1. Hiểu thế nào về xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?
Xét xử sơ thẩm trong các vụ án hình sự đóng vai trò quan trọng và tác động rộng lớn trong quá trình tố tụng hình sự. Đây là giai đoạn quyết định cuối cùng và quyền lực của toà án, nơi mà quyền thẩm quyền của họ (với cấp xét xử thứ nhất) được thể hiện một cách toàn diện. Trong quá trình này, toà án tập trung vào việc xem xét và phân tích cẩn thận kết quả của quá trình tranh tụng diễn ra trong phiên tòa, mục tiêu là tìm ra sự thật và đưa ra bản án quyết định chính xác về sự có tội hay không có tội của bị cáo (hoặc các bị cáo).
Toà án không chỉ xét xử dựa trên những tình tiết được trình bày trong phiên tòa, mà còn phải nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá các bằng chứng, chứng cứ vật chất, tài liệu và các thông tin liên quan khác. Từ đó, họ xác định trách nhiệm của từng bị cáo, định rõ mức độ phạm tội và quyết định về hình phạt và biện pháp tư pháp phù hợp. Điều này bao gồm cả việc xem xét tính toàn vẹn của tình tiết tội phạm, tác động xã hội và tâm lý của nạn nhân, cũng như nguy cơ tái phạm và khả năng cải tạo của bị cáo.
Bên cạnh việc quyết định về cá nhân bị cáo, toà án cũng đưa ra các quyết định tố tụng khác như áp dụng biện pháp bảo đảm, quyết định về chứng cứ và sự tham gia của các bên liên quan. Điều này đảm bảo tính công bằng và sự minh bạch trong quy trình tố tụng hình sự.
Tóm lại, xét xử sơ thẩm trong vụ án hình sự không chỉ đơn thuần là giai đoạn cuối cùng của quá trình tố tụng, mà còn là cơ sở để xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng và đáng tin cậy. Qua việc tìm hiểu và đánh giá cẩn thận các tình tiết và bằng chứng, toà án đảm bảo rằng sự công lý được thể hiện và các quyết định tố tụng đáp ứng đúng mức độ phạm tội và yêu cầu tư pháp của vụ án hình sự.
2. Tòa án xét xử cấp sơ thẩm vụ án hình sự được hoãn bao nhiêu lần?
Theo quy định tại Điều 297 Bộ luật tố tụng hình sự năm 2015 thì Tòa án xét sử sơ thẩm vụ án hình sự được hoãn. Cụ thể:
- Có một trong các căn cứ sau đây:
+ Thay đổi kiểm sát viên, kiểm tra viên: Trường hợp khi có sự thay đổi về vai trò kiểm sát viên hoặc kiểm tra viên trong vụ án. Việc này có thể xảy ra khi kiểm sát viên hoặc kiểm tra viên ban đầu không thể tiếp tục tham gia vào phiên tòa do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc.
+ Thay đổi thẩm phán, hội thẩm: Trường hợp khi có sự thay đổi về thẩm phán hoặc thành viên trong hội thẩm. Điều này có thể xảy ra khi thẩm phán hoặc thành viên trong hội thẩm ban đầu không thể tiếp tục tham gia vào phiên tòa do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc.
+ Sự có mặt của thành viên Hội đồng xét xử và Thư ký tòa án: Trường hợp khi không có đủ thành viên Hội đồng xét xử hoặc không có Thư ký tòa án có mặt trong phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi thành viên Hội đồng xét xử bị vắng mặt do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc. Cũng như khi không có Thư ký tòa án có mặt do các lý do tương tự.
+ Sự có mặt của kiểm sát viên: Trường hợp khi không có kiểm sát viên có mặt tại phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi kiểm sát viên bị vắng mặt do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc.
+ Sự có mặt của bị cáo tại phiên tòa: Trường hợp khi không có bị cáo có mặt tại phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi bị cáo không thể tham gia vào phiên tòa do các lý do như bị bệnh, bị tạm giữ trong tình trạng khẩn cấp hoặc không thể có mặt vì lý do khác.
+ Sự có mặt của người bao chữa: Trường hợp khi không có người bảo vệ quyền lợi của bị cáo có mặt tại phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi người bảo vệ bị cáo không thể tham gia vào phiên tòa do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc.
+ Sự có mặt của bị hại, đương sự hoặc người đại diện của họ: Trường hợp khi không có bị hại, đương sự hoặc người đại diện của họ có mặt tại phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi bị hại, đương sự hoặc người đại diện của họ không thể tham gia vào phiên tòa do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc.
+ Sự có mặt của người làm chứng: Trường hợp khi không có người làm chứng có mặt tại phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi người làm chứng không thể tham gia vào phiên tòa do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc.
+ Sự có mặt của người giám định, người định giá tài sản: Trường hợp khi không có người giám định hoặc người định giá tài sản có mặt tại phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi người giám định hoặc người định giá tài sản không thể tham gia vào phiên tòa do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc.
+ Sự có mặt của người phiên dịch, người dịch thuật: Trường hợp khi không có người phiên dịch hoặc người dịch thuật có mặt tại phiên tòa. Điều này có thể xảy ra khi người phiên dịch hoặc người dịch thuật không thể tham gia vào phiên tòa do các lý do như bị mắc kẹt trong các vụ án khác, bị cản trở sức khỏe, hoặc có sự thay đổi trong quyền phân công công việc.
- Khi cần phải xác minh, thu thập bổ sung chứng cứ, tài liệu, đồ vật mà không thể thực hiện ngay tại phiên tòa: Trường hợp này xảy ra khi tòa án cần có thêm thông tin, chứng cứ, tài liệu hoặc đồ vật để điều tra và đưa ra quyết định công bằng trong vụ án. Tuy nhiên, việc xác minh và thu thập này không thể được thực hiện ngay tại phiên tòa do yêu cầu thời gian, nguồn lực hoặc khả năng thu thập chứng cứ. Do đó, tòa án quyết định hoãn phiên tòa để có thời gian và điều kiện thuận lợi để thu thập thông tin bổ sung.
- Khi cần tiến hành giám định bổ sung hoặc giám định lại: Trường hợp này xảy ra khi tòa án cần sự chuyên môn và đánh giá từ các chuyên gia trong việc giám định một khía cạnh cụ thể của vụ án. Điều này có thể liên quan đến giám định bổ sung để xác minh thông tin, đánh giá sự thật hoặc phân tích kỹ thuật, hoặc giám định lại để xem xét lại các kết quả giám định trước đó. Tòa án hoãn phiên tòa để đảm bảo rằng quy trình giám định được tiến hành một cách toàn diện và chính xác.
- Khi cần định giá tài sản hoặc định giá lại tài sản: Trường hợp này xảy ra khi giá trị của tài sản liên quan đến vụ án cần được xác định hoặc điều chỉnh. Việc định giá tài sản có thể liên quan đến giá trị vật chất, tài sản tài chính, quyền sử dụng đất đai và các yếu tố khác có liên quan. Tòa án hoãn phiên tòa để đảm bảo rằng quá trình định giá được tiến hành một cách công bằng, chính xác và có tính khách quan.
Theo đó, có thể khẳng định rằng, phiên Tòa xét xử sơ thẩm vụ án hình sự có thể được hoãn 13 lần căn cứ theo 13 trường hợp trên.
3. Nội dung quyết định hoãn phiên tòa hình sự sơ thẩm
Quyết định hoãn phiên tòa hình sự sơ thẩm bao gồm một số nội dung chính sau:
- Ngày, tháng, năm ra quyết định: Nội dung này ghi chính xác ngày, tháng và năm mà quyết định hoãn phiên tòa được ban hành. Điều này giúp định rõ thời điểm quyết định được đưa ra và tạo sự minh bạch trong quá trình tố tụng.
- Tên Tòa án và họ tên Thẩm phán, Hội thẩm, Thư ký Tòa án: Nội dung này ghi rõ thông tin về Tòa án và các cá nhân liên quan đến quyết định hoãn phiên tòa, bao gồm họ tên của Thẩm phán, thành viên Hội thẩm và Thư ký Tòa án. Điều này giúp xác định rõ nguồn gốc và thẩm quyền của quyết định.
- Họ tên Kiểm sát viên thực hành quyền công tố, kiểm sát xét xử tại phiên tòa: Nội dung này xác định tên của Kiểm sát viên có thẩm quyền thực hiện vai trò công tố và kiểm sát trong phiên tòa. Điều này đảm bảo rằng quy trình tố tụng được thực hiện theo đúng quy định và sự tham gia của các bên liên quan.
- Vụ án được đưa ra xét xử: Nội dung này xác định rõ tên hoặc số vụ án đang được xét xử và bị ảnh hưởng bởi quyết định hoãn phiên tòa. Điều này giúp tạo sự rõ ràng và đồng nhất trong việc áp dụng quyết định hoãn phiên tòa cho từng vụ án cụ thể.
- Lý do của việc hoãn phiên tòa: Nội dung này mô tả lý do hoặc các căn cứ mà tòa án dựa vào để quyết định hoãn phiên tòa. Lý do có thể liên quan đến các trường hợp được nêu trong quy định pháp luật, như cần xác minh chứng cứ, thu thập thông tin bổ sung, giám định hoặc định giá tài sản. Thông qua lý do này, tòa án giải thích rõ ràng và minh bạch cho quyết định của mình.
- Thời gian, địa điểm mở lại phiên tòa: Nội dung này xác định thời gian và địa điểm mà phiên tòa sẽ được mở lại sau khi hoãn. Thông qua thông tin này, tòa án thông báo cho các bên liên quan về thời gian và địa điểm cụ thể để chuẩn bị và tham gia vào phiên tòa kế tiếp.
Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin mà Luật Minh Khuê cung cấp tới quý khách hàng. Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về chủ đề thẩm quyền xét xử sơ thẩm của Tòa án trong vụ án hình sự của Luật Minh Khuê. Còn điều gì vướng mắc, quy khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.