1. Doạn nghiệp bảo hiểm chi trả khoản nào với lao động bị tai nạn lao động khi thi công trên công trường?

Trong bối cảnh một nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ như hiện nay, việc bảo đảm an toàn lao động trên các công trường xây dựng đang trở thành một ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp, cũng như của chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước. Đặc biệt quan trọng trong bối cảnh mà ngành xây dựng đang trở thành một trong những lĩnh vực chiếm tỷ trọng lớn trong GDP của nhiều quốc gia.

Nắm bắt được tầm quan trọng của việc bảo vệ người lao động, chính sách bảo hiểm tai nạn lao động đã được quy định cụ thể và chi tiết trong các văn bản pháp luật, như Điều 52 Nghị định 67/2023/NĐ-CP. Theo đó, các khoản chi mà doanh nghiệp bảo hiểm phải chi trả cho người lao động khi họ gặp tai nạn lao động khi đang thi công trên công trường được quy định một cách cụ thể và minh bạch.

Đầu tiên, việc chi trả phụ cấp nghỉ việc trong thời gian điều trị cho người lao động theo chỉ định của bác sĩ điều trị là một điểm đáng chú ý. Mức phụ cấp này được tính căn cứ vào mức tiền lương theo hợp đồng lao động, nhưng không vượt quá 6 tháng lương trong mỗi sự kiện bảo hiểm. Nhấn mạnh sự quan tâm đến việc bảo vệ thu nhập và đời sống của người lao động trong thời gian họ phải nghỉ việc để điều trị.

Thứ hai, các chi phí y tế thực tế được bảo hiểm chi trả cũng là một phần không thể thiếu. Bao gồm các chi phí cấp cứu, chi phí điều trị nội trú và ngoại trú cần thiết và hợp lý, việc này giúp đảm bảo rằng người lao động sẽ nhận được sự chăm sóc y tế tốt nhất sau khi gặp tai nạn.

Thứ ba, việc xác định mức độ suy giảm khả năng lao động và mức bồi thường cụ thể cho từng loại thương tật cũng được quy định rõ ràng. Đảm bảo rằng người lao động sẽ được đền bù đúng mức độ thiệt hại mà họ phải hứng chịu do tai nạn lao động.

Cuối cùng, trong trường hợp người lao động bị chết hoặc suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả một khoản tiền bồi thường cố định, giúp gia đình của nạn nhân có thể chịu đựng được những tổn thất về mặt tài chính sau mất mát của một thành viên.

Trong quá trình thực hiện các khoản chi bảo hiểm cho người lao động gặp tai nạn lao động trên công trường, điều cần lưu ý là tổng số tiền bồi thường không được vượt quá một mức cố định nhất định. Được quy định rõ trong quy định của (1), (2), (3), và (4), và không vượt quá 100 triệu đồng cho mỗi người trong một vụ. Đặc biệt quan trọng đối với những trường hợp tham gia giới hạn trách nhiệm bảo hiểm với mức giới hạn là 100 triệu đồng. Việc giới hạn tổng số tiền bồi thường này giúp đảm bảo tính ổn định và công bằng trong việc quản lý rủi ro bảo hiểm, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và người lao động.

 

2. Khi nào doanh nghiệp bảo hiểm không phải bồi thường với lao động thi công trên công trường?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 49 Nghị định 67/2023/NĐ-CP thì doanh nghiệp bảo hiểm không phải bồi thường bảo hiểm bắt buộc đối với người lao động thi công trên công trường khi thuộc vào một trong các trường hợp sau đây:

Đầu tiên, trong các trường hợp gặp tổn thất do chiến tranh, bạo loạn, đình công, hay các hành động của các thế lực thù địch, nổi loạn, do các tổ chức chính trị, tịch biên, sung công, trưng dụng, trưng thu hoặc phá hủy theo lệnh của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, doanh nghiệp bảo hiểm không có trách nhiệm bồi thường. Đặc biệt quan trọng trong bối cảnh xã hội đang phải đối mặt với những nguy cơ về an ninh và ổn định.

Thứ hai, trong trường hợp gặp tổn thất do hành động khủng bố hoặc do phản ứng hạt nhân, phóng xạ hạt nhân, nhiễm phóng xạ, doanh nghiệp bảo hiểm cũng không phải chi trả bảo hiểm bắt buộc. Phản ánh sự nhạy cảm và rủi ro cao trong việc bảo vệ người lao động trong các tình huống đặc biệt như vậy.

Thứ ba, các trường hợp liên quan đến tổn thất hoặc thiệt hại của bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm có tên trong danh sách cấm vận cũng không được bảo hiểm chi trả. Phản ánh cam kết của doanh nghiệp bảo hiểm trong việc tuân thủ các quy định về an ninh quốc gia và tuân thủ các biện pháp hạn chế giao dịch với các đối tác bị cấm.

Thứ tư, trong trường hợp liên quan đến tổn thất hoặc thiệt hại có liên quan đến dịch bệnh theo công bố của cơ quan có thẩm quyền, doanh nghiệp bảo hiểm cũng không có trách nhiệm bồi thường. Đây là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả trong việc kiểm soát và quản lý các rủi ro liên quan đến dịch bệnh, đặc biệt là trong bối cảnh của đại dịch toàn cầu như COVID-19.

Thứ năm, trong trường hợp bên mua bảo hiểm không có quyền lợi có thể được bảo hiểm theo quy định của pháp luật, doanh nghiệp bảo hiểm cũng không có trách nhiệm chi trả bảo hiểm. Đảm bảo rằng việc bảo hiểm chỉ áp dụng cho những trường hợp được pháp luật quy định và công nhận quyền lợi.

Thứ sáu, trong trường hợp tổn thất phát sinh do ngừng công việc thi công xây dựng hoặc do hậu quả của việc ngừng công việc thi công xây dựng, doanh nghiệp bảo hiểm cũng không có trách nhiệm chi trả bảo hiểm. Phản ánh sự cân nhắc và tính khả thi của việc định rõ trách nhiệm và rủi ro trong các tình huống không mong muốn nhưng có thể xảy ra trong quá trình thi công.

Một trong những trường hợp không được bồi thường là tổn thất đối với dữ liệu, phần mềm và các chương trình máy tính. Phản ánh sự nhận thức về giá trị của thông tin và dữ liệu trong môi trường công nghệ thông tin ngày nay, và cũng là một biện pháp để khuyến khích các doanh nghiệp thực hiện các biện pháp bảo mật thông tin hiệu quả.

Thứ tám, các trường hợp tổn thất có liên quan đến chất amiăng hoặc các nguyên vật liệu có chứa chất amiăng cũng không được bồi thường. Phản ánh nhận thức về nguy hiểm của chất amiăng đối với sức khỏe con người và nhu cầu cần phải áp dụng các biện pháp an toàn khi làm việc với nó.

Thứ tám, các trường hợp tổn thất phát sinh do mâu thuẫn giữa người lao động và người gây ra tai nạn mà không liên quan đến việc thực hiện công việc thi công trên công trường cũng không được bảo hiểm chi trả. Nhấn mạnh về tầm quan trọng của môi trường làm việc hòa thuận và sự hợp tác giữa các bên trong quá trình làm việc.

Tiếp theo, trong trường hợp tổn thất phát sinh do người lao động cố ý tự hủy hoại sức khỏe của bản thân, chẳng hạn bằng cách tự gây thương tích, cũng không được bồi thường. Nhấn mạnh về trách nhiệm cá nhân và cần phải tuân thủ quy tắc an toàn lao động và sức khỏe.

Hay các trường hợp tổn thất phát sinh do sử dụng chất gây nghiện, ma túy trái phép cũng không được bảo hiểm chi trả, trừ khi việc sử dụng thuốc được kê toa bởi bác sĩ và được cấp phép. Đây là biện pháp để đề phòng và ngăn chặn việc sử dụng chất gây nghiện và ma túy trong môi trường lao động.

Cuối cùng, trong các trường hợp tổn thất phát sinh từ hành vi cố ý vi phạm pháp luật của bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm, ngoại trừ trường hợp tự vệ, cứu người hoặc sử dụng các chất kích thích để điều trị theo chỉ định của bác sĩ, cũng không được bồi thường. Nhấn mạnh về tầm quan trọng của tuân thủ pháp luật và trách nhiệm cá nhân trong môi trường lao động.

 

3. Quy định như nào về thời hạn bảo hiểm bắt buộc đối với NLĐ thi công trên công trường?

Trong việc quy định thời hạn bảo hiểm đối với người lao động thi công trên công trường, Điều 50 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP đã đưa ra các điều khoản cụ thể để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc áp dụng chính sách bảo hiểm.

Đầu tiên, theo quy định, thời hạn bảo hiểm bắt buộc đối với người lao động thi công trên công trường bắt đầu tính từ ngày bắt đầu thực hiện công việc thi công trên công trường. Nhấn mạnh rằng việc bảo hiểm áp dụng ngay từ khi người lao động bắt đầu thực hiện công việc của mình, đảm bảo rằng họ được bảo vệ ngay từ khi bước chân vào môi trường làm việc.

Thứ hai, thời hạn bảo hiểm cụ thể sẽ được xác định dựa trên hợp đồng lao động và văn bản xác nhận từ nhà thầu thi công xây dựng về thời gian người lao động thực sự làm việc trên công trường. Việc xác định thời gian bảo hiểm không chỉ dựa trên thời gian hợp đồng mà còn dựa trên thời gian thực tế mà người lao động tham gia vào quá trình thi công.

Từ những quy định trên, ta có thể hiểu rõ hơn về thời hạn bảo hiểm và cách thức áp dụng nó trong thực tế. Việc bắt đầu tính thời gian bảo hiểm từ khi bắt đầu thực hiện công việc và dựa trên thời gian thực tế làm việc trên công trường giúp đảm bảo rằng người lao động chỉ được bảo hiểm trong thời gian họ thực sự tham gia vào công việc, không phải trong thời gian không hoạt động hoặc không liên quan.

Đồng nghĩa với việc đảm bảo rằng các chi phí bảo hiểm được áp dụng một cách công bằng và hợp lý, không có sự lãng phí hay lạm dụng. Đồng thời, việc có các văn bản xác nhận từ nhà thầu thi công xây dựng cũng giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc xác định thời gian thực tế mà người lao động tham gia vào công việc thi công.

Xem thêm: Hồ sơ tai nạn lao đồng gồm những gì? Các lưu ý khi lập?

Liên hệ qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn