Mục lục bài viết
- 1. Chính thức đổi tên Căn cước công dân thành Căn cước (Điều 3)
- 2. Giá trị sử dụng của Thẻ căn cước công dân, Chứng minh nhân dân đã được cấp (Điều 46)
- 3. Chứng minh nhân dân 9 số hết hiệu lực từ 01/01/2025 (Điều 46)
- 4. Bỏ thông tin quê quán và vân tay trên thẻ căn cước (Điều 18)
- 5. Mở rộng đối tượng được cấp thẻ căn cước (Điều 18 và Điều 19)
- 6. Cấp thẻ Căn cước cho người dưới 06 tuổi (Điều 23)
- 7. Bổ sung quy định cấp Giấy chứng nhận căn cước cho người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch (Điều 3 và Điều 30)
- 8. Bổ sung quy định cấp Căn cước điện tử (Điều 31 và Điều 33)
- 9. Bổ sung quy định thu thập thông tin sinh trắc học (Điều 16 và Điều 23)
- 10. Bổ sung quy định về việc tích hợp thông tin vào thẻ Căn cước (Điều 22)
1. Chính thức đổi tên Căn cước công dân thành Căn cước (Điều 3)
Theo quy định mới tại Điều 3, tên gọi "Căn cước công dân" đã được chính thức thay đổi thành "Căn cước". Quyết định này không chỉ đơn thuần là một sự thay đổi về tên gọi, mà còn mang theo ý nghĩa mở rộng, phản ánh sự chuyển mình trong việc quản lý danh tính cá nhân của công dân. Với tên gọi ngắn gọn hơn, "Căn cước" đã trở nên phù hợp hơn với xu hướng hiện đại hóa, đơn giản hóa thủ tục hành chính và nâng cao hiệu quả quản lý của nhà nước. Sự thay đổi này cũng là bước tiến quan trọng trong việc đồng bộ hóa các loại giấy tờ tùy thân, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân trong quá trình sử dụng và giao dịch hàng ngày.
2. Giá trị sử dụng của Thẻ căn cước công dân, Chứng minh nhân dân đã được cấp (Điều 46)
Các thẻ Căn cước công dân được cấp trước ngày 1/7/2024 sẽ tiếp tục có hiệu lực cho đến khi hết hạn theo thông tin ghi trên thẻ. Trong trường hợp công dân có nhu cầu, họ có thể yêu cầu cấp đổi sang thẻ căn cước mới theo quy định hiện hành. Đối với các thẻ Căn cước công dân và Chứng minh nhân dân hết hạn sử dụng trong khoảng thời gian từ ngày 15/1/2024 đến trước ngày 30/6/2024, chúng sẽ vẫn được chấp nhận sử dụng cho đến hết ngày 30/6/2024. Bên cạnh đó, tất cả các loại giấy tờ pháp lý đã được phát hành mà trong đó có sử dụng thông tin từ Chứng minh nhân dân hoặc thẻ Căn cước công dân đều tiếp tục có hiệu lực và giá trị sử dụng bình thường. Quy định này đảm bảo rằng mọi thủ tục hành chính và các giao dịch có liên quan đến các giấy tờ này vẫn diễn ra thuận lợi và hợp pháp, không gây phiền hà cho công dân trong quá trình sử dụng các giấy tờ tùy thân đã có.
3. Chứng minh nhân dân 9 số hết hiệu lực từ 01/01/2025 (Điều 46)
Các Chứng minh nhân dân hiện còn hiệu lực sẽ tiếp tục được chấp nhận sử dụng cho đến hết ngày 31/12/2024. Điều này có nghĩa là công dân vẫn có thể sử dụng Chứng minh nhân dân của mình để thực hiện các giao dịch, thủ tục hành chính và các hoạt động liên quan khác mà không gặp bất kỳ trở ngại nào cho đến thời điểm nêu trên. Quy định này giúp đảm bảo sự ổn định và thuận tiện cho người dân trong việc sử dụng giấy tờ tùy thân trong giai đoạn chuyển tiếp trước khi thực hiện các bước tiếp theo theo quy định mới.
4. Bỏ thông tin quê quán và vân tay trên thẻ căn cước (Điều 18)
Trong thiết kế mới của thẻ Căn cước, một số thông tin đã được điều chỉnh để phù hợp với xu hướng hiện đại hóa và đơn giản hóa các thủ tục hành chính. Cụ thể, các thông tin như quê quán, nơi thường trú, vân tay và đặc điểm nhận dạng đã được loại bỏ khỏi thẻ. Thay vào đó, thẻ Căn cước mới sẽ cung cấp các thông tin về nơi đăng ký khai sinh và nơi cư trú của công dân. Sự thay đổi này nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân trong việc sử dụng thẻ Căn cước, đồng thời góp phần cải thiện tính bảo mật và hiệu quả trong quản lý thông tin cá nhân.
5. Mở rộng đối tượng được cấp thẻ căn cước (Điều 18 và Điều 19)
Theo quy định mới tại Điều 18 và Điều 19, phạm vi đối tượng được cấp thẻ căn cước đã được mở rộng đáng kể. Đáng chú ý, công dân Việt Nam dưới 14 tuổi nay có thể được cấp thẻ căn cước nếu có nhu cầu. Điều này thể hiện sự quan tâm và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các gia đình trong việc quản lý thông tin cá nhân của con em mình ngay từ khi còn nhỏ. Ngoài ra, công dân Việt Nam không đáp ứng đủ điều kiện để đăng ký thường trú hoặc tạm trú cũng có thể được cấp thẻ căn cước, với điều kiện thông tin về nơi ở hiện tại của họ đã được cập nhật vào Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư. Quy định này không chỉ giúp mở rộng quyền lợi cho những người có hoàn cảnh đặc biệt, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm tính chính xác của dữ liệu dân cư trên toàn quốc.
6. Cấp thẻ Căn cước cho người dưới 06 tuổi (Điều 23)
Theo quy định tại Điều 23, việc cấp thẻ Căn cước cho trẻ em dưới 06 tuổi đã được quy định rõ ràng, mang lại sự thuận tiện cho các gia đình trong việc quản lý giấy tờ tùy thân cho con em mình từ khi còn nhỏ. Cụ thể, người đại diện hợp pháp của trẻ, như cha mẹ hoặc người giám hộ, có thể thực hiện thủ tục cấp thẻ căn cước thông qua cổng dịch vụ công trực tuyến hoặc ứng dụng định danh quốc gia. Điều này giúp giảm bớt các bước thủ tục phức tạp, tạo điều kiện dễ dàng cho người dân trong việc tiếp cận và sử dụng các dịch vụ công. Đặc biệt, đối với trẻ em dưới 06 tuổi, không cần thu nhận thông tin về nhận dạng và sinh trắc học như dấu vân tay hoặc các đặc điểm nhận diện khác. Quy định này không chỉ đơn giản hóa quá trình cấp thẻ mà còn phù hợp với sự phát triển của trẻ ở giai đoạn còn nhỏ, đảm bảo an toàn và thoải mái cho các em trong việc tham gia vào hệ thống quản lý dân cư.
7. Bổ sung quy định cấp Giấy chứng nhận căn cước cho người gốc Việt Nam chưa xác định được quốc tịch (Điều 3 và Điều 30)
Theo quy định mới tại Điều 3 và Điều 30, đã bổ sung quy định về việc cấp Giấy chứng nhận căn cước cho những người gốc Việt Nam hiện chưa xác định được quốc tịch. Cụ thể, Giấy chứng nhận căn cước là một loại giấy tờ tùy thân quan trọng, chứa đựng thông tin chi tiết về căn cước của những cá nhân gốc Việt Nam, những người chưa xác định được quốc tịch nhưng đang cư trú tại Việt Nam ít nhất từ 06 tháng trở lên. Giấy chứng nhận căn cước không chỉ là tài liệu xác thực thông tin về căn cước của người sở hữu mà còn có giá trị pháp lý cao, giúp người sở hữu thực hiện các giao dịch, quyền lợi và nghĩa vụ hợp pháp trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Quy định này không chỉ hỗ trợ những người gốc Việt Nam trong việc hòa nhập và đảm bảo quyền lợi của họ mà còn góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động hành chính và pháp lý trong nước.
8. Bổ sung quy định cấp Căn cước điện tử (Điều 31 và Điều 33)
Theo quy định mới được bổ sung tại Điều 31 và Điều 33, mỗi công dân Việt Nam sẽ được cấp một thẻ Căn cước điện tử duy nhất. Thẻ Căn cước điện tử này sẽ được cơ quan quản lý căn cước thuộc Bộ Công an cấp phát ngay sau khi công dân hoàn tất việc đăng ký tài khoản định danh điện tử mức độ 02 (VNeID). Thẻ Căn cước điện tử đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các thủ tục hành chính, dịch vụ công và các giao dịch khác theo nhu cầu của công dân. Với tính năng này, thẻ Căn cước điện tử không chỉ giúp công dân thuận tiện hơn trong việc tương tác với các cơ quan nhà nước và thực hiện các giao dịch hành chính mà còn góp phần vào việc số hóa và hiện đại hóa các dịch vụ công, đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý thông tin cá nhân.
9. Bổ sung quy định thu thập thông tin sinh trắc học (Điều 16 và Điều 23)
Theo quy định mới tại Điều 16 và Điều 23, việc thu thập thông tin sinh trắc học đã được cập nhật để đáp ứng yêu cầu quản lý và bảo mật thông tin cá nhân một cách hiệu quả hơn. Cụ thể, từ nay, việc thu nhận thông tin sinh trắc học mống mắt sẽ được thực hiện đối với tất cả công dân từ 06 tuổi trở lên trong quá trình cấp thẻ căn cước. Điều này nhằm nâng cao độ chính xác và bảo mật của thông tin căn cước, giúp giảm thiểu các rủi ro liên quan đến nhận diện và bảo vệ danh tính cá nhân. Ngoài ra, quy định cũng mở rộng việc thu thập thông tin sinh trắc học khác như ADN và giọng nói, nhưng chỉ khi công dân tự nguyện cung cấp trong quá trình làm thủ tục cấp thẻ căn cước. Việc này cho phép người dân có thể chọn tham gia vào hệ thống thu thập thông tin sinh trắc học theo nhu cầu và sự đồng ý của họ, đồng thời nâng cao tính linh hoạt và sự chủ động trong việc bảo vệ thông tin cá nhân của từng cá nhân.
10. Bổ sung quy định về việc tích hợp thông tin vào thẻ Căn cước (Điều 22)
Theo quy định mới, thẻ căn cước công dân sẽ được tích hợp nhiều loại thông tin quan trọng, bao gồm thông tin từ thẻ bảo hiểm y tế, sổ bảo hiểm xã hội, giấy phép lái xe, giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, và các giấy tờ khác theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ. Người dân có thể yêu cầu tích hợp những thông tin này vào thẻ căn cước khi có nhu cầu, hoặc khi thực hiện các thủ tục cấp thẻ căn cước mới. Quy định này nhằm mục đích đơn giản hóa và thuận tiện hóa quy trình quản lý thông tin cá nhân, đồng thời giảm thiểu số lượng giấy tờ mà công dân phải mang theo. Thông tin được tích hợp vào thẻ căn cước sẽ có giá trị pháp lý tương đương như khi cung cấp các giấy tờ truyền thống có chứa thông tin đó. Điều này có nghĩa là công dân có thể sử dụng thẻ căn cước tích hợp thông tin để thực hiện các thủ tục hành chính, giao dịch, và dịch vụ công, mà không cần phải xuất trình các giấy tờ gốc riêng lẻ. Quy định này không chỉ giúp giảm bớt phiền hà cho người dân mà còn nâng cao hiệu quả quản lý và tính bảo mật thông tin cá nhân.