹ tham gia vào cuộc sống của con không chỉ đảm bảo nguồn hỗ trợ tài chính tốt hơn (qua nghĩa vụ cấp dưỡng) mà còn mang lại sự hỗ trợ tinh thần, giáo dục và định hướng nghề nghiệp từ cả hai phía, giúp trẻ có nền tảng vững chắc hơn.
Trong một số trường hợp, người trực tiếp nuôi con có thể có hành vi ngăn cấm, nói xấu, gây chia rẽ mối quan hệ của con với cha/mẹ không trực tiếp nuôi dưỡng. Việc duy trì quyền thăm nom hợp pháp giúp phòng ngừa "hội chứng cha/mẹ bị xa lánh", một vấn đề tâm lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến trẻ.
2. Quyền & nghĩa vụ của cha/mẹ không trực tiếp nuôi con
2.1. Quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con: Phạm vi, hình thức, thời gian, địa điểm
Quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con của cha/mẹ không trực tiếp nuôi con là một trong những quyền cơ bản được ghi nhận tại Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014: "Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có quyền thăm nom con mà không ai được cản trở. Sau khi ly hôn, người cha hoặc người mẹ không trực tiếp nuôi con có quyền, nghĩa vụ thăm nom con; không ai được cản trở người đó thực hiện quyền này."
Quyền thăm nom là quyền được gặp gỡ, tiếp xúc trực tiếp với con cái. Nó bao gồm việc đến thăm con tại nơi ở của người trực tiếp nuôi con, hoặc đón con đi chơi, đi học, đi thăm ông bà, người thân. Mục đích chính là để cha/mẹ không trực tiếp nuôi con được gần gũi, tìm hiểu về cuộc sống, tâm tư, nguyện vọng của con, duy trì sợi dây tình cảm và sự gắn kết gia đình.
Quyền chăm sóc thể hiện ở việc cha/mẹ không trực tiếp nuôi con có thể trực tiếp tham gia vào việc chăm sóc con về mặt thể chất và tinh thần khi có điều kiện. Ví dụ, trong những khoảng thời gian con ở cùng cha/mẹ không trực tiếp nuôi, họ sẽ đảm bảo con được ăn uống đầy đủ, ngủ nghỉ hợp lý, vệ sinh cá nhân và được chăm sóc y tế khi cần. Quyền chăm sóc còn bao hàm việc quan tâm đến sức khỏe tinh thần của con, lắng nghe, động viên và chia sẻ những khó khăn mà con gặp phải.
Cha/mẹ không trực tiếp nuôi con vẫn có quyền và trách nhiệm tham gia vào quá trình giáo dục con. Điều này không chỉ giới hạn ở việc hỏi han tình hình học tập, kiểm tra bài vở mà còn bao gồm việc định hướng nhân cách, rèn luyện kỹ năng sống, giáo dục đạo đức và truyền đạt những giá trị tốt đẹp cho con. Họ có quyền được thông báo về kết quả học tập của con, tham gia các cuộc họp phụ huynh (nếu được người trực tiếp nuôi con tạo điều kiện), và đưa ra ý kiến đóng góp về việc học hành, phát triển tương lai của con. Tuy nhiên, quyền này cần được thực hiện trên cơ sở phối hợp và tôn trọng người trực tiếp nuôi con để tránh gây mâu thuẫn hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ.
Hình thức thăm nom:
- Trực tiếp: Đây là hình thức phổ biến nhất, cho phép cha/mẹ không trực tiếp nuôi con gặp gỡ con face-to-face. Hình thức này có thể bao gồm việc đến nhà người trực tiếp nuôi con, đón con về nhà mình trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: cuối tuần, kỳ nghỉ), hoặc gặp gỡ tại các địa điểm trung lập như công viên, khu vui chơi, trường học.
- Gián tiếp: Trong bối cảnh công nghệ phát triển và đặc biệt khi cha/mẹ ở xa hoặc ở nước ngoài, hình thức thăm nom gián tiếp ngày càng quan trọng. Cha/mẹ có thể thăm nom con qua điện thoại, gọi video call, gửi tin nhắn, thư từ, email, hoặc gửi quà tặng. Hình thức này giúp duy trì liên lạc thường xuyên và thể hiện sự quan tâm của cha/mẹ dù không thể có mặt trực tiếp.
Pháp luật luôn khuyến khích cha mẹ tự thỏa thuận về thời gian thăm nom con. Thỏa thuận này có thể linh hoạt, phù hợp với lịch trình học tập của con và điều kiện của cha mẹ. Ví dụ, thỏa thuận có thể là "vào các chiều thứ Bảy, Chủ Nhật hàng tuần", "trong các kỳ nghỉ lễ, Tết", "trong một nửa kỳ nghỉ hè hàng năm". Thỏa thuận này nên được ghi rõ trong Bản án/Quyết định ly hôn của Tòa án hoặc trong văn bản thỏa thuận có công chứng/chứng thực để làm căn cứ pháp lý. Nếu cha mẹ không đạt được thỏa thuận về thời gian thăm nom, Tòa án sẽ quyết định cụ thể dựa trên lợi ích tốt nhất của con, có tính đến độ tuổi, lịch trình sinh hoạt, học tập của con và điều kiện của cha mẹ.
Nếu cha mẹ thỏa thuận hoặc Tòa án quyết định cho phép con được đưa về ở với cha/mẹ không trực tiếp nuôi trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: nghỉ cuối tuần, nghỉ lễ). Trong trường hợp cha/mẹ ở nước ngoài, việc thăm nom có thể phức tạp hơn. Các bên có thể thỏa thuận về việc con sang thăm cha/mẹ ở nước ngoài (phải đảm bảo các thủ tục pháp lý về xuất nhập cảnh, bảo lãnh an toàn cho trẻ) hoặc cha/mẹ ở nước ngoài về Việt Nam thăm con. Việc này thường cần quy định rõ ràng về chi phí đi lại, ăn ở và thời gian thăm nom.
2.2. Nghĩa vụ cấp dưỡng, phối hợp với người trực tiếp nuôi con, trách nhiệm với sự phát triển toàn diện của trẻ
Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định: "Cha, mẹ có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con chưa thành niên, con đã thành niên không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình trong trường hợp không sống chung với con hoặc sống chung với con nhưng vi phạm nghĩa vụ nuôi dưỡng con." Đây là nghĩa vụ tài chính bắt buộc, nhằm chia sẻ gánh nặng chi phí nuôi dưỡng, giáo dục con với người trực tiếp nuôi con. Nghĩa vụ cấp dưỡng không thể bị từ chối hoặc viện cớ không có quyền thăm nom để không cấp dưỡng.
heo Điều 167 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, mức cấp dưỡng do các bên thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được, Tòa án sẽ quyết định dựa trên mức thu nhập, khả năng thực tế của người có nghĩa vụ cấp dưỡng và nhu cầu thiết yếu của con ở từng thời kỳ. Mức cấp dưỡng có thể được điều chỉnh khi có sự thay đổi lớn về thu nhập hoặc nhu cầu của con. Có thể cấp dưỡng định kỳ hàng tháng, hàng quý, nửa năm, hoặc một lần. Ngoài ra, cũng có thể cấp dưỡng bằng tài sản nếu các bên thỏa thuận. Nghĩa vụ cấp dưỡng thường kéo dài cho đến khi con đủ 18 tuổi. Tuy nhiên, nếu con đã thành niên mà không có khả năng lao động (ví dụ: bị khuyết tật) và không có tài sản để tự nuôi mình, nghĩa vụ cấp dưỡng có thể kéo dài hơn.
Cha/mẹ không trực tiếp nuôi con có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ với người trực tiếp nuôi con để đảm bảo sự thống nhất trong phương pháp nuôi dạy, giáo dục con. Điều này giúp trẻ không bị hoang mang bởi những quan điểm trái ngược từ cha và mẹ. Cần thường xuyên trao đổi thông tin về tình hình học tập, sức khỏe, tâm lý, các mối quan hệ xã hội của con. Sự trao đổi thông tin minh bạch và kịp thời giúp cả hai bên nắm bắt được sự phát triển của con và đưa ra những hỗ trợ phù hợp. Mặc dù có quyền tham gia giáo dục, nhưng người không trực tiếp nuôi con cần tôn trọng quyền quyết định của người trực tiếp nuôi con trong các vấn đề hàng ngày, tránh can thiệp quá sâu gây xáo trộn cuộc sống của trẻ và mâu thuẫn với người trực tiếp nuôi.
3. Quy trình thực hiện quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con
3.1. Các bước thỏa thuận, lập kế hoạch, ghi nhận bằng văn bản, thông báo cho bên còn lại
Quy trình thực hiện quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con nên được bắt đầu bằng sự thỏa thuận giữa cha mẹ, sau đó được ghi nhận và thông báo rõ ràng.
Bước 1: Thỏa thuận và lập kế hoạch chi tiết
- Mục tiêu: Cha mẹ cần ngồi lại (trực tiếp hoặc thông qua trung gian hòa giải nếu khó khăn) để thảo luận và đạt được sự đồng thuận về các vấn đề cụ thể liên quan đến việc thăm nom, chăm sóc, giáo dục con. Mục tiêu cao nhất luôn phải là lợi ích tốt nhất của trẻ.
Nội dung thỏa thuận:
- Tần suất thăm nom: Bao nhiêu lần một tuần/tháng/quý? (Ví dụ: một lần mỗi tuần vào cuối tuần, hoặc 2 lần mỗi tháng).
- Thời lượng thăm nom: Mỗi lần thăm nom kéo dài bao lâu? (Ví dụ: vài giờ, một ngày, qua đêm, hoặc một số ngày trong kỳ nghỉ).
- Địa điểm thăm nom: Tại nhà của người trực tiếp nuôi con, tại nhà của người không trực tiếp nuôi con, hay tại một địa điểm trung lập công cộng?
- Hình thức thăm nom: Ngoài gặp trực tiếp, có thể thăm nom qua điện thoại, video call, tin nhắn không? Tần suất liên lạc gián tiếp là bao nhiêu?
- Chia sẻ thông tin về con: Cách thức trao đổi thông tin về học tập, sức khỏe, các hoạt động ngoại khóa của con.
- Tham gia vào các sự kiện quan trọng: Ví dụ: sinh nhật, lễ tốt nghiệp, buổi biểu diễn của con.
- Nghĩa vụ hỗ trợ khác: Ngoài cấp dưỡng, có những hỗ trợ nào khác về tinh thần, vật chất cho con không?
- Thay đổi kế hoạch: Cách thức thông báo và điều chỉnh kế hoạch thăm nom khi có sự kiện đột xuất hoặc thay đổi hoàn cảnh.
Bước 2: Ghi nhận thỏa thuận bằng văn bản
Sau khi đạt được thỏa thuận, việc ghi nhận bằng văn bản là vô cùng quan trọng để làm căn cứ pháp lý và tránh những tranh chấp sau này.
Trong bản án/quyết định ly hôn: Lý tưởng nhất, các thỏa thuận về quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con nên được ghi rõ trong Bản án hoặc Quyết định công nhận thuận tình ly hôn của Tòa án. Điều này mang lại giá trị pháp lý cao nhất và có thể được thi hành bởi cơ quan thi hành án dân sự.
Văn bản thỏa thuận riêng: Nếu các bên tự thỏa thuận sau khi ly hôn, văn bản thỏa thuận này nên được lập thành văn bản, có chữ ký của cả hai bên và lý tưởng là được công chứng hoặc chứng thực tại Phòng Công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã. Việc này giúp tăng giá trị pháp lý của thỏa thuận.
Bước 3: Thông báo cho bên còn lại và thực hiện
Sau khi có kế hoạch và văn bản thỏa thuận, người có nhu cầu thăm nom nên chủ động thông báo cho người trực tiếp nuôi con về ý định và kế hoạch thăm nom theo thỏa thuận.
Cả hai bên cần nghiêm túc tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận hoặc đã được Tòa án phán quyết. Người trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ tạo điều kiện thuận lợi cho bên còn lại thực hiện quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con và không được cản trở. Ngược lại, người không trực tiếp nuôi con cũng phải thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình một cách có trách nhiệm, đúng đắn, không lạm dụng quyền để gây phiền hà hoặc ảnh hưởng xấu đến trẻ.
3.2. Danh sách giấy tờ, thủ tục cần thiết khi thực hiện quyền này
Khi thực hiện quyền thăm nom, đặc biệt nếu có tranh chấp hoặc cần sự can thiệp của pháp luật, bạn có thể cần các giấy tờ sau:
- Bản án/Quyết định ly hôn của Tòa án: Đây là căn cứ pháp lý quan trọng nhất, ghi nhận việc ly hôn và các thỏa thuận/phán quyết về con cái (nếu có).
- Văn bản thỏa thuận về việc thăm nom con (nếu có và không nằm trong bản án ly hôn): Nên có công chứng/chứng thực.
- Giấy khai sinh của con: Để chứng minh quan hệ cha mẹ con.
- Giấy tờ tùy thân của cha/mẹ: CCCD/Hộ chiếu.
- Bằng chứng về việc thực hiện/không thực hiện quyền thăm nom: Ảnh chụp các buổi thăm nom, tin nhắn, email liên lạc, biên lai chuyển tiền cấp dưỡng (nếu có); Tin nhắn/email từ bên kia từ chối, lời khai của nhân chứng, biên bản ghi nhận của chính quyền địa phương (nếu đã nhờ can thiệp).
- Biên lai/chứng từ cấp dưỡng: Chứng minh việc thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.
4. Các trường hợp bị hạn chế hoặc cấm quyền thăm nom
Mặc dù quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con sau ly hôn là một quyền cơ bản của cha/mẹ không trực tiếp nuôi con, nhưng quyền này không phải là tuyệt đối. Pháp luật đã dự liệu những trường hợp cần thiết phải hạn chế hoặc cấm quyền này nhằm mục đích cao cả nhất là bảo vệ lợi ích tốt nhất của trẻ em. Việc hạn chế hoặc cấm quyền thăm nom thường chỉ được áp dụng khi có căn cứ rõ ràng chứng minh việc thực hiện quyền này gây ảnh hưởng tiêu cực đến con.
Điều 85 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định về hạn chế quyền của cha, mẹ đối với con chưa thành niên:
1. Cha, mẹ bị hạn chế quyền đối với con chưa thành niên trong các trường hợp sau đây:
a) Bị kết án về một trong các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con với lỗi cố ý hoặc có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;
b) Phá tán tài sản của con;
c) Có lối sống đồi trụy;
d) Xúi giục, ép buộc con làm những việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.
Việc hạn chế hoặc cấm quyền thăm nom phải được Tòa án quyết định dựa trên các căn cứ chặt chẽ:
- Bị kết án về tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con với lỗi cố ý: Đây là trường hợp nghiêm trọng nhất, cho thấy người cha/mẹ có hành vi gây nguy hiểm trực tiếp đến con.
Ví dụ: Người cha bị kết án về tội cố ý gây thương tích cho con, tội hành hạ con, tội dâm ô hoặc hiếp dâm con. Trong những trường hợp này, việc duy trì quan hệ thăm nom sẽ tiềm ẩn nguy cơ cao gây hại cho trẻ cả về thể chất lẫn tinh thần.
- Có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con: Hành vi này phải đạt đến mức "nghiêm trọng", gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của con.
Ví dụ: Người mẹ bỏ mặc con cái không được ăn uống đầy đủ, không cho con đi học, không quan tâm khi con ốm đau trong thời gian dài, khiến con suy dinh dưỡng, bỏ học hoặc phát triển lệch lạc.
- Phá tán tài sản của con: Hành vi này liên quan đến việc cha/mẹ lợi dụng quyền của mình để chiếm đoạt hoặc làm hao hụt tài sản thuộc sở hữu của con (ví dụ: tài sản thừa kế, tài sản được tặng cho riêng con).
Ví dụ: Người cha được giao quản lý một khoản tiền tiết kiệm lớn của con nhưng lại dùng số tiền đó vào mục đích cá nhân, cờ bạc, làm ăn thua lỗ mà không có khả năng hoàn trả cho con.
- Có lối sống đồi trụy: Lối sống này gây ảnh hưởng xấu đến nhân cách, đạo đức và sự phát triển của trẻ.
Ví dụ: Người mẹ nghiện ma túy, mại dâm, hoặc thường xuyên đưa người lạ có lối sống không lành mạnh về nhà, khiến con chứng kiến những hành vi không phù hợp, gây tổn hại đến tâm hồn và sự hình thành nhân cách của con.
- Xúi giục, ép buộc con làm những việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội: Đây là hành vi nguy hiểm, trực tiếp đẩy con vào con đường phạm pháp hoặc vi phạm các chuẩn mực đạo đức.
Ví dụ: Người cha ép buộc con tham gia vào các hoạt động trộm cắp, buôn bán ma túy, hoặc xúi giục con nói dối, vu khống người khác.
5. Giải quyết tranh chấp về quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con
Trong thực tế, tranh chấp về quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con sau ly hôn là khá phổ biến. Các tranh chấp này thường phát sinh khi một trong hai bên cha mẹ cố tình cản trở việc thăm nom hoặc khi cha/mẹ không trực tiếp nuôi con thực hiện quyền thăm nom một cách không phù hợp, gây ảnh hưởng đến con.
Các hình thức tranh chấp phổ biến như:
- Người trực tiếp nuôi con cản trở quyền thăm nom: Không cho con gặp cha/mẹ bên kia (ví dụ: giấu con, thay đổi chỗ ở không báo trước, không cho nghe điện thoại, không cho đón con); Nói xấu, kích động con chống đối, không muốn gặp cha/mẹ bên kia; Đưa ra các điều kiện vô lý để cản trở việc thăm nom.
- Người không trực tiếp nuôi con thực hiện quyền thăm nom không đúng cách: Đến thăm nom vào thời gian không phù hợp, gây ảnh hưởng đến giờ giấc sinh hoạt, học tập của con; Có những lời lẽ, hành vi không đúng mực trước mặt con hoặc với người trực tiếp nuôi con; Đe dọa, dụ dỗ con để con không muốn ở với người trực tiếp nuôi; Mang con đi mà không thông báo hoặc không trả lại đúng hẹn;
- Tranh chấp về phạm vi, tần suất, địa điểm thăm nom: Các bên không thỏa thuận được chi tiết về việc thực hiện quyền thăm nom.
- Tranh chấp về nghĩa vụ cấp dưỡng: Một bên không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ cấp dưỡng, dẫn đến người trực tiếp nuôi con ngăn cản quyền thăm nom. (Nghĩa vụ cấp dưỡng và quyền thăm nom là hai vấn đề độc lập; việc không cấp dưỡng không phải là lý do chính đáng để cấm thăm nom, nhưng có thể là căn cứ để người trực tiếp nuôi con khởi kiện yêu cầu thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng.)
Việc giải quyết tranh chấp về quyền thăm nom cần tuân thủ trình tự pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả. Các bước giải quyết có thể thực hiện như sau:
Bước 1: Tự thỏa thuận và hòa giải cơ sở.
- Thỏa thuận trực tiếp: Cha mẹ nên ưu tiên trao đổi, thỏa thuận trực tiếp với nhau một cách ôn hòa để tìm ra giải pháp phù hợp nhất cho con. Đây là phương án nhanh chóng, ít tốn kém và giữ được mối quan hệ tốt nhất giữa các bên.
- Hòa giải tại cơ sở: Nếu không thể tự thỏa thuận, các bên có thể đề nghị Ủy ban nhân dân cấp xã (hoặc tổ hòa giải ở cơ sở) nơi cư trú của một trong hai bên hoặc nơi cư trú của con để tiến hành hòa giải. Cán bộ tư pháp hoặc tổ hòa giải sẽ làm trung gian, giúp các bên ngồi lại trao đổi, phân tích thiệt hơn để đi đến thống nhất. Đây là bước bắt buộc trước khi khởi kiện ra Tòa án đối với một số loại tranh chấp.
Bước 2: Khởi kiện yêu cầu Tòa án giải quyết.
Nếu hòa giải không thành hoặc một bên cố tình không hợp tác, bên còn lại có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết. Điều 28, 29, 35 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015:
Hồ sơ khởi kiện gồm:
- Đơn khởi kiện về tranh chấp quyền thăm nom (theo mẫu).
- Bản án/Quyết định ly hôn của Tòa án (bản sao có chứng thực).
- Giấy khai sinh của con (bản sao có chứng thực).
- CCCD/Hộ chiếu, Sổ hộ khẩu của người khởi kiện (bản sao có chứng thực).
- Các chứng cứ chứng minh việc cản trở thăm nom hoặc việc thăm nom không đúng cách (ví dụ: tin nhắn, email, bản ghi âm, video, lời khai của nhân chứng, xác nhận của chính quyền địa phương, biên bản hòa giải không thành...).
Quy trình Tòa án:
- Nộp đơn: Nộp hồ sơ tại Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền.
- Thụ lý vụ án: Tòa án kiểm tra hồ sơ, thông báo nộp tạm ứng án phí. Sau khi nộp án phí, Tòa án thụ lý vụ án.
- Hòa giải tại Tòa án: Tòa án triệu tập các bên để tiến hành hòa giải. Đây là giai đoạn quan trọng để các bên có thể thỏa thuận lại về quyền thăm nom.
- Xét xử: Nếu hòa giải không thành, Tòa án sẽ mở phiên tòa xét xử. Trong quá trình xét xử, Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ, lắng nghe ý kiến của các bên, và đặc biệt là xem xét nguyện vọng của con (nếu con đủ 07 tuổi trở lên) để đưa ra phán quyết cuối cùng.
- Ra phán quyết: Tòa án sẽ ra bản án hoặc quyết định, trong đó quy định rõ ràng về quyền thăm nom (thời gian, địa điểm, hình thức), hoặc quyết định hạn chế/cấm quyền thăm nom nếu có căn cứ.
- Thời gian giải quyết: Một vụ tranh chấp về quyền thăm nom thường kéo dài vài tháng tùy thuộc vào sự phức tạp và mức độ hợp tác của các bên.
6. Câu hỏi thường gặp về quyền thăm nom, chăm sóc, giáo dục con sau ly hôn
6.1. Có phải mọi trường hợp đều được quyền thăm nom con sau ly hôn không?
Không phải mọi trường hợp đều được quyền thăm nom con sau ly hôn.
Về nguyên tắc, Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 khẳng định quyền thăm nom của cha/mẹ không trực tiếp nuôi con: "Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có quyền thăm nom con mà không ai được cản trở."
Tuy nhiên, quyền này có thể bị hạn chế hoặc cấm nếu việc thực hiện nó gây ảnh hưởng xấu đến con. Các trường hợp bị hạn chế hoặc cấm quyền thăm nom được quy định cụ thể tại Điều 85 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, bao gồm:
- Cha, mẹ bị kết án về một trong các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con với lỗi cố ý hoặc có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con.
- Phá tán tài sản của con.
- Có lối sống đồi trụy.
- Xúi giục, ép buộc con làm những việc trái pháp luật, trái đạo đức xã hội.
6.2. Thế nào là “lợi ích tốt nhất của trẻ” trong việc thăm nom, chăm sóc, giáo dục con?
"Lợi ích tốt nhất của trẻ" là một nguyên tắc xuyên suốt và tối thượng trong mọi quyết định liên quan đến trẻ em trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Mặc dù không có định nghĩa cụ thể, nhưng "lợi ích tốt nhất của trẻ" bao gồm tổng hòa các yếu tố nhằm đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ về thể chất, tinh thần, trí tuệ, đạo đức và xã hội.
Trong bối cảnh thăm nom, chăm sóc, giáo dục con, "lợi ích tốt nhất của trẻ" được thể hiện qua các khía cạnh sau:
- Ổn định về môi trường sống và tâm lý: Trẻ cần một môi trường sống ổn định, an toàn, ít xáo trộn. Quyết định về việc thăm nom, chăm sóc phải hạn chế tối đa sự căng thẳng, xung đột giữa cha mẹ và đảm bảo trẻ không bị tổn thương tâm lý.
- Duy trì mối quan hệ với cả cha và mẹ (nếu có thể): Trẻ có quyền được lớn lên trong tình yêu thương và sự quan tâm của cả cha lẫn mẹ. Trừ những trường hợp cha mẹ có hành vi gây hại đến trẻ, việc cấm hoặc hạn chế quyền thăm nom không phải là lựa chọn ưu tiên. "Lợi ích tốt nhất của trẻ" thường hướng tới việc duy trì mối quan hệ với cả hai bên để trẻ được phát triển cân bằng.
- Đảm bảo các nhu cầu cơ bản: Trẻ phải được đảm bảo đầy đủ về ăn uống, mặc ở, chăm sóc y tế, giáo dục và vui chơi giải trí.
- Phát triển trí tuệ và học vấn: Trẻ cần được tạo điều kiện tốt nhất để học tập, tiếp thu kiến thức, phát triển năng khiếu và kỹ năng sống.
- An toàn và được bảo vệ: Trẻ phải được bảo vệ khỏi mọi hình thức bạo lực, lạm dụng, bóc lột, bỏ mặc. Bất kỳ hành vi nào của cha mẹ gây nguy hiểm cho sự an toàn của trẻ đều là đi ngược lại "lợi ích tốt nhất của trẻ".
- Nguyện vọng của trẻ (nếu phù hợp): Đối với trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên, nguyện vọng của trẻ được Tòa án xem xét. Tuy nhiên, nguyện vọng này phải phù hợp với sự phát triển bình thường của trẻ và không bị ép buộc, xúi giục từ cha mẹ hoặc người khác.
Khi giải quyết các tranh chấp về quyền thăm nom, Tòa án sẽ thu thập chứng cứ, lắng nghe ý kiến các bên và có thể trưng cầu ý kiến của cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em để đưa ra quyết định tối ưu nhất cho trẻ.
6.3. Có được ngăn cản vợ/chồng cũ thăm nom con nếu không có quyết định của tòa án?
Không được phép ngăn cản vợ/chồng cũ thăm nom con nếu không có quyết định của Tòa án.
Theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có quyền thăm nom con, và không ai được cản trở người đó thực hiện quyền này. Điều này có nghĩa là, người trực tiếp nuôi con (người vợ hoặc chồng cũ) có nghĩa vụ tạo điều kiện cho bên kia thực hiện quyền thăm nom.
Việc tự ý ngăn cản, cấm đoán vợ/chồng cũ thăm nom con mà không có bản án, quyết định của Tòa án là hành vi vi phạm pháp luật. Hậu quả pháp lý có thể bao gồm:
- Bị buộc chấm dứt hành vi cản trở: Người cha/mẹ không trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án buộc người trực tiếp nuôi con phải chấm dứt hành vi cản trở và tạo điều kiện cho họ được thăm nom con.
- Xử phạt hành chính: Nếu hành vi cản trở kéo dài, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền của con và quyền của cha/mẹ không trực tiếp nuôi con, người cản trở có thể bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.
- Thay đổi người trực tiếp nuôi con.
Do đó, nếu có lý do chính đáng để không muốn hoặc không thể cho vợ/chồng cũ thăm nom con (ví dụ: họ có hành vi gây hại cho con), bạn bắt buộc phải nộp đơn yêu cầu Tòa án ra quyết định hạn chế hoặc cấm quyền thăm nom theo Điều 85 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, chứ không được tự ý ngăn cản.
6.4. Có phải mọi quyết định về quyền thăm nom đều phải ưu tiên ý kiến của trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên?
Không phải mọi quyết định về quyền thăm nom đều phải ưu tiên ý kiến của trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên.
Theo Khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi quyết định giao con cho ai trực tiếp nuôi dưỡng (trong vụ án ly hôn), Tòa án phải "xem xét nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên".
Điều này có nghĩa là Tòa án phải xem xét nguyện vọng của trẻ, lắng nghe ý kiến, mong muốn của trẻ. Đây là một yếu tố quan trọng mà Tòa án phải cân nhắc.
Không phải là ưu tiên tuyệt đối: "Xem xét" khác với "ưu tiên tuyệt đối" hoặc "quyết định theo". Tòa án sẽ không chỉ dựa vào ý kiến của trẻ mà còn cân nhắc các yếu tố khác như:
- Điều kiện vật chất, tinh thần, giáo dục của cha/mẹ.
- Môi trường sống hiện tại của trẻ.
- Khả năng chăm sóc, nuôi dưỡng của mỗi bên.
- Sự ổn định và liên tục trong cuộc sống của trẻ.
- Nguyện vọng của trẻ có thực sự tự nguyện hay bị ép buộc, xúi giục.
Tòa án có thể nhận thấy rằng nguyện vọng của trẻ không thực sự vì "lợi ích tốt nhất của trẻ" (ví dụ: trẻ muốn ở với bên có điều kiện vật chất tốt hơn nhưng lại lơ là việc học, hoặc bị lợi dụng bởi cha/mẹ đó). Trong trường hợp đó, Tòa án vẫn có thể quyết định khác với nguyện vọng của trẻ, nhưng phải giải thích rõ lý do trong bản án.
Tóm lại: Ý kiến của trẻ từ đủ 07 tuổi trở lên là một yếu tố quan trọng để Tòa án tham khảo và cân nhắc kỹ lưỡng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất hay mang tính quyết định tuyệt đối. Mục tiêu cuối cùng vẫn là đảm bảo "lợi ích tốt nhất của trẻ".
Công ty Luật TNHH Minh Khuê với đội ngũ luật sư nhiều kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ Quý khách hàng trong các vấn đề pháp lý phức tạp. Liên hệ ngay tổng đài tư vấn luật hôn nhân gia đình gọi 1900.6162 để được tư vấn chi tiết.