1. Có được chiếm hữu tài sản khi mà nhặt được tiền đánh rơi không?

Theo quy định của Điều 230 Bộ luật Dân sự 2015, việc xác định quyền sở hữu đối với tài sản do người khác đánh rơi, bỏ quên đòi hỏi sự cẩn trọng và trách nhiệm từ phía người phát hiện. Điều này có ý nghĩa quan trọng không chỉ trong việc bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu mà còn trong việc duy trì trật tự và công bằng xã hội.

Nếu bạn nhặt được tiền và biết địa chỉ của người mất tiền, trách nhiệm của bạn là thông báo hoặc trả lại tiền đó cho người đó. Trường hợp bạn không biết địa chỉ của họ, bạn cũng phải thông báo hoặc giao nộp tiền cho cơ quan có thẩm quyền.

Sau 01 năm, kể từ ngày thông báo công khai về tài sản do người khác đánh rơi, bỏ quên mà không xác định được chủ sở hữu hoặc chủ sở hữu không đến nhận thì quyền sở hữu đối với tài sản này được xác định như sau:

Sau một khoảng thời gian nhất định mà chủ sở hữu không đến nhận lại tài sản hoặc không xác định được chủ sở hữu, quyền sở hữu đối với tài sản đó sẽ được xác định theo quy định pháp luật. Điều này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng tài sản không được bỏ quên sẽ được quản lý và sử dụng một cách hợp lý.

Tuy nhiên, quy định cụ thể về việc xác định quyền sở hữu đối với tài sản này phụ thuộc vào giá trị của tài sản đó. Theo quy định, nếu số tiền hoặc giá trị của tài sản bạn nhặt được nhỏ hơn hoặc bằng mười lần mức lương cơ sở được quy định bởi Nhà nước, bạn sẽ được xác lập quyền sở hữu đối với tài sản đó. Điều này có nghĩa là bạn sẽ có quyền sử dụng và quản lý tài sản mà bạn đã nhặt được một cách hợp pháp và không phải lo ngại về việc tài sản sẽ được sử dụng mà không có chủ sở hữu.

Tuy nhiên, trong trường hợp tài sản có giá trị lớn hơn mức được quy định, thì quy trình xác định quyền sở hữu sẽ phức tạp hơn. Sau khi trừ đi các chi phí bảo quản, bạn sẽ được hưởng một phần của giá trị tài sản đó. Điều này có thể được xác định bằng các quy định cụ thể của pháp luật liên quan và theo quy trình do cơ quan chức năng quy định. Phần còn lại của giá trị tài sản sau khi trừ đi các chi phí sẽ thuộc về Nhà nước để sử dụng cho mục đích công cộng.

Trong cả hai trường hợp, việc xác định quyền sở hữu đối với tài sản bỏ quên sau một khoảng thời gian nhất định không chỉ là quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người nhặt được mà còn để đảm bảo rằng tài sản sẽ được sử dụng một cách hợp lý và có ích cho cộng đồng. Điều này thể hiện tinh thần công bằng và pháp luật trong xã hội.

Hiện nay theo quy định của pháp luật hiện hành thì theo quy định tại Nghị quyết 69/2022/QH15 thì có quy định rằng từ ngày 1 tháng 07 năm 2023 thì thực hiện tăng lương cơ sở cho viên chức lên 1,8 triệu đồng/tháng. 

Nói chung, việc nhặt được tiền đánh rơi không phải chỉ là vấn đề của việc được sở hữu hay không, mà còn là vấn đề của trách nhiệm và đạo đức cá nhân. Trong mọi trường hợp, việc tuân thủ pháp luật và hành động đúng đắn là điều quan trọng nhất.

2. Nhặt được tiền đánh rơi nhưng không trả lại thì có bị xử phạt không?

Nhặt được tiền đánh rơi mà không trả lại không chỉ là một hành động thiếu trách nhiệm mà còn là vi phạm pháp luật. Trong bối cảnh pháp luật Việt Nam, việc này được quy định cụ thể trong Nghị định 144/2021/NĐ-CP với những hậu quả nghiêm trọng.

Theo Điều 15 của Nghị định này, việc chiếm giữ tài sản của người khác mà không có sự đồng ý hay pháp lý sẽ bị xử phạt hành chính. Cụ thể, vi phạm này có thể bị phạt tiền từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng. Tuy nhiên, hậu quả không chỉ dừng lại ở mức phạt tiền.

Điều đáng chú ý là, ngoài việc bị xử phạt tiền, người vi phạm còn phải đối mặt với các biện pháp khắc phục hậu quả. Cụ thể, tài sản mà họ đã chiếm giữ trái phép sẽ bị tịch thu và phải được trả lại cho chủ sở hữu. Nếu có lợi nhuận từ việc này, họ cũng phải nộp lại số tiền lợi bất hợp pháp đó. Điều này không chỉ là một biện pháp trừng phạt mà còn là biện pháp khắc phục hậu quả, nhằm đảm bảo rằng người bị vi phạm phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

Ngoài ra, việc này cũng có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý khác, như mất uy tín, ảnh hưởng đến danh tiếng cá nhân, và thậm chí là việc bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hành vi vi phạm của họ đạt đến mức độ nghiêm trọng.

Xử phạt cũng góp phần vào việc xây dựng một xã hội trật tự, công bằng và văn minh. Việc tuân thủ pháp luật là nền tảng của một xã hội văn minh và phát triển, và xử phạt trong trường hợp này nhấn mạnh sự quan trọng của việc này. Khi mọi người đều biết rằng hành vi chiếm giữ tài sản của người khác sẽ bị xử phạt, điều này tạo ra một môi trường công bằng và tăng cường sự tin cậy giữa các thành viên trong cộng đồng. Mọi người sẽ cảm thấy an tâm hơn khi biết rằng quyền lợi của họ được bảo vệ và các hành vi vi phạm sẽ được xử lý một cách nghiêm túc.

Như vậy thì việc nhặt được tiền đánh rơi mà không trả lại không chỉ là một hành động không đúng đắn về mặt đạo đức mà còn là một vi phạm pháp luật, có thể mang lại những hậu quả nghiêm trọng về cả mặt pháp lý và xã hội. Để tránh những hậu quả này, việc tuân thủ pháp luật và hành động đúng đắn, trách nhiệm là điều cần thiết.

3. Chiếm hữu tài sản nhặt được của người khác có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Hành vi chiếm hữu tài sản nhặt được của người khác là một vấn đề pháp lý nghiêm trọng và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy thuộc vào giá trị của tài sản và tính chất của hành vi.

Theo quy định của Điều 176 Bộ luật Hình sự 2015, việc cố tình không trả lại hoặc không giao nộp tài sản có giá trị từ 10.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng hoặc là dưới 10.000.000 đồng nhưng tài sản là di vật, cổ vật bị giao nhầm hoặc do mình tìm được, bắt được, sau khi chủ sở hữu, người quản lý hợp pháp hoặc cơ quan có trách nhiệm yêu cầu nhận lại tài sản sẽ bị xem là tội chiếm giữ trái phép tài sản. Trong trường hợp này, người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, hoặc phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm, hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 02 năm. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc trả lại tài sản cho chủ sở hữu hoặc giao nộp cho cơ quan có thẩm quyền, và việc không tuân thủ điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với người vi phạm.

Ngoài ra, nếu giá trị của tài sản chiếm giữ trái phép vượt quá 200.000.000 đồng hoặc nó là bảo vật quốc gia, hậu quả pháp lý sẽ còn nghiêm trọng hơn. Trong trường hợp này, người vi phạm có thể phải đối mặt với mức phạt tù từ 01 năm đến 05 năm, một hình phạt nặng nề hơn so với trường hợp giá trị tài sản thấp hơn.

Tuy nhiên, để được xem xét là một tội phạm, việc này cần phải đáp ứng các yếu tố cụ thể, bao gồm cố ý không trả lại hoặc giao nộp tài sản mặc dù đã được yêu cầu bởi chủ sở hữu hoặc cơ quan có trách nhiệm. Điều này đảm bảo rằng các trường hợp vô tình hay không có ý định phạm tội sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Như vậy thì hành vi chiếm giữ tài sản nhặt được của người khác có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm cả mức phạt tiền đáng kể và thậm chí là án tù. Do đó, việc tuân thủ pháp luật và hành động đúng đắn là rất quan trọng để tránh những hậu quả không mong muốn này.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại tổng đài 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết nhất có thể. Xin trân trọng cảm ơn!

Bên cạnh đó thì các bạn còn có thể theo dõi thêm bài viết sau:Nhặt được tiền, tài sản có giá trị lớn có phải trả lại hay trình báo không?