1. Khi nào bị coi là mất năng lực hành vi dân sự ?

Điều 22 Bộ luật Dân sự 2015 đã rõ ràng quy định về việc xác định khi nào một người được coi là mất năng lực hành vi dân sự. Theo quy định này, một người sẽ được xem xét là mất năng lực hành vi dân sự khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:

Đầu tiên, người đó bị bệnh tâm thần hoặc mắc phải một loại bệnh khác đặc biệt mà không có khả năng nhận thức hoặc kiểm soát được hành vi của mình. Trong tình trạng này, người đó không thể tự quyết định hay kiểm soát hành vi của mình một cách chủ động và có ý thức.

Thứ hai, để xác định một người có mất năng lực hành vi dân sự, cần có yêu cầu từ phía người có quyền lợi liên quan hoặc từ cơ quan, tổ chức có liên quan. Điều này nhấn mạnh vào sự cần thiết của sự can thiệp từ các bên có quan hệ với người bệnh, nhằm bảo vệ quyền lợi của họ hoặc của cộng đồng.

Cuối cùng, quyết định xác định một người là mất năng lực hành vi dân sự được Tòa án thực hiện trên cơ sở kết quả giám định pháp y về tâm thần của người đó. Quy trình này đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe tinh thần của người đó.

Tóm lại, một người được xem xét là mất năng lực hành vi dân sự khi gặp phải các vấn đề về tâm thần hoặc sức khỏe khác mà làm ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát và nhận thức về hành vi của mình, có sự yêu cầu từ phía các bên liên quan và có quyết định từ Tòa án dựa trên kết quả giám định pháp y tâm thần. Điều này nhằm đảm bảo rằng quyết định về mất năng lực hành vi dân sự được thực hiện một cách công bằng và đáng tin cậy

 

2. Khi người lao động bị mất năng lực hành vi dân sự, công ty có được quyền chấm dứt hợp đồng lao động không?

Theo quy định của pháp luật, cụ thể tại Bộ luật lao động của Việt Nam, việc chấm dứt hợp đồng lao động là một quy trình được quy định rõ ràng để bảo vệ cả hai bên: người lao động và công ty. Trong trường hợp người lao động bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, việc chấm dứt hợp đồng lao động không chỉ là một quyền lợi mà còn là nghĩa vụ pháp lý của công ty.

Theo quy định tại Khoản 6, Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019, một trong những trường hợp có thể chấm dứt hợp đồng lao động là khi người lao động bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự. Điều này có nghĩa là nếu một cá nhân đã mất khả năng tự quyết định và hành động theo ý thức của mình, công ty có quyền chấm dứt hợp đồng lao động với người này.

Việc có quyết định từ tòa án là yếu tố quan trọng để thực hiện quyền chấm dứt hợp đồng lao động một cách hợp pháp và có hiệu lực. Trong trường hợp này, công ty không cần phải đợi đến hết thời hạn hợp đồng mà có thể chấm dứt ngay khi có quyết định từ tòa án.

Tuy nhiên, nếu không có quyết định của tòa án mà hợp đồng lao động đến hạn, công ty vẫn có quyền quyết định không gia hạn hợp đồng khi không có nhu cầu cụ thể. Trong trường hợp này, công ty không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ pháp lý để gia hạn hợp đồng lao động.

Điều này cho thấy rằng việc chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp người lao động mất năng lực hành vi dân sự là hoàn toàn hợp lệ và tuân thủ quy định pháp luật. Công ty có quyền lợi pháp lý để bảo vệ lợi ích của mình trong quá trình quản lý nhân sự và hoạt động kinh doanh

 

3. Có cần thông báo chấm dứt hợp đồng khi người lao động mất năng lực hành vi dân sự không?

Trong quá trình quản lý nhân sự và thực hiện các quy định pháp lý liên quan đến chấm dứt hợp đồng lao động, việc thông báo chấm dứt đến người lao động là một bước quan trọng. Tuy nhiên, có cần phải thông báo chấm dứt hợp đồng khi người lao động mất năng lực hành vi dân sự không? Câu trả lời chính xác là tùy thuộc vào tình huống cụ thể và quy định của pháp luật.

Theo quy định tại Điều 45 của Bộ luật Lao động 2019, thông báo chấm dứt hợp đồng lao động là bắt buộc khi hợp đồng lao động chấm dứt theo quy định của luật, trừ một số trường hợp được quy định riêng. Điều này đồng nghĩa với việc nếu chấm dứt hợp đồng lao động do người lao động mất năng lực hành vi dân sự, việc thông báo chấm dứt không được yêu cầu theo quy định chung.

Tuy nhiên, cần phải lưu ý rằng trong một số trường hợp cụ thể, việc thông báo chấm dứt vẫn cần thiết. Điều này có thể áp dụng khi người sử dụng lao động là một tổ chức hoặc doanh nghiệp không phải là cá nhân và đang tiến hành chấm dứt hoạt động. Trong trường hợp này, thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động được tính từ thời điểm có thông báo chấm dứt hoạt động của tổ chức hoặc doanh nghiệp đó.

Một trường hợp khác đòi hỏi thông báo chấm dứt là khi người sử dụng lao động không phải là cá nhân và cơ quan chuyên môn về đăng ký kinh doanh thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh ra thông báo không có người đại diện theo pháp luật. Trong tình huống này, thời điểm chấm dứt hợp đồng lao động sẽ được tính từ ngày ra thông báo của cơ quan chuyên môn.

Tóm lại, khi chấm dứt hợp đồng do người lao động bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự thì doanh nghiệp không cần phải thông báo theo thời gian quy định. Tuy nhiên, việc áp dụng quy định cụ thể phụ thuộc vào tình huống và các quy định riêng của pháp luật

 

4. Trách nhiệm của NSDLĐ khi chấm dứt hợp đồng do người lao động bị mất năng lực hành vi dân sự?

Chấm dứt hợp đồng lao động do người lao động bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự không chỉ đòi hỏi sự chấm dứt mà còn yêu cầu sự chuẩn bị và thực hiện các trách nhiệm pháp lý từ phía người sử dụng lao động. Theo quy định tại Điều 48 của Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động phải tuân thủ các điều sau:

Trước hết, trong thời hạn 14 ngày làm việc kể từ ngày chấm dứt hợp đồng lao động, hai bên phải thanh toán đầy đủ các khoản tiền có liên quan đến quyền lợi của mỗi bên. Điều này bao gồm việc thanh toán tiền lương còn lại, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và trợ cấp thôi việc, cũng như các quyền lợi khác được quy định trong thỏa ước lao động tập thể hoặc hợp đồng lao động. Trong trường hợp doanh nghiệp hoặc hợp tác xã bị chấm dứt hoạt động, giải thể hoặc phá sản, các khoản thanh toán này phải được ưu tiên xử lý.

Ngoài ra, người sử dụng lao động phải hoàn thành thủ tục liên quan đến bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thất nghiệp. Điều này bao gồm việc xác nhận thời gian đóng bảo hiểm và trả lại các giấy tờ liên quan cho người lao động. Điều này đảm bảo rằng người lao động sẽ không bị ảnh hưởng đến các quyền lợi của họ sau khi hợp đồng lao động đã bị chấm dứt.

Cuối cùng, người sử dụng lao động cũng phải đảm bảo rằng người lao động có quyền truy cập vào các tài liệu liên quan đến quá trình làm việc của họ. Điều này có thể bao gồm bản sao của hồ sơ nhân sự, hợp đồng lao động và bất kỳ tài liệu nào khác có liên quan. Người sử dụng lao động có thể yêu cầu chi phí sao và gửi tài liệu này, nhưng chi phí này sẽ được người sử dụng lao động chịu trách nhiệm.

Tóm lại, chấm dứt hợp đồng lao động do người lao động bị Tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự đòi hỏi người sử dụng lao động phải tuân thủ một loạt các trách nhiệm pháp lý để đảm bảo rằng quyền lợi của người lao động được bảo vệ và các quy định pháp luật được thực hiện đúng đắn

Bài viết liên quan: Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động theo Luật lao động?

Nội dung trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Trường hợp nếu quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 19006162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng!