1. Quyền nhân thân được thực hiện theo giới tính nào sau khi chuyển đổi giới tính?

Theo quy định tại Điều 25 Bộ luật Dân sự 2015 thì quyền nhân thân được xác định là những quyền cơ bản không thể tách rời từ mỗi cá nhân, tượng trưng cho sự tự chủ và tôn trọng đối với con người. Những quyền này không thể chuyển nhượng cho bất kỳ ai khác, trừ khi có sự quy định rõ ràng từ pháp luật liên quan. Nhấn mạnh sự quan trọng của tính cá nhân và bảo vệ quyền lợi của mỗi người, đồng thời đặt ra một ngưỡng vững chắc về tính công bằng và tự do cá nhân trong xã hội pháp luật.

Việc thiết lập và thực hiện các mối quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân của những đối tượng như người chưa thành niên, người mất khả năng hành vi dân sự hoặc người gặp khó khăn trong việc nhận thức và làm chủ hành vi của mình, đòi hỏi sự đồng ý từ người đại diện pháp lý của họ, theo quy định rõ ràng của Bộ luật hiện hành, hoặc theo các quy định tương ứng trong các luật khác hoặc thông qua quyết định của Tòa án.

Trong việc thiết lập và thực hiện các mối quan hệ dân sự đối với quyền nhân thân của những người được tuyên bố mất tích hoặc đã qua đời, điều quan trọng là có sự đồng ý từ phía gia đình hoặc người thân của họ. Theo quy định của Bộ luật này và các luật liên quan, nếu có, việc này thường yêu cầu sự đồng ý từ vợ, chồng hoặc con cái đã thành niên của người đó. Trong trường hợp không có những người này có mặt, sự đồng ý của cha mẹ của người bị tuyên bố mất tích hoặc đã qua đời sẽ được yêu cầu. Tuy nhiên, những quy định này có thể thay đổi tùy thuộc vào các quy định cụ thể của pháp luật, như được quy định trong Bộ luật hiện hành hoặc các luật liên quan.

Bên cạnh đó, tại Điều 37 Bộ luật Dân sự 2015 quy định quá trình chuyển đổi giới tính là một quá trình phức tạp và quan trọng được quy định rõ ràng bởi pháp luật. Cá nhân đã quyết định chuyển đổi giới tính có quyền và nghĩa vụ đăng ký sự thay đổi trong hộ tịch của mình, theo các quy định cụ thể được quy định trong luật về hộ tịch. Ngoài ra, cá nhân này cũng có quyền được công nhận với danh tính pháp lý mới phù hợp với giới tính mà họ đã chuyển đổi. Đòi hỏi tuân thủ đầy đủ các quy định của Bộ luật hiện hành và các luật liên quan. Đảm bảo rằng quy trình này được thực hiện đúng cách không chỉ là cách để bảo vệ quyền lợi của cá nhân, mà còn là cơ sở để xây dựng một cộng đồng mang tính chất bao dung và tôn trọng sự đa dạng của con người.

=> Quyền nhân thân là một khía cạnh quan trọng của quyền dân sự, đặc biệt là với mỗi cá nhân. Nó là nền tảng của sự độc lập và tự chủ của mỗi người, không thể chuyển nhượng cho bất kỳ ai khác trừ khi có quy định rõ ràng từ pháp luật. Tuy nhiên, có những trường hợp đặc biệt mà luật pháp có thể quy định khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh và yếu tố liên quan. Một ví dụ điển hình là trong trường hợp của việc chuyển đổi giới tính. Cá nhân đã quyết định thực hiện quy trình này có quyền được công nhận với quyền nhân thân mới phù hợp với giới tính mà họ đã chuyển đổi. Không chỉ là việc bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn là sự thừa nhận và tôn trọng sự đa dạng của con người.

Quy định này không chỉ được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 mà còn trong các quy định khác có liên quan. Nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ và thừa nhận quyền nhân thân phù hợp với sự tự nhận thức và danh tính của mỗi người, đồng thời đảm bảo rằng pháp luật điều chỉnh một cách công bằng và linh hoạt để đáp ứng nhu cầu và quyền lợi của cộng đồng. Khi một cá nhân quyết định thực hiện quá trình chuyển đổi giới tính, điều quan trọng là nhận biết và thừa nhận quyền nhân thân mới tương ứng với giới tính đã được chuyển đổi. Không chỉ là việc công nhận danh tính và tự nhận thức của cá nhân mà còn là một phần không thể thiếu trong việc bảo vệ quyền lợi và tự do của họ trong xã hội.

Ví dụ cụ thể giúp làm rõ: Trước khi thực hiện quy trình chuyển đổi giới tính, cá nhân A được xác định là nam. Tuy nhiên, sau quá trình chuyển đổi thành nữ, A sẽ có quyền nhân thân mới phù hợp với giới tính nữ mà họ đã lựa chọn. Bao gồm không chỉ việc thay đổi về danh xưng và các tài liệu pháp lý mà còn là sự thừa nhận sâu sắc về bản chất và tự nhận thức của cá nhân về giới tính của mình.

 

2. Người đã chuyển đổi giới tính thì có được quyền thay đổi tên hay không?

Tại Điều 28 Bộ luật Dân sự 2015 có quy định Cá nhân có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền công nhận việc thay đổi tên trong các trường hợp dưới đây, nhằm bảo đảm quyền lợi và sự tự chủ trong đời sống cá nhân:

- Trường hợp cá nhân tự yêu cầu thay đổi tên do việc sử dụng tên hiện tại gây ra những hiểu lầm, ảnh hưởng đến tình cảm gia đình, danh dự, quyền lợi hợp pháp của mình. Nhấn mạnh đến sự quan trọng của việc cá nhân có quyền được gọi bằng một cái tên mà họ cảm thấy thoải mái và phản ánh đúng bản thân.

- Trường hợp cha mẹ nuôi yêu cầu thay đổi tên cho con nuôi hoặc khi người con nuôi quyết định chấm dứt mối quan hệ làm con nuôi và muốn sử dụng tên mà cha mẹ đẻ đã đặt. Thể hiện sự kính trọng đến quyền lợi và mong muốn của cha mẹ nuôi cũng như con nuôi trong việc xác định danh tính và tình cảm gia đình.

- Trường hợp cha mẹ hoặc người con yêu cầu thay đổi tên khi quyết định xác định mối quan hệ cha mẹ và con cái giữa họ. Thể hiện sự quan tâm đến việc xác định và khẳng định quan hệ gia đình một cách chính xác và rõ ràng.

- Thay đổi tên của những người bị lạc mất gốc gia đình nhưng đã tìm ra nguồn gốc huyết thống của mình. Nhấn mạnh đến quyền lợi của những người này trong việc xác định và khẳng định danh tính, mang lại sự bảo đảm và tự tin về nguồn gốc và địa vị trong gia đình và xã hội.

- Thay đổi tên của vợ hoặc chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình có liên quan đến yếu tố nước ngoài, nhằm phù hợp với quy định pháp luật của quốc gia mà vợ hoặc chồng có quốc tịch, hoặc để trở về việc sử dụng tên trước khi thực hiện thay đổi. Đảm bảo sự thích hợp và tuân thủ quy định pháp luật liên quan đến quốc tịch và quan hệ hôn nhân.

- Thay đổi tên của những người đã xác định lại giới tính hoặc đã chuyển đổi giới tính. Quy định này là cơ sở để bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân trong việc phản ánh đúng bản thân và danh tính của mình sau khi thực hiện quy trình chuyển đổi giới tính.

- Các trường hợp thay đổi tên khác do quy định của pháp luật về hộ tịch. Bao gồm những tình huống đặc biệt được quy định một cách cụ thể và linh hoạt trong luật pháp, nhằm đảm bảo rằng quyền lợi và nhu cầu của người dân được bảo vệ và đáp ứng một cách công bằng và linh hoạt.

Quy trình thay đổi tên cho cá nhân từ đủ chín tuổi trở lên đòi hỏi sự đồng ý chính thức của họ. Biểu hiện của sự tôn trọng đối với quyền tự quyết và tự chủ của mỗi người, đồng thời đảm bảo rằng quá trình thay đổi tên diễn ra dựa trên ý chí và mong muốn của bản thân. Thay đổi tên của một cá nhân không ảnh hưởng đến các quyền và nghĩa vụ dân sự đã được xác định dưới tên cũ của họ. Đảm bảo rằng mọi quan hệ pháp lý và trách nhiệm đã được thiết lập theo tên cũ vẫn được giữ nguyên và tuân thủ theo quy định pháp luật, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển đổi trong quá trình thay đổi tên.

=> Theo quy định, cá nhân đã thực hiện quá trình chuyển đổi giới tính có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp nhận việc thay đổi tên của họ. Biểu hiện của quyền tự quyết và sự thừa nhận danh tính mới phù hợp với giới tính mà họ đã chuyển đổi. Do đó, người đã chuyển đổi giới tính, nếu cần thiết, có quyền thay đổi tên để phản ánh đúng giới tính mới của mình và có thể yêu cầu cơ quan nhà nước xác nhận việc thay đổi tên này.

Lưu ý rằng, việc thay đổi tên không ảnh hưởng đến các quyền và nghĩa vụ dân sự đã được xác định dưới tên cũ của cá nhân. Đảm bảo rằng mọi quan hệ pháp lý và trách nhiệm vẫn được duy trì và tuân thủ theo quy định pháp luật, không bị ảnh hưởng bởi việc thay đổi tên.

 

3. Nhà nước có thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính?

Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định về việc kết hôn giữa nam và nữ đặt ra một số điều kiện cụ thể nhằm bảo vệ quyền lợi và tự do cá nhân, cũng như đảm bảo tính chân thành và tự nguyện trong quyết định hôn nhân. Các điều kiện này bao gồm:

- Nam phải đủ 20 tuổi trở lên, trong khi nữ phải đủ 18 tuổi trở lên. Nhấn mạnh đến sự trưởng thành và sẵn sàng đối với việc xây dựng và duy trì một mối quan hệ hôn nhân.

- Việc quyết định kết hôn phải là tự nguyện của cả nam và nữ, không được ép buộc hoặc can thiệp từ bên ngoài. Làm nổi bật sự chân thành và tôn trọng sự tự quyết của các bên trong mối quan hệ.

- Cả nam lẫn nữ đều phải đảm bảo không bị mất năng lực hành vi dân sự, tức là có khả năng tự chủ và quản lý cuộc sống của bản thân một cách đầy đủ.

- Quy định kết hôn không nằm trong bất kỳ trường hợp cấm kết hôn nào được quy định tại các điểm a, b, c và d của Điều 5, Khoản 2 trong Luật này. Đảm bảo rằng mọi quyết định kết hôn được thực hiện theo đúng quy định pháp luật và không vi phạm các điều kiện và ràng buộc cụ thể.

Nhà nước quy định rằng không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính. Phản ánh chính sách và quan điểm pháp lý hiện tại về việc hôn nhân chỉ xảy ra giữa nam và nữ.

=> Vì vậy, hiện tại, theo quy định này, hôn nhân giữa những người cùng giới tính không được công nhận bởi Nhà nước. Đây là một phần của quy định pháp luật và chính sách xã hội hiện đại, nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Quyền nhân thân là gì? Quyền nhân thân trong pháp luật dân sự. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.