Mục lục bài viết
1. Trường hợp kiểm tra viên hải quan được sử dụng chứng minh hải quan
Theo quy định tại Điều 3 Nghị định số 02/2021/NĐ-CP về việc quản lý và sử dụng các loại chứng minh hải quan, việc sử dụng chứng minh hải quan của viên kiểm tra hải quan chỉ được áp dụng trong những tình huống cụ thể nhất.
Trước hết, nghị định quy định rằng chứng minh hải quan là một trong những phương tiện xác định vai trò và quyền hạn của cá nhân trong ngành hải quan khi thực hiện các nhiệm vụ của mình. Tuy nhiên, việc sử dụng chứng minh hải quan chỉ được phép khi cần thiết cho việc thực hiện công vụ, nhiệm vụ cụ thể mà cá nhân được giao.
Cụ thể, theo Điều 3, các đơn vị và cá nhân thuộc ngành hải quan chỉ được sử dụng các phương tiện như cờ truyền thống, cờ hiệu, đèn hiệu, pháo hiệu, còi, loa, biểu tượng, hải quan hiệu, phù hiệu, biển tên, cấp hiệu và trang phục chứng minh hải quan khi thực hiện công vụ hoặc nhiệm vụ được giao. Điều này nhấn mạnh rằng việc sử dụng chứng minh hải quan là một biện pháp hợp lý và cần thiết để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong quản lý và thực hiện các hoạt động của ngành hải quan.
Về mặt pháp lý, việc sử dụng chứng minh hải quan chỉ trong các tình huống cụ thể khi thực thi công vụ hoặc nhiệm vụ được giao cũng là biện pháp để ngăn chặn việc lạm dụng quyền hạn của cá nhân trong ngành hải quan và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong các hoạt động liên quan đến quản lý biên giới và thương mại quốc tế.
Như vậy, việc kiểm tra viên hải quan chỉ sử dụng chứng minh hải quan trong quá trình thực hiện công vụ, nhiệm vụ được giao là phù hợp và cần thiết để đảm bảo tính chính xác, công bằng và hiệu quả trong hoạt động của ngành hải quan. Theo đó thì dựa theo quy định trên thì kiểm tra viên hải quan chỉ được sử dụng chứng minh hải quan khi mà thực thi công vụ, nhiệm vụ được giao.
2. Hiện nay chứng minh hải quan của kiểm tra viên hải quan được quy định như thế nào?
Chứng minh hải quan của Kiểm tra viên hải quan là một tài liệu quan trọng, có quy định cụ thể về kích thước, chất liệu và nội dung trên hai mặt của nó. Theo quy định tại Điều 12 của Nghị định số 02/2021/NĐ-CP, chứng minh hải quan có hình dạng chữ nhật, có chiều dài 86 mm, chiều rộng 54 mm và độ dày 0,76 mm (cho phép sai số +/- 0,05 mm), được sản xuất từ chất liệu nhựa.
Mặt trước của chứng minh hải quan có màu đỏ, được bao quanh bởi viền màu vàng. Phía trên cùng của mặt trước có hàng chữ in hoa màu vàng "CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM". Ở giữa là biểu tượng hải quan và phía dưới là chữ in hoa màu vàng "CHỨNG MINH HẢI QUAN". Mặt sau của chứng minh hải quan có màu vàng nhạt và được trang trí bằng họa tiết hoa văn. Ở phần giữa của mặt sau, có in chìm hình lồng chìa khóa, mỏ neo, và cánh én màu trắng.
Bên trái của mặt sau, từ trên xuống, là hình biểu tượng hải quan với chiều cao và chiều rộng là 15 mm. Dưới hình ảnh này là ảnh cá nhân được cấp chứng minh hải quan, kích thước 2 cm x 3 cm, trên nền trắng và mặc trang phục hải quan theo mùa xuân - hè, không đội mũ. Dưới ảnh là số chứng minh hải quan, là số hiệu của công chức. Theo đó thì bên trái của mặt sau, từ trên xuống, là hình biểu tượng hải quan với chiều cao và chiều rộng là 15 mm. Biểu tượng này thường được thiết kế đặc biệt, thể hiện các yếu tố đặc trưng của ngành hải quan như cánh cửa hoặc biểu tượng của chìa khóa mở cửa, biểu tượng của con đường biên giới, hay biểu tượng của con thú biển. Điều này mang lại sự nhận diện rõ ràng và tạo nên một dấu ấn đặc trưng của hải quan.
Dưới hình ảnh biểu tượng hải quan, chúng ta có ảnh cá nhân được cấp chứng minh hải quan, có kích thước 2 cm x 3 cm. Ảnh này thường là một bản sao chính xác của bức ảnh chân dung của công dân, chụp từ góc nhìn mặt trước, trên nền màu trắng và trong bộ trang phục hải quan theo mùa xuân - hè. Điều này giúp xác định rõ ràng về người sử dụng chứng minh hải quan và tạo ra một phương tiện xác thực quan trọng trong việc kiểm soát và xác minh danh tính.
Dưới ảnh cá nhân, chúng ta sẽ thấy số chứng minh hải quan, là số hiệu đặc biệt được cấp cho mỗi công chức trong ngành hải quan. Số này không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn là một phần quan trọng trong việc xác định danh tính và thẩm quyền của người sử dụng chứng minh hải quan. Nó cũng là một phần của quy trình kiểm soát và bảo mật, giúp ngành hải quan theo dõi và quản lý hoạt động của từng cá nhân một cách chặt chẽ và hiệu quả.
Bên phải của mặt sau, từ trên xuống, là chữ in hoa "CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM", dưới đó là hàng chữ "Độc lập - Tự do - Hạnh phúc". Chữ "CHỨNG MINH HẢI QUAN" được in màu đỏ. Dưới hàng chữ này là họ tên, năm sinh, đơn vị, ngày tháng năm cấp chứng minh, và chức danh của người cấp chứng minh, đều được ký tên và đóng dấu. Bên phải của mặt sau, từ trên xuống, là chữ in hoa "CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM", một biểu tượng uy nghiêm về chính trị và xã hội của đất nước. Đây không chỉ là một dòng chữ mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và thống nhất dưới chính thể chính trị xã hội chủ nghĩa. Dưới đó, hàng chữ "Độc lập - Tự do - Hạnh phúc" càng làm nổi bật thêm giá trị lịch sử và tinh thần của dân tộc Việt Nam trong quá trình đấu tranh và giành lấy độc lập, tự do và hạnh phúc cho cả quốc gia.
Ngay phía dưới hàng chữ này là dòng chữ "CHỨNG MINH HẢI QUAN", được in màu đỏ, tạo điểm nhấn và sự rõ ràng cho mục đích và tính chất quan trọng của tài liệu này. Chính xác và minh bạch trong việc ghi chú mục đích của chứng minh hải quan là một phần quan trọng trong quá trình xác thực và quản lý hành chính. Dưới hàng chữ "CHỨNG MINH HẢI QUAN" là thông tin cá nhân chi tiết của người sử dụng chứng minh hải quan. Đây là phần quan trọng nhất của tài liệu này, bao gồm họ tên, năm sinh, đơn vị công tác, ngày tháng năm cấp chứng minh, và chức danh của người cấp chứng minh. Tất cả các thông tin này đều được ký tên và đóng dấu, tạo ra một sự xác thực và pháp lý rõ ràng, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của chứng minh hải quan trong mọi tình huống.
Sự chi tiết và minh bạch trong quy định về chứng minh hải quan này làm cho nó trở thành một công cụ quan trọng không chỉ để xác định danh tính mà còn để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong các hoạt động kiểm tra và quản lý hải quan.
3. Mẫu chứng minh hải quan được quy định như thế nào?
Mẫu chứng minh hải quan, theo quy định tại Phụ lục của Nghị định 02/2021/NĐ-CP, là một tài liệu quan trọng, có quy định cụ thể về bố cục, nội dung và các yếu tố thiết kế. Mẫu số 01 của chứng minh hải quan, được quy định tại Phụ lục này, mang trong mình những đặc điểm và thông tin cần thiết để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và đáng tin cậy của tài liệu này. Theo quy định cụ thể, mẫu chứng minh hải quan có thể bao gồm các yếu tố sau:
- Kích thước và hình dạng: Chứng minh hải quan thường có hình chữ nhật, với kích thước cụ thể đã được quy định. Kích thước này không chỉ là để đảm bảo tính chính xác mà còn để thuận tiện cho việc lưu trữ và sử dụng.
- Màu sắc và trang trí: Mẫu chứng minh hải quan có các màu sắc và các yếu tố trang trí được quy định rõ ràng. Thông thường, mặt trước của chứng minh hải quan có màu đỏ và mặt sau có màu vàng nhạt, với các yếu tố trang trí như biểu tượng hải quan, họa tiết hoa văn, và các chữ in.
- Nội dung thông tin: Mẫu chứng minh hải quan bao gồm các thông tin quan trọng như tên cơ quan cấp, số hiệu chứng minh, thông tin cá nhân của người sử dụng (như họ tên, ngày tháng năm sinh, đơn vị công tác), ngày cấp và chức danh của người cấp chứng minh. Tất cả các thông tin này đều được hiển thị một cách rõ ràng và dễ đọc.
- Chữ ký và dấu hiệu: Mẫu chứng minh hải quan thường có chữ ký và dấu hiệu của người cấp chứng minh. Điều này là để đảm bảo tính pháp lý và xác thực của tài liệu, cũng như để xác định nguồn gốc và thẩm quyền của người cấp.
Như vậy thì mẫu chứng minh hải quan được thiết kế một cách cẩn thận và chi tiết để đảm bảo tính chính xác và tin cậy trong việc xác định và quản lý các hoạt động liên quan đến hải quan và biên giới. Điều này là một phần của quy trình kiểm soát và bảo mật, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch thương mại và quản lý biên giới quốc tế.
Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn
Tham khảo thêm: Hải quan là gì? Hệ thống tổ chức cơ quan hải quan Việt Nam