1. Cho vay nặng lãi thì 5% mỗi tháng có phải hay không?

"Cho vay nặng lãi" là một thuật ngữ mô tả tình trạng khi một bên cho vay tiền áp dụng mức lãi suất cực kỳ cao và không hợp lý đối với bên vay. Thông thường, nó được sử dụng để chỉ những trường hợp mà mức lãi suất áp dụng đối với khoản vay là quá mức so với mức lãi suất thông thường hoặc quy định pháp luật.

Trong một số quốc gia, có các quy định pháp luật để ngăn chặn và kiểm soát việc cho vay nặng lãi nhằm bảo vệ người vay khỏi những tác động tiêu cực của lãi suất cao. Các quy định này thường xác định mức lãi suất tối đa mà các tổ chức tín dụng hoặc cá nhân có thể áp dụng khi cung cấp các dịch vụ cho vay.

Việc cho vay nặng lãi có thể dẫn đến tình trạng tài chính khó khăn cho người vay và gây ra nhiều vấn đề xã hội. Do đó, việc có các quy định để kiểm soát lãi suất trong các giao dịch vay là quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng và duy trì sự cân bằng trong hệ thống tài chính.

Từ Điều 2 của Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP, khái niệm "cho vay lãi nặng" được định nghĩa chi tiết như sau: "Cho vay lãi nặng" là tình huống xảy ra khi bên cho vay cung cấp số tiền cho bên vay với mức lãi suất cao, đặc biệt là vượt quá 05 lần so với mức lãi suất cao nhất được quy định tại khoản 1 của Điều 468 trong Bộ luật Dân sự. Điều 468 này thường xác định về lãi suất trong trường hợp thỏa thuận giữa các bên trong quá trình vay mượn.

Vì vậy, khi mức lãi suất áp dụng trong giao dịch vay là 05 lần trở lên so với mức lãi suất tối đa quy định, thì giao dịch đó sẽ được coi là một trường hợp "cho vay lãi nặng" theo định nghĩa của Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP. Điều này nhấn mạnh sự cấm đoán và xử lý các hành vi cho vay với mức lãi suất vô cùng cao và có thể gây thiệt hại nặng nề cho người vay.

Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, quy định về lãi suất như sau:

- Lãi suất vay do các bên thỏa thuận: Trong trường hợp các bên thỏa thuận về lãi suất, mức lãi suất theo thỏa thuận không được vượt quá 20% mỗi năm của số tiền vay, trừ khi có quy định khác trong các luật liên quan. Dựa trên tình hình thực tế và theo đề xuất của Chính phủ, Ủy ban thường vụ Quốc hội có quyền điều chỉnh mức lãi suất nêu trên và phải báo cáo tình hình này tại kỳ họp gần nhất của Quốc hội. Nếu lãi suất theo thỏa thuận vượt quá mức lãi suất giới hạn được quy định tại khoản này, thì phần lãi suất vượt quá không có hiệu lực.

- Lãi suất trong trường hợp tranh chấp: Trong trường hợp các bên có thỏa thuận về việc trả lãi nhưng không xác định rõ lãi suất và có tranh chấp về lãi suất, thì lãi suất sẽ được xác định bằng 50% của mức lãi suất giới hạn quy định tại khoản 1 của Điều này vào thời điểm trả nợ.

Theo quy định, mức lãi suất cho vay của cá nhân không được vượt quá 20%/ năm. Tuy nhiên, trong trường hợp cụ thể, nếu mức lãi suất được áp dụng là 5% mỗi tháng, tức là 60% mỗi năm, thì đã vượt quá mức quy định. Tuy mức lãi suất 60%/ năm vượt quá quy định, nhưng theo định nghĩa trong Nghị quyết 01/2021/NQ-HĐTP, đây vẫn chưa được xem là hành vi "cho vay lãi nặng". Trong trường hợp này, quy định cụ thể của Nghị quyết là rằng phần lãi suất vượt quá mức quy định sẽ không có hiệu lực.

Do đó, người vay có quyền khởi kiện và yêu cầu tòa án tuyên bố phần lãi suất vượt quá là vô hiệu. Điều này có nghĩa là người vay sẽ không phải trả tiền đối với phần lãi suất mà đã vượt quá mức quy định. Điều này là một biện pháp bảo vệ quan trọng để ngăn chặn và giải quyết các trường hợp cho vay với mức lãi suất cao và bảo vệ quyền lợi của người vay.

2. Những việc cần làm khi bên vay không trả tiền và dọa sẽ khởi kiện vì cho vay nặng lãi? 

Bên cho vay có khả năng thỏa thuận với bạn về việc giảm mức lãi suất xuống tối đa là 20%/năm, tương đương với khoảng 1,66%/tháng. Điều này có thể giúp giảm áp lực tài chính đối với người cho vay, cũng như bên vay và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình trả nợ. Nếu đã có những khoản lãi suất vượt quá mức quy định trong suốt 5 tháng trước đó, bên cho vay có thể thỏa thuận với bên vay để trả lại số lãi suất này hoặc thương lượng về việc cấn trừ vào số tiền vay chưa trả, theo quy định tại Điều 378 trong Bộ luật Dân sự 2015.

Trong trường hợp người vay chậm trả tiền vay, ngay cả sau nhiều lần đòi nợ, nếu vẫn không có sự hòa giải, bên cho vay có quyền khởi kiện đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Trong quá trình khởi kiện, bên cho vay sẽ cung cấp các tài liệu và chứng cứ chứng minh về khoản vay, nhằm đảm bảo rằng Tòa án có đầy đủ thông tin để giải quyết vụ án một cách công bằng và chính xác. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của bên cho vay và tạo điều kiện để giải quyết tranh chấp một cách hợp lý và theo quy định pháp luật.

Mà quy định tại Điều 466 của Bộ luật Dân sự 2015 về nghĩa vụ trả nợ của bên vay khi đến hạn, nếu bên vay không trả hoặc trả không đầy đủ, bên vay sẽ phải chịu các khoản lãi như sau:

- Lãi trên nợ gốc theo lãi suất thỏa thuận: Lãi trên số nợ gốc sẽ được tính theo lãi suất thỏa thuận trong hợp đồng, tương ứng với thời hạn vay mà đến hạn chưa được trả. Trong trường hợp bên vay chậm trả, ngoài lãi theo thỏa thuận, bên vay còn phải trả lãi theo mức lãi suất quy định tại khoản 2 của Điều 468 trong Bộ luật Dân sự.

- Lãi trên nợ gốc quá hạn: Lãi trên số nợ gốc quá hạn (chưa được trả đúng hạn) sẽ được tính bằng 150% của lãi suất vay theo hợp đồng, tương ứng với thời gian chậm trả. Trừ khi có thỏa thuận khác giữa bên vay và bên cho vay.

Quy định này tập trung vào trách nhiệm của bên vay đối với việc thanh toán nợ đúng hạn và cung cấp một khung rõ ràng về cách tính lãi suất trong trường hợp nợ không được thanh toán đúng hạn. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì kỷ luật trong việc thanh toán nghĩa vụ tài chính và tạo điều kiện thuận lợi cho một quá trình trả nợ hiệu quả.

Quy định này không chỉ là một phương tiện để áp đặt trách nhiệm lên bên vay, mà còn là cơ hội để hai bên thương lượng và đạt được sự hiểu biết chung. Việc thương lượng có thể giúp giảm bớt áp lực tài chính đối với bên vay và đồng thời tạo ra một môi trường hợp tác tích cực giữa người cho vay và người vay.

Bằng cách này, quy định không chỉ là một công cụ để áp đặt các nguyên tắc, mà còn là một khía cạnh của quá trình tương tác tích cực và hợp tác giữa các bên liên quan. Điều này đồng nghĩa với việc tạo điều kiện cho sự công bằng và bền vững trong các giao dịch tài chính, tận dụng cơ hội để giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực đối với cả người cho vay và người vay.

3. Cho vay nặng lãi sẽ bị đi bao nhiêu năm tù?

Theo quy định của Điều 201 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, về tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự, các quy định chi tiết như sau:

- Người vi phạm có hành vi cho vay lãi nặng với số tiền thu lợi bất chính từ 30 triệu đồng đến dưới 100 triệu đồng và đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc đã bị kết án mà chưa được xóa án tích và tiếp tục vi phạm, sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Phạt tiền từ 50 triệu đồng đến 200 triệu đồng hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm.

- Người vi phạm có hành vi thu lợi bất chính từ 100 triệu đồng trở lên, sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự: Phạt tiền từ 200 triệu đồng đến 01 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.

- Người vi phạm còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự và chịu một số hình phạt khác:

+ Phạt tiền từ 30 triệu đồng đến 100 triệu đồng.

+ Cấm đảm nhiệm chức vụ.

+ Cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.

Như vậy, việc cho vay lãi nặng có thể đưa người vi phạm vào tình trạng bị xử lý hình sự với mức hình phạt phụ thuộc vào số tiền thu lợi bất chính và mức độ nghiêm trọng của hành vi. Hình phạt bao gồm cả phạt tiền và hình phạt tù, cũng như các biện pháp khác như cấm đảm nhiệm chức vụ hoặc cấm hành nghề. 

Xem thêm: Cho vay với lãi suất 2,5%/tháng có bị coi là cho vay nặng lãi?

Liên hệ qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn