1. Giới thiệu

Trong bối cảnh pháp luật hiện đại, biện pháp giữ người khẩn cấp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an ninh và trật tự xã hội. Đây là một công cụ pháp lý cần thiết để ngăn chặn những hành vi tội phạm có thể xảy ra và bảo vệ quá trình điều tra, truy tố.

Định nghĩa giữ người khẩn cấp

Giữ người khẩn cấp là một trong những biện pháp ngăn chặn được quy định trong pháp luật, nhằm kịp thời ngăn chặn tội phạm hoặc khi có căn cứ chứng tỏ rằng người bị buộc tội sẽ gây khó khăn cho việc điều tra, truy tố, xét xử hoặc sẽ tiếp tục phạm tội. Biện pháp này cũng được áp dụng để bảo đảm việc thi hành án, giúp cơ quan chức năng thực hiện nhiệm vụ của mình một cách hiệu quả.

Vai trò và ý nghĩa của biện pháp giữ người khẩn cấp

Biện pháp giữ người khẩn cấp không chỉ có vai trò ngăn chặn tội phạm, mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân và xã hội. Khi áp dụng biện pháp này, cơ quan chức năng có thể duy trì trật tự an toàn, tạo ra một môi trường pháp lý vững chắc, từ đó nâng cao niềm tin của người dân vào hệ thống tư pháp. Đồng thời, biện pháp này cũng đảm bảo rằng các thủ tục điều tra, truy tố diễn ra một cách suôn sẻ, không bị cản trở bởi những hành vi tiêu cực từ phía bị can.

Tóm lại, giữ người khẩn cấp là một biện pháp cần thiết và hữu ích trong việc bảo đảm công lý và an toàn xã hội, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan chức năng trong việc xử lý các vụ án hình sự.

 

2. Cơ sở pháp lý

Quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự

Theo Điều 109 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp được xác định là một trong những biện pháp ngăn chặn cần thiết trong quá trình tố tụng. Biện pháp này được thiết kế để ứng phó nhanh chóng với các tình huống nguy hiểm, nhằm bảo vệ xã hội và bảo đảm việc điều tra tội phạm không bị cản trở.

Căn cứ theo khoản 1 Điều 110 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015 quy định người có thẩm quyền sẽ ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp trong một số trường hợp. 

Quy định khác

Việc áp dụng biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp được quy định rõ trong Điều 15 Thông tư liên tịch 04/2018/TTLT-VKSNDTC-BCA-BQP, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình thực hiện các biện pháp ngăn chặn này.

 

3. Điều kiện áp dụng

Căn cứ vào Khoản 1 Điều 110 Bộ luật tố tụng hình sự 2015, khi thuộc một trong các trường hợp sau đây thì người có thẩm quyền sẽ ra lệnh giữ người trong trường hợp khẩn cấp:

- Căn cứ vào hành vi chuẩn bị tội phạm: Người có thẩm quyền sẽ ra lệnh giữ người khẩn cấp nếu có đủ căn cứ để xác định rằng người đó đang chuẩn bị thực hiện một tội phạm rất nghiêm trọng hoặc tội phạm đặc biệt nghiêm trọng. Điều này đảm bảo rằng việc giữ người chỉ diễn ra khi có dấu hiệu rõ ràng về hành vi phạm tội, từ đó giúp ngăn chặn kịp thời những thiệt hại có thể xảy ra cho xã hội.

- Chứng cứ từ nhân chứng: Một trong những điều kiện quan trọng khác là khi có người cùng thực hiện tội phạm, bị hại hoặc những nhân chứng có mặt tại hiện trường xác nhận rằng người đó đã thực hiện tội phạm. Trong những trường hợp này, nếu có lý do chính đáng để tin rằng người bị giữ sẽ trốn tránh trách nhiệm, việc giữ người là cần thiết để ngăn chặn hành vi đó. Điều này không chỉ giúp đảm bảo an ninh mà còn tạo điều kiện cho quá trình điều tra được thực hiện một cách đầy đủ và minh bạch.

- Dấu vết tội phạm: Cuối cùng, việc giữ người cũng được xem xét khi có dấu vết của tội phạm trên người, tại chỗ ở, nơi làm việc hoặc trên phương tiện của người bị nghi ngờ thực hiện tội phạm. Nếu có dấu hiệu cho thấy người này có khả năng tiêu hủy chứng cứ hoặc trốn chạy, việc giữ người ngay lập tức sẽ giúp bảo vệ chứng cứ và hỗ trợ cho việc điều tra tiếp theo.

 

4. Thủ tục áp dụng

Quyền và nghĩa vụ của người thực hiện giữ người

Người có thẩm quyền được phép giữ người trong trường hợp khẩn cấp khi có đủ căn cứ theo quy định pháp luật. Theo Khoản 3 Điều 110 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, để thực hiện việc giữ người, cần phải có Lệnh giữ người. Lệnh này phải ghi rõ họ tên, địa chỉ của người bị giữ, lý do và căn cứ để giữ người, đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong quá trình thực hiện.

Trong vòng 12 giờ kể từ khi giữ người trong trường hợp khẩn cấp hoặc nhận người bị giữ, cơ quan điều tra và các cơ quan được giao nhiệm vụ phải tiến hành lấy lời khai ngay từ người bị giữ. Điều này là cần thiết để đảm bảo rằng các thông tin được thu thập kịp thời, hỗ trợ cho việc điều tra và xử lý vụ án.

Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền

Theo Điều 116 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, sau khi giữ người, cơ quan điều tra phải thông báo ngay cho gia đình người bị giữ, chính quyền xã, phường, thị trấn nơi người đó cư trú, cũng như cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc hoặc học tập trong vòng 24 giờ. Việc này nhằm bảo đảm quyền lợi và thông tin cho các bên liên quan, đồng thời thể hiện tính minh bạch của quy trình.

Thời hạn giữ người

Theo quy định tại Điều 110 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, thời hạn giữ người trong trường hợp khẩn cấp là 12 giờ. Trong khoảng thời gian này, cơ quan điều tra phải thực hiện các hoạt động cần thiết để làm rõ tình hình và quyết định các bước tiếp theo.

Thủ tục giải quyết khiếu nại, tố cáo

Người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp có quyền khiếu nại quyết định hoặc hành vi tố tụng của cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng liên quan đến việc giữ người, theo quy định tại Điều 58 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015. Quyền này bảo vệ người bị giữ trước những quyết định có thể ảnh hưởng đến quyền lợi và tự do của họ, đồng thời tạo cơ sở cho việc kiểm tra và giám sát hoạt động của các cơ quan chức năng.

 

5. Hậu quả pháp lý

Vi phạm quy định về giữ người khẩn cấp

Khi quy trình giữ người khẩn cấp không được thực hiện đúng theo quy định, các hậu quả pháp lý có thể bao gồm:

- Hủy bỏ quyết định giữ người: Người bị giữ có quyền yêu cầu hủy bỏ lệnh giữ người nếu phát hiện vi phạm pháp luật trong quá trình giữ.

- Bồi thường thiệt hại: Nếu việc giữ người vi phạm pháp luật gây thiệt hại cho quyền lợi hợp pháp của người bị giữ, cơ quan nhà nước có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường.

- Xử lý kỷ luật, trách nhiệm hình sự: Các cá nhân hoặc cơ quan thực hiện vi phạm có thể bị xử lý kỷ luật, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi vi phạm nghiêm trọng.

Quyền và nghĩa vụ của người bị giữ người

Theo Điều 58 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp có các quyền và nghĩa vụ rõ ràng:

+ Quyền của người bị giữ:

- Nhận lệnh giữ người: Người bị giữ có quyền nghe và nhận lệnh giữ người, lệnh bắt, quyết định phê chuẩn và quyết định truy nã, đảm bảo rằng họ biết rõ về tình huống của mình.

- Biết lý do bị giữ: Họ có quyền được thông báo lý do bị giữ, từ đó giúp họ hiểu rõ hoàn cảnh và lý do bị tạm giữ.

- Thông báo về quyền và nghĩa vụ: Người bị giữ có quyền được thông báo và giải thích về các quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của pháp luật.

- Trình bày lời khai: Họ có quyền trình bày lời khai, ý kiến, không bị ép buộc phải tự buộc tội mình.

- Đưa ra chứng cứ: Có quyền cung cấp chứng cứ, tài liệu và yêu cầu kiểm tra các tài liệu liên quan.

- Tự bào chữa: Người bị giữ có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người bào chữa.

- Khiếu nại: Họ có quyền khiếu nại các quyết định, hành vi tố tụng liên quan đến việc giữ hoặc bắt người.

+ Nghĩa vụ của người bị giữ: Người bị giữ có nghĩa vụ chấp hành các lệnh giữ người, lệnh bắt và yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền. Điều này là cần thiết để bảo đảm tính nghiêm minh của pháp luật và tránh các tình huống phức tạp có thể xảy ra.

Bài viết liên quan: Một số bất cập và kiến nghị về biện pháp giữ người trong trường hợp khẩn cấp

Nếu quý khách hàng còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách hàng cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất. Xin trân trọng cảm ơn!