Mục lục bài viết
1. Thông tin trên thẻ CCCD và thông tin cá nhân
Thẻ Căn cước là một trong những giấy tờ tùy thân quan trọng của người dân Việt Nam, được cấp bởi cơ quan quản lý căn cước và chứa đựng nhiều thông tin cơ bản về cá nhân. Theo khoản 11 Điều 3 của Luật Căn cước số 26/2023/QH15, thẻ Căn cước không chỉ chứa các thông tin cơ bản về căn cước của công dân mà còn tích hợp các thông tin khác liên quan.
Căn cước bao gồm tất cả những thông tin cần thiết để xác định một cá nhân, chẳng hạn như thông tin về nhân thân, lai lịch, nhân dạng và sinh trắc học. Thẻ Căn cước công dân có hai loại thông tin chính: thông tin được in trực tiếp trên thẻ và thông tin được mã hóa trong mã QR của thẻ.
Thông tin được in trên thẻ bao gồm: ảnh chân dung của cá nhân, số định danh, họ tên và chữ đệm khai sinh, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi đăng ký khai sinh, quốc tịch, cũng như nơi cư trú hiện tại. Bên cạnh đó, mã QR trên thẻ Căn cước chứa các thông tin sinh trắc học của cá nhân như ảnh khuôn mặt, vân tay và mống mắt.
Ngoài ra, mã QR còn mã hóa thêm các thông tin khác như tên gọi khác, quê quán, dân tộc, nhóm máu, số Chứng minh nhân dân (CMND) 9 số cùng với các thông tin liên quan đến số này, và các dữ liệu liên quan đến thẻ Căn cước công dân, CMND đã được cấp.
Thẻ Căn cước còn tích hợp thông tin về gia đình và người đại diện, bao gồm họ tên, chữ đệm, số định danh cá nhân, số CMND 9 số, quốc tịch của cha mẹ, vợ chồng, con cái, và người được đại diện. Hơn nữa, thông tin về các giấy tờ khác như sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế, giấy khai sinh, giấy phép lái xe, và đăng ký kết hôn cũng được tích hợp vào thẻ, trừ thông tin trên các giấy tờ do Bộ Quốc phòng cấp.
2. Quy định pháp luật về việc thay đổi nơi thường trú và thẻ CCCD
Theo quy định hiện hành, thẻ căn cước công dân sẽ được cấp lại trong những trường hợp cụ thể như bị mất hoặc khi công dân trở lại quốc tịch Việt Nam. Vì vậy, việc thay đổi địa chỉ thường trú của công dân không nằm trong các trường hợp yêu cầu phải xin cấp lại thẻ căn cước công dân theo quy định pháp luật. Điều này có nghĩa là, khi công dân thay đổi địa chỉ thường trú, họ không cần phải thực hiện thủ tục xin cấp lại thẻ căn cước công dân. Tuy nhiên, công dân có quyền yêu cầu cấp đổi thẻ căn cước công dân trong trường hợp thay đổi địa chỉ thường trú nếu muốn cập nhật thông tin mới nhất trên thẻ. Việc yêu cầu đổi thẻ căn cước công dân khi có sự thay đổi về địa chỉ thường trú là quyền của công dân và giúp đảm bảo rằng thông tin trên thẻ luôn chính xác và cập nhật.
3. Các trường hợp cần làm lại thẻ CCCD
Theo quy định tại Điều 24 của Luật Căn cước 2023, việc cấp đổi và cấp lại thẻ căn cước công dân được thực hiện trong các trường hợp cụ thể như sau:
Các trường hợp cấp đổi thẻ căn cước:
- Theo quy định tại khoản 1 Điều 21: Công dân Việt Nam đã được cấp thẻ căn cước sẽ phải thực hiện thủ tục cấp đổi thẻ căn cước khi đạt các độ tuổi 14, 25, 40 và 60 tuổi. Đây là những mốc tuổi quan trọng, khi thông tin cá nhân và đặc điểm nhận dạng của công dân có thể thay đổi và cần được cập nhật trên thẻ.
- Thay đổi, cải chính thông tin: Nếu có sự thay đổi hoặc cần cải chính thông tin về họ, chữ đệm, tên khai sinh, ngày, tháng, năm sinh, công dân cần cấp đổi thẻ căn cước để phản ánh chính xác những thay đổi này.
- Thay đổi nhân dạng: Khi có sự thay đổi về nhân dạng hoặc cần bổ sung thông tin như ảnh khuôn mặt, vân tay, hoặc xác định lại giới tính (bao gồm cả việc chuyển đổi giới tính theo quy định của pháp luật), công dân cũng cần thực hiện việc cấp đổi thẻ.
- Sai sót thông tin: Nếu phát hiện sai sót trong thông tin in trên thẻ căn cước, công dân cần yêu cầu cấp đổi thẻ để chỉnh sửa và đảm bảo thông tin chính xác.
- Yêu cầu của người được cấp thẻ căn cước: Trong trường hợp thông tin trên thẻ căn cước cần thay đổi do sắp xếp lại đơn vị hành chính, công dân có thể yêu cầu cấp đổi thẻ căn cước để cập nhật thông tin mới.
- Xác lập lại số định danh cá nhân: Khi có nhu cầu xác lập lại số định danh cá nhân, công dân cần thực hiện thủ tục cấp đổi thẻ căn cước.
- Yêu cầu của công dân: Trong các trường hợp khác khi công dân có yêu cầu cấp đổi thẻ căn cước, việc này cũng được thực hiện theo quy định.
Các trường hợp cấp lại thẻ căn cước:
- Mất hoặc hư hỏng thẻ: Khi thẻ căn cước bị mất hoặc bị hư hỏng đến mức không thể sử dụng được, công dân cần thực hiện thủ tục cấp lại thẻ. Tuy nhiên, trường hợp mất hoặc hư hỏng thẻ phải tuân theo quy định tại Điều 21 Luật Căn cước 2023.
- Thẻ căn cước đã được cấp đổi, cấp lại trong thời hạn 02 năm trước độ tuổi quy định: Thẻ căn cước đã được cấp, cấp đổi hoặc cấp lại trong vòng 02 năm trước tuổi quy định tại khoản 1 Điều 24 (14, 25, 40, 60 tuổi) vẫn có giá trị sử dụng đến khi đến tuổi cấp đổi thẻ căn cước tiếp theo.
- Trở lại quốc tịch Việt Nam: Nếu công dân đã trở lại quốc tịch Việt Nam theo quy định của pháp luật về quốc tịch Việt Nam, họ cũng cần thực hiện thủ tục cấp lại thẻ căn cước.
Những quy định này nhằm đảm bảo rằng thẻ căn cước công dân luôn chính xác và cập nhật với tình trạng cá nhân của công dân.
54 Quyền lợi của công dân khi thay đổi nơi thường trú
Khi công dân thay đổi nơi thường trú, họ có quyền lợi và nghĩa vụ cụ thể như sau:
Cập nhật thông tin cá nhân:
- Đảm bảo tính chính xác của thông tin: Thay đổi nơi thường trú yêu cầu cập nhật thông tin mới trên các giấy tờ tùy thân như thẻ căn cước công dân, sổ hộ khẩu, và các tài liệu liên quan. Việc này giúp đảm bảo rằng thông tin cá nhân của công dân luôn chính xác và phù hợp với địa chỉ cư trú hiện tại.
Tiếp cận các dịch vụ hành chính:
- Đăng ký và sử dụng các dịch vụ công: Việc cập nhật nơi thường trú giúp công dân tiếp cận các dịch vụ hành chính tại địa phương mới, như việc đăng ký học cho con, đăng ký nhận trợ cấp xã hội, hoặc các dịch vụ công khác.
- Thực hiện các thủ tục hành chính: Thay đổi nơi thường trú có thể yêu cầu thực hiện các thủ tục hành chính tại cơ quan địa phương mới, như đăng ký cư trú, thay đổi nơi đăng ký bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, và các dịch vụ khác.
Quyền lợi về an sinh xã hội:
- Được hưởng quyền lợi an sinh xã hội: Khi thay đổi nơi thường trú và cập nhật thông tin, công dân tiếp tục được hưởng quyền lợi an sinh xã hội như trợ cấp xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, dựa trên địa phương cư trú mới.
Quyền và nghĩa vụ trong khu vực cư trú mới:
- Tham gia vào các hoạt động cộng đồng: Công dân có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng và sinh hoạt xã hội tại khu vực cư trú mới, điều này góp phần vào việc hòa nhập và xây dựng cộng đồng.
- Thực hiện nghĩa vụ công dân: Công dân có nghĩa vụ thực hiện các nghĩa vụ theo quy định pháp luật tại nơi cư trú mới, bao gồm tham gia bầu cử địa phương, thực hiện nghĩa vụ quân sự (nếu có), và các nghĩa vụ khác.
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp:
- Được bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Việc thay đổi nơi thường trú và cập nhật thông tin giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân, đảm bảo rằng tất cả các quyền lợi và nghĩa vụ được thực hiện theo quy định pháp luật.
Nhận thông tin và hỗ trợ từ cơ quan chức năng:
- Nhận thông tin chính xác: Công dân sẽ nhận được thông tin chính xác và kịp thời về các quy định, chính sách và dịch vụ tại địa phương mới, từ đó dễ dàng hơn trong việc thực hiện các quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Việc thay đổi nơi thường trú là một quá trình quan trọng, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống cá nhân và xã hội. Do đó, công dân cần thực hiện đầy đủ các bước và quy trình cần thiết để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của mình được bảo vệ và thực hiện đúng quy định pháp luật.
Xem thêm bài viết: Có cần làm lại hộ chiếu khi sau khi đổi CMND sang CCCD gắn chip?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn, giải đáp pháp luật nhanh chóng.