1. Cơ sở pháp lý
Việc thành lập một công ty tư vấn xác định giá đất không chỉ đòi hỏi sự am hiểu về các quy định pháp lý mà còn cần tuân thủ một hệ thống quy phạm pháp luật rộng rãi và đa dạng. Dưới đây là các văn bản pháp lý quan trọng làm cơ sở cho thủ tục này:
- Luật Doanh Nghiệp 2020: Luật này cung cấp các quy định cơ bản về việc thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, bao gồm cả công ty tư vấn xác định giá đất.
- Nghị Định 01/2021/NĐ-CP Ngày 04/01/2021: Đây là nghị định hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp, quy định chi tiết các thủ tục và hồ sơ cần thiết cho việc thành lập doanh nghiệp, bao gồm cả công ty tư vấn.
- Thông Tư 01/2021/TT-BKHĐT Ngày 16/03/2021: Thông tư này hướng dẫn chi tiết về việc đăng ký doanh nghiệp, bổ sung các quy định và hướng dẫn cụ thể cho các doanh nghiệp mới thành lập.
- Quyết Định 27/2018/QĐ-TTg Ngày 06/07/2018: Quyết định này ban hành hệ thống ngành kinh tế Việt Nam, trong đó bao gồm ngành tư vấn xác định giá đất.
- Luật Đầu Tư 2020: Luật này điều chỉnh các hoạt động đầu tư tại Việt Nam, bao gồm các quy định liên quan đến việc đầu tư và thành lập doanh nghiệp tư vấn.
- Luật Đất Đai 2024: Cung cấp các quy định cơ bản về quản lý và sử dụng đất đai tại Việt Nam, là cơ sở pháp lý quan trọng trong việc xác định giá đất.
- Nghị Định 01/2017/NĐ-CP: Nghị định này sửa đổi, bổ sung các quy định hướng dẫn thực hiện Luật Đất đai, làm rõ các quy định về quản lý và sử dụng đất.
- Nghị Định 44/2014/NĐ-CP: Quy định chi tiết về việc xác định giá đất, các phương pháp định giá và các yếu tố ảnh hưởng đến giá đất.
- Thông Tư 36/2014/TT-BTNMT: Hướng dẫn về các phương pháp định giá đất và tư vấn xác định giá đất, cung cấp các tiêu chí và quy trình cụ thể cho việc xác định giá đất.
- Thông tư 61/2015/TT-BTNMT quy định về cấp và quản lý Chứng chỉ định giá đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành, được sửa đổi bổ sung bởi Thông tư 11/2022/TT-BTNMT, Thông tư 19/2023/TT-BTNMN.
- ...
Các văn bản pháp lý này cùng nhau tạo nên khung pháp lý toàn diện cho việc thành lập và hoạt động của công ty tư vấn xác định giá đất, đảm bảo sự tuân thủ quy định và hiệu quả trong các hoạt động chuyên môn.
2. Điều kiện kinh doanh dịch vụ xác định giá đất
Hiện nay, Luật Đất đai 2013 không quy định rõ ràng về các điều kiện đối với tổ chức tư vấn xác định giá đất. Thay vào đó, các quy định liên quan được hướng dẫn tại Khoản 1 Điều 20 của Nghị định số 44/2014/NĐ-CP, đã được sửa đổi và bổ sung bởi Nghị định số 01/2017/NĐ-CP và Nghị định số 136/2018/NĐ-CP.
So sánh điều kiện thành lập công ty tư vấn xác định giá đất theo Luật Đất đai 2013 và Luật Đất đai 2024, chúng ta có thể nhận thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai thời kỳ:
- Luật Đất đai 2013: Luật này chỉ đưa ra các quy định viện dẫn mà không cụ thể hóa chi tiết về điều kiện thành lập tổ chức tư vấn xác định giá đất. Các yêu cầu về tổ chức này được quy định tại Khoản 1 Điều 20 của Nghị định số 44/2014/NĐ-CP.
- Luật Đất đai 2024: Luật này đã bổ sung các quy định cụ thể về điều kiện thành lập tổ chức tư vấn xác định giá đất. Cụ thể, tại Khoản 3 Điều 164 của Luật Đất đai 2024, quy định đã được chi tiết hóa hơn.
Về các tiêu chí cụ thể, sự khác biệt giữa hai thời kỳ như sau:
Điều kiện về nhân sự:
- Theo Luật Đất đai 2013: Tổ chức tư vấn xác định giá đất phải có ít nhất ba định giá viên đáp ứng đủ điều kiện hành nghề tư vấn xác định giá đất.
- Theo Luật Đất đai 2024: Tổ chức tư vấn phải có ít nhất ba định giá viên đủ điều kiện hành nghề tư vấn xác định giá đất hoặc ba thẩm định viên về giá theo quy định.
Điều kiện về tổ chức:
- Theo Luật Đất đai 2013: Tổ chức phải có chức năng tư vấn xác định giá đất, thẩm định giá hoặc tư vấn định giá bất động sản.
- Theo Luật Đất đai 2024: Công ty tư vấn xác định giá đất phải được đăng ký hoạt động kinh doanh dịch vụ xác định giá đất hoặc kinh doanh dịch vụ thẩm định giá.
3. Thủ tục thành lập công ty tư vấn xác định giá đất
Bước 1: Chuẩn bị thông tin để thành lập doanh nghiệp
1. Chọn loại hình doanh nghiệp:
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định loại hình phù hợp dựa trên số lượng thành viên, nhu cầu và mục tiêu hoạt động kinh doanh. Các loại hình doanh nghiệp phổ biến hiện nay bao gồm: Doanh nghiệp tư nhân, Công ty TNHH (bao gồm TNHH một thành viên và TNHH hai thành viên trở lên), Công ty hợp danh và Công ty cổ phần.
2. Chọn tên doanh nghiệp:
Tên doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định sau:
a. Tên tiếng Việt: Bao gồm hai phần:
- Loại hình doanh nghiệp: Phần này phải ghi rõ loại hình doanh nghiệp như "công ty trách nhiệm hữu hạn" hoặc "công ty TNHH" đối với công ty TNHH; "công ty cổ phần" hoặc "công ty CP" đối với công ty cổ phần; "công ty hợp danh" hoặc "công ty HD" đối với công ty hợp danh; "doanh nghiệp tư nhân", "DNTN" hoặc "doanh nghiệp TN" đối với doanh nghiệp tư nhân.
- Tên riêng: Tên riêng phải được viết bằng chữ cái tiếng Việt, có thể bao gồm các chữ cái F, J, Z, W, số và ký hiệu.
b. Những điều cấm khi đặt tên doanh nghiệp:
- Không được sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị lực lượng vũ trang, tổ chức chính trị, tổ chức xã hội hoặc tổ chức xã hội - nghề nghiệp làm toàn bộ hoặc một phần tên doanh nghiệp, trừ khi có sự chấp thuận của các cơ quan, đơn vị đó.
- Tránh sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm truyền thống lịch sử, văn hóa, đạo đức và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
- Tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó theo các quy định như: Tên tiếng Việt, tên viết tắt hoặc tên tiếng nước ngoài trùng với tên của doanh nghiệp đã đăng ký. Tên riêng chỉ khác với tên doanh nghiệp cùng loại bởi một số tự nhiên, một chữ cái, hoặc các ký hiệu như "&", “và”, “.”, “,”, “+”, “-“, “_”. Tên chỉ khác bởi các từ như “tân”, “mới” hoặc các cụm từ như “miền Bắc”, “miền Nam”, “miền Trung”, “miền Tây”, “miền Đông”.
3. Xác định địa chỉ trụ sở chính:
Trụ sở chính của doanh nghiệp phải nằm trên lãnh thổ Việt Nam và phải là địa chỉ liên lạc chính thức của doanh nghiệp. Địa chỉ trụ sở cần được xác định theo đơn vị hành chính địa phương, có số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có). Trụ sở có thể đặt tại nhà ở riêng lẻ, tòa nhà văn phòng hoặc địa điểm được nhà nước phê duyệt có chức năng thương mại. Lưu ý, trụ sở công ty không được đặt tại chung cư chỉ có chức năng để ở.
4. Vốn điều lệ:
Kinh doanh dịch vụ xác định giá đất không yêu cầu vốn pháp định. Do đó, doanh nghiệp có thể tự do đăng ký kinh doanh mà không cần lo lắng về mức vốn tối thiểu hay tối đa. Tuy nhiên, vốn điều lệ phải được góp đầy đủ trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận Đăng ký doanh nghiệp. Đối với công ty cổ phần hoặc công ty TNHH hai thành viên trở lên, nếu Điều lệ công ty quy định thời gian góp vốn ngắn hơn thì phải tuân thủ quy định đó.
5. Ngành nghề kinh doanh:
Doanh nghiệp có quyền kinh doanh các ngành nghề mà pháp luật không cấm. Để lựa chọn và đăng ký mã ngành phù hợp, doanh nghiệp căn cứ theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg. Các mã ngành thuộc lĩnh vực Kinh doanh dịch vụ xác định giá đất bao gồm:
- Mã ngành 682 - 6820: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản và quyền sử dụng đất. Nhóm này bao gồm các hoạt động kinh doanh bất động sản như đại lý kinh doanh, môi giới, quản lý bất động sản, dịch vụ định giá bất động sản và sàn giao dịch bất động sản.
- Mã ngành 68201: Tư vấn, môi giới bất động sản và quyền sử dụng đất.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ thành lập doanh nghiệp
Hồ sơ thành lập doanh nghiệp bao gồm các tài liệu sau, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP:
a. Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định (có mẫu khác nhau tùy vào loại hình doanh nghiệp).
b. Điều lệ công ty (áp dụng cho công ty hợp danh, công ty TNHH và công ty cổ phần).
c. Danh sách thành viên góp vốn hoặc danh sách cổ đông công ty (áp dụng cho công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần hoặc công ty hợp danh).
d. Bản sao các giấy tờ pháp lý: Giấy tờ chứng minh nhân thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) của người đại diện theo pháp luật và chủ sở hữu doanh nghiệp. Giấy tờ pháp lý của thành viên góp vốn công ty, tổ chức hoặc cá nhân tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp. Đối với thành viên là tổ chức nước ngoài, cần bản sao giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự. Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
e. Giấy ủy quyền nếu ủy quyền thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh.
Bước 3: Nộp hồ sơ
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ bằng một trong hai cách:
- Cách 1: Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Cách 2: Nộp hồ sơ trực tuyến qua mạng điện tử tại Cổng Thông tin Đăng ký doanh nghiệp Quốc gia: dangkykinhdoanh.gov.vn
Bước 4: Nhận kết quả
Sau 3 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xử lý hồ sơ và trả kết quả. Nếu hồ sơ cần bổ sung, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo để sửa đổi và nộp lại. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp có thể đến Phòng Đăng ký kinh doanh để nhận kết quả.