1. Khái niệm và phạm vi điều chỉnh

- Quyền của công dân đối với đất đai là tập hợp các quyền và lợi ích hợp pháp mà pháp luật đất đai công nhận và bảo vệ cho công dân, liên quan đến việc tham gia, quản lý, sử dụng và bảo vệ đất đai. Đây là một khái niệm rộng, bao gồm cả quyền tham gia xây dựng chính sách, quyền được cung cấp thông tin, quyền khiếu nại, tố cáo, và quyền sử dụng đất trực tiếp hoặc gián tiếp.

- Phạm vi điều chỉnh của các quy định về quyền của công dân trong Luật Đất đai 2024

+ Quyền tham gia: Công dân có quyền tham gia xây dựng, góp ý, giám sát trong việc hoàn thiện và tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật về đất đai. Điều này thể hiện sự dân chủ và minh bạch trong quá trình quản lý đất đai.

+ Quyền được cung cấp thông tin: Công dân có quyền được cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời về đất đai, bao gồm các quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, thông tin về giá đất, thủ tục hành chính liên quan đến đất đai.

+ Quyền khiếu nại, tố cáo: Khi quyền và lợi ích hợp pháp về đất đai bị xâm phạm, công dân có quyền khiếu nại, tố cáo đến cơ quan có thẩm quyền để được giải quyết.

+ Quyền sử dụng đất: Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, công dân có thể được Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc được thừa kế đất. Quyền sử dụng đất bao gồm các quyền như quyền chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê lại đất (trong những trường hợp pháp luật cho phép).

+ Quyền bình đẳng: Công dân được hưởng quyền bình đẳng trong việc tiếp cận, sử dụng đất đai, không phân biệt dân tộc, giới tính, tôn giáo, thành phần xã hội.

 

2. Các quyền cơ bản của công dân đối với đất đai

Quyền của công dân đối với đất đai, như được quy định tại Điều 23 của Luật Đất đai 2024, bao gồm một loạt các quyền hạn và nghĩa vụ chi tiết, được thiết kế để đảm bảo sự tham gia đầy đủ của công dân vào các hoạt động quản lý, sử dụng, và phát triển đất đai trên phạm vi cả nước. Cụ thể, các quyền này bao gồm:

- Công dân có quyền tham gia vào quá trình xây dựng, đóng góp ý kiến, và giám sát việc hoàn thiện, cũng như tổ chức thực hiện các chính sách và pháp luật về đất đai. Điều này bao gồm việc tham gia vào các diễn đàn công khai, gửi ý kiến đóng góp đến các cơ quan có thẩm quyền, và theo dõi tiến trình thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến đất đai.

- Công dân có quyền tham gia vào công tác quản lý nhà nước, trong đó họ được quyền đóng góp ý kiến, thảo luận, và đưa ra các kiến nghị, phản ánh đối với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền về các vấn đề liên quan đến quản lý và sử dụng đất đai. Điều này bao gồm việc tham gia vào các cuộc họp, hội nghị, hoặc gửi đơn thư phản ánh ý kiến đến các cơ quan liên quan.

- Quyền về bình đẳng, bao gồm bình đẳng giới trong quản lý và sử dụng đất đai, là một trong những quyền cơ bản của công dân, được đảm bảo theo quy định của Luật Đất đai 2024. Công dân có quyền được đối xử công bằng trong các hoạt động liên quan đến đất đai, không phân biệt giới tính, tuổi tác, hoặc bất kỳ yếu tố nào khác.

- Công dân có quyền tham gia đấu giá quyền sử dụng đất, đấu thầu để lựa chọn nhà đầu tư thực hiện các dự án có sử dụng đất theo các quy định của pháp luật. Ngoài ra, công dân cũng có quyền đề nghị Nhà nước giao đất hoặc cho thuê đất mà không cần phải qua đấu giá quyền sử dụng đất, hoặc không cần phải qua đấu thầu để lựa chọn nhà đầu tư thực hiện các dự án có sử dụng đất, miễn là điều này tuân thủ theo các quy định hiện hành của pháp luật.

- Công dân có quyền nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho, nhận thừa kế, hoặc nhận góp vốn quyền sử dụng đất; đồng thời họ cũng có quyền mua, bán, nhận chuyển nhượng cổ phần hoặc phần vốn góp dưới dạng giá trị quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc tham gia vào các giao dịch dân sự, thương mại, và đầu tư liên quan đến đất đai, đảm bảo các quyền lợi tài chính và quyền sử dụng đất của công dân.

- Cuối cùng, công dân có quyền thực hiện tất cả các quyền của người sử dụng đất theo quy định của Luật Đất đai 2024. Các quyền này không chỉ bao gồm các quyền được liệt kê trên mà còn bao gồm các quyền khác liên quan đến việc sử dụng, bảo vệ, và phát triển đất đai theo các điều khoản cụ thể của Luật Đất đai.

 

3. Các quyền khác

Quyền tiếp cận thông tin liên quan đến đất đai của công dân được quy định chi tiết tại Điều 24 của Luật Đất đai năm 2024, bao gồm các quyền cụ thể sau đây:

- Công dân có quyền tiếp cận một loạt các thông tin liên quan đến đất đai, bao gồm nhưng không giới hạn ở những thông tin sau đây:

+ Quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất: Công dân có quyền biết và tiếp cận thông tin về các quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định, phê duyệt, bao gồm cả các quy hoạch có liên quan đến việc sử dụng đất.

+ Kết quả thống kê và kiểm kê đất đai: Công dân có thể tiếp cận các số liệu thống kê và kiểm kê đất đai được công bố, giúp họ có cái nhìn tổng quan về tình hình sử dụng đất trong khu vực.

+ Quyết định giao đất và cho thuê đất: Công dân có quyền tiếp cận thông tin về các quyết định giao đất, cho thuê đất đã được cơ quan nhà nước ban hành.

+ Bảng giá đất: Các bảng giá đất đã được cơ quan nhà nước công bố cũng là một phần thông tin mà công dân có quyền tiếp cận.

+ Phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư: Trong trường hợp Nhà nước thu hồi đất, công dân có quyền biết về phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt.

+ Kết quả thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp đất đai: Công dân có quyền tiếp cận các kết quả liên quan đến thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp đất đai, cũng như kết quả giải quyết khiếu nại, tố cáo về đất đai và kết quả xử lý vi phạm pháp luật liên quan đến đất đai.

+ Thủ tục hành chính về đất đai: Công dân có thể tiếp cận thông tin về các thủ tục hành chính liên quan đến đất đai.

+ Văn bản quy phạm pháp luật về đất đai: Công dân có quyền tiếp cận các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến đất đai, bao gồm các luật, nghị định, thông tư và các văn bản hướng dẫn khác.

+ Các thông tin đất đai khác: Ngoài các thông tin cụ thể đã nêu, công dân còn có quyền tiếp cận các thông tin đất đai khác theo quy định của pháp luật.

- Việc tiếp cận thông tin đất đai của công dân được thực hiện theo các quy định của Luật Đất đai năm 2024, đồng thời cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật về tiếp cận thông tin và các quy định khác có liên quan của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng quá trình tiếp cận thông tin đất đai diễn ra minh bạch, rõ ràng, và đúng theo các quy định hiện hành, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân trong việc sử dụng, quản lý và tiếp cận thông tin liên quan đến đất đai.

 

4. So sánh với quy định trước đây

- Mở rộng quyền sử dụng đất:

+ Đất nông nghiệp: Cho phép người không trực tiếp sản xuất nông nghiệp, doanh nghiệp được nhận chuyển nhượng đất trồng lúa, tăng hạn mức nhận chuyển nhượng đất nông nghiệp.

+ Đất ở: Điều chỉnh quy định về diện tích đất ở, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người dân được sử dụng đất ở.

- Rút ngắn thời gian thực hiện thủ tục:

+ Đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến đất đai, giảm thời gian và chi phí cho người dân.

+ Ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý đất đai, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân thực hiện các giao dịch liên quan đến đất đai.

- Nâng cao tính minh bạch:

+ Công khai thông tin về đất đai, tạo điều kiện cho người dân tiếp cận thông tin và giám sát quá trình quản lý đất đai.

+ Tăng cường trách nhiệm giải trình của cơ quan nhà nước trong quá trình thực hiện các quyết định liên quan đến đất đai.

- Bảo vệ quyền lợi của người dân:

+ Cung cấp các cơ chế bảo vệ quyền lợi của người dân khi bị xâm phạm quyền sử dụng đất.

+ Tăng cường trách nhiệm bồi thường của Nhà nước đối với người dân khi Nhà nước thu hồi đất.

Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ.