1. Thư bảo lãnh Chính phủ bắt buộc phải có những nội dung nào?

Theo quy định tại Điều 3 của Nghị định 91/2018/NĐ-CP, định nghĩa về Thư bảo lãnh là một văn bản của Chính phủ, được thực hiện thông qua các hình thức Thư bảo lãnh, hợp đồng bảo lãnh hoặc văn bản bảo lãnh để cam kết và đảm bảo cho việc bảo lãnh các giao dịch hoặc cam kết của Chính phủ.

Thư Bảo Lãnh của Chính phủ, như quy định tại Điều 7, Khoản 4 của Nghị định Số 91/2018/NĐ-CP, phải chứa đựng các thông tin bắt buộc cụ thể sau:

- Người bảo lãnh: Người hoặc tổ chức cung cấp bảo lãnh.

- Đối tượng được bảo lãnh: Cá nhân hoặc tổ chức được bảo lãnh.

- Tham khảo đến các hợp đồng thương mại liên quan: Bao gồm chi tiết các hợp đồng thương mại liên quan, thỏa thuận vay hoặc thông tin về việc phát hành trái phiếu được bảo lãnh (nếu có).

- Số tiền được bảo lãnh và loại tiền tệ: Số tiền chính xác của khoản vay được bảo lãnh và loại tiền tệ trong đó nó được bảo lãnh.

- Cam kết từ Bộ Tài Chính: Chi tiết về các nghĩa vụ của Bộ Tài Chính đối với người nhận bảo lãnh và người bảo lãnh.

- Quyền lợi và trách nhiệm của người nhận bảo lãnh: Rõ ràng mô tả quyền lợi và trách nhiệm của người nhận bảo lãnh.

- Thời hạn hiệu lực và thu hồi thư bảo lãnh: Xác định thời gian trong đó bảo lãnh có hiệu lực và các điều kiện dưới đây nó có thể bị thu hồi.

- Quy định pháp lý và giải quyết tranh chấp: Chính xác nêu rõ luật lệ điều chỉnh bảo lãnh và các thông tin liên quan đến việc giải quyết tranh chấp, bao gồm quy định về cơ quan xử lý, địa điểm và ngôn ngữ được sử dụng trong quá trình giải quyết tranh chấp.

- Địa điểm, ngày, tháng và năm ký phát hành thư bảo lãnh: Chỉ định nơi và ngày cụ thể khi Thư Bảo Lãnh được phát hành.

Các yếu tố bắt buộc này, như quy định bởi pháp luật, đảm bảo sự rõ ràng, minh bạch và tính hợp pháp của Thư Bảo Lãnh Chính phủ. Tuân thủ các yêu cầu này là quan trọng để tất cả các bên liên quan đều có thể thực hiện các giao dịch tài chính một cách suôn sẻ và hợp pháp.

 

2. Được phát hành thư bảo lãnh Chính phủ nhiều lần không? 

Thư bảo lãnh Chính phủ là một công cụ quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và các dự án đầu tư của họ bằng cách cung cấp đảm bảo từ phía Chính phủ. Dưới đây là một số điểm quan trọng về quy định về Thư bảo lãnh Chính phủ theo Điều 7 Nghị định 91/2018/NĐ-CP:

- Cơ quan cấp và quản lý Thư bảo lãnh: Thư bảo lãnh do Bộ Tài chính thay mặt Chính phủ cấp và quản lý. Điều này đồng nghĩa với việc Bộ Tài chính là tổ chức có thẩm quyền cấp Thư bảo lãnh, và họ chỉ cấp Thư bảo lãnh, không cấp Thư tái bảo lãnh.

- Phát hành một lần duy nhất: Thư bảo lãnh được phát hành một lần duy nhất cho từng khoản vay hoặc từng đợt phát hành trái phiếu của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa rằng mỗi khoản vay hoặc đợt phát hành trái phiếu cần có một Thư bảo lãnh riêng. Thư bảo lãnh không được phép sử dụng cho nhiều lần vay hoặc đợt phát hành trái phiếu khác nhau.

- Giới hạn về tổng mức dự kiến bảo lãnh: Tổng mức dự kiến bảo lãnh cho khoản vay hoặc đợt phát hành trái phiếu phải tuân theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ cho dự án đầu tư. Điều này đảm bảo rằng mức độ đảm bảo từ phía Chính phủ không vượt quá sự đồng thuận và quyết định của các cơ quan có thẩm quyền.

- Xác nhận nghĩa vụ bảo lãnh đối với ngân hàng chính sách: Đối với các ngân hàng chính sách, Bộ Tài chính xác nhận nghĩa vụ bảo lãnh hàng quý dựa trên khối lượng trái phiếu thực tế phát hành. Điều này áp dụng cho các ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các dự án đầu tư và phát triển quan trọng mà Chính phủ muốn ưu tiên.

- Nội dung bắt buộc trong Thư bảo lãnh: Thư bảo lãnh phải chứa các thông tin quan trọng bao gồm:

+ Người bảo lãnh: Đây là đơn vị hoặc tổ chức mà Chính phủ ủy thác để đảm bảo khoản vay hoặc đợt phát hành trái phiếu.

+ Đối tượng được bảo lãnh: Xác định rõ ràng khoản vay hoặc đợt phát hành trái phiếu mà Thư bảo lãnh áp dụng.

+ Dẫn chiếu các hợp đồng thương mại liên quan, thỏa thuận vay hoặc thông tin về khoản phát hành trái phiếu được bảo lãnh (nếu có): Điều này giúp kết nối Thư bảo lãnh với các hợp đồng và thỏa thuận khác liên quan đến khoản vay hoặc đợt phát hành trái phiếu.

Thông qua quy định này, Chính phủ đảm bảo rằng Thư bảo lãnh được quản lý một cách cẩn thận và hiệu quả, giúp hỗ trợ các dự án đầu tư quan trọng và bảo vệ lợi ích của cả Chính phủ và các doanh nghiệp tham gia.

 

3. Đối tượng được bảo lãnh được sửa Thư bảo lãnh khi nào? 

Theo Điều 26 của Nghị định 91/2018/NĐ-CP, quy trình điều chỉnh và sửa đổi Thư Bảo Lãnh được quy định cụ thể như sau:

Khi có yêu cầu điều chỉnh hoặc sửa đổi Thư Bảo Lãnh theo thỏa thuận vay đã ký, đối tượng được bảo lãnh phải cung cấp đầy đủ các hồ sơ sau:

- Văn bản đề nghị: Đối tượng được bảo lãnh phải nêu rõ lý do và nội dung cần điều chỉnh, sửa đổi trong Thư Bảo Lãnh. Đồng thời, họ cũng cần trình bày các ảnh hưởng của việc điều chỉnh, sửa đổi Thư Bảo Lãnh đối với việc thực hiện các nghĩa vụ theo thỏa thuận vay.

- Các văn bản đã ký: Đối tượng cần cung cấp các văn bản sửa đổi, bổ sung của thỏa thuận vay đã được ký kết trước đó.

- Ý kiến của người nhận bảo lãnh: Người nhận bảo lãnh cần đưa ra ý kiến của mình về việc điều chỉnh, sửa đổi Thư Bảo Lãnh.

- Dự thảo điều chỉnh, sửa đổi: Nếu có, đối tượng nhận bảo lãnh cần chuẩn bị một dự thảo về việc điều chỉnh, sửa đổi Thư Bảo Lãnh.

Trong trường hợp việc điều chỉnh, sửa đổi không ảnh hưởng đến tổng trị giá vay gốc được Chính phủ bảo lãnh và không thay đổi đối tượng được bảo lãnh, Bộ trưởng Bộ Tài chính có thẩm quyền quyết định và phát hành các văn bản hoặc phụ lục điều chỉnh Thư Bảo Lãnh trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp điều chỉnh, sửa đổi làm tăng tổng trị giá vay gốc hoặc thay đổi đối tượng được bảo lãnh, Bộ Tài chính sẽ trình Thủ tướng Chính phủ trong vòng 15 ngày làm việc từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ. Sau đó, Bộ Tài chính sẽ phát hành văn bản hoặc phụ lục điều chỉnh Thư Bảo Lãnh hoặc thông báo không phê duyệt điều chỉnh, sửa đổi Thư Bảo Lãnh đến đối tượng được bảo lãnh trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được quyết định từ Thủ tướng Chính phủ. Các quy định này không áp dụng đối với trái phiếu đã được Bộ Tài chính cấp bảo lãnh Chính phủ.

 

4. Khi nào thư bảo lãnh Chính phủ có hiệu lực? 

Hiệu lực của Thư bảo lãnh Chính phủ, như quy định tại Khoản 6 của Điều 7 trong Nghị định 91/2018/NĐ-CP, là một khía cạnh quan trọng quy định về thời gian mà tài liệu này được thực hiện và áp dụng. Thư bảo lãnh Chính phủ, một tài liệu đầy cam kết và cam đoan, không chỉ xác định các nghĩa vụ và quyền lợi của các bên mà còn quy định rõ thời gian hiệu lực của nó. Thư bảo lãnh có thời hạn từ ngày phát hành cho đến khi đối tượng được bảo lãnh, hoặc người bảo lãnh, hoàn thành các nghĩa vụ thanh toán theo các điều kiện được ghi trong thỏa thuận vay hoặc các điều khoản và điều kiện của trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh.

Hiệu lực của Thư bảo lãnh Chính phủ bắt đầu từ thời điểm xuất bản và kéo dài đến khi mục tiêu hoặc đối tượng được bảo lãnh hoàn thành toàn bộ các nghĩa vụ thanh toán theo các điều kiện mà Chính phủ đã thể hiện cam kết trong thỏa thuận vay hoặc trong hợp đồng liên quan đến trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh. Điều này tạo ra sự rõ ràng và bảo đảm về thời hạn của sự bảo lãnh từ phía Chính phủ, đồng thời tạo điều kiện cho các bên tham gia dự án đầu tư và thỏa thuận tài chính để thực hiện và hoàn thành các giao dịch một cách trong thời hạn.

Nội dung khác có liên quan xem thêm bài viết sau: Mẫu thư bảo lãnh thực hiện hợp đồng mới nhất năm 2023

Nếu quý khách đang đối mặt với bất kỳ khó khăn nào hoặc có câu hỏi cần sự hỗ trợ, chúng tôi sẽ rất vui lòng tiếp nhận cuộc gọi tại tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc, quý khách hàng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để chúng tôi có cơ hội hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của quý khách nhanh chóng và hiệu quả.