Mục lục bài viết
1. Hợp đồng kinh tế được hiểu như thế nào?
Theo các quy định của pháp luật hiện hành, Hợp đồng kinh tế không được định nghĩa một cách cụ thể và rõ ràng. Trong quá khứ, mọi vấn đề liên quan đến loại hình Hợp đồng này đã được chi tiết hóa trong Pháp lệnh Hợp đồng kinh tế năm 1989, được Hội đồng Nhà nước ban hành (tuy nhiên, nó đã hết hiệu lực từ ngày 01/01/2006).
Theo đúng quy định của Pháp lệnh, Hợp đồng kinh tế được định nghĩa như một thỏa thuận bằng văn bản hoặc tài liệu giao dịch giữa các bên ký kết. Mục tiêu của nó là thực hiện các hoạt động liên quan đến sản xuất, trao đổi hàng hóa, cung cấp dịch vụ, thực hiện nghiên cứu, ứng dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật, và các thoả thuận khác với mục đích kinh doanh. Các điều khoản của Hợp đồng này phải đặt ra rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của từng bên, tạo nền tảng vững chắc để xây dựng và thực hiện kế hoạch kinh doanh của họ. Trong quá trình soạn thảo Hợp đồng hiện nay, việc tránh sự chung chung trong quy định và tập trung vào mục đích cụ thể, văn bản căn cứ để xác định tên gọi Hợp đồng là một phương pháp quan trọng và linh hoạt.
Thay vì sử dụng thuật ngữ "Hợp đồng kinh tế" một cách tổng quát, chúng ta có thể lựa chọn cụ thể hóa nó dựa trên mục tiêu và ngữ cảnh pháp lý. Chẳng hạn, nếu chúng ta đang thực hiện soạn thảo Hợp đồng dựa trên các quy định của Luật Thương mại năm 2005, có thể tạo ra Hợp đồng mua bán hàng hoá, Hợp đồng dịch vụ, Hợp đồng dịch vụ quảng cáo thương mại, Hợp đồng dịch vụ trưng bày, giới thiệu hàng hoá, dịch vụ, Hợp đồng dịch vụ hội chợ, triển lãm thương mại, và nhiều loại Hợp đồng khác. Tương tự, nếu căn cứ vào Bộ luật Dân sự năm 2015, có thể tạo ra Hợp đồng mua bán tài sản, Hợp đồng mua bán nhà, Hợp đồng trao đổi tài sản, Hợp đồng tặng cho tài sản, Hợp đồng vay tài sản, Hợp đồng thuê tài sản, và nhiều loại Hợp đồng khác.
Việc này không chỉ giúp xác định rõ ràng mục đích của Hợp đồng mà còn tạo ra sự chính xác và pháp lý trong quá trình thực hiện, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải quyết các vấn đề phát sinh có thể xảy ra.
2. Có được thỏa thuận chọn một Tòa án cụ thể trước để giải quyết vụ án khi có tranh chấp xảy ra?
Theo Điều 39 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, quy định rõ về thẩm quyền của Tòa án dựa trên lãnh thổ, tạo nên một cơ sở pháp lý chặt chẽ. Tại điểm b, khoản 1 của Điều 39, Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 mở ra khả năng cho các bên thỏa thuận với nhau thông qua văn bản, để yêu cầu Tòa án có thẩm quyền tại địa điểm cư trú hoặc làm việc của nguyên đơn. Điều này đặt ra một quyền lợi quan trọng cho nguyên đơn, đặc biệt là khi nguyên đơn là cá nhân, có thể yêu cầu Tòa án nơi cư trú của mình. Trong trường hợp nguyên đơn là cơ quan hoặc tổ chức, quy định được đặt ra tại nơi có trụ sở của nguyên đơn, tạo ra sự linh hoạt và hiệu quả trong giải quyết vụ án khi có sự tranh chấp.
Sự linh hoạt này không chỉ giúp định rõ thẩm quyền mà còn thể hiện tinh thần hòa bình giải quyết tranh chấp, khuyến khích sự hợp tác giữa các bên liên quan. Quy định này không chỉ là một cơ sở pháp lý, mà còn là công cụ hữu ích để thúc đẩy quá trình tố tụng dân sự và đảm bảo sự công bằng và hiệu quả trong hệ thống pháp luật. Thỏa thuận về việc chọn Tòa án có thẩm quyền để giải quyết các tranh chấp trong hợp đồng chỉ có giá trị khi đáp ứng đầy đủ các tiêu chí quan trọng sau đây:
- Đầu tiên, Tòa án được chọn phải là nơi cư trú hoặc làm việc của nguyên đơn, đặc biệt là khi nguyên đơn là cá nhân. Trong trường hợp nguyên đơn là cơ quan hoặc tổ chức, thì Tòa án phải có trụ sở tại địa điểm nơi nguyên đơn cư trú hoặc có trụ sở.
- Thứ hai, quyết định chọn Tòa án cụ thể phải tuân thủ đúng quy định về cấp Tòa án có thẩm quyền. Điều này là để đảm bảo rằng quá trình giải quyết vụ án sẽ diễn ra tại một Tòa án có thẩm quyền tương ứng với tính chất và quy mô của tranh chấp.
Những điều kiện này không chỉ tạo ra sự chắc chắn và rõ ràng trong quá trình tố tụng mà còn đặt ra tiêu chuẩn cao về sự minh bạch và công bằng trong hệ thống pháp luật. Việc hiểu rõ và tuân thủ những điều kiện này là quan trọng để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và đồng thời thúc đẩy sự hiệu quả của quá trình giải quyết tranh chấp.
Vì vậy, nếu quyết định lựa chọn Tòa án để giải quyết tranh chấp trong hợp đồng kinh tế không tuân thủ đầy đủ các điều kiện quy định, thì điều này sẽ không tương ứng với quy định của khoản 1 Điều 39 trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Điều này mở ra khả năng cho Tòa án từ chối chấp nhận quyết định lựa chọn trước đó, trừ khi trước khi khởi kiện, các bên có thể đạt được thỏa thuận bằng văn bản, đồng thời tuân thủ các điều kiện quy định. Việc này không chỉ đưa ra một quy tắc rõ ràng và cụ thể về sự hiểu biết và tuân thủ của các bên liên quan đối với quy định pháp luật mà còn tạo điều kiện cho sự thương lượng và điều chỉnh trong quá trình tranh chấp. Các bên có thể tận dụng khả năng thỏa thuận để đảm bảo rằng lựa chọn Tòa án của họ là hợp lý và tuân theo mọi yêu cầu pháp lý cụ thể.
Trong trường hợp thỏa thuận chọn trước một Tòa án cụ thể để giải quyết tranh chấp không tuân thủ đúng quy định, Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án sẽ được xác định theo nguyên tắc cơ bản của Điều 39, Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Theo đó, Tòa án sẽ được xác định tại nơi cư trú hoặc làm việc của bị đơn, đặc biệt là khi bị đơn là cá nhân. Trong trường hợp bị đơn là cơ quan hoặc tổ chức, Tòa án sẽ được xác định tại nơi có trụ sở của bị đơn, theo quy định tại điểm a, khoản 1 của Điều 39. Tuy nhiên, có một ngoại lệ đáng chú ý: nếu nguyên đơn được quyền lựa chọn Tòa án giải quyết theo quy định tại Điều 40 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, thì quyền này sẽ được tôn trọng và áp dụng, cho phép sự linh hoạt trong quá trình giải quyết tranh chấp và tạo điều kiện cho các bên tham gia tranh chấp thương lượng một cách công bằng và hiệu quả.
3. Khi nào nguyên đơn có quyền lựa chọn Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế?
Nguyên đơn được trao quyền lựa chọn Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng kinh tế trong những tình huống được quy định cụ thể tại khoản 1 của Điều 40 trong Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, với các quy định như sau:
- Trong trường hợp không rõ về nơi cư trú, làm việc, hoặc trụ sở của bị đơn, nguyên đơn có thể yêu cầu Tòa án tại địa điểm mà bị đơn cư trú, làm việc cuối cùng hoặc nơi có trụ sở cuối cùng, hoặc nơi có tài sản mà bị đơn có thể giải quyết tranh chấp.
- Nếu tranh chấp xuất phát từ hoạt động của chi nhánh của tổ chức, nguyên đơn được quyền yêu cầu Tòa án tại địa điểm trụ sở của tổ chức hoặc nơi có chi nhánh gây ra tranh chấp để giải quyết.
- Trong trường hợp bị đơn không có nơi cư trú, làm việc, hoặc trụ sở tại Việt Nam, hoặc vụ án liên quan đến tranh chấp về cấp dưỡng, nguyên đơn có thể yêu cầu Tòa án tại nơi cư trú, làm việc, hoặc có trụ sở của chính mình để giải quyết vụ án.
- Tranh chấp về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Nguyên đơn có thể yêu cầu Tòa án tại nơi cư trú, làm việc hoặc có trụ sở của chính mình. Hoặc có thể chọn Tòa án tại nơi xảy ra sự việc gây thiệt hại để giải quyết một cách công bằng và hiệu quả.
- Tranh chấp phát sinh từ quan hệ hợp đồng: Nguyên đơn có quyền yêu cầu Tòa án tại nơi hợp đồng được thực hiện để giải quyết mọi tranh chấp một cách chi tiết và minh bạch.
- Bị đơn cư trú, làm việc, có trụ sở ở nhiều địa điểm khác nhau: Trong trường hợp này, nguyên đơn có khả năng lựa chọn Tòa án tại một trong những địa điểm mà bị đơn cư trú, làm việc, hoặc có trụ sở để giải quyết vụ án. Điều này mang lại sự linh hoạt và thuận lợi cho quá trình tố tụng.
Quyền lựa chọn Tòa án trong từng tình huống cụ thể không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của nguyên đơn mà còn thể hiện sự chín chắn và sáng tạo trong quá trình giải quyết tranh chấp pháp lý. Quyền lựa chọn này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho nguyên đơn trong quá trình tố tụng mà còn thể hiện sự linh hoạt và công bằng trong hệ thống pháp luật.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Quyền yêu cầu giải quyết tranh chấp tại Toà án trong tranh chấp về kinh doanh thương mại. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.