1. Khái niệm tạm giữ hình sự

Tạm giữ hình sự là một biện pháp ngăn chặn được quy định trong Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2015. Biện pháp này được áp dụng đối với những người bị nghi ngờ có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, trong đó cơ quan chức năng có đủ cơ sở để cho rằng người đó đã thực hiện hành vi phạm tội, nhưng chưa đủ căn cứ để khởi tố bị can.

Mục đích chính của tạm giữ hình sự là để đảm bảo người bị nghi ngờ không thể gây cản trở cho quá trình điều tra, chẳng hạn như tiêu hủy chứng cứ, gây ảnh hưởng đến các nhân chứng hoặc bỏ trốn khỏi nơi cư trú. Đồng thời, việc tạm giữ cũng giúp cơ quan điều tra có thêm thời gian để thu thập và xác minh chứng cứ, làm rõ các tình tiết liên quan đến vụ án, từ đó xác định chính xác hành vi vi phạm và trách nhiệm pháp lý của người bị tạm giữ.

Trong pháp luật hình sự Việt Nam, tạm giữ hình sự được coi là một trong những biện pháp ngăn chặn quan trọng trong quá trình điều tra vụ án hình sự. Tuy nhiên, do đây là biện pháp hạn chế quyền tự do cá nhân, nên việc áp dụng tạm giữ hình sự phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật để tránh lạm dụng quyền lực.

Cụ thể, pháp luật quy định thời hạn tạm giữ hình sự chỉ có thể kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Sau thời gian này, cơ quan chức năng phải đưa ra quyết định chính thức về việc có khởi tố bị can hay không, hoặc nếu không đủ căn cứ thì phải trả tự do cho người bị tạm giữ. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị tạm giữ, ngăn ngừa tình trạng giam giữ người trái pháp luật hoặc kéo dài quá trình điều tra một cách không cần thiết.

Ngoài ra, trong quá trình tạm giữ, người bị tạm giữ cũng có những quyền lợi cơ bản như được thông báo về lý do tạm giữ, được gặp luật sư, và được bảo vệ trước các hành vi xâm phạm đến thân thể hoặc danh dự. Các quyền này được quy định rõ ràng trong pháp luật nhằm đảm bảo rằng quá trình tạm giữ không vi phạm các nguyên tắc của pháp luật và nhân quyền. 

2. Cơ sở pháp lý của việc tạm giữ

Căn cứ theo quy định tại Điều 117 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, biện pháp tạm giữ được áp dụng trong một số trường hợp cụ thể liên quan đến quá trình điều tra và xử lý tội phạm. Tạm giữ là một biện pháp cưỡng chế nhằm đảm bảo rằng người có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật không gây ra thêm những hậu quả bất lợi trong quá trình điều tra, cũng như để ngăn chặn khả năng họ bỏ trốn hoặc tiêu hủy chứng cứ.

Cụ thể, biện pháp tạm giữ có thể được áp dụng đối với các trường hợp sau:

- Trường hợp khẩn cấp: Đây là những tình huống mà cơ quan chức năng cần phải can thiệp ngay lập tức để ngăn chặn một hành vi vi phạm pháp luật có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng hoặc đe dọa đến an ninh, trật tự xã hội. Trong trường hợp này, tạm giữ được áp dụng để nhanh chóng kiểm soát và ngăn chặn nguy cơ tiềm ẩn từ người bị nghi ngờ.

- Trường hợp phạm tội quả tang: Tạm giữ cũng được áp dụng đối với những người bị bắt giữ ngay tại hiện trường khi đang thực hiện hành vi phạm tội. Đây là những trường hợp mà hành vi phạm tội đã được phát hiện và chứng minh ngay tại chỗ, không cần thêm thời gian điều tra để xác minh. Việc tạm giữ trong tình huống này nhằm bảo đảm người phạm tội không có cơ hội tiếp tục thực hiện hành vi phạm tội hoặc gây nguy hại cho người khác.

- Người phạm tội tự thú, đầu thú: Những người tự nguyện đến cơ quan chức năng để thừa nhận hành vi phạm tội của mình hoặc tự giác ra đầu thú cũng có thể bị áp dụng biện pháp tạm giữ. Điều này giúp cơ quan chức năng kiểm soát người phạm tội trong quá trình tiếp tục điều tra, tránh trường hợp họ thay đổi ý định hoặc trốn tránh trách nhiệm pháp lý.

- Người bị bắt theo quyết định truy nã: Trường hợp một người đã bị cơ quan chức năng ra lệnh truy nã do liên quan đến một hành vi phạm tội nhưng đã bỏ trốn hoặc không có mặt theo yêu cầu của pháp luật, khi bị bắt giữ, người này sẽ bị tạm giữ. Biện pháp này nhằm bảo đảm người bị truy nã không có cơ hội tiếp tục lẩn trốn và để cơ quan chức năng có thể tiến hành các bước tiếp theo trong quá trình tố tụng.

Như vậy, việc tạm giữ người theo thủ tục tố tụng hình sự được áp dụng trong những trường hợp đặc biệt nhằm bảo đảm an toàn cho xã hội và bảo đảm quá trình điều tra được tiến hành một cách hiệu quả và công bằng. Quy định này là cần thiết để ngăn ngừa các hành vi cản trở công lý và bảo đảm người vi phạm phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.

3. Thời hạn tạm giữ hình sự

Thời hạn tạm giữ theo quy định pháp luật không được kéo dài quá 03 ngày kể từ thời điểm mà cơ quan điều tra, cơ quan được giao nhiệm vụ thực hiện một số hoạt động điều tra, chính thức tiếp nhận người bị giữ, người bị bắt hoặc tiến hành áp giải người bị giữ, người bị bắt về trụ sở của mình. Thời hạn này cũng tính từ lúc cơ quan điều tra ra quyết định tạm giữ đối với người phạm tội tự thú hoặc đầu thú. Điều này có nghĩa là cơ quan chức năng chỉ có tối đa 03 ngày để thực hiện các hoạt động liên quan đến người bị tạm giữ, đồng thời phải bảo đảm rằng các quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ được thực hiện đúng theo quy định pháp luật.

Trong trường hợp cần thiết phải kéo dài thời gian tạm giữ để phục vụ cho quá trình điều tra, người ra quyết định tạm giữ có thể gia hạn thêm thời gian tạm giữ nhưng không quá 03 ngày so với thời hạn ban đầu. Điều này có nghĩa là, sau khi hết thời gian tạm giữ cơ bản, cơ quan chức năng có thể xin phép gia hạn thêm để đảm bảo rằng các hoạt động điều tra không bị gián đoạn. Nếu có những tình huống đặc biệt và cần thêm thời gian để tiếp tục điều tra, người ra quyết định tạm giữ có thể xin gia hạn thêm lần thứ hai, nhưng cũng không được vượt quá 03 ngày so với thời gian gia hạn đầu tiên.

Tất cả các trường hợp gia hạn thời gian tạm giữ đều phải được Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát có thẩm quyền phê chuẩn. Việc này đảm bảo rằng mọi quyết định gia hạn đều được kiểm tra và phê duyệt bởi cơ quan có thẩm quyền, nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người bị tạm giữ. Sau khi nhận được hồ sơ đề nghị gia hạn tạm giữ, Viện kiểm sát có thời hạn 12 giờ để xem xét và ra quyết định phê chuẩn hoặc quyết định không phê chuẩn. Điều này đảm bảo rằng quyết định về việc gia hạn tạm giữ được thực hiện kịp thời và chính xác, đồng thời góp phần vào việc duy trì sự công bằng trong quá trình tố tụng hình sự.

4. Thủ tục tạm giữ hình sự

Thủ tục tạm giữ hình sự là quy trình pháp lý được thực hiện khi cơ quan chức năng cần tạm thời hạn chế quyền tự do của một cá nhân để phục vụ cho việc điều tra và xử lý vụ án hình sự. Thủ tục này phải được thực hiện đúng quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người bị tạm giữ và tránh việc lạm dụng quyền lực. Dưới đây là các bước cơ bản trong thủ tục tạm giữ hình sự:

Cơ quan điều tra, cơ quan công an, hoặc viện kiểm sát có thẩm quyền phải căn cứ vào các điều kiện pháp lý quy định tại Điều 117 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015 để ra quyết định tạm giữ.

Cơ quan chức năng có thể ra quyết định tạm giữ đối với người bị nghi ngờ khi có dấu hiệu phạm tội quả tang, người phạm tội tự thú, hoặc khi có quyết định truy nã. Quyết định tạm giữ phải được lập bằng văn bản, nêu rõ lý do và thời hạn tạm giữ, và phải được ký bởi người có thẩm quyền.

Sau khi quyết định tạm giữ được ban hành, cơ quan điều tra hoặc cơ quan có thẩm quyền sẽ tiếp nhận và áp giải người bị tạm giữ về trụ sở của cơ quan để thực hiện các bước tiếp theo.

Ngay khi bị tạm giữ, người bị tạm giữ phải được thông báo về quyền và nghĩa vụ của mình, bao gồm quyền được thông báo lý do tạm giữ, quyền được gặp luật sư, và quyền được bảo vệ thân thể và danh dự.

Xem thêm: Tạm giam, tạm giữ người theo quy định Bộ Luật hình sự mới?

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!