1. Khái niệm về thẻ Đảng viên

Thẻ Đảng là một biểu tượng quan trọng, xác nhận vị thế và trách nhiệm của mỗi Đảng viên trong tổ chức Đảng. Được cấp phát sau khi Đảng viên đã được công nhận chính thức, thẻ Đảng không chỉ đơn thuần là một vật chứng nhận mà còn là một cam kết, một hiện thân của sự tận tụy và trung thành với Đảng, với mục tiêu xây dựng đất nước vững mạnh, giàu đẹp và công bằng.

Trách nhiệm quản lý và sử dụng thẻ Đảng viên không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là sự thể hiện của tinh thần trách nhiệm cao độ và lòng tin sâu sắc đối với Đảng. Các Đảng viên cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, điều lệ và nguyên tắc liên quan đến việc sử dụng thẻ Đảng viên, không chỉ để giữ vững uy tín cá nhân mà còn để đảm bảo sự đoàn kết, sự chính đáng và sự phát triển bền vững của Đảng và xã hội.

Việc cấp phát thẻ Đảng viên là quyền hạn của cấp ủy Đảng tại các cơ sở. Chỉ các Đảng viên đã đủ điều kiện và được công nhận chính thức mới có thể được cấp thẻ Đảng viên. Quyết định cấp thẻ Đảng viên phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt và được thực hiện một cách minh bạch, công khai, tránh tình trạng chủ quan hay thiên lệch.

Tổ chức và sử dụng thẻ Đảng viên đúng quy định không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là sự cam kết chính trị, đạo đức và phẩm hạnh của từng cá nhân Đảng viên. Điều này càng khẳng định vai trò quan trọng của thẻ Đảng, từ một tấm giấy chứng nhận biểu thị sự phân công nhiệm vụ đến một biểu tượng toàn diện của lòng trung thành với lý tưởng, đồng thời là nét đẹp văn hóa truyền thống của Đảng và dân tộc Việt Nam.

 

2. Quy định pháp luật về chứng thực giấy tờ

Chứng thực là một hoạt động quan trọng trong công tác hành chính và pháp lý của một quốc gia, đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của các giấy tờ, thông tin cá nhân và các văn bản pháp lý. Được thực hiện bởi các cơ quan có thẩm quyền, chứng thực không can thiệp vào nội dung của các tài liệu mà tập trung vào xác nhận tính hợp pháp của chúng.

Trong quá trình chứng thực, các cơ quan nhà nước thường xác nhận sự thật của các yếu tố như chữ ký, thông tin cá nhân, hay sự tồn tại của các giấy tờ pháp lý mà không đánh giá hay can thiệp vào nội dung của chúng. Điều này đảm bảo rằng, mọi thông tin và giấy tờ được chứng thực đều có tính xác thực cao và có giá trị pháp lý.

Ví dụ, khi một cá nhân cần xác nhận chữ ký trên một hợp đồng, cơ quan chứng thực chỉ xác nhận rằng chữ ký đó thực sự là của người được nêu trong hợp đồng, mà không thay đổi hay can thiệp vào nội dung của hợp đồng đó. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch và tăng cường sự minh bạch và công bằng trong hoạt động pháp lý của xã hội.

Tổng quan, hoạt động chứng thực đóng vai trò quan trọng trong việc xác nhận tính hợp pháp của các văn bản và thông tin cá nhân, góp phần nâng cao sự tin cậy và tính chính xác của các hoạt động hành chính và pháp lý trong xã hội.

Theo quy định tại Nghị định 23/2015/NĐ-CP, các loại chứng thực như "Cấp bản sao từ sổ gốc", "Chứng thực bản sao từ bản chính", "Chứng thực chữ ký", và "Chứng thực hợp đồng, giao dịch" là những hoạt động quan trọng trong lĩnh vực hành chính và pháp lý, giúp bảo đảm tính chính xác và hợp pháp của các tài liệu, thông tin và giao dịch.

Thứ nhất, "Cấp bản sao từ sổ gốc" là quá trình cơ quan, tổ chức quản lý sổ gốc cấp phát bản sao với nội dung đầy đủ, chính xác như ghi trong sổ gốc. Điều này đảm bảo các bên liên quan có thể sử dụng bản sao này một cách hợp pháp và có giá trị tương đương với sổ gốc.

Thứ hai, "Chứng thực bản sao từ bản chính" là quá trình cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xác nhận rằng bản sao được cấp là đúng với bản chính. Điều này cần thiết để đảm bảo tính xác thực và hợp pháp của các bản sao được sử dụng trong các hoạt động hành chính, pháp lý.

Thứ ba, "Chứng thực chữ ký" là việc cơ quan, tổ chức có thẩm quyền xác nhận rằng chữ ký trên các giấy tờ, văn bản là của người yêu cầu chứng thực. Điều này đảm bảo tính chính xác và xác thực của những thông tin được ký kết và chứng thực bởi người có liên quan.

Cuối cùng, "Chứng thực hợp đồng, giao dịch" là quá trình cơ quan có thẩm quyền xác nhận về thời gian, địa điểm giao kết hợp đồng, giao dịch cũng như năng lực hành vi dân sự, ý chí tự nguyện của các bên tham gia. Điều này quan trọng để đảm bảo tính pháp lý và công bằng trong các giao dịch thương mại và hợp đồng giữa các bên.

Các quy định về chứng thực trong Nghị định 23/2015/NĐ-CP không chỉ đơn thuần là việc thực hiện các thủ tục hành chính mà còn là cơ chế bảo vệ quyền lợi pháp lý của công dân và sự minh bạch trong hoạt động của các tổ chức, góp phần xây dựng một xã hội pháp đạo và công bằng.

Theo quy định tại Điều 3 của Nghị định 23/2015/NĐ-CP về giá trị pháp lý của các loại tài liệu chứng thực, các nguyên tắc và quy định đã được đề ra nhằm đảm bảo tính pháp lý và xác thực của các giao dịch và thông tin pháp lý trong xã hội.

Đầu tiên, bản sao được cấp từ sổ gốc được xác nhận có giá trị sử dụng thay cho bản gốc trong các giao dịch. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên tham gia, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc bảo quản và sử dụng bản gốc. Tuy nhiên, có các trường hợp cụ thể pháp luật quy định khác có thể yêu cầu sử dụng bản gốc.

Thứ hai, bản sao được chứng thực từ bản chính theo quy định của Nghị định này cũng có giá trị sử dụng như bản chính để đối chiếu trong các giao dịch. Việc này đảm bảo tính xác thực và pháp lý của các thông tin được sao chép từ bản chính, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

Thứ ba, chữ ký được chứng thực theo quy định của Nghị định 23/2015/NĐ-CP là căn cứ để xác định trách nhiệm pháp lý của người ký đối với nội dung của giấy tờ, văn bản. Điều này khẳng định tính xác thực của chữ ký và đảm bảo tính chính xác của các thông tin được ký kết.

Cuối cùng, hợp đồng và giao dịch được chứng thực theo quy định của Nghị định 23/2015/NĐ-CP cung cấp các bằng chứng pháp lý về thời gian, địa điểm các bên đã ký kết hợp đồng, giao dịch. Điều này quan trọng để xác nhận năng lực hành vi dân sự và ý chí tự nguyện của các bên tham gia, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong các giao dịch kinh tế và pháp lý.

Tổng hợp lại, các quy định này không chỉ giúp tăng cường tính xác thực và pháp lý của các tài liệu, thông tin mà còn thúc đẩy sự hiệu quả và minh bạch trong hoạt động hành chính và pháp lý của xã hội. Điều này quan trọng trong việc xây dựng một môi trường pháp luật đáp ứng được yêu cầu của sự phát triển kinh tế xã hội ngày càng hiện đại và phức tạp.

 

3. Thẻ Đảng viên có được công chứng, chứng thực sao y?

Theo Hướng dẫn 01-HD/TW năm 2016 về thi hành Điều lệ Đảng, thẻ Đảng được xem như một chứng nhận quan trọng của mỗi Đảng viên, biểu thị sự công nhận chính thức và cam kết của người ấy với Đảng. Quy trình cấp thẻ Đảng được thực hiện chặt chẽ và có sự can thiệp chặt chẽ từ Đảng ủy Ngoài nước đối với các Đảng viên được công nhận tại các tổ chức Đảng bộ Ngoài nước. Điều này bảo đảm tính nhất quán và đảm bảo quản lý hiệu quả đối với thẻ Đảng trong cả nước và quốc tế.

Đặc biệt, Đảng ủy Ngoài nước chịu trách nhiệm quản lý thẻ Đảng khi Đảng viên sinh hoạt ở nước ngoài và khi họ trở về Việt Nam, thẻ Đảng sẽ được trao lại cho Đảng viên một cách chính thức. Điều này không chỉ đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý Đảng viên mà còn thể hiện sự quan tâm và chăm sóc của Đảng đối với mỗi thành viên trong quá trình hoạt động Đảng.

Ngoài ra, việc sử dụng thẻ Đảng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, và nếu phát hiện vi phạm hoặc mất mát thẻ Đảng, Đảng viên hoặc tổ chức Đảng có trách nhiệm thông báo ngay cho cấp ủy để có biện pháp xử lý kịp thời và hợp pháp.

Hơn nữa, theo Điều 18 của Nghị định 23/2015/NĐ-CP về cấp bản sao từ sổ gốc, chứng thực bản sao từ bản chính, chứng thực chữ ký và chứng thực hợp đồng, giao dịch, bản chính của giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền cấp, hoặc do cá nhân tự lập nhưng được xác nhận và đóng dấu bởi cơ quan, tổ chức có thẩm quyền, sẽ là cơ sở để chứng thực bản sao và các chữ ký trong các văn bản quan trọng.

Từ đó, thẻ Đảng, do được cấp bởi cơ quan Đảng (tương đương với cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp), cũng được xem như một tài liệu chứng thực có giá trị pháp lý cao. Việc này khẳng định tính chính xác và hợp pháp của thẻ Đảng trong việc thể hiện danh tính và trách nhiệm của mỗi Đảng viên với Đảng và với xã hội.

 

Xem thêm bài viết: Bản cam kết tu dưỡng rèn luyện phấn đấu của Đảng viên năm 2024

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.