Mục lục bài viết
1. Hợp đồng xây dựng được hiểu như nào?
Từ khoản 1 Điều 2 Nghị định 37/2015/NĐ-CP, hợp đồng xây dựng được hiểu cụ thể như sau:
- Hợp đồng xây dựng là hợp đồng dân sự: Đây là một thỏa thuận bằng văn bản giữa hai bên, gồm bên giao thầu và bên nhận thầu, nhằm mục đích thực hiện một phần hoặc toàn bộ công việc trong hoạt động đầu tư xây dựng.
- Bên giao thầu: Bên này có thể là chủ đầu tư, đại diện của chủ đầu tư, tổng thầu hoặc nhà thầu chính. Nhiệm vụ của bên giao thầu là phê duyệt và giao thầu công việc xây dựng cho bên nhận thầu, đồng thời thực hiện việc thanh toán và giám sát tiến độ công trình.
- Bên nhận thầu: Bên này có thể là tổng thầu hoặc nhà thầu chính khi bên giao thầu là chủ đầu tư. Nếu bên giao thầu là tổng thầu hoặc nhà thầu chính, thì bên nhận thầu sẽ là nhà thầu phụ. Bên nhận thầu có thể là một liên danh của nhiều nhà thầu khác nhau. Trách nhiệm của bên nhận thầu là thực hiện công việc xây dựng theo yêu cầu của bên giao thầu và tuân theo các điều khoản trong hợp đồng.
Tổng quan, hợp đồng xây dựng là một hiệp định về công việc xây dựng giữa bên giao thầu và bên nhận thầu, trong đó bên giao thầu thường đại diện cho chủ đầu tư và bên nhận thầu thực hiện công việc xây dựng theo chỉ đạo và điều khoản của hợp đồng. Điều này giúp đảm bảo tính chất chính xác và hiệu quả trong việc thực hiện các dự án xây dựng.
2. Khi nào chấm dứt hợp đồng xây dựng?
Nội dung trong Điều 41 của Nghị định 37/2015/NĐ-CP liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng xây dựng xảy ra khi thuộc vào một trong các trường hợp như sau:
Trường hợp 1: Chỉ rõ rằng các tình huống mà hợp đồng xây dựng có thể bị chấm dứt phải được quy định trước trong hợp đồng. Quyền chấm dứt hợp đồng, trình tự thủ tục chấm dứt và mức đền bù thiệt hại phải được các bên đàm phán và thỏa thuận trước đó. Điều này đảm bảo sự minh bạch và sự hiểu biết rõ ràng về các quy định liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng xây dựng. Hơn nữa, quy định này còn đề cập đến việc phải tuân theo quy định của Nghị định này và pháp luật có liên quan, giúp đảm bảo tính hợp pháp của việc chấm dứt hợp đồng.
Trường hợp 2: Ngoài các trường hợp đã thỏa thuận trong hợp đồng, điều này đề cập đến việc chấm dứt hợp đồng xây dựng trong trường hợp bên vi phạm hợp đồng và không khắc phục lỗi trong một khoảng thời gian cụ thể (56 ngày) kể từ ngày bắt đầu tạm dừng theo thông báo. Trong trường hợp này, bên tạm dừng có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần phải thỏa thuận thêm với bên kia. Điều này giúp đảm bảo tính hiệu quả và đảm bảo rằng các bên thực hiện hợp đồng xây dựng đúng theo đúng quy định và thời hạn.
Trường hợp 3: Đây là tình huống khi một trong hai bên chấm dứt hợp đồng xây dựng mà không phải là do lỗi của bên kia gây ra. Trong trường hợp này, bên chấm dứt hợp đồng đối với bên kia có trách nhiệm bồi thường thiệt hại. Điều này có nghĩa là bên chấm dứt hợp đồng phải đền bù số tiền hoặc giá trị tương đương với thiệt hại mà bên kia phải chịu do việc chấm dứt hợp đồng. Quy định này đảm bảo rằng việc chấm dứt hợp đồng xây dựng phải được thực hiện một cách hợp pháp và công bằng.
Trường hợp 4: Trước khi một bên quyết định chấm dứt hợp đồng xây dựng, bên đó phải gửi thông báo bằng văn bản cho bên kia trước một khoảng thời gian cụ thể, thường là không ít hơn 28 ngày, tùy theo thỏa thuận trong hợp đồng. Trong thông báo này, bên quyết định chấm dứt hợp đồng cần phải nêu rõ lý do chấm dứt. Nếu bên chấm dứt hợp đồng không tuân theo quy định này và gây thiệt hại cho bên kia, thì bên chấm dứt hợp đồng phải bồi thường thiệt hại cho bên kia. Quy định này đảm bảo tính minh bạch và khả thi của quá trình chấm dứt hợp đồng, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích của bên bị chấm dứt hợp đồng, giúp họ chuẩn bị và ứng phó với tình huống tương lai một cách công bằng.
Trường hợp 5: Trong tình huống này, hợp đồng xây dựng không còn hiệu lực từ thời điểm bị chấm dứt. Cả hai bên đều có nghĩa vụ hoàn tất thủ tục thanh lý hợp đồng trong khoảng thời gian được thỏa thuận trước đó trong hợp đồng, thường là không quá 56 ngày kể từ ngày thông báo chấm dứt hợp đồng. Nếu một bên không thực hiện các thủ tục thanh lý hợp đồng trong thời hạn này, bên kia được quyền quyết định việc thanh lý hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng việc kết thúc hợp đồng xây dựng diễn ra một cách có trật tự và tuân thủ thỏa thuận đã đưa ra. Hơn nữa, quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong trường hợp hợp đồng không còn hiệu lực.
Trường hợp 6: Trong thời hạn 02 ngày làm việc kể từ khi hợp đồng xây dựng bị chấm dứt, bên nhận thầu có nhiệm vụ di chuyển toàn bộ vật tư, nhân lực, máy móc, thiết bị và các tài sản khác thuộc sở hữu của họ ra khỏi công trường. Nếu sau khoảng thời gian này, bên nhận thầu chưa thực hiện việc di chuyển, bên giao thầu được quyền xử lý đối với các tài sản này, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các bên. Điều này đảm bảo rằng sau khi chấm dứt hợp đồng, các tài sản và thiết bị liên quan sẽ được xử lý một cách hợp lý, tránh gây mất quyền lợi hoặc gây phiền toái cho bên giao thầu. Quy định này cũng tạo ra sự rõ ràng về trách nhiệm và quyền của cả hai bên trong việc xử lý tài sản sau khi hợp đồng kết thúc.
Tóm lại, Điều 41 của Nghị định 37/2015/NĐ-CP cung cấp quy định về các trường hợp chấm dứt hợp đồng xây dựng, quyền và trình tự thủ tục chấm dứt, và mức đền bù thiệt hại. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc đàm phán trước và tuân theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp lý và công bằng trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng.
3. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng xây dựng không phải bồi thường thiệt hại
Đối với trường hợp ngoài các tình huống chấm dứt hợp đồng xây dựng đã được nêu trong Điều 41 của Nghị định 37/2015/NĐ-CP, cả hai bên trong hợp đồng cũng có quyền chấm dứt hợp đồng mà không phải bồi thường thiệt hại khi thuộc vào những trường hợp cụ thể như sau:
Bên giao thầu có quyền chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp sau:
- Nếu bên nhận thầu gặp tình huống phá sản hoặc giải thể, hoặc họ chuyển giao hợp đồng xây dựng cho một bên thứ ba mà không có sự đồng ý của bên giao thầu, bên giao thầu có quyền chấm dứt hợp đồng. Quy định này bảo vệ quyền lợi của bên giao thầu và đảm bảo tính ổn định trong quá trình thực hiện hợp đồng.
- Trong trường hợp bên nhận thầu từ chối thực hiện công việc theo hợp đồng hoặc không tuân thủ tiến độ theo hợp đồng trong 56 ngày liên tục và không có lý do hợp pháp cho việc này theo quy định của bên giao thầu, bên giao thầu được phép chấm dứt hợp đồng. Điều này đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ tiến độ trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng.
Bên nhận thầu có quyền chấm dứt hợp đồng trong các trường hợp:
- Nếu bên giao thầu gặp tình huống phá sản, giải thể hoặc chuyển nhượng hợp đồng xây dựng cho một bên thứ ba mà không có sự đồng ý của bên nhận thầu, bên nhận thầu được quyền chấm dứt hợp đồng. Điều này bảo vệ quyền lợi của bên nhận thầu và đảm bảo rằng họ không phải làm việc với một bên thứ ba mà họ không có thỏa thuận ban đầu.
- Nếu công việc bị tạm dừng liên tục trong 56 ngày do lỗi của bên giao thầu, bên nhận thầu có quyền chấm dứt hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng bên giao thầu phải đảm bảo tính liên tục và tiến độ của công việc xây dựng và nếu họ không tuân thủ các điều khoản hợp đồng, bên nhận thầu có quyền chấm dứt để bảo vệ quyền lợi của họ.
- Nếu bên giao thầu không thực hiện thanh toán cho bên nhận thầu trong thời hạn 56 ngày kể từ ngày bên giao thầu đã nhận đủ hồ sơ thanh toán hợp lệ, bên nhận thầu được quyền chấm dứt hợp đồng. Điều này đảm bảo rằng bên giao thầu phải tuân thủ các điều khoản thanh toán theo hợp đồng và đảm bảo tính công bằng và tính hợp pháp của quy trình thanh toán.
Tổng quan, các quy định này bảo vệ quyền lợi của các bên giao thầu và bên nhận thầu trong các tình huống mà bên còn lại không tuân thủ hợp đồng hoặc gặp tình huống khó khăn như phá sản hoặc giải thể. Quy định này giúp đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng.
Xem thêm: Quy định về tạm dừng, chấm dứt, thưởng, phạt do vi phạm hợp đồng xây dựng
Liên hệ qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn