1. 18 điểm mới của Luật Đất đai năm 2024 người dân cần biết

Luật Đất đai 2024, được ban hành để thay thế Luật Đất đai 2013 (đã hết hiệu lực), đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc cải cách quản lý và sử dụng đất đai tại Việt Nam. Dưới đây là 18 điểm mới nổi bật trong Luật Đất đai 2024 mà mọi cá nhân và tổ chức có liên quan nên nắm rõ:

- Mở rộng hạn mức nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp

- Bãi bỏ khung giá đất

- Bảng giá đất được xây dựng hằng năm

- Không cấp đất cho hộ gia đình

- Thay đổi tên gọi chính xác của sổ đỏ, sổ hồng

- Thay đổi trong quy định về giá đất khi tính thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

- Sửa đổi cách xác định thu nhập chịu thuế từ chuyển nhượng bất động sản

- Sửa đổi 08 luật quan trọng

- Bổ sung thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai

- Quyền nhận chuyển nhượng đất trồng lúa đối với cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp

- Sửa đổi nguyên tắc sử dụng đất

- Sửa đổi quy định về phân loại đất

- Bổ sung quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân đối với đất đai

- Công khai quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất

- Hoàn thành bố trí tái định cư trước khi thu hồi đất

- Phát triển, quản lý và khai thác quỹ đất

- Quy định mới về tách thửa và hợp thửa đất

Những quy định mới này không chỉ giúp tạo ra sự minh bạch hơn trong việc định giá và giao dịch đất đai mà còn hướng tới việc nâng cao hiệu quả quản lý đất đai, thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp và kinh tế đất đai nói chung.

 

2. Giải thích ý nghĩa của từng điểm mới.

2.1. Mở rộng hạn mức nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp

Một trong những điểm nổi bật của Luật Đất đai 2024 là việc mở rộng hạn mức nhận chuyển quyền sử dụng đất nông nghiệp của cá nhân. Theo quy định mới, hạn mức này không được vượt quá 15 lần hạn mức giao đất nông nghiệp của cá nhân đối với mỗi loại đất, như đã được quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều 176 của Luật. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập trung và quản lý đất đai, nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

 

2. Bãi bỏ khung giá đất

Luật Đất đai 2024 đã chính thức bãi bỏ quy định về khung giá đất mà Luật Đất đai 2013 đã quy định. Việc bãi bỏ khung giá đất nhằm giảm bớt các ràng buộc và tạo điều kiện linh hoạt hơn cho việc định giá và giao dịch đất đai, phù hợp với thực tế thị trường.

 

2.3. Bảng giá đất được xây dựng hằng năm

Theo Điều 159, khoản 3 của Luật Đất đai 2024, Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm xây dựng và trình Hội đồng Nhân dân cùng cấp quyết định bảng giá đất lần đầu, có hiệu lực từ ngày 01/01/2026. Từ năm 2026 trở đi, bảng giá đất sẽ được điều chỉnh, sửa đổi và bổ sung hàng năm, với hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 của năm tiếp theo. Trong trường hợp cần thiết phải điều chỉnh trong năm, Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh phải trình Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh để xem xét và quyết định.

 

2.4. Luật Đất đai 2024 quy định 05 phương pháp định giá đất

Luật Đất đai 2024 quy định 05 phương pháp định giá đất chính thức, bao gồm:

- Phương pháp so sánh: Đánh giá giá trị đất dựa trên các giao dịch tương tự.

- Phương pháp thu nhập: Xác định giá trị đất dựa trên thu nhập mà nó có thể mang lại.

- Phương pháp thặng dư: Dựa trên sự chênh lệch giữa giá trị đất và chi phí phát triển.

- Phương pháp hệ số điều chỉnh giá đất: Sử dụng hệ số điều chỉnh để xác định giá đất hợp lý.

- Phương pháp định giá đất khác: Chính phủ sẽ quy định các phương pháp định giá đất khác ngoài bốn phương pháp trên, sau khi được sự đồng ý của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

 

2.5. Không cấp đất cho hộ gia đình

Một trong những điểm đáng lưu ý trong Luật Đất đai 2024 là việc thay đổi quy định về đối tượng được cấp đất. Theo Điều 4 của Luật Đất đai 2024, không còn quy định về việc cấp đất cho hộ gia đình như trong Luật Đất đai 2013. Điều này có nghĩa là từ ngày 01/01/2025, hộ gia đình sẽ không còn là đối tượng được Nhà nước cấp đất trực tiếp.

Việc không còn cấp đất cho hộ gia đình sẽ giúp tập trung vào các hình thức quản lý đất đai khác, có thể là cá nhân hoặc tổ chức, qua đó nâng cao hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng đất đai.

 

2.6. Thay đổi trong quy định về giá đất khi tính thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

Theo quy định mới tại Điều 249 của Luật Đất đai 2024, cách tính giá đất để xác định thuế sử dụng đất phi nông nghiệp đã được điều chỉnh. Cụ thể, khoản 3 Điều 6 của Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 2010 đã được sửa đổi như sau:

"Giá của 1m² đất để tính thuế sử dụng đất phi nông nghiệp là giá đất theo bảng giá đất tương ứng với mục đích sử dụng và được ổn định theo chu kỳ 05 năm."

Sự thay đổi này có nghĩa là giá đất được sử dụng để tính thuế sẽ dựa trên bảng giá đất do cơ quan nhà nước quy định, và bảng giá này sẽ được điều chỉnh theo chu kỳ 5 năm. Việc ổn định giá đất trong khoảng thời gian dài giúp tạo sự công bằng và minh bạch hơn trong việc tính toán thuế, đồng thời giúp các cá nhân và tổ chức dễ dàng dự đoán và lập kế hoạch tài chính liên quan đến nghĩa vụ thuế của mình.

 

2.7. Sửa đổi cách xác định thu nhập chịu thuế từ chuyển nhượng bất động sản

Luật Đất đai 2024 cũng đã điều chỉnh quy định về cách xác định thu nhập chịu thuế từ chuyển nhượng bất động sản. Theo Điều 247 của Luật, thu nhập chịu thuế từ việc chuyển nhượng bất động sản sẽ được xác định dựa trên giá chuyển nhượng thực tế từng lần. Trong trường hợp chuyển nhượng quyền sử dụng đất, thu nhập chịu thuế sẽ được tính theo giá đất trong bảng giá đất được quy định.

Sự thay đổi này nhằm mục đích làm rõ và minh bạch hóa cách tính thuế từ chuyển nhượng bất động sản. Việc xác định thu nhập chịu thuế dựa trên giá chuyển nhượng thực tế và giá đất trong bảng giá đất giúp đảm bảo rằng thuế được tính đúng với giá trị thực tế của giao dịch, đồng thời giảm thiểu tình trạng trốn thuế và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan.

 

2.8. Sửa đổi 08 luật quan trọng

Luật Đất đai 2024 đã tiến hành sửa đổi 08 luật quan trọng, điều này cho thấy sự tích hợp và đồng bộ hóa giữa các quy định pháp luật liên quan đến đất đai và các lĩnh vực khác. Các luật được sửa đổi bao gồm:

- Luật Quy hoạch 2017: Điều chỉnh các quy định về quy hoạch sử dụng đất và phát triển đô thị để phù hợp hơn với các yêu cầu mới của Luật Đất đai 2024.

- Luật Thủy sản 2017: Sửa đổi nhằm làm rõ quy định về việc sử dụng đất trong các khu vực liên quan đến hoạt động thủy sản.

- Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2015: Điều chỉnh các quy định liên quan đến việc quản lý đất đai tại cấp chính quyền địa phương.

- Luật Thi hành án dân sự 2008: Cập nhật các quy định về thi hành án liên quan đến tranh chấp đất đai.

- Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007: Điều chỉnh các quy định về thuế thu nhập cá nhân liên quan đến hoạt động chuyển nhượng bất động sản.

- Luật Lâm Nghiệp 2017: Điều chỉnh các quy định về quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp.

- Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 2010: Sửa đổi để phù hợp với quy định mới về giá đất và tính thuế sử dụng đất phi nông nghiệp.

- Luật Đầu tư 2020: Điều chỉnh các quy định liên quan đến đầu tư vào lĩnh vực đất đai và bất động sản.

Việc sửa đổi các luật này không chỉ đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong hệ thống pháp luật mà còn giúp cải thiện quản lý và sử dụng đất đai, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động đầu tư và phát triển.

 

2.9. Bổ sung thẩm quyền giải quyết tranh chấp đất đai

Luật Đất đai 2024 cũng bổ sung một điểm quan trọng liên quan đến việc giải quyết tranh chấp đất đai. Theo khoản 5 Điều 236 của Luật, tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại liên quan đến đất đai có thể được giải quyết không chỉ bởi Tòa án mà còn bởi Trọng tài thương mại Việt Nam, theo quy định của pháp luật về trọng tài thương mại.

Sự bổ sung này nhằm mở rộng phương án giải quyết tranh chấp, đặc biệt là trong các vụ việc có yếu tố thương mại liên quan đến đất đai. Trọng tài thương mại sẽ giúp giải quyết các tranh chấp một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn, đồng thời giảm bớt gánh nặng cho hệ thống tòa án và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và cá nhân trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến hoạt động thương mại.

 

2.10. Quyền nhận chuyển nhượng đất trồng lúa đối với cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp

Theo quy định của Luật Đất đai 2013, hộ gia đình và cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp không được phép nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng cho quyền sử dụng đất trồng lúa. Tuy nhiên, Luật Đất đai 2024 đã thực hiện một bước thay đổi quan trọng trong vấn đề này.

Cụ thể, Luật Đất đai 2024 đã loại bỏ quy định cấm cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp nhận chuyển nhượng đất trồng lúa. Điều này có nghĩa là từ ngày Luật này có hiệu lực, cá nhân không tham gia trực tiếp vào sản xuất nông nghiệp vẫn có quyền nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng cho quyền sử dụng đất trồng lúa.

Tuy nhiên, quy định mới tại khoản 7 Điều 45 của Luật Đất đai 2024 quy định rằng nếu cá nhân không trực tiếp sản xuất nông nghiệp nhận chuyển nhượng hoặc nhận tặng cho quyền sử dụng đất trồng lúa vượt quá hạn mức quy định tại Điều 176, họ sẽ phải thành lập tổ chức kinh tế và có phương án sử dụng đất trồng lúa, bao gồm các nội dung theo quy định tại khoản 6 của Điều này. Phương án này cần được Ủy ban nhân dân cấp huyện phê duyệt, trừ trường hợp người nhận tặng cho là người thuộc hàng thừa kế.

Sự thay đổi này không chỉ mở rộng quyền của cá nhân trong việc sở hữu đất trồng lúa mà còn yêu cầu họ phải có kế hoạch sử dụng đất cụ thể, nhằm đảm bảo việc sử dụng đất trồng lúa có hiệu quả và bền vững.

 

2.11. Sửa đổi nguyên tắc sử dụng đất

Luật Đất đai 2024 đã sửa đổi nguyên tắc sử dụng đất để phản ánh sự chú trọng hơn đến tính bền vững và bảo vệ môi trường. Các nguyên tắc sử dụng đất mới bao gồm:

- Đúng mục đích sử dụng đất: Đảm bảo rằng đất đai được sử dụng theo đúng mục đích đã được quy định và phê duyệt.

- Bền vững, tiết kiệm và hiểu quả: Sử dụng đất đai và tài nguyên một cách bền vững, tiết kiệm và hiệu quả, nhằm tối ưu hóa giá trị và bảo vệ tài nguyên.

- Bảo vệ đất và môi trường: Đảm bảo việc sử dụng đất không gây ô nhiễm, thoái hóa đất và bảo vệ môi trường, đặc biệt là không lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân hóa học.

- Thực hiện quyền và nghĩa vụ: Tuân thủ các quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất theo quy định của Luật và các văn bản pháp luật liên quan; đồng thời không xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất liền kề và xung quanh.

Những nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng đất một cách hợp lý và có trách nhiệm, bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong quá trình phát triển kinh tế. Chúng cũng phản ánh cam kết của pháp luật trong việc duy trì sự cân bằng giữa phát triển và bảo vệ môi trường.

 

2.12. Sửa đổi quy định về phân loại đất

Luật Đất đai 2024 đã thực hiện một số điều chỉnh quan trọng trong quy định phân loại đất đai. Cả Luật Đất đai 2013 và Luật Đất đai 2024 đều phân loại đất thành ba nhóm chính: đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng. Tuy nhiên, Luật Đất đai 2024 đã cập nhật một số quy định như sau:

- Bỏ liệt kê các loại đất thuộc nhóm đất nông nghiệp và đất phi nông nông nghiệp: Luật Đất đai 2024 không còn liệt kê các loại đất thuộc nhóm đất nông nghiệp và đất phi nông nghiệp như trước đây. Điều này giúp giảm bớt sự phức tạp và tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc phân loại và quản lý đất đai.

- Sửa đổi định nghĩa nhóm đất chưa sử dụng: Định nghĩa về nhóm đất chưa sử dụng đã được điều chỉnh. Theo Luật Đất đai 2024, nhóm đất chưa sử dụng được định nghĩa là đất chưa xác định mục đích sử dụng và chưa được giao hoặc cho thuê. Trước đây, theo Luật Đất đai 2013, nhóm đất này chỉ đơn thuần bao gồm các loại đất chưa xác định mục đích sử dụng. Sự thay đổi này giúp làm rõ hơn tình trạng của các khu đất chưa được sử dụng và quản lý chúng một cách hiệu quả hơn.

 

2.13. Bổ sung quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân đối với đất đai

Luật Đất đai 2024 cũng đã bổ sung các quy định về quyền và nghĩa vụ của công dân đối với đất đai, điều này không chỉ nâng cao trách nhiệm của các bên liên quan mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của công dân trong quản lý và sử dụng đất. Các quy định mới này được nêu tại Điều 23, 25 và 26 của Luật Đất đai 2024.

- Quyền và nghĩa vụ của công dân: Luật Đất đai 2024 quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ của công dân đối với đất đai, bao gồm quyền được thông tin về tình trạng pháp lý của đất, quyền được tham gia vào các quy trình liên quan đến đất đai, và nghĩa vụ tuân thủ các quy định pháp luật về sử dụng và bảo vệ đất đai.

- Trách nhiệm đối với đất đai: Công dân cũng có nghĩa vụ thực hiện đúng các quy định về bảo vệ môi trường và tài nguyên đất, đảm bảo rằng việc sử dụng đất không gây thiệt hại cho cộng đồng và không xâm phạm quyền lợi của các cá nhân và tổ chức khác.

Việc bổ sung các quy định này không chỉ làm rõ trách nhiệm của công dân mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến đất đai. Điều này góp phần nâng cao hiệu quả quản lý đất đai và đảm bảo rằng các hoạt động liên quan đến đất đai được thực hiện một cách công bằng và minh bạch.

 

2.14. Công khai quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất

Một trong những điểm đáng chú ý của Luật Đất đai 2024 là quy định về công khai quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất. Theo Điều 75 của Luật, việc công khai quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất được thực hiện như sau:

- Công khai quy hoạch sử dụng đất quốc gia: Quy hoạch sử dụng đất quốc gia phải được công khai theo quy định của pháp luật về quy hoạch. Điều này đảm bảo rằng các kế hoạch và dự định liên quan đến việc sử dụng đất trên toàn quốc được công khai và dễ tiếp cận, giúp mọi người dân và tổ chức có thể nắm bắt thông tin và tham gia vào các quyết định liên quan đến đất đai.

- Công khai kế hoạch sử dung đất của các cấp: Kế hoạch sử dụng đất quốc gia, quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất cấp tỉnh, quy hoạch sử dụng đất cấp huyện, cũng như kế hoạch sử dụng đất hàng năm cấp huyện sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định và phê duyệt phải được công bố công khai. Việc này nhằm tăng cường tính minh bạch và tạo điều kiện cho cộng đồng và các bên liên quan được thông báo kịp thời về các kế hoạch và quy hoạch sử dụng đất trong khu vực của họ.

 

2.15. Hoàn thành bố trí tái định cư trước khi thu hồi đất

Luật Đất đai 2024 đã bổ sung quy định quan trọng liên quan đến việc tái định cư trong quá trình thu hồi đất. Theo khoản 6 Điều 91, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh và cấp huyện có trách nhiệm tổ chức lập và thực hiện dự án tái định cư nhằm bảo đảm việc bố trí tái định cư cho người có đất bị thu hồi. Việc phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và việc bố trí tái định cư phải được hoàn thành trước khi có quyết định thu hồi đất.

Điều này có nghĩa là trước khi thực hiện thu hồi đất, cơ quan nhà nước phải hoàn tất các bước liên quan đến tái định cư, bao gồm việc lập phương án bồi thường và hỗ trợ, cũng như hoàn thành bố trí tái định cư cho những người bị ảnh hưởng. Quy định này giúp giảm thiểu sự xáo trộn trong cuộc sống của người dân và bảo đảm họ có nơi cư trú phù hợp khi đất của họ bị thu hồi.

 

2.16. Phát triển, quản lý và khai thác quỹ đất

Luật Đất đai 2024 đã bổ sung một chương mới về phát triển, quản lý và khai thác quỹ đất, từ Điều 112 đến Điều 115. Chương VIII này tập trung vào các quy định liên quan đến việc phát triển, quản lý và khai thác quỹ đất, nhằm đảm bảo rằng quỹ đất được sử dụng một cách hiệu quả và bền vững.

- Phát triển quỹ đất: Các quy định mới nhằm thúc đẩy việc phát triển quỹ đất một cách hiệu quả, bảo đảm rằng quỹ đất được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội.

- Quản lý quỹ đất: Quy định về quản lý quỹ đất sẽ đảm bảo rằng việc sử dụng và khai thác đất đai được thực hiện một cách minh bạch, có kế hoạch và hiệu quả.

- Khai thác quỹ đất: Việc khai thác quỹ đất sẽ được thực hiện theo các quy định nhằm bảo đảm việc sử dụng đất bền vững và có lợi cho sự phát triển của cộng đồng và nền kinh tế.

Những quy định bổ sung này không chỉ tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho việc phát triển và quản lý quỹ đất mà còn thúc đẩy việc khai thác tài nguyên đất một cách có trách nhiệm và bền vững.

 

2.17. Quy định mới về tách thửa và hợp thửa đất

Trước khi Luật Đất đai 2024 được ban hành, các quy định về tách thửa và hợp thửa đất chủ yếu dựa vào các nghị định và quy định hướng dẫn của chính quyền địa phương. Theo Nghị định 148/2020/NĐ-CP (hết hiệu lực), Ủy ban nhân dân cấp tỉnh có trách nhiệm căn cứ vào quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, quy hoạch chi tiết xây dựng và điều kiện cụ thể tại địa phương để quy định điều kiện tách thửa và hợp thửa đất. Nghị định này đã đặt ra các yêu cầu cụ thể đối với diện tích tối thiểu của từng loại đất và điều kiện tách thửa, hợp thửa phù hợp với từng khu vực.

Tuy nhiên, Luật Đất đai 2024 đã nâng cấp và cụ thể hóa quy định này bằng cách bổ sung các điều khoản rõ ràng về nguyên tắc và điều kiện tách thửa và hợp thửa đất trong Điều 220. Các quy định mới này bao gồm:

- Nguyên tắc tách thửa và hợp thửa đất: Luật Đất đai 2024 đưa ra các nguyên tắc cơ bản liên quan đến việc tách thửa và hợp thửa đất. Nguyên tắc này nhằm đảm bảo rằng các quy trình này được thực hiện một cách công bằng, minh bạch và tuân thủ quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất.

- Điều kiện tách thửa đất: Các điều kiện cụ thể về tách thửa đất đã được Luật quy định rõ ràng. Điều này bao gồm yêu cầu về diện tích tối thiểu của mỗi thửa đất, cũng như các yếu tố khác như vị trí, mục đích sử dụng và sự phù hợp với quy hoạch chi tiết.

- Điều kiện hợp thửa đất: Tương tự như điều kiện tách thửa, các điều kiện hợp thửa đất cũng được quy định một cách cụ thể. Việc hợp thửa đất phải tuân thủ các yêu cầu về quy hoạch, diện tích tối thiểu và các điều kiện khác để đảm bảo rằng việc hợp thửa không ảnh hưởng đến tính pháp lý và mục đích sử dụng đất.

 

2.18. Thay đổi tên gọi chính xác của sổ đỏ, sổ hồng

Luật Đất đai 2024 cũng đưa ra sự thay đổi quan trọng trong tên gọi của các giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất. Theo quy định mới, các giấy chứng nhận này sẽ được gọi là "Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất".

Trước đây, tên gọi của các giấy chứng nhận này đã có nhiều thay đổi theo các giai đoạn khác nhau:

- Từ ngày 10/12/2009 đến ngày 31/12/2023, các giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất được gọi là "Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất" theo quy định tại Nghị định 88/2009/NĐ-CP (hết hiệu lực) và Thông tư 17/2009/TT-BTNMT (hết hiệu lực), cùng với Luật Đất đai 2013 (hết hiệu lực).

- Trước đó, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và nhà ở có tên gọi là "Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở" hoặc đơn giản hơn là "Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất" theo các Nghị định như Nghị định 60-CP ngày 05/7/1994 (hết hiệu lực), Nghị định 90/2006/NĐ-CP (hết hiệu lực), và các văn bản hướng dẫn khác như Nghị định 64-CP (hết hiệu lực), Thông tư 346/1998/TT-TCĐC (hết hiệu lực).

Việc thay đổi tên gọi này nhằm làm rõ và phù hợp hơn với quy định mới của Luật Đất đai 2024, đồng thời giúp tăng cường sự minh bạch trong việc quản lý và xác nhận quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất.

Xem thêm >>> Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất theo Luật Đất đai 2024

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!