1. Khái niệm và phân loại nợ xấu

Khái niệm nợ xấu:

Theo quy định tại Điều 195 Luật Các tổ chức tín dụng 2024, nợ xấu được xác định như sau:

Nợ xấu được áp dụng theo các quy định tại Chương XII Luật Các tổ chức tín dụng 2024, bao gồm:

- Nợ xấu của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài: Bao gồm các khoản nợ xấu đang được hạch toán trong bảng cân đối kế toán theo quy định của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước. Ngoài ra, còn bao gồm các khoản nợ xấu đã sử dụng dự phòng rủi ro để xử lý nhưng vẫn chưa thu hồi được và đang được theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán.

- Nợ xấu mà tổ chức mua bán, xử lý nợ đã mua của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài: Đây là các khoản nợ xấu mà các tổ chức chuyên mua bán và xử lý nợ đã mua lại từ tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài nhưng vẫn chưa thu hồi được.

Như vậy, nợ xấu của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài bao gồm các khoản nợ đang được hạch toán trong bảng cân đối kế toán và những khoản nợ xấu đã sử dụng dự phòng rủi ro để xử lý nhưng chưa thể thu hồi được và vẫn đang được theo dõi ngoài bảng cân đối kế toán.

Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, nợ xấu là khoản nợ thỏa mãn ít nhất một trong các tiêu chí sau:

- Nợ quá hạn: Quá thời hạn thanh toán gốc, lãi theo quy định tại hợp đồng tín dụng.

- Nợ tái cơ cấu quá hạn: Nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ nhưng sau đó lại tiếp tục quá hạn thanh toán gốc, lãi.

- Nợ có khả năng mất vốn cao: Dự kiến ​​sẽ khó hoặc không thể thu hồi được đầy đủ cả gốc và lãi.

- Nợ tiềm ẩn rủi ro cao: Có nguy cơ cao dẫn đến mất vốn do các yếu tố như con nợ yếu kém về tài chính, bảo đảm không đảm bảo,...

Phân loại nợ xấu:

Nợ xấu được phân loại thành 5 nhóm theo mức độ rủi ro tăng dần:

- Nhóm 1: Nợ cần chú ý theo dõi - Nợ có nguy cơ tiềm ẩn rủi ro nhưng chưa đến mức quá hạn.

- Nhóm 2: Nợ tiềm ẩn rủi ro - Nợ quá hạn thanh toán dưới 90 ngày.

- Nhóm 3: Nợ có khả năng mất vốn cao - Nợ quá hạn thanh toán từ 91 đến 180 ngày.

- Nhóm 4: Nợ khó đòi - Nợ quá hạn thanh toán từ 181 đến 360 ngày.

- Nhóm 5: Nợ mất vốn - Nợ quá hạn thanh toán trên 360 ngày hoặc tổ chức tín dụng đánh giá là không còn khả năng thu hồi.

Hậu quả của nợ xấu:

Nợ xấu tiềm ẩn nhiều nguy cơ tiêu cực cho cả cá nhân/doanh nghiệp và hệ thống tài chính:

- Đối với cá nhân/doanh nghiệp:

- Gặp khó khăn khi vay vốn ngân hàng trong tương lai.

- Bị hạn chế một số dịch vụ tài chính như mở thẻ tín dụng, thanh toán quốc tế,...

- Ảnh hưởng đến uy tín tín dụng, gây khó khăn cho các hoạt động kinh doanh.

- Trong trường hợp xấu nhất, có thể bị khởi kiện đòi nợ.

Đối với hệ thống tài chính:

- Tăng nguy cơ mất vốn cho ngân hàng.

- Ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống tài chính.

- Gây cản trở cho hoạt động cho vay của ngân hàng.

2. Nguyên nhân phát sinh nợ xấu

Yếu tố khách quan:

- Biến động kinh tế - xã hội, thiên tai, dịch bệnh: Những thay đổi bất ngờ và tiêu cực trong nền kinh tế, các sự kiện thiên tai như bão, lũ lụt hoặc các dịch bệnh lan rộng có thể gây ra tình trạng khủng hoảng tài chính cho nhiều doanh nghiệp và cá nhân, dẫn đến việc không thể trả nợ đúng hạn.

- Thay đổi chính sách kinh tế, pháp luật: Những thay đổi đột ngột hoặc không lường trước trong các chính sách kinh tế hoặc pháp luật có thể tạo ra rủi ro cho các doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ của họ. Chẳng hạn, các quy định mới về thuế, lãi suất, hoặc các chính sách tín dụng khác có thể làm tăng chi phí và giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

- Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, khách hàng yếu kém: Các doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh kém, không thể đáp ứng được yêu cầu của thị trường, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô và dẫn đến việc không thể trả nợ đúng hạn.

Yếu tố chủ quan:

- Quản trị rủi ro tín dụng yếu kém của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài: Khả năng quản lý rủi ro tín dụng của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài không hiệu quả, dẫn đến việc phê duyệt các khoản vay có rủi ro cao mà không có biện pháp kiểm soát thích hợp.

- Việc thẩm định, phê duyệt tín dụng thiếu thận trọng: Quy trình thẩm định và phê duyệt các khoản vay không được thực hiện một cách cẩn thận, thiếu các biện pháp kiểm tra và đánh giá kỹ lưỡng về khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến việc chấp nhận các khoản vay có rủi ro cao.

- Giám sát sau vay không hiệu quả: Sau khi khoản vay được phê duyệt và giải ngân, quá trình giám sát việc sử dụng vốn vay và khả năng trả nợ của khách hàng không được thực hiện đúng mức, khiến tổ chức tín dụng không kịp thời phát hiện và xử lý các dấu hiệu rủi ro.

- Ý thức trả nợ của một số khách hàng kém: Một số khách hàng không có ý thức trả nợ đúng hạn, hoặc có thái độ lảng tránh trách nhiệm trả nợ, gây khó khăn cho tổ chức tín dụng trong việc thu hồi nợ.

3. Hậu quả của nợ xấu

Đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài:

- Gây ảnh hưởng đến khả năng thanh toán và hoạt động kinh doanh: Khi các khoản nợ xấu tăng lên, tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính của mình. Điều này có thể làm gián đoạn các hoạt động kinh doanh, làm suy yếu năng lực tài chính và khả năng cung cấp dịch vụ của tổ chức.

- Tăng chi phí dự phòng rủi ro và giảm lợi nhuận: Để đối phó với nợ xấu, các tổ chức tín dụng buộc phải trích lập dự phòng rủi ro cao hơn, dẫn đến việc tăng chi phí. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của các tổ chức, làm giảm khả năng sinh lời và có thể ảnh hưởng đến khả năng trả cổ tức cho cổ đông.

- Làm suy giảm uy tín và thương hiệu trên thị trường: Nợ xấu gia tăng có thể khiến tổ chức tín dụng mất uy tín và lòng tin từ khách hàng cũng như các đối tác kinh doanh. Điều này có thể dẫn đến việc giảm số lượng khách hàng mới, khó khăn trong việc giữ chân khách hàng hiện tại và giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Đối với nền kinh tế:

- Gây áp lực lên hệ thống tài chính, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và cung cấp tín dụng: Nợ xấu cao sẽ tạo ra áp lực lên hệ thống tài chính, làm giảm khả năng huy động vốn của các tổ chức tín dụng. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cung cấp tín dụng cho các doanh nghiệp và cá nhân, hạn chế sự lưu thông và phát triển của dòng vốn trong nền kinh tế.

- Hạn chế khả năng đầu tư và phát triển kinh tế: Khi các tổ chức tín dụng gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ và phải đối mặt với nợ xấu cao, họ sẽ trở nên thận trọng hơn trong việc cấp vốn vay mới. Điều này làm hạn chế khả năng đầu tư vào các dự án mới, làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và phát triển của xã hội.

- Gây mất niềm tin của người dân vào hệ thống ngân hàng: Sự gia tăng của nợ xấu có thể làm mất niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng và các tổ chức tài chính. Khi người dân cảm thấy không an toàn khi gửi tiền hoặc vay vốn từ ngân hàng, họ có thể chuyển sang các hình thức đầu tư khác hoặc giữ tiền mặt, làm giảm sự ổn định và hiệu quả của hệ thống tài chính quốc gia.

4. Giải pháp xử lý nợ xấu

Giải pháp phòng ngừa nợ xấu:

- Hoàn thiện hệ thống pháp luật về xử lý nợ xấu: Cần thiết lập và hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến xử lý nợ xấu, đảm bảo sự rõ ràng, minh bạch và hiệu quả trong quá trình thực thi. Việc này bao gồm việc xây dựng các quy chế, quy định chi tiết về quy trình xử lý nợ xấu, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

- Nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng cho tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài: Các tổ chức tín dụng cần đầu tư vào việc nâng cao năng lực quản trị rủi ro tín dụng, thông qua việc đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ tiên tiến và các công cụ quản lý rủi ro hiện đại. Điều này giúp họ nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả hơn.

- Thúc đẩy nâng cao ý thức trả nợ của khách hàng: Cần triển khai các chương trình giáo dục tài chính, nâng cao nhận thức của khách hàng về trách nhiệm và nghĩa vụ trả nợ. Các tổ chức tín dụng cũng nên thiết lập các biện pháp khuyến khích khách hàng trả nợ đúng hạn, chẳng hạn như giảm lãi suất cho các khoản vay được trả đúng hạn.

Giải pháp xử lý nợ xấu:

- Phân loại nợ xấu theo nhóm để có biện pháp xử lý phù hợp: Việc phân loại nợ xấu theo từng nhóm cụ thể giúp các tổ chức tín dụng có thể áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp với từng loại nợ. Chẳng hạn, nợ xấu có thể được phân loại theo mức độ rủi ro, thời gian quá hạn, hoặc khả năng thu hồi, từ đó đưa ra các chiến lược xử lý hiệu quả.

- Áp dụng các biện pháp thu hồi nợ: Tổ chức tín dụng có thể áp dụng các biện pháp thu hồi nợ đa dạng như đàm phán với khách hàng để tìm ra giải pháp trả nợ hợp lý, sử dụng biện pháp cưỡng đoạt tài sản đối với các trường hợp không hợp tác, hoặc bán nợ xấu cho các tổ chức chuyên xử lý nợ. Mỗi biện pháp đều cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả và tính khả thi.

- Xử lý cán bộ, nhân viên vi phạm trong hoạt động quản lý, xử lý nợ xấu: Cần có các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với các cán bộ, nhân viên vi phạm quy định trong hoạt động quản lý và xử lý nợ xấu. Việc này bao gồm kiểm tra, giám sát chặt chẽ quá trình làm việc của nhân viên, kịp thời phát hiện và xử lý những sai phạm, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động của tổ chức tín dụng.

Xem thêm: Nợ xấu là gì? Phân loại và cách xóa nợ xấu nhanh như thế nào?

Như vậy trên đây là toàn bộ thông tin về Thế nào là nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài? mà Công ty Luật Minh Khuê muốn gửi đến quý khách mang tính tham khảo. Nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!