Mục lục bài viết
1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh lương giáo viên mầm non
Việc điều chỉnh lương giáo viên mầm non được dựa trên hai văn bản pháp lý quan trọng là Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018 và Nghị quyết 104/2023/QH15.
Cụ thể, Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018 về cải cách chính sách tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức, lực lượng vũ trang và người lao động trong doanh nghiệp đã đặt nền tảng cho việc cải tổ toàn diện hệ thống tiền lương. Mục tiêu của Nghị quyết này là xây dựng một hệ thống tiền lương mới, công bằng và minh bạch hơn, đảm bảo thu nhập của các đối tượng được hưởng phù hợp với trình độ, vị trí công việc và mức độ cống hiến.
Tiếp theo, Nghị quyết 104/2023/QH15 về dự toán ngân sách nhà nước năm 2024 đã quy định cụ thể các nguồn tài chính và cơ cấu chi tiêu, trong đó có việc phân bổ ngân sách để thực hiện các chính sách tiền lương mới. Nghị quyết này đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các cải cách lương bổng, đảm bảo rằng lương giáo viên mầm non không chỉ được tăng lên về mặt số lượng mà còn phản ánh đúng giá trị và đóng góp của họ trong việc nuôi dưỡng và giáo dục thế hệ tương lai.
Cả hai Nghị quyết này đều thể hiện sự quan tâm của nhà nước đối với việc cải thiện thu nhập và điều kiện làm việc cho giáo viên mầm non, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và đảm bảo quyền lợi chính đáng cho những người công tác trong lĩnh vực này.
2. Hệ số lương và cách tính lương đối với giáo viên mầm non
Căn cứ theo Điều 8 Thông tư 01/2021/TT-BGDĐT, quy định cụ thể về cách xếp lương đối với chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non như sau:
Về cách xếp lương, các giáo viên mầm non được bổ nhiệm vào các chức danh nghề nghiệp tương ứng theo quy định tại Thông tư này sẽ được áp dụng bảng lương tương ứng theo Nghị định số 204/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Cụ thể, các mức hệ số lương được quy định như sau:
- Đối với giáo viên mầm non hạng III, mã số V.07.02.26, sẽ được áp dụng hệ số lương của viên chức loại A0, với hệ số lương bắt đầu từ 2,10 và tối đa có thể lên đến 4,89.
- Đối với giáo viên mầm non hạng II, mã số V.07.02.25, sẽ được áp dụng hệ số lương của viên chức loại A1, với hệ số lương khởi điểm là 2,34 và có thể đạt tới 4,98.
- Đối với giáo viên mầm non hạng I, mã số V.07.02.24, sẽ được áp dụng hệ số lương của viên chức loại A2, nhóm A2.2, với hệ số lương từ 4,0 đến 6,38.
Việc xếp lương khi bổ nhiệm vào các hạng chức danh nghề nghiệp được thực hiện theo hướng dẫn tại khoản 1 Mục II Thông tư số 02/2007/TT-BNV ngày 25 tháng 5 năm 2007 của Bộ Nội vụ, hướng dẫn về xếp lương khi nâng ngạch, chuyển ngạch, chuyển loại công chức, viên chức, và theo các quy định hiện hành của pháp luật. Khi chính sách tiền lương mới được thực hiện, việc chuyển xếp sang lương mới sẽ tuân thủ theo các quy định của Chính phủ.
Theo quy định trên, hệ số lương cụ thể của giáo viên mầm non được xác định như sau:
- Đối với giáo viên mầm non hạng I: hệ số lương từ 4,0 đến 6,38;
- Đối với giáo viên mầm non hạng II: hệ số lương từ 2,34 đến 4,98;
- Đối với giáo viên mầm non hạng III: hệ số lương từ 2,10 đến 4,89.
Mức lương của giáo viên mầm non được tính theo công thức:
Mức lương = Mức lương cơ sở x hệ số lương.
Công thức này cho thấy mức lương thực tế của giáo viên mầm non sẽ phụ thuộc vào hệ số lương được quy định cho từng hạng chức danh nghề nghiệp và mức lương cơ sở do Chính phủ quy định tại từng thời điểm. Sự khác biệt giữa các hệ số lương và mức lương cơ sở cũng phản ánh rõ ràng giá trị, trách nhiệm và vị trí của từng hạng giáo viên mầm non trong hệ thống giáo dục.
3. Bảng lương giáo viên mầm non mới nhất năm 2024
Bảng lương giáo viên mầm non từ ngày 01/7/2024 như sau:
* Giáo viên mầm non hạng I:
| Hệ số lương | Mức lương (Đơn vị: Đồng) |
Bậc 1 | 4,00 | 9,360,000 |
Bậc 2 | 4,34 | 10,155,600 |
Bậc 3 | 4,68 | 10,951,200 |
Bậc 4 | 5,02 | 11,746,800 |
Bậc 5 | 5,36 | 12,542,400 |
Bậc 6 | 5,70 | 13,338,000 |
Bậc 7 | 6,04 | 14,133,600 |
Bậc 8 | 6,38 | 14,929,200 |
* Giáo viên mầm non hạng II:
| Hệ số lương | Mức lương (Đơn vị: Đồng) |
Bậc 1 | 2,34 | 5,475,600 |
Bậc 2 | 2,67 | 6,247,800 |
Bậc 3 | 3,00 | 7,020,000 |
Bậc 4 | 3,33 | 7,792,200 |
Bậc 5 | 3,66 | 8,564,400 |
Bậc 6 | 3,99 | 9,336,600 |
Bậc 7 | 4,32 | 10,108,800 |
Bậc 8 | 4,65 | 10,881,000 |
Bậc 9 | 4,98 | 11,653,200 |
* Giáo viên mầm non hạng III:
| Hệ số lương | Mức lương (Đơn vị: Đồng) |
Bậc 1 | 2,10 | 4,914,000 |
Bậc 2 | 2,41 | 5,639,400 |
Bậc 3 | 2,72 | 6,364,800 |
Bậc 4 | 3,03 | 7,090,200 |
Bậc 5 | 3,34 | 7,815,600 |
Bậc 6 | 3,65 | 8,541,000 |
Bậc 7 | 3,96 | 9,266,400 |
Bậc 8 | 4,27 | 9,991,800 |
Bậc 9 | 4,58 | 10,717,200 |
Bậc 10 | 4,89 | 11,442,600 |
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương giáo viên mầm non
Mức lương của giáo viên mầm non không chỉ đơn thuần được xác định bởi một con số cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp và đa dạng. Những yếu tố này bao gồm hệ số lương, trình độ chuyên môn, thời gian công tác, chức vụ đảm nhiệm, và khu vực công tác. Tất cả những yếu tố này cùng nhau tạo thành một bức tranh tổng thể về thu nhập của giáo viên mầm non, phản ánh đúng vai trò, trách nhiệm, và những đóng góp của họ trong lĩnh vực giáo dục. Mức lương của giáo viên mầm non được quyết định bởi nhiều yếu tố, trong đó các yếu tố chính bao gồm:
- Hệ số lương: Đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định mức lương cơ bản của giáo viên mầm non. Hệ số lương được quy định theo từng hạng chức danh nghề nghiệp và tăng dần theo thâm niên và năng lực làm việc của giáo viên. Hệ số này nhân với mức lương cơ sở sẽ tạo ra mức lương cụ thể mà giáo viên nhận được hàng tháng.
- Trình độ chuyên môn: Trình độ học vấn, bằng cấp, chứng chỉ, và học vị là những yếu tố có ảnh hưởng lớn đến hệ số lương. Giáo viên có trình độ chuyên môn cao hơn, như có bằng đại học, thạc sĩ hoặc các chứng chỉ chuyên ngành, thường được xếp vào các hạng chức danh cao hơn với hệ số lương tốt hơn. Điều này không chỉ phản ánh sự công nhận về trình độ và kiến thức mà còn đảm bảo rằng giáo viên được trả lương xứng đáng với công sức và thời gian họ đã đầu tư vào việc học tập và nâng cao kỹ năng.
- Thời gian công tác: Thâm niên hay số năm làm việc của giáo viên cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hệ số lương. Giáo viên có thời gian công tác lâu dài thường được hưởng lợi từ việc tăng hệ số lương theo quy định, nhờ đó mức lương của họ sẽ cao hơn so với những giáo viên mới vào nghề.
- Chức vụ: Chức vụ đảm nhiệm trong trường học cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến mức lương. Giáo viên chủ nhiệm lớp, giáo viên bộ môn, hiệu trưởng hay các chức danh quản lý khác thường có mức lương cao hơn do trách nhiệm lớn hơn và yêu cầu công việc phức tạp hơn. Mỗi chức vụ đi kèm với các nhiệm vụ khác nhau, do đó mức lương cũng được điều chỉnh để phản ánh sự khác biệt này.
- Khu vực công tác: Nơi giáo viên làm việc cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Giáo viên công tác ở các khu vực đặc biệt khó khăn, vùng sâu, vùng xa thường được hưởng phụ cấp đặc biệt ngoài mức lương cơ bản. Phụ cấp này nhằm bù đắp cho những khó khăn và thử thách mà giáo viên phải đối mặt trong quá trình làm việc tại những khu vực này, đồng thời khuyến khích họ tiếp tục cống hiến cho sự nghiệp giáo dục ở những nơi còn thiếu thốn và gặp nhiều khó khăn.
Xem thêm:
- Bảng lương giáo viên mầm non theo quy định mới nhất
- Cách tính lương giáo viên mầm non từ 1/7/2024 như thế nào?
- Lương hiệu trưởng, hiệu phó các trường mầm non, phổ thông tăng bao nhiêu?
Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.