Chi trả bảo hiểm là quá trình mà công ty bảo hiểm thanh toán một khoản tiền đối với người mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm theo điều kiện được quy định trong hợp đồng bảo hiểm. Khi xảy ra một sự kiện bảo hiểm mà hợp đồng bảo hiểm bao gồm, công ty bảo hiểm sẽ chi trả một số tiền đã thỏa thuận trước đó để giúp đối tượng bảo hiểm phục hồi từ thiệt hại hoặc mất mát
1. Có được doanh nghiệp bảo hiểm xe chi trả khi tai nạn mất trí nhớ mà quá 01 năm mới thông báo cho doanh nghiệp ?
Nguyên tắc bồi thường bảo hiểm là một phần quan trọng giúp định rõ trách nhiệm và quyền lợi của cả bên mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm trong trường hợp xảy ra tai nạn. Theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP, khoản 4 và khoản 7 Điều 12 quy định những nguyên tắc cụ thể về thông báo tai nạn và hậu quả của việc không thông báo đúng hạn.
Theo khoản 4, người được bảo hiểm và bên mua bảo hiểm phải thực hiện việc thông báo tai nạn trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày xảy ra sự kiện, trừ khi có trường hợp bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan. Thông báo này phải được thực hiện bằng văn bản hoặc qua hình thức điện tử gửi đến doanh nghiệp bảo hiểm.
Khoản 7 của Điều 12 quy định rằng nếu bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm không thực hiện nghĩa vụ thông báo tai nạn đúng hạn theo quy định tại khoản 4 hoặc sau khi xảy ra sự kiện bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền giảm trừ tối đa 5% số tiền bồi thường thiệt hại đối với tài sản. Điều này áp dụng trong trường hợp doanh nghiệp bảo hiểm phát hiện bất kỳ sự thay đổi nào trong thông tin quan trọng làm cơ sở để tính phí bảo hiểm, gây ra tăng các rủi ro được bảo hiểm.
Việc tuân thủ quy định về thông báo tai nạn là cực kỳ quan trọng để đảm bảo quyền lợi và tránh mức giảm trừ từ phía doanh nghiệp bảo hiểm. Đồng thời, điều này cũng giúp tạo ra một quy trình rõ ràng và công bằng trong quá trình giải quyết bồi thường bảo hiểm.
Do vậy, nguyên tắc cơ bản là việc thông báo tai nạn phải được thực hiện trong thời hạn 5 ngày làm việc, tính từ ngày xảy ra sự kiện, bằng cách gửi thông báo bằng văn bản hoặc qua hình thức điện tử đến doanh nghiệp bảo hiểm, trừ một số trường hợp nêu trên.
Quy định này không đề cập đến việc gửi thông báo quá thời hạn và có vẻ đặt ra một hạn chế nếu bảo hiểm được thông báo muộn. Tuy nhiên, theo hướng dẫn tại khoản 7, nếu thông báo được gửi quá thời hạn 5 ngày làm việc, doanh nghiệp bảo hiểm vẫn sẽ giải quyết sự kiện bảo hiểm.
Mặc dù quy định này mang lại sự linh hoạt trong việc giải quyết các trường hợp thông báo muộn, nhưng doanh nghiệp bảo hiểm cũng có quyền giảm trừ tối đa 5% số tiền bồi thường thiệt hại đối với tài sản. Điều này áp dụng trong trường hợp bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm không tuân thủ quy định về thông báo tai nạn theo quy định tại khoản 4 hoặc sau khi xảy ra sự kiện bảo hiểm. Quyền này được thực hiện để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý các yếu tố làm tăng rủi ro được bảo hiểm.
2. Một xe giao kết nhiều hợp đồng bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự, doanh nghiệp sẽ xử lý thế nào khi thực hiện bồi thường?
Theo khoản 9 của Điều 12 Nghị định 67/2023/NĐ-CP, nguyên tắc bồi thường bảo hiểm đối với trường hợp nhiều hợp đồng bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự được giao kết cho cùng một xe cơ giới được quy định một cách rõ ràng. Trong tình huống này, số tiền bồi thường chỉ được giải quyết theo hợp đồng bảo hiểm giao kết đầu tiên.
Điều này có nghĩa là, nếu một chiếc xe cơ giới đã được ký kết nhiều hợp đồng bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự, doanh nghiệp bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm giải quyết bồi thường theo hợp đồng bảo hiểm được ký kết đầu tiên. Điều này giúp tránh tình trạng chồng chéo và mơ hồ trong việc xác định nguồn lực bảo hiểm cho các vụ tai nạn.
Trong trường hợp một chiếc xe cơ giới được bảo hiểm thông qua nhiều hợp đồng khác nhau, quy định này đặt ra nguyên tắc rõ ràng: chỉ hợp đồng bảo hiểm được ký kết đầu tiên sẽ chịu trách nhiệm giải quyết bồi thường. Điều này giúp giảm bớt sự phức tạp và tranh chấp trong việc quyết định nguồn lực bảo hiểm, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giải quyết bồi thường.
Không chỉ giúp doanh nghiệp bảo hiểm dễ dàng xác định nguồn lực bảo hiểm, mà còn giảm nguy cơ xảy ra những tranh cãi phức tạp giữa các bên liên quan. Quy định này không chỉ đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết bồi thường mà còn hỗ trợ quá trình quản lý rủi ro và tài chính của doanh nghiệp bảo hiểm, đồng thời nâng cao hiệu quả toàn cầu của hệ thống bảo hiểm trách nhiệm dân sự cho xe cơ giới.
Bên cạnh đó, quy định tại khoản 9 cũng quy định rằng doanh nghiệp bảo hiểm phải hoàn lại cho bên mua bảo hiểm 100% phí bảo hiểm đã đóng đối với các hợp đồng bảo hiểm còn lại. Điều này nhấn mạnh sự công bằng và minh bạch trong quá trình giải quyết bồi thường, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người mua bảo hiểm trước những tình huống phức tạp liên quan đến nhiều hợp đồng bảo hiểm.
3. Hồ sơ bồi thường bảo hiểm bao gồm những giấy tờ, tài liệu nào?
Hồ sơ bồi thường bảo hiểm, theo quy định tại Điều 13 của Nghị định 67/2023/NĐ-CP, là một phần quan trọng trong quá trình xác định và giải quyết bồi thường sau tai nạn. Hồ sơ này bao gồm nhiều loại tài liệu liên quan đến xe cơ giới, người lái xe, thiệt hại về sức khỏe và tính mạng, cũng như thiệt hại đối với tài sản. Dưới đây là các loại tài liệu cụ thể:
1. Văn bản yêu cầu bồi thường: Bản yêu cầu bồi thường được thực hiện theo quy định, là một phần quan trọng để khởi đầu quá trình giải quyết bồi thường.
2. Tài liệu liên quan đến xe cơ giới và người lái xe:
- Giấy chứng nhận đăng ký xe hoặc chứng từ chuyển quyền sở hữu xe, chứng từ nguồn gốc xe nếu không có giấy đăng ký.
- Giấy phép lái xe và các giấy tờ tùy thân của người lái xe.
- Giấy chứng nhận bảo hiểm.
3. Tài liệu chứng minh thiệt hại về sức khỏe và tính mạng:
- Giấy chứng nhận thương tích.
- Hồ sơ bệnh án.
- Trích lục khai tử hoặc các giấy tờ xác nhận của cơ quan Công an hoặc kết quả giám định của cơ quan giám định pháp y đối với trường hợp nạn nhân chết trên phương tiện giao thông.
4. Tài liệu chứng minh thiệt hại đối với tài sản:
- Hóa đơn, chứng từ hợp lệ hoặc bằng chứng chứng minh về việc sửa chữa, thay mới tài sản bị thiệt hại.
- Các giấy tờ và hóa đơn liên quan đến chi phí phát sinh đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải quyết bồi thường theo chỉ dẫn của doanh nghiệp bảo hiểm. Điều này bao gồm một loạt các tài liệu chứng minh việc chi trả các khoản phí phát sinh nhằm giảm thiểu tổn thất hoặc tuân theo hướng dẫn cụ thể từ phía doanh nghiệp bảo hiểm.
Hóa đơn từ các cơ sở sửa chữa, bảo dưỡng hoặc thay thế linh kiện đóng vai trò quan trọng để xác minh và chứng minh việc chi phí được chi trả. Bằng cách này, doanh nghiệp bảo hiểm có thể xác định mức độ tổn thất thực tế và giải quyết bồi thường một cách chính xác.
Các giấy tờ liên quan đến chi phí phát sinh cũng có thể bao gồm các văn bản xác nhận chi tiết về việc giảm thiểu tổn thất hoặc thực hiện theo chỉ dẫn cụ thể của doanh nghiệp bảo hiểm. Điều này có thể là các biên bản mô tả các biện pháp ngăn chặn, sửa chữa tạm thời, hoặc các chiến lược khác nhằm giảm thiểu mức độ thiệt hại và duy trì tính khả thi của tài sản.
Những giấy tờ này không chỉ cung cấp thông tin chính xác và chi tiết cho doanh nghiệp bảo hiểm mà còn chứng minh rằng chủ xe cơ giới đã hợp tác và tuân thủ các quy định, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giải quyết bồi thường và đảm bảo rằng người mua bảo hiểm được hưởng quyền lợi đầy đủ theo hợp đồng.
5. Bản sao các tài liệu liên quan của Công an:
- Thông báo kết quả điều tra, xác minh, giải quyết vụ tai nạn.
- Thông báo kết luận điều tra giải quyết vụ tai nạn.
6. Biên bản giám định của doanh nghiệp bảo hiểm hoặc người được ủy quyền.
7. Quyết định của Tòa án (nếu có).
Bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm có trách nhiệm thu thập và gửi doanh nghiệp bảo hiểm các tài liệu quy định tại các mục (1), (2), (3), (4), và (7). Trong khi đó, doanh nghiệp bảo hiểm chịu trách nhiệm thu thập tài liệu tại các mục (5) và (6). Điều này nhằm đảm bảo sự đầy đủ và chính xác của hồ sơ, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xác định và giải quyết bồi thường.
Xem thêm bài viết sau đây: Những trường hợp bảo hiểm chi trả? Quy định về chế độ ốm đau
Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng