Mục lục bài viết
1. Vay tín chấp không chứng minh thu nhập thì tổng dư nợ tối đa bao nhiêu?
Căn cứ theo quy định tại khoản 1 Điều 3 của Thông tư 43/2016/TT-NHNN có quy định cụ thể về cho vay tiêu dùng, theo đó thì cho vay tiêu dùng có thể hiểu như sau:
Đối tượng vay: Công ty tài chính chỉ cho vay tiêu dùng cho cá nhân, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn mua, sử dụng hàng hóa, dịch vụ cho mục đích tiêu dùng của khách hàng và gia đình của khách hàng.
Mục đích vay: Cho vay tiêu dùng nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng cá nhân, chẳng hạn như mua sắm, du lịch, giáo dục, y tế, và các mục đích khác không liên quan đến việc mua ôtô.
Hạn mức vay: Tổng dư nợ cho vay tiêu dùng của một khách hàng tại công ty tài chính không được vượt quá 100.000.000 đồng. Điều này giới hạn mức vay tối đa mà một khách hàng có thể có đối với các sản phẩm và dịch vụ tiêu dùng.
Loại trừ: Quy định rằng mức tổng dư nợ quy định không áp dụng cho cho vay tiêu dùng để mua ôtô và sử dụng ôtô đó làm tài sản bảo đảm. Điều này có nghĩa là có một quy định khác áp dụng cho việc cho vay tiêu dùng liên quan đến mua ôtô và sử dụng ôtô làm tài sản đảm bảo.
Nguyên tắc cho vay tiêu dùng, vay tiêu dùng theo Thông tư 43/2016/TT-NHNN có quy định cụ thể như sau:
Thỏa thuận giữa công ty tài chính và khách hàng: Quy định rõ ràng rằng hoạt động cho vay tiêu dùng phải tuân theo thỏa thuận giữa công ty tài chính và khách hàng, và phải phù hợp với quy định của Thông tư 43/2016/TT-NHNN và các quy định pháp luật liên quan.
Tách bạch hoạt động vay tiêu dùng: Công ty tài chính phải quản lý, giám sát, và thống kê hoạt động vay tiêu dùng một cách tách bạch với các hoạt động cho vay khác. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tính minh bạch và quản lý rủi ro trong hoạt động cho vay.
Mục đích sử dụng vốn vay và thời hạn thanh toán: Khách hàng vay vốn phải đảm bảo sử dụng vốn vay đúng mục đích và hoàn trả nợ gốc, lãi đúng thời hạn đã thoả thuận với công ty tài chính. Điều này nhấn mạnh tính trách nhiệm của khách hàng trong quá trình vay và thanh toán nợ.
Vay tín chấp chứng minh thu nhập và tổng dư nợ: Thông tư không đặt ra yêu cầu chứng minh thu nhập khi vay tín chấp. Tuy nhiên, nếu khách hàng vay tín chấp chứng minh thu nhập, họ vẫn phải tuân theo các quy định khác, bao gồm sử dụng đúng mục đích và thanh toán đúng thời hạn. Ngoài ra, việc giới hạn tổng dư nợ tối đa là 100 triệu đồng khi không có chứng minh thu nhập cũng là một điều quan trọng để lưu ý.
Tóm lại, những nguyên tắc và quy định trong Thông tư 43/2016/TT-NHNN nhấn mạnh tính minh bạch, quản lý rủi ro, và trách nhiệm của cả công ty tài chính và khách hàng trong quá trình vay tiêu dùng.
Như vậy mức tổng dư nợ tối đa là 100 triệu đồng.
2. Những quy định về hình thức, nội dung tín chấp
Xác nhận của tổ chức chính trị - xã hội: Quy định rằng việc cho vay có bảo đảm bằng tín chấp phải được lập thành văn bản và có xác nhận của tổ chức chính trị - xã hội bảo đảm bằng tín chấp. Điều này có nghĩa là có sự chấp thuận chính thức từ tổ chức có trách nhiệm bảo đảm về điều kiện và hoàn cảnh của bên vay vốn.
Nội dung thỏa thuận: Thỏa thuận bảo đảm bằng tín chấp phải cụ thể và chứa đựng các thông tin quan trọng như:
- Số tiền vay: Xác định số tiền cụ thể mà người vay được cho vay.
- Mục đích vay: Mô tả rõ mục đích sử dụng số tiền vay.'
- Thời hạn vay: Xác định thời gian cụ thể trong đó người vay phải trả lại số tiền vay.
- Lãi suất: Chỉ định lãi suất áp dụng cho số tiền vay và cách tính lãi suất đó.
- Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm: Xác định rõ quyền lợi và nghĩa vụ của cả người vay và tổ chức tín dụng, cũng như trách nhiệm của tổ chức chính trị - xã hội bảo đảm bằng tín chấp.
Thông qua việc chi tiết hóa những yếu tố trên, thỏa thuận tín chấp giúp đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch trong quá trình cho vay và bảo đảm. Điều này cũng giúp tất cả các bên liên quan hiểu rõ về các điều kiện và trách nhiệm của mình trong quá trình vay vốn.
3. Quyền và nghĩa vụ của các bên trong tín chấp
Bên bảo đảm bằng tín chấp:
Quyền và Nghĩa Vụ:
- Chủ động hoặc phối hợp chặt chẽ với tổ chức tín dụng để giúp đỡ, hướng dẫn, và tạo điều kiện cho người vay.
- Giám sát việc sử dụng vốn vay đúng mục đích và có hiệu quả.
- Đôn đốc người vay trả nợ đầy đủ và đúng hạn.
- Xác nhận điều kiện và hoàn cảnh của người vay khi vay vốn khi được yêu cầu bởi tổ chức tín dụng cho vay.
- Tuân thủ các quyền và nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ Luật Dân Sự 2015 và các luật khác liên quan quy định.
Tổ chức tín dụng cho vay:
Quyền và Nghĩa Vụ:
- Yêu cầu bên bảo đảm bằng tín chấp phối hợp trong việc kiểm tra sử dụng vốn vay và đôn đốc trả nợ. Bên tín dụng yêu cầu bên bảo đảm phối hợp trong việc kiểm tra cách người vay sử dụng vốn vay. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp báo cáo hàng tháng hoặc hàng quý về việc sử dụng nguồn vốn và kết quả đạt được. Bên tín dụng yêu cầu bên bảo đảm thực hiện các biện pháp đôn đốc để đảm bảo người vay trả nợ đầy đủ và đúng hạn. Các biện pháp này có thể bao gồm việc gửi thông báo thanh toán, quản lý lịch trả nợ, và theo dõi tình trạng thanh toán. Trong trường hợp người vay không thể trả nợ đầy đủ, bên tín dụng yêu cầu sự phối hợp từ bên bảo đảm trong quá trình thu hồi nợ. Điều này có thể bao gồm đàm phán với người vay về các phương thức thanh toán linh hoạt hoặc thương lượng về các biện pháp khắc phục.
- Phối hợp với bên bảo đảm bằng tín chấp trong quá trình cho vay và thu hồi nợ. Phối hợp giữa bên tín dụng và bên bảo đảm bằng tín chấp trong quá trình cho vay và thu hồi nợ là quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả và minh bạch trong quản lý tín chấp.
- Tuân thủ các quyền và nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ Luật Dân Sự 2015 và các luật khác liên quan quy định.
Người vay:
Quyền và Nghĩa Vụ:
- Sử dụng vốn vay để sản xuất, kinh doanh, phục vụ nhu cầu đời sống, hoặc tiêu dùng phù hợp với mục đích vay. Người vay có quyền sử dụng vốn vay để đầu tư vào sản xuất, kinh doanh, hoặc các hoạt động tạo ra thu nhập. Việc này có thể bao gồm mua sắm thiết bị, mở rộng doanh nghiệp, nâng cấp công nghệ, và các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh. Người vay cũng có quyền sử dụng vốn vay để đáp ứng các nhu cầu cá nhân, gia đình như mua sắm đồ đạc, trang trí nhà cửa, du lịch, giáo dục, y tế, và các nhu cầu khác liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức tín dụng và bên bảo đảm kiểm tra việc sử dụng vốn vay. Người vay cũng có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi cho tổ chức tín dụng và bên bảo đảm kiểm tra việc sử dụng vốn vay. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết. Người vay cần tuân thủ quy định của pháp luật liên quan đến việc sử dụng vốn vay, đảm bảo rằng họ không vi phạm các quy định và luật lệ trong quá trình sử dụng nguồn vốn này.
- Trả nợ đầy đủ gốc và lãi vay (nếu có) đúng hạn cho tổ chức tín dụng.
- Tuân thủ các quyền và nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ Luật Dân Sự 2015 và các luật khác liên quan quy định.
Thông qua việc xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, thỏa thuận tín chấp trở nên minh bạch và giúp ngăn chặn rủi ro trong quá trình cho vay và quản lý nợ.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại tổng đài tư vấn 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn
Tham khảo thêm: So sánh vay tín chấp và vay thế chấp tại ngân hàng? Cho ví dụ