1. Hiểu như thế nào về chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế ?

Việc chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế, như được mô tả tại khoản 12 Điều 2 Luật Điều ước quốc tế 2016, không chỉ là một hành động pháp lý mà còn là biểu hiện rõ ràng của cam kết chính thức từ phía nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đối với các điều ước này.
Hành vi này có thể được thực hiện bởi các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, người được ủy quyền, hoặc những người có thẩm quyền khác, nhằm bảo đảm sự tuân thủ và thể hiện sự trách nhiệm của quốc gia trong việc thực hiện các cam kết quốc tế. Quá trình này không chỉ giúp nâng cao uy tín quốc tế của Việt Nam mà còn làm tăng tính minh bạch và đồng nhất trong việc thực hiện các quy định quốc tế.
Việc ký kết điều ước quốc tế không phải là một quyết định đơn lẻ, mà là quá trình phức tạp, có thể bao gồm cả việc phê chuẩn, phê duyệt, hoặc thậm chí là gia nhập vào các hiệp ước. Điều này không chỉ giúp định rõ tầm quan trọng của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong cộng đồng quốc tế mà còn góp phần quan trọng vào việc thiết lập và duy trì mối quan hệ ngoại giao tích cực với các quốc gia khác.
Tổng cộng, việc thực hiện các hành vi pháp lý như ký kết, phê chuẩn, phê duyệt, hay gia nhập các điều ước quốc tế là một quá trình quan trọng, làm nổi bật cam kết của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong việc thực hiện và duy trì các mối quan hệ quốc tế tích cực.
 

2. Chính phủ chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế dựa trên những căn cứ nào?

Chính phủ, trong việc chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế, tuân thủ theo những nguyên tắc và quy định được liệt kê tại Điều 6 Luật Điều ước quốc tế 2016. Điều này bao gồm các yếu tố quan trọng như quy phạm pháp luật nội địa và nội dung của chính điều ước quốc tế.
Trong trường hợp văn bản quy phạm pháp luật và điều ước quốc tế có quy định khác nhau về cùng một vấn đề, Chính phủ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam sẽ áp dụng quy định của điều ước quốc tế đó, ngoại trừ Hiến pháp. Điều này thể hiện sự ưu tiên cao cấp đối với các cam kết quốc tế và là biểu hiện của tinh thần hòa nhập quốc tế của nước.
Chính phủ cũng có thẩm quyền căn cứ vào yêu cầu, nội dung, và tính chất của điều ước quốc tế để quyết định chấp nhận sự ràng buộc của nó. Trong trường hợp điều ước quốc tế đã đủ rõ và chi tiết, Chính phủ có thể quyết định áp dụng trực tiếp toàn bộ hoặc một phần của điều ước đó đối với cơ quan, tổ chức, cá nhân liên quan. Đồng thời, Chính phủ cũng có thể quyết định hoặc kiến nghị sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ hoặc ban hành văn bản quy phạm pháp luật để thích ứng và thực hiện hiệu quả điều ước quốc tế đó. Điều này làm nổi bật tinh thần linh hoạt và sẵn sàng thích ứng của Chính phủ để đảm bảo tuân thủ và thực hiện các cam kết quốc tế của nước.
Vì vậy, quá trình Chính phủ chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế không chỉ là một quá trình cơ bản dựa trên các yếu tố như yêu cầu, nội dung, và tính chất của điều ước quốc tế, mà còn là một quá trình linh hoạt và chủ động trong việc thích ứng và triển khai các cam kết quốc tế.
Chính phủ, khi đưa ra quyết định về việc áp dụng điều ước quốc tế, có khả năng lựa chọn giữa việc áp dụng trực tiếp toàn bộ hoặc chỉ một phần của điều ước đó đối với cơ quan, tổ chức, và cá nhân liên quan. Quyết định này đồng thời phản ánh sự linh hoạt và sáng tạo của Chính phủ trong việc định hình và điều chỉnh các quy định pháp luật nội địa để đảm bảo rằng điều ước quốc tế được thực thi hiệu quả.
Trong trường hợp quy định của điều ước quốc tế đã đủ rõ, đủ chi tiết để thực hiện, Chính phủ có thể đưa ra quyết định hoặc kiến nghị sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ, hoặc ban hành văn bản quy phạm pháp luật mới để thích ứng với các yêu cầu và tiêu chuẩn của điều ước đó. Điều này không chỉ là một biện pháp để bảo đảm tuân thủ mà còn thể hiện cam kết của Chính phủ trong việc giữ vững và thúc đẩy các giá trị và nguyên tắc quốc tế.
 

3. Đề xuất trình Thủ tướng Chính phủ quyết định cơ quan chủ trì thực hiện điều ước quốc tế trong thời hạn bao lâu kể từ ngày cơ quan có thẩm quyền quyết định chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế?

Dựa theo khoản 3 Điều 76 Luật Điều ước quốc tế 2016, quá trình thực hiện điều ước quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam đòi hỏi sự chủ động và tổ chức có kế hoạch từ phía Chính phủ.
Thứ nhất, Thủ tướng Chính phủ, như được quy định trong nhiệm vụ của mình theo Luật Điều ước quốc tế 2016, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và đảm nhận trách nhiệm toàn diện về thực hiện điều ước quốc tế. Thủ tướng Chính phủ đảm nhận trách nhiệm tổ chức thực hiện điều ước quốc tế, bao gồm việc phê duyệt kế hoạch thực hiện và quyết định các biện pháp chỉ đạo, điều hành, hoặc các biện pháp khác để đảm bảo việc thực hiện hiệu quả của điều ước quốc tế. Qua đó, Thủ tướng Chính phủ không chỉ là người đứng đầu quá trình thực hiện điều ước quốc tế mà còn là người đảm bảo rằng nước Việt Nam thực hiện cam kết quốc tế của mình với sự hiệu quả cao nhất
Thứ hai, cơ quan đề xuất, sau khi thu thập ý kiến của các cơ quan, tổ chức liên quan, sẽ xây dựng kế hoạch thực hiện điều ước quốc tế. Trong vòng 15 ngày kể từ ngày nhận được thông báo của Bộ Ngoại giao về hiệu lực của điều ước quốc tế, cơ quan đề xuất sẽ trình Thủ tướng Chính phủ quyết định kế hoạch thực hiện đó, dựa trên tính chất và nội dung cụ thể của điều ước.
Thứ ba, nếu cơ quan đề xuất không phải là cơ quan chủ trì thực hiện điều ước quốc tế, họ sẽ trình Thủ tướng Chính phủ quyết định cơ quan chủ trì thực hiện. Cơ quan chủ trì này sẽ có trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ được đề xuất bởi cơ quan gửi yêu cầu, theo quy định tại Điều 79 và Điều 80 của Luật này.
Kế hoạch thực hiện điều ước quốc tế được đề xuất bởi cơ quan đề xuất bao gồm lộ trình, phân công trách nhiệm, sửa đổi pháp luật, biện pháp tổ chức, quản lý, tài chính, và các biện pháp khác cần thiết. Tất cả những điều này đều phải được tuyên truyền và phổ biến một cách rộng rãi sau khi kế hoạch đã được phê duyệt, đảm bảo sự tham gia tích cực và thông tin chính xác của cộng đồng trong quá trình thực hiện.
Theo hướng dẫn của khoản 3 Điều 76 Luật Điều ước quốc tế 2016, nếu cơ quan đề xuất không phải là cơ quan chủ trì thực hiện điều ước quốc tế, quy trình chuyển giao trách nhiệm sẽ diễn ra một cách mạch lạc và hiệu quả. Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày cơ quan có thẩm quyền quyết định chấp nhận sự ràng buộc của điều ước quốc tế, cơ quan đề xuất sẽ chủ động trình Thủ tướng Chính phủ quyết định về cơ quan chủ trì thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến điều ước đó.
Quá trình này không chỉ đảm bảo tính nhanh chóng và linh hoạt mà còn thể hiện tinh thần chủ động của Chính phủ trong việc xử lý và chuyển giao trách nhiệm giữa các cơ quan. Thủ tướng Chính phủ, nhận được đề xuất từ cơ quan, sẽ đưa ra quyết định nhanh chóng để ổn định và tăng cường khả năng thực hiện hiệu quả của điều ước quốc tế.
Quy định thời hạn cụ thể là 15 ngày cũng là một biện pháp để đảm bảo rằng quá trình này diễn ra một cách nhanh chóng và không làm chậm trễ quá mức. Điều này đồng thời thể hiện cam kết của Chính phủ trong việc duy trì sự linh hoạt và tính chủ động trong quá trình thực hiện và thích ứng với các cam kết quốc tế của nước.
 

Xem thêm bài viết liên quan sau: Hiệu lực của điều ước quốc tế là gì ? Quy định về hiệu lực của điều ước quốc tế

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp