- 1. Những hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc
- 2. Quy định trách nhiệm của người sử dụng lao động về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc
- 3. Điều khoản nghĩa vụ phòng, chống quấy rối tình dục trong hợp đồng lao động
- 4. Quy định bồi thường thiệt hại do bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc
1. Những hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 84 của Nghị định 145/2020/NĐ-CP, việc xác định các hành vi thuộc phạm vi của hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc là điều cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người lao động. Cụ thể, các hành vi được xác định bao gồm:
Trước hết, là hành vi mang tính thể chất, bao gồm những hành động, cử chỉ, tiếp xúc, hoặc tác động vào cơ thể một cách có tính chất tình dục hoặc gợi lên ý muốn tình dục. Điều này có thể bao gồm các hành vi vật lý như chạm vào cơ thể một cách không phù hợp, làm những cử động gợi dục, hoặc thậm chí là những hành động nhằm làm mất lòng tự trọng và an toàn của người lao động.
Thứ hai, là hành vi quấy rối tình dục bằng lời nói, trong đó có cả việc sử dụng lời nói trực tiếp, qua điện thoại hoặc thông qua các phương tiện điện tử để truyền đạt nội dung mang tính chất tình dục hoặc có ý đồ tình dục. Những lời nói này không chỉ gây áp lực tinh thần mà còn làm mất lòng tự trọng và sự thoải mái của người nhận thông điệp.
Cuối cùng, là hành vi quấy rối tình dục phi lời nói, bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể, trưng bày, miêu tả tài liệu trực quan về tình dục hoặc liên quan đến các hoạt động tình dục, cũng như thông qua các phương tiện điện tử. Những hành vi này có thể gây ra sự không thoải mái và cảm giác bị xâm phạm sâu sắc vào tư duy và tinh thần của người bị ảnh hưởng.
Ngoài ra, quan trọng phải nhấn mạnh rằng nơi làm việc không chỉ giới hạn trong không gian văn phòng hay nhà máy sản xuất mà còn bao gồm mọi địa điểm mà người lao động thực sự làm việc theo thỏa thuận hoặc phân công của người sử dụng lao động. Điều này bao gồm cả các hoạt động xã hội, hội thảo, tập huấn, chuyến đi công tác chính thức, bữa ăn, cũng như các hoạt động giao tiếp qua điện thoại hay phương tiện điện tử khác. Điều này nhấn mạnh rằng việc bảo vệ trước các hành vi quấy rối tình dục là một nhiệm vụ quan trọng không chỉ của các cơ quan quản lý nhân sự mà còn của toàn bộ cộng đồng lao động và xã hội.
2. Quy định trách nhiệm của người sử dụng lao động về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc
Quấy rối tình dục tại nơi làm việc không chỉ là một vấn đề cá nhân mà còn là một vấn đề xã hội, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của cả cộng đồng lao động và xã hội. Ngày nay, trong bối cảnh của sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ điện tử và viễn thông, vấn đề này trở nên phổ biến hơn và cả thế giới đều đang tập trung vào việc giải quyết nó.
Phong trào #MeToo đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và chấp nhận về vấn đề quấy rối tình dục. Nó đã góp phần làm nổi bật và tạo sự chú ý quốc tế về vấn đề này, tạo ra một cơ hội để thảo luận và hành động. Trong bối cảnh này, Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã đưa ra một tiêu chuẩn toàn cầu mới thông qua Công ước số 190, nhằm mục đích phòng ngừa và chống lại hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
Đồng thời, Việt Nam cũng đã có những bước tiến quan trọng trong việc xử lý vấn đề này. Bộ Luật Lao động 2019 và Nghị định số 145/2020/NĐ-CP đã đưa ra các quy định cụ thể về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc. Điều này thể hiện sự quan tâm và cam kết của chính phủ Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người lao động.
Tuy nhiên, để thực sự đạt được hiệu quả trong việc phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc, không chỉ riêng Việt Nam mà cả doanh nghiệp và người sử dụng lao động cần đưa ra những biện pháp cụ thể và tăng cường hơn nữa:
Thứ nhất, là việc tuyên bố chính thức và rõ ràng về chính sách không khoan nhượng đối với quấy rối tình dục tại nơi làm việc. Điều này cần được thể hiện trong các tài liệu như Điều lệ công ty, nội quy lao động và thoả ước lao động tập thể. Chính sách này cần được phổ biến một cách công khai và rộng rãi đến toàn bộ nhân viên.
Thứ hai, lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp cần cam kết cung cấp nguồn lực cần thiết để thực hiện các hoạt động phòng ngừa và chống lại quấy rối tình dục. Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp mà còn giúp tạo ra một môi trường làm việc an toàn và thoải mái cho tất cả nhân viên.
Thứ ba, người sử dụng lao động cần xây dựng và thực hiện kế hoạch hành động phòng ngừa và chống quấy rối tình dục hàng năm. Điều này bao gồm việc đánh giá rủi ro, đào tạo kỹ năng ứng phó, và thiết lập các hệ thống tiếp nhận và xử lý tố cáo một cách minh bạch và công bằng.
Thứ tư, việc lắp đặt các thiết bị giám sát như camera tại các khu vực nhạy cảm cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn và phòng ngừa quấy rối tình dục. Điều này không chỉ tạo ra sự cảnh báo mà còn tạo ra một môi trường làm việc được quản lý chặt chẽ và an toàn hơn.
Cuối cùng, việc đầu tư vào đào tạo kỹ năng ứng phó đối với quấy rối tình dục là một bước quan trọng để nâng cao nhận thức và sự tự bảo vệ của nhân viên. Điều này cũng cần kết hợp với việc cung cấp các cơ chế và biện pháp khuyến khích người lao động mạnh dạn tố cáo và đấu tranh chống lại hành vi quấy rối tình dục.
Tổng hợp lại, phòng ngừa và chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc đòi hỏi sự cam kết và hợp tác từ tất cả các bên liên quan, từ chính phủ đến doanh nghiệp và người lao động. Chỉ khi có sự nhất trí và hành động đồng lòng từ mọi phía, chúng ta mới có thể tạo ra một môi trường làm việc chân thành và an toàn cho tất cả.
3. Điều khoản nghĩa vụ phòng, chống quấy rối tình dục trong hợp đồng lao động
Việc đảm bảo một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và không có hành vi quấy rối tình dục là trách nhiệm chung của cả người sử dụng lao động và người lao động. Điều này không chỉ được quy định một cách rõ ràng trong pháp luật mà còn là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ quyền lợi và sức khỏe tinh thần của mọi cá nhân tham gia vào quá trình lao động.
Theo quy định của Điều 118 trong Bộ luật lao động 2019, người sử dụng lao động phải có nghĩa vụ quy định trong nội quy lao động về phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc, cũng như trình tự, thủ tục xử lý hành vi này. Điều này không chỉ giúp tạo ra một khung pháp lý mạnh mẽ để đối phó với các tình huống có thể xảy ra mà còn nhấn mạnh sự cam kết của doanh nghiệp trong việc tạo ra một môi trường làm việc lành mạnh và tôn trọng.
Ngoài ra, theo Điều 67 của Bộ luật lao động, người sử dụng lao động và tổ chức đại diện người lao động cũng được quyền thương lượng tập thể về nội dung "phòng, chống bạo lực và quấy rối tình dục tại nơi làm việc". Kết quả của việc thương lượng này có thể được đưa vào Thoả ước lao động tập thể để thực hiện. Điều này cho thấy sự linh hoạt và tương tác giữa các bên liên quan trong việc xây dựng và thực thi các biện pháp phòng chống quấy rối tình dục.
Tuy nhiên, việc các hợp đồng lao động không có những quy định cụ thể về phòng chống quấy rối tình dục là một hạn chế cần được khắc phục. Điều 21 của Bộ luật lao động 2019 chỉ tập trung vào các điều khoản về công việc, mức lương mà không đề cập đến vấn đề này. Điều này có thể tạo ra một khoảng trống trong việc thực thi và tuân thủ các biện pháp phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
Để giải quyết vấn đề này, việc bổ sung các điều khoản về nghĩa vụ phòng chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc trong hợp đồng lao động là điều cần thiết. Điều này không chỉ giúp tăng cường trách nhiệm của người lao động mà còn tạo ra cơ sở pháp lý để áp dụng các biện pháp chế tài đối với việc vi phạm.
Ví dụ, điều khoản mẫu về nghĩa vụ phòng chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc có thể được thiết kế như sau:
"Điều x: Phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc
1. Người lao động có nghĩa vụ tôn trọng nhân phẩm, danh dự của người khác và tham gia tích cực vào việc tạo ra môi trường làm việc không có quấy rối tình dục, tuân thủ các quy định về phòng chống quấy rối tình dục theo quy định của pháp luật và nội quy lao động của công ty.
2. Người lao động không được thực hiện bất kỳ hành vi quấy rối tình dục nào tại nơi làm việc với bất kỳ ai, dưới bất kỳ hình thức nào.
3. Người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động nếu người lao động vi phạm các quy định trong điều này.
4. Trong trường hợp người lao động gây ra thiệt hại về tinh thần, sức khỏe hoặc tính mạng của người khác do hành vi quấy rối tình dục tại nơi làm việc, người lao động phải chịu trách nhiệm bồi thường và khắc phục hậu quả theo quy định của pháp luật dân sự.
5. Mọi nội dung không được quy định trong điều này thì người lao động phải tuân thủ theo các quy định khác của pháp luật Việt Nam và các quy định quốc tế về quấy rối tình dục tại nơi làm việc."
Việc thiết kế và áp dụng các điều khoản như trên trong hợp đồng lao động sẽ giúp tăng cường ý thức và trách nhiệm của cả người sử dụng lao động và người lao động trong việc phòng, chống quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
4. Quy định bồi thường thiệt hại do bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc
Bị quấy rối tình dục không chỉ là một trải nghiệm đau đớn cá nhân mà còn là một thách thức lớn đối với sự phát triển và trải nghiệm của mỗi nạn nhân. Đó là một vết sẹo tinh thần sâu sắc, một cảm giác không an toàn và mất niềm tin vào xã hội và chính bản thân. Những hậu quả của quấy rối tình dục có thể lan rộng khắp mọi khía cạnh của cuộc sống, từ sức khỏe tinh thần, tinh thần, đến sức khỏe vật chất và mối quan hệ xã hội.
Nạn nhân của quấy rối tình dục thường phải đối mặt với những cảm xúc tiêu cực như lo lắng, tức giận, sợ hãi và trầm cảm. Họ có thể gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc hoặc hoạt động hàng ngày, thậm chí là cả việc ngủ đêm cũng trở thành một thách thức. Những cảm xúc tiêu cực này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần mà còn gây ra các vấn đề về sức khỏe vật chất, như căng thẳng, giảm hệ miễn dịch và thậm chí là các vấn đề liên quan đến tiêu hóa.
Tuy nhiên, những thiệt hại mà nạn nhân phải chịu không chỉ dừng lại ở mặt tinh thần và vật chất. Danh dự, nhân phẩm và uy tín của họ cũng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, tạo ra một cảm giác bất an và tự ti. Khả năng tiếp cận các mối quan hệ xã hội cũng có thể bị hạn chế, khiến cho nạn nhân cảm thấy cô đơn và cô lập.
Trong bối cảnh này, việc bồi thường thiệt hại cho nạn nhân bị quấy rối tình dục trở nên cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, hiện nay, pháp luật vẫn còn thiếu sót khi chỉ quy định một cách chung chung về nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong việc bồi thường mà không xác định rõ ràng ai chịu trách nhiệm trực tiếp.
Theo quan điểm của một số người, người lao động được bảo vệ không bị quấy rối tình dục tại nơi làm việc, do đó, người sử dụng lao động có trách nhiệm phải ngăn chặn hành vi này và chịu trách nhiệm bồi thường khi vi phạm. Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng cả người quấy rối và người sử dụng lao động đều phải chịu trách nhiệm, vì người sử dụng lao động cũng cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa và bảo vệ nhân viên khỏi quấy rối tình dục.
Việc xác định trách nhiệm bồi thường cần phải dựa trên nhiều yếu tố như hành vi cụ thể, mức độ thiệt hại và yếu tố lỗi của các bên liên quan. Đồng thời, các hình thức bồi thường cũng cần phải được xác định cụ thể và công bằng, bao gồm cả các chi phí y tế, tư vấn tâm lý, mất thu nhập và các chi phí hợp lý khác để khắc phục và giảm thiểu thiệt hại.
Trong trường hợp không thể giải quyết hòa giải hoặc thương lượng, pháp luật cần phải can thiệp và xác định mức bồi thường hợp lý, đảm bảo rằng nạn nhân được đền đáp xứng đáng với những thiệt hại họ phải chịu. Điều này sẽ giúp nạn nhân cảm thấy công bằng và có động lực hơn trong việc chữa lành và phục hồi sau những sự việc mà họ phải trải qua.
Xem thêm: Quấy rối tình dục nơi công sở thì có bị xử lý hình sự ?