Mục lục bài viết
1. Các cơ chế khu vực về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người
Bên cạnh cơ chế có tính chất toàn cầu của Liên hợp quốc và một số tổ chức liên chính phủ khác, một số tổ chức khu vực cũng ban hành các văn kiện và thành lập các cơ chế để bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trong phạm vi khu vực đó. Ở mức độ nhất định, một số cơ chế nhân quyền khu vực (ví dụ, ở châu Âu) còn tỏ ra chặt chẽ, hiệu quả hơn so với cơ chế nhân quyền của Liên hợp quốc. Nhìn chung, so với cơ chế của Liên hợp quốc, các cơ chế nhân quyền khu vực có ưu điểm là dễ đạt được đồng thuận hơn do các quốc gia trong khu vực thường có nhiều điểm chung về kinh tế, văn hóa, truyền thống lịch sử. Thêm vào đó, các cơ chế khu vực, do phạm vi hẹp hơn về địa lý, tỏ ra dễ tiếp cận hơn với công chúng so với cơ chế toàn cầu của Liên hợp quốc. Mặc dù trái đất có bốn châu lục chính, song hiện tại chỉ có ba châu lục là châu Âu, châu Mỹ và châu Phi đã thiết lập được cơ chế khu vực về bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Dưới đây khái quát những đặc trưng cơ bản của cơ chế bảo vệ và thúc đẩy quyền con người ở các châu lục này
2. Cơ chế thúc đẩy và bảo vệ quyền con người ở châu Âu
Như đã đề cập ở các phần trên, những tư tưởng triết học và pháp lý về quyền con người đã được phát triển ở châu Âu từ rất sớm (từ thế kỷ XIII) và trở nên rực rỡ trong thời kỳ Phục Hưng (thế kỷ XVI-XVIII). Trong thời kỳ này, ở châu Âu, các quyền và tự do cơ bản của con người đã được ghi nhận và thể hiện dưới dạng các quyền công dân trong một số văn kiện pháp lý nổi tiếng của nhiều quốc gia như Tuyên ngôn về quyền (được Nghị viện Anh thông qua vào năm 1688); Tuyên ngôn quyền con người và dân quyền (được Quốc Hội Pháp thông qua năm 1789)... Nói cách khác, châu Âu có một lịch sử tư tưởng phong phú bậc nhất trên thế giới trong vấn đề quyền con người. Hệ thống văn kiện khu vực về quyền con người ở châu Âu hiện nay có nòng cốt là Công ước châu Âu về bảo vệ quyền con người và tự do cơ bản (the European Convention for the Protection of Human Rights and Fundamental Freedoms) được Hội đồng châu Âu thông qua từ ngày 4-11-1950, có hiệu lực từ tháng 9 năm 1953. Mọi quốc gia nếu muốn trở thành thành viên của Hội đồng châu Âu đều phải tham gia Công ước quyền con người châu Âu. Bên cạnh việc ghi nhận các quyền và tự do cơ bản, Công ước nhân quyền châu Âu cũng quy định cơ chế giám sát thực hiện mà nòng cốt là ba cơ quan, bao gồm: Ủy ban quyền con người trực thuộc Hội đồng châu Âu (được thành lập năm 1954 nhưng đã kết thúc hoạt động từ năm 1990), Tòa án quyền con người châu Âu (1959) và Ủy ban các Bộ trưởng của Hội đồng châu Âu (gồm ngoại trưởng hoặc đại diện của các quốc gia thành viên). Công ước cũng quy định hai loại khiếu nại (applications) với những vi phạm quyền con người có thể được tiếp nhận và xem xét, đó là khiếu nại của các cá nhân với quốc gia mà mình là công dân và khiếu nại giữa các quốc gia đối với nhau. Công ước được bổ sung bằng hơn 10 Nghị định thư, trong đó Nghị định thư số 11 (có hiệu lực từ năm 1998) quy định việc thành lập Tòa án quyền con người châu Âu. Đây là cơ quan tài phán thường trực của khu vực, có số lượng thẩm phán tương ứng với số quốc gia thành viên. Các thẩm phán của tòa án được bầu ra bởi Nghị viện của Hội đồng châu Âu theo nhiệm kỳ 6 năm, hoạt động với tư cách độc lập chứ không phải là đại diện của quốc gia. Tòa án được chia thành 5 phân tòa (sections), được lãnh đạo bởi một chánh án (president), 5 chánh tòa (section presidents). Mỗi phân tòa bầu ra một Hội đồng (chamber), bao gồm Chánh tòa và sáu thẩm phán luân phiên. Tòa cũng có một Đại Hội đồng (grand chamber) bao gồm 17 thẩm phán là các chánh án, phó chánh án và các chánh tòa. Những khiếu kiện chống lại các quốc gia thành viên được gửi đến Tòa án quyền con người châu Âu (tại Strasbourg, Pháp) sẽ được phân loại và giao cho các phân tòa, sau đó được xem xét bởi một ủy ban gồm ba thẩm phán. Ủy ban này có thể ra quyết định thụ lý hay không thụ lý vụ việc. Nếu được ủy ban chấp thuận, khiếu nại được xem xét bởi một hội đồng. Các vụ việc quan trọng có thể được chuyển tới Đại Hội đồng. Từ khi thành lập đến nay, Tòa án quyền con người châu Âu đã thụ lý và ra phán quyết hơn 800 vụ việc. Số đơn khiếu nại gửi đến Tòa trong những năm gần đây ngày càng tăng. Đơn cử, riêng trong năm 2008, Tòa nhận 49.850 đơn so với năm 2007 là 41.650 đơn169.
3. Một số cơ quan bảo vệ quyền con người
Ngoài Tòa án quyền con người, châu Âu còn có một số cơ quan bảo vệ quyền con người khác như Ủy ban chống tra tấn (CPT). Hiện tại, cơ chế bảo vệ và thúc đẩy quyền con người ở châu Âu có thể được coi là phát triển và hữu hiệu nhất trong tất cả các châu lục, kể cả trong việc đảm bảo thực thi. Với hơn 800 phán quyết của Toà án cùng một số lượng lớn các báo cáo và quyết định của Uỷ ban quyền con người châu Âu, các quyền được ghi nhận trong Công ước châu Âu về bảo vệ quyền con người và các tự do cơ bản và các Nghị định thư bổ sung đã được giải thích một cách chi tiết, tạo điều kiện cho việc thực thi đầy đủ và thống nhất các tiêu chuẩn này ở châu lục. Bên cạnh đó, cơ chế quyền con người ở châu Âu thể hiện tính hiệu quả cao không chỉ ở sự phát triển về phương diện tài phán chung của khu vực, mà còn ở sự đảm bảo ở cấp quốc gia. Về khía cạnh này, trong Điều 1 Công ước châu Âu về bảo vệ quyền con người và các tự do cơ bản, các nước thành viên đã cam kết “đảm bảo cho mỗi cá nhân thuộc quyền tài phán của mình những quyền và tự do được nêu trong Công ước”. Quy định này, cùng với số lượng quốc gia thành viên của Công ước lên đến 47 nước (với khoảng 800 triệu dân), từ Iceland ở phía Bắc tới Hy Lạp ở phía Nam, từ Bồ Đào Nha ở phía Tây tới Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, Ucraina ở phía Đông, cơ chế bảo vệ và thúc đẩy quyền con người ở châu Âu hiện là một cơ chế khu vực có tác động rộng lớn nhất thế giới xét về mặt bảo đảm quyền con người ở cấp độ quốc gia. Đặc điểm nổi bật nhất của cơ chế quyền con người ở châu Âu là chú trọng tới bảo vệ các quyền dân sự, chính trị, với những tiêu chuẩn cao, cụ thể và chi tiết, cùng với những biện pháp đảm bảo thực thi hiệu quả. Tuy nhiên, việc bảo vệ và thúc đẩy các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa chưa được chú trọng tương xứng với các quyền dân sự, chính trị trong cơ chế này, mặc dù trong những thập kỷ gần đây đã có những cải thiện quan trọng.
4. Cơ chế thúc đẩy và bảo vệ quyền con người ở châu Mỹ
Cơ chế quyền con người châu Mỹ có lịch sử tương đối sớm. Sau chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Mỹ La-tinh chính là những quốc gia đầu tiên vận động cho việc xác định việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người là một trong những mục tiêu cơ bản của Liên hợp quốc. Các nước này cũng đi tiên phong trong việc kêu gọi soạn thảo và thông qua UDHR. Và trong khi UDHR còn đang được thảo luận tại Liên hợp quốc thì các nước Mỹ latinh đã thông qua Tuyên bố châu Mỹ về các quyền và nghĩa vụ của con người (American Declaration of the Rights and Duties of Man) trong khuôn khổ Hội nghị của Tổ chức các quốc gia châu Mỹ (OAS) tháng 4 năm 1948 (trước UDHR 6 tháng). Trên thực tế, rất nhiều sửa đổi đã được đưa vào dự thảo UDHR xuất phát từ bản Tuyên bố này, trong đó bao gồm những quy định về quyền bình đẳng giữa nam và nữ, quyền được hưởng mức sống thích đáng, quyền được khắc phục hữu hiệu khi các quyền cơ bản của con người bị vi phạm, quyền kết hôn không phân biệt chủng tộc, quốc tịch, tôn giáo, và kể cả sự bình đẳng giữa các quyền dân sự, chính trị và các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa.1 Tiếp theo đó, năm 1959, Ủy ban quyền con người châu Mỹ (InterAmerican Commission on Human Rights) được thành lập. Đến năm 1969, các nguyên tắc nền tảng trong Tuyên ngôn châu Mỹ về quyền và trách nhiệm của con người được tái khẳng định trong Công ước châu Mỹ về quyền con người (American Convention on Human Rights). Công ước này xác định các quyền con người mà các quốc gia thành viên có nghĩa vụ tuân thủ và bảo đảm, đồng thời, quy định việc thiết lập Tòa án quyền con người châu Mỹ (Inter-American Court of Human Rights). Công ước này hiện có giá trị bắt buộc đối với 24 trong số 35 quốc gia thành viên của OAS2. Tòa án quyền con người châu Mỹ cùng với Ủy ban quyền con người châu Mỹ tạo nên bộ máy cơ quan bảo vệ và thúc đẩy quyền con người ở châu lục này. Trước hết nói về Ủy ban quyền con người, cơ quan này có chức năng thúc đẩy việc tuân thủ và bảo vệ quyền con người ở châu Mỹ. Ủy ban bao gồm 7 ủy viên được bầu chọn bởi Đại Hội đồng OAS cho nhiệm kỳ 4 năm, hoạt động với tư cách cá nhân. Ủy ban có một Chủ tịch và hai Phó Chủ tịch. Tòa án quyền con người châu Mỹ bao gồm 7 thẩm phán là công dân các quốc gia thành viên OAS, được bầu theo nhiệm kỳ 6 năm bởi Đại hội đồng OAS. Tòa có hai chức năng cơ bản là xét xử và tư vấn. Về chức năng xét xử, các vụ việc được chuyển đến Tòa án bởi Ủy ban quyền con người châu Mỹ hoặc bởi một quốc gia thành viên OAS. Đây là điểm khác với cơ chế quyền con người của châu Âu, nơi mà các cá nhân có quyền gửi thẳng đơn khiếu nại đến Tòa án quyền con người khu vực. Khi một cá nhân thấy rằng quyền của mình bị chính phủ vi phạm thì có thể gửi khiếu nại đến Ủy ban quyền con người châu Mỹ để xem xét khả năng thụ lý. Nếu xét thấy có thể thụ lý, Ủy ban sẽ gửi cho quốc gia liên quan một số khuyến nghị. Chỉ khi quốc gia liên quan không tuân theo các khuyến nghị này, hoặc nếu Ủy ban thấy rằng vụ việc có ý nghĩa quan trọng, thì sẽ chuyển vụ việc lên Tòa án châu Mỹ về quyền con người để giải quyết.
5. Thủ tục tại Tòa án châu Mỹ về quyền con người
Thủ tục tại Tòa án châu Mỹ về quyền con người được chia thành thủ tục viết và thủ tục miệng. Trong giai đoạn thủ tục viết, đơn khiếu kiện được nộp cần bao gồm các dữ kiện liên quan, các nạn nhân, nhân chứng có thể mời có mặt tại phiên tòa, số chi phí đòi bồi thường. Nếu vụ việc được thụ lý, Tòa sẽ gửi thông báo đến quốc gia hoặc Ủy ban quyền con người của châu lục (tùy chủ thể nào nộp đơn kiện), nạn nhân và các bên liên quan. Trong vòng 30 ngày tiếp theo thông báo, bất kỳ bên nào cũng có quyền nộp đơn phản đối. Tòa án có thể họp để xem xét đơn phản đối này. Trong vòng 60 ngày tiếp theo thông báo, bên bị đơn phải cung cấp phản hồi đơn kiện bằng văn bản nêu rõ có đồng ý hay không với nội dung và yêu cầu của đơn kiện. Trong giai đoạn tranh tụng (thủ tục miệng), một hội đồng gồm năm thẩm phán của Tòa án sẽ xem xét vụ việc. Sau khi nghe các bên tranh tụng và nghị án, Tòa sẽ tuyên án. Phán quyết của Tòa án là chung thẩm, các bên không được phép kháng cáo. Ngoài chức năng xét xử, Tòa án quyền con người châu Mỹ còn có chức năng tư vấn cho Ủy ban quyền con người và các quốc gia thành viên OAS về các vấn đề liên quan đến áp dụng Công ước châu Mỹ về quyền con người và các văn kiện khác về quyền con người của khu vực. Ngoài ra, Tòa còn có quyền tư vấn về tính phù hợp của các văn bản và dự thảo văn bản pháp luật của các quốc gia với Công ước châu Mỹ về quyền con người. Mặc dù được hình thành từ rất sớm và khá phát triển, song không giống với cơ chế quyền con người châu Âu, cơ chế quyền con người châu Mỹ khá phức tạp, có sự chồng chéo về chức năng, nhiệm vụ giữa các cơ quan. Vì vậy hiệu lực thực tế của cơ chế này có phần bị hạn chế.