1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh lương sĩ quan

Trong việc điều chỉnh lương của sĩ quan quân đội nhân dân, hai văn bản pháp lý chính được ban hành gần đây đã đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng. Các văn bản này không chỉ quy định rõ ràng về mức lương cơ sở mà còn cung cấp hướng dẫn chi tiết để đảm bảo việc thực hiện chính xác và hiệu quả. Dưới đây là các văn bản pháp lý cụ thể:

Nghị định số 73/2024/NĐ-CP:

- Nghị định này quy định về mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức, và lực lượng vũ trang. Nghị định được ban hành nhằm điều chỉnh mức lương cơ sở để phù hợp với tình hình kinh tế xã hội hiện tại, đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong việc đãi ngộ các cán bộ, công chức, và sĩ quan quân đội.

- Theo nghị định, mức lương cơ sở sẽ được điều chỉnh tăng hoặc giảm tùy thuộc vào tình hình thực tế và yêu cầu công việc. Bên cạnh đó, chế độ tiền thưởng cũng được quy định cụ thể, góp phần nâng cao đời sống của các sĩ quan và nhân viên trong lực lượng vũ trang. Nghị định này nhằm đảm bảo rằng các sĩ quan quân đội được hưởng mức lương và đãi ngộ xứng đáng với công sức và trách nhiệm của họ.

Thông tư số 41/2023/TT-BQP:

- Thông tư này được ban hành nhằm hướng dẫn việc thực hiện mức lương cơ sở đối với các đối tượng đang hưởng lương hoặc phụ cấp quân hàm từ ngân sách nhà nước trong các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng. Thông tư cung cấp các quy định chi tiết về việc áp dụng mức lương cơ sở mới cho các sĩ quan và cán bộ quân đội, cùng với các quy trình và thủ tục cần thiết để thực hiện điều chỉnh lương.

- Thông tư chỉ rõ các đối tượng áp dụng, cách tính toán mức lương cơ sở, và hướng dẫn cụ thể về việc điều chỉnh các khoản phụ cấp liên quan. Nó đảm bảo rằng các đơn vị thuộc Bộ Quốc phòng có thể thực hiện việc điều chỉnh lương một cách đồng bộ và chính xác, đồng thời cung cấp các bước cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và hợp lý trong việc thực hiện chính sách lương.

Cả Nghị định số 73/2024/NĐ-CP và Thông tư số 41/2023/TT-BQP đều là những văn bản pháp lý quan trọng, giúp xác định và điều chỉnh mức lương của sĩ quan quân đội nhân dân. Các văn bản này không chỉ cập nhật mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng mà còn cung cấp các hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện và áp dụng các chính sách này trong thực tế, từ đó đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong việc đãi ngộ và đảm bảo đời sống của các sĩ quan và nhân viên thuộc lực lượng vũ trang.

2. Hệ số lương và cách tính lương sĩ quan quân đội nhân dân

Hệ số lương sĩ quan quân đội nhân dân

SỐ TT

ĐỐI TƯỢNG

HỆ SỐ

1

Đại tướng

10,40

2

Thượng tướng

9,80

3

Trung tướng

9,20

Cấp hàm cơ yếu bậc 10

4

Thiếu tướng

8,60

Cấp hàm cơ yếu bậc 9

5

Đại tá

8,00

Cấp hàm cơ yếu bậc 8

6

Thượng tá

7,30

Cấp hàm cơ yếu bậc 7

7

Trung tá

6,60

Cấp hàm cơ yếu bậc 6

8

Thiếu tá

6,00

Cấp hàm cơ yếu bậc 5

9

Đại úy

5,40

Cấp hàm cơ yếu bậc 4

10

Thượng úy

5,00

Cấp hàm cơ yếu bậc 3

11

Trung úy

4,60

Cấp hàm cơ yếu bậc 2

12

Thiếu úy

4,20

Cấp hàm cơ yếu bậc 1

Cách tính lương sĩ quan quân đội nhân dân

Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã ban hành văn bản Kết luận 83-KL/TW năm 2024, nhằm thực hiện một đợt cải cách quan trọng về chính sách tiền lương. Văn bản này quy định việc điều chỉnh mức lương cơ sở, lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội, trợ cấp ưu đãi cho người có công, cũng như các trợ cấp xã hội khác, bắt đầu từ ngày 01/7/2024.

Cụ thể, theo Kết luận 83-KL/TW năm 2024, từ ngày 01/7/2024, mức lương cơ sở trong khu vực công sẽ được điều chỉnh từ 1,8 triệu đồng lên 2,34 triệu đồng mỗi tháng, tương đương với mức tăng 30%. Đây là một sự điều chỉnh đáng kể nhằm cải thiện đời sống của các cán bộ, công chức, và nhân viên trong khu vực công, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc và sự công bằng trong hệ thống đãi ngộ.

Về việc áp dụng mức lương cơ sở mới đối với các sĩ quan quân đội, theo quy định tại Điều 3 của Thông tư 10/2023/TT-BNV, tiền lương của sĩ quan quân đội được tính theo công thức sau:

Lương = Hệ số lương x Mức lương cơ sở.

Với việc mức lương cơ sở mới được điều chỉnh lên 2,34 triệu đồng mỗi tháng từ ngày 01/7/2024, tiền lương của sĩ quan quân đội cũng sẽ được tính trên cơ sở mức lương cơ sở mới này. Điều này có nghĩa là bảng lương của sĩ quan quân đội sẽ tăng lên so với mức hiện tại, góp phần cải thiện mức sống và động viên tinh thần làm việc của các sĩ quan, cũng như đảm bảo họ nhận được sự đãi ngộ xứng đáng với trách nhiệm và công sức mà họ đã bỏ ra trong việc phục vụ tổ quốc.

Việc điều chỉnh này không chỉ phản ánh sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với đời sống của các cán bộ, quân nhân mà còn thể hiện sự cam kết trong việc thực hiện các chính sách an sinh xã hội, bảo đảm công bằng và hợp lý trong hệ thống tiền lương và trợ cấp.

3. Bảng lương sĩ quan quân đội nhân dân mới nhất năm 2024

Theo quy định tại Nghị định 73/2024/NĐ-CP, mức lương cơ sở mới áp dụng cho các sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng và lao động hợp đồng thuộc Quân đội Nhân dân Việt Nam sẽ được điều chỉnh lên mức 2.340.000 đồng mỗi tháng. Đây là một thay đổi quan trọng nhằm nâng cao đời sống và đãi ngộ cho các lực lượng quân đội, đảm bảo họ có mức lương tương xứng với vai trò và nhiệm vụ của mình trong hệ thống quốc phòng.

Để cụ thể hóa mức lương mới này, chúng ta cần dựa vào Bảng lương cấp bậc quân hàm sĩ quan và cấp hàm cơ yếu được quy định tại Bảng 1, Phụ lục I, kèm theo Thông tư 41/2023/TT-BQP. Thông tư này hướng dẫn chi tiết về việc áp dụng mức lương cơ sở cho các đối tượng liên quan trong Quân đội Nhân dân Việt Nam.

Với mức lương cơ sở mới là 2.340.000 đồng/tháng, bảng lương của các sĩ quan quân đội sẽ được điều chỉnh như sau từ ngày 01/7/2024:

- Sĩ quan cấp tướng: Các cấp bậc sĩ quan cấp tướng sẽ có mức lương tương ứng với hệ số lương được quy định trong Bảng 1. Mức lương của các sĩ quan cấp tướng sẽ cao hơn rất nhiều so với các sĩ quan cấp thấp hơn, phản ánh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm cao của họ trong quân đội.

- Sĩ quan cấp tá và cấp úy: Mức lương của sĩ quan cấp tá và cấp úy cũng sẽ được điều chỉnh tương ứng với hệ số lương của từng cấp bậc. Các sĩ quan cấp tá như Trung tá, Thượng tá sẽ nhận mức lương cao hơn so với các cấp bậc cấp úy như Thiếu úy, Trung úy, và Đại úy.

- Quân nhân chuyên nghiệp và công nhân quốc phòng: Đối với quân nhân chuyên nghiệp và công nhân quốc phòng, mức lương của họ sẽ được tính toán dựa trên hệ số lương tương ứng với các cấp bậc và công việc cụ thể của họ.

Bảng lương sĩ quan quân đội từ ngày 01/7/2024 như sau:

Đơn vị tính: Đồng

SỐ TT

ĐỐI TƯỢNG

HỆ SỐ

MỨC LƯƠNG THỰC HIỆN từ 01/7/2024

1

Đại tướng

10,40

24.336.000

2

Thượng tướng

9,80

22.932.000

3

Trung tướng

9,20

21.528.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 10

4

Thiếu tướng

8,60

20.124.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 9

5

Đại tá

8,00

18.720.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 8

6

Thượng tá

7,30

17.082.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 7

7

Trung tá

6,60

15.444.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 6

8

Thiếu tá

6,00

14.040.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 5

9

Đại úy

5,40

12.636.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 4

10

Thượng úy

5,00

11.700.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 3

11

Trung úy

4,60

10.764.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 2

12

Thiếu úy

4,20

9.828.000

Cấp hàm cơ yếu bậc 1

 

Xem thêm: Bảng lương, phụ cấp sĩ quan quân đội mới nhất

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!