1. Theo quy định có bao nhiêu loại án phí?

Trên hành trình pháp luật của một quốc gia, một hệ thống phí phạt được thiết lập để duy trì công lý và tạo ra sự kích thích cho sự tuân thủ pháp luật. Trong hành trình này, câu hỏi về số lượng loại án phí theo quy định hiện nay đã trở thành một trọng tâm quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện công lý và sự hiểu biết của công dân về hệ thống pháp luật. Căn cứ vào Điều 3 của Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, một tài liệu quan trọng quy định về hệ thống pháp luật, chúng ta có thể phân tích cụ thể hơn về loại án phí hiện tại.

Án phí, một khái niệm rộng lớn, được phân chia thành ba loại chính theo quy định hiện tại. Đầu tiên là án phí hình sự, một loại án phí đặc biệt được áp dụng trong ngữ cảnh của các vụ án liên quan đến vi phạm pháp luật hình sự. Đây có thể là những trường hợp như tội phạm án mạng, trộm cắp, gian lận, và nhiều hành vi phạm tội khác. Án phí này thường được thiết lập để đảm bảo rằng các đối tượng có hành vi phạm tội phải chịu trách nhiệm và đóng góp vào việc duy trì hệ thống tư pháp.

Thứ hai là án phí dân sự, một loại án phí rộng lớn hơn, bao gồm các loại án phí khác nhau để giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực dân sự. Trong phạm vi này, án phí dân sự có thể bao gồm các loại án phí liên quan đến tranh chấp hôn nhân và gia đình, tranh chấp kinh doanh và thương mại, cũng như tranh chấp lao động. Điều này ám chỉ rằng, không chỉ các vụ án hình sự, mà còn các vấn đề pháp lý trong các mối quan hệ dân sự hàng ngày đều được bao gồm trong phạm vi của án phí này.

Cuối cùng, chúng ta có án phí hành chính, loại án phí áp dụng trong các vấn đề pháp lý liên quan đến hành chính, tức là quản lý của nhà nước đối với các quy định và quyền lợi của công dân. Điều này có thể bao gồm các loại án phí liên quan đến việc cấp giấy phép, tuân thủ quy định về an toàn lao động, và các vấn đề khác liên quan đến quản lý hành chính của chính phủ.

Như vậy, theo quy định hiện nay, có ba loại án phí chính đang tồn tại và được áp dụng trong hệ thống pháp luật. Mỗi loại án phí này đều có một mục tiêu riêng biệt nhưng đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì công lý và tạo ra sự tuân thủ pháp luật trong xã hội. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc hiểu biết và tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến án phí, không chỉ đối với các cá nhân và tổ chức trong xã hội mà còn đối với hệ thống pháp luật như một tổng thể

 

2. Giải đáp vướng mắc về án phí trong vụ án dân sự của Viện kiểm sát nhân dân tối cao?

Vào ngày 15/02/2023, Viện kiểm sát nhân dân tối cao (Vụ 9) đã ban hành Công văn 443/VKSTC-V9 năm 2023, nhằm giải quyết những vướng mắc phát sinh trong việc thực hiện các nghiệp vụ kiểm sát liên quan đến giải quyết các vụ án dân sự, hôn nhân và gia đình.

Tại Câu 2 của văn bản này, vấn đề về án phí trong một vụ án dân sự cụ thể đã được đề cập một cách cụ thể và chi tiết. Trong vụ án "Tranh chấp quyền sử dụng đất", nguyên đơn đã khởi kiện và yêu cầu Tòa án buộc bị đơn phải trả lại cho nguyên đơn 30m2 đất do bị đơn lấn chiếm. Quá trình giải quyết vụ án, Tòa án đã tiến hành định giá tài sản theo yêu cầu của nguyên đơn.

Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã có quan điểm về vấn đề này. Theo họ, trong vụ án này, Tòa án không cần thiết phải định giá tài sản vì vụ việc chỉ liên quan đến việc tranh chấp quyền sử dụng đất mà không liên quan đến giá trị của đất. Do đó, theo quy định của Điều 27 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, chỉ án phí dân sự không có giá ngạch sẽ được tính.

Tuy nhiên, Tòa án lại lựa chọn tiến hành định giá tài sản, và do đó, theo quan điểm của Tòa án, đương sự phải chịu án phí có giá ngạch. Sự mâu thuẫn giữa hai quan điểm này đã tạo ra sự rối ren trong việc áp dụng pháp luật.

Để giải quyết vấn đề này, Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã cung cấp một lời giải đáp chi tiết và rõ ràng. Theo quan điểm của họ, Điều 27 của Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định rõ ràng về nghĩa vụ chịu án phí dân sự trong các trường hợp cụ thể.

Đối với tranh chấp về quyền sở hữu tài sản và quyền sử dụng đất, nghĩa vụ chịu án phí dân sự sơ thẩm được xác định như sau:

- Trong trường hợp Tòa án không xem xét giá trị của tài sản, chỉ xem xét quyền sở hữu và quyền sử dụng đất, thì đương sự sẽ phải chịu án phí dân sự sơ thẩm như trong các vụ án không có giá ngạch.

- Trong trường hợp Tòa án phải xác định giá trị của tài sản hoặc quyền sở hữu quyền sử dụng đất theo phần, đương sự sẽ phải chịu án phí dân sự sơ thẩm có giá ngạch đối với phần giá trị mà mình được hưởng.

Nói cách khác, việc Tòa án tiến hành định giá tài sản không phải là lý do để xác định đương sự phải chịu án phí có giá ngạch. Mọi tranh chấp liên quan đến tài sản, Tòa án cần phải xác định giá trị của tài sản từ trước khi thụ lý vụ án để làm cơ sở cho việc tính mức tạm ứng án phí.

Như vậy, thông qua việc giải đáp này, Viện kiểm sát nhân dân tối cao đã giúp làm sáng tỏ và làm rõ hơn về vấn đề án phí trong các vụ án dân sự, từ đó giúp tăng cường tính minh bạch và công bằng trong hệ thống pháp luật

 

3. Quy định về chế độ thu, nộp, quản lý tiền tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, án phí, lệ phí Tòa án 

Chế độ thu, nộp và quản lý tiền tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, án phí và lệ phí Tòa án đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của hệ thống tư pháp và đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc thu thập nguồn lực cho ngân sách nhà nước. Căn cứ vào Điều 19 của Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, các quy định về chế độ này được quy định cụ thể như sau:

Toàn bộ số tiền thu được từ án phí và lệ phí Tòa án phải được nộp đầy đủ và kịp thời vào ngân sách nhà nước. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo tính chính xác và đúng đắn trong quá trình thu thuế để đáp ứng các nhu cầu tài chính của nhà nước.

Các cơ quan có thẩm quyền thu tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, án phí và lệ phí Tòa án phải sử dụng chứng từ thu theo quy định. Điều này nhấn mạnh tính minh bạch và tính đối chiếu trong quá trình thu thuế để đảm bảo tính công bằng và tránh việc lạm dụng quyền lực.

Các cơ quan thu án phí và lệ phí Tòa án cần mở tài khoản tạm thu ngân sách nhà nước tại Kho bạc Nhà nước cùng cấp để tổ chức thu tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án. Điều này giúp tạo ra một cơ chế quản lý chặt chẽ và minh bạch đối với các khoản thu thuế.

Theo quy định, hàng tháng, các cơ quan thu tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án phải nộp 100% tiền tạm ứng thu được vào tài khoản tạm thu ngân sách nhà nước tại Kho bạc Nhà nước. Điều này làm nổi bật sự quan trọng của việc đảm bảo tính kịp thời và đúng đắn trong việc nộp thuế để đảm bảo hoạt động ổn định của ngân sách.

Tiền tạm ứng án phí và tạm ứng lệ phí Tòa án sẽ được nộp vào ngân sách nhà nước khi bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật và người đã nộp tiền tạm ứng phải chịu án phí và lệ phí Tòa án. Điều này đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong việc xác định các khoản thu thuế và tránh việc thiếu sót.

Trong trường hợp người đã nộp tiền tạm ứng án phí và tạm ứng lệ phí Tòa án được trả lại một phần hoặc toàn bộ số tiền đã nộp theo bản án quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật, cơ quan thu sẽ trích từ tài khoản tạm thu ngân sách nhà nước để hoàn trả số tiền đã nộp. Điều này đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc quản lý và sử dụng các khoản thu thuế.

Tóm lại, chế độ thu, nộp và quản lý tiền tạm ứng án phí, tạm ứng lệ phí Tòa án, án phí và lệ phí Tòa án được quy định một cách cụ thể và chi tiết để đảm bảo tính công bằng, minh bạch và đúng đắn trong quá trình thu thuế và quản lý ngân sách nhà nước

 

Bài viết liên quan: TANDTC giải đáp 07 vướng mắc về tố tụng hình sự

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật