Mục lục bài viết
- 1. Có tước quyền sử dụng chứng chỉ hành nghề luật sư khi luật sư móc nối, quan hệ với thư ký tòa án để làm trái quy định của pháp luật trong việc giải quyết vụ, việc không?
- 2. Thư ký tòa án nhân dân có phải là người tiến hành tố tụng không?
- 3. Nghiêm cấm luật sư móc nối người tiến hành tố tụng để làm trái quy định của pháp luật trong việc giải quyết vụ, việc hay không?
1. Có tước quyền sử dụng chứng chỉ hành nghề luật sư khi luật sư móc nối, quan hệ với thư ký tòa án để làm trái quy định của pháp luật trong việc giải quyết vụ, việc không?
Luật sư, như những nhà văn phòng pháp lý khác, là những người đóng vai trò không thể thiếu trong việc thúc đẩy công lý và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia vào các vụ án. Tuy nhiên, sự đáng tiếc là không phải tất cả những người tại vị này đều tuân thủ các quy định và nguyên tắc nghề nghiệp một cách nghiêm túc. Trong một số trường hợp, một số luật sư đã lạm dụng quyền lực và tiếp xúc không đúng đắn với các thành viên khác trong hệ thống tư pháp, như thư ký tòa án, với mục đích làm trái quy định của pháp luật trong việc giải quyết các vụ án.
Việc móc nối, quan hệ với thư ký tòa án không chỉ là một hành động thiếu trung thực mà còn là một hành vi vi phạm nghiêm trọng đối với quy định về hoạt động hành nghề luật sư. Theo Điều 6 của Nghị định số 82/2020/NĐ-CP, các hành vi vi phạm này sẽ bị xử phạt nghiêm khắc. Cụ thể, theo Điều 6, khoản 7, điều a đến e của Nghị định nêu trên, các hành vi như cung cấp hoặc hướng dẫn khách hàng cung cấp tài liệu giả, sai sự thật; xúi giục khách hàng khai sai sự thật hoặc khiếu nại trái pháp luật; tiết lộ thông tin về vụ việc hoặc khách hàng mà không có sự đồng ý bằng văn bản từ khách hàng; và cả việc móc nối, quan hệ với các bên liên quan đến vụ án để gây ảnh hưởng đến quy trình pháp lý đều bị coi là hành vi vi phạm và sẽ bị xử lý nghiêm.
Hình thức xử phạt cho các luật sư vi phạm quy định trên là rất nghiêm khắc. Theo điều 8 của Nghị định số 82/2020/NĐ-CP, họ có thể bị tước quyền sử dụng chứng chỉ hành nghề luật sư hoặc giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam trong khoảng thời gian từ 06 đến 09 tháng. Đồng thời, họ cũng sẽ phải đối mặt với mức phạt tiền từ 30.000.000 đến 40.000.000 đồng. Ngoài ra, các luật sư vi phạm cũng sẽ bị buộc nộp lại số lợi bất hợp pháp mà họ đã thu được thông qua việc thực hiện hành vi vi phạm.
Bên cạnh các biện pháp xử phạt, còn có các biện pháp khắc phục hậu quả được áp dụng. Theo điều 9 của Nghị định số 82/2020/NĐ-CP, các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền sẽ phải kiến nghị xử lý đối với các văn bản hoặc giấy tờ đã bị tẩy xóa, sửa chữa do hành vi vi phạm của luật sư. Đồng thời, họ cũng sẽ phải buộc các luật sư vi phạm nộp lại số lợi bất hợp pháp mà họ đã thu được.
Nhìn chung, việc thực hiện các hành vi vi phạm như móc nối, quan hệ với thư ký tòa án là không chấp nhận được trong ngành luật. Luật sư là những người có trách nhiệm cao trong việc bảo vệ công lý và tuân thủ pháp luật. Bất kỳ hành vi vi phạm nào cũng sẽ bị xử lý nghiêm minh theo quy định của pháp luật.
2. Thư ký tòa án nhân dân có phải là người tiến hành tố tụng không?
Trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, việc xác định vai trò và trách nhiệm của thư ký tòa án trong quá trình tố tụng đang được quan tâm đặc biệt. Câu hỏi liệu thư ký tòa án có phải là người tiến hành tố tụng hay không đã và đang là đề tài gây tranh cãi và nhiều ý kiến trái chiều trong cộng đồng pháp luật.
Theo quy định tại khoản 2 Điều 46 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người tiến hành tố tụng dân sự bao gồm các chức danh như chánh án tòa án, thẩm phán, hội thẩm nhân dân, thẩm tra viên, và cũng bao gồm thư ký tòa án. Điều này đã khẳng định rằng thư ký tòa án cũng có vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng dân sự.
Tương tự, đối với tố tụng hình sự, tại khoản 2 Điều 34 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 cũng quy định rõ người tiến hành tố tụng hình sự bao gồm nhiều chức danh, trong đó có thư ký tòa án. Cụ thể, thư ký tòa án được liệt kê trong số các chức danh như chánh án, thẩm phán, hội thẩm, thẩm tra viên. Điều này cho thấy thư ký tòa án không chỉ đóng vai trò hỗ trợ, mà còn có thể tham gia trực tiếp vào quá trình tố tụng hình sự.
Từ những quy định trên, có thể kết luận rằng thư ký tòa án không chỉ là người hỗ trợ, mà còn có thể được coi là người tiến hành tố tụng trong cả tố tụng dân sự và tố tụng hình sự. Vai trò của thư ký tòa án không chỉ đơn thuần là thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ quản lý và vận hành của tòa án mà còn bao gồm việc tham gia trực tiếp vào quá trình tố tụng và có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và minh bạch của quy trình pháp luật.
Tuy nhiên, việc xác định vai trò cụ thể của thư ký tòa án trong quá trình tố tụng cũng cần phải xem xét kỹ lưỡng và cân nhắc đến nguyên tắc phân công công việc và sự chia sẻ trách nhiệm giữa các bên tham gia vào quá trình pháp lý. Điều này cũng đặt ra nhiều câu hỏi về cách thức tổ chức và hoạt động của tòa án, cũng như về quy định pháp luật liên quan đến vai trò và trách nhiệm của thư ký tòa án trong quá trình tố tụng.
Trong bối cảnh nền pháp luật đang ngày càng phát triển và cập nhật, việc nghiên cứu và thảo luận về vai trò và trách nhiệm của thư ký tòa án trong tố tụng là vô cùng cần thiết. Điều này giúp tăng cường hiểu biết và nhận thức về vai trò của các nhân tố đóng góp vào quá trình pháp luật, từ đó nâng cao chất lượng và tính công bằng của quy trình tố tụng, đồng thời đảm bảo quyền lợi và lợi ích của các bên tham gia vào tố tụng.
3. Nghiêm cấm luật sư móc nối người tiến hành tố tụng để làm trái quy định của pháp luật trong việc giải quyết vụ, việc hay không?
Theo quy định của pháp luật, việc móc nối, quan hệ với người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng, cán bộ, công chức, viên chức khác để làm trái quy định của pháp luật trong quá trình giải quyết vụ việc là hoàn toàn bị cấm. Điều này được rõ ràng quy định tại khoản 1 Điều 9 của Luật Luật sư năm 2006, được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 3 của Điều 1 Luật Luật sư sửa đổi năm 2012.
Cụ thể, luật sư không được phép thực hiện các hành vi sau đây:
Lợi dụng tình hình của mình để kết nối, thiết lập quan hệ với các bên liên quan đến vụ việc một cách không đúng đắn, nhằm mục đích làm trái pháp luật.
Lợi dụng chức vụ của mình để tạo điều kiện thuận lợi, hưởng lợi cá nhân từ việc quan hệ với các đối tác trong quá trình tố tụng.
Sử dụng mối quan hệ cá nhân, gia đình, hoặc bất kỳ phương tiện nào khác để tác động, can thiệp vào quy trình pháp lý một cách không minh bạch, không công bằng.
Tạo ra các tình huống mâu thuẫn, gây áp lực, uy hiếp đối với bên đấu tranh pháp lý, nhằm mục đích đạt được lợi ích cá nhân hoặc lợi ích cho các bên liên quan.
Móc nối, thiết lập quan hệ không đúng đắn với người tiến hành tố tụng, người tham gia tố tụng, cán bộ, công chức, hoặc viên chức khác nhằm phá vỡ quy định của pháp luật trong việc giải quyết vụ việc.
Sử dụng danh nghĩa luật sư hoặc hoạt động trong vai trò luật sư để làm tổn thương đến an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội, xâm phạm đến lợi ích của Nhà nước, lợi ích công cộng, hoặc quyền lợi hợp pháp của các cơ quan, tổ chức và cá nhân.
Tất cả những hành vi này đều bị coi là vi phạm luật và sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật. Mục tiêu của các quy định này là bảo vệ tính công bằng, minh bạch và đảm bảo rằng quy trình pháp lý diễn ra đúng quy định, không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố không tương thích với nguyên tắc pháp luật. Điều này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự tin tưởng của công chúng vào hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình tố tụng.
Xem thêm >>> Các nhiệm vụ của Thư ký Tòa án trong quá trình xét xử vụ án
Để giải đáp mọi thắc mắc của quý khách, chúng tôi đã thiết lập một tổng đài hỗ trợ đặc biệt với số điện thoại 1900.6162. Quý khách có thể gọi đến đây để được tư vấn và giải quyết các vấn đề liên quan một cách nhanh chóng và chính xác.
Ngoài ra, quý khách cũng có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và tiếp nhận mọi yêu cầu của quý khách trong thời gian sớm nhất có thể.