1. Quy định pháp luật về thế chấp tài sản như thế nào? Hiệu lực của thế chấp tài sản

Theo Điều 292 của Bộ luật Dân sự 2015, các biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ được quy định nhằm đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong các giao dịch pháp lý. Điều này phản ánh sự quan tâm của pháp luật đối với việc thúc đẩy tính chắc chắn và đảm bảo sự tuân thủ của các bên đối với các nghĩa vụ pháp lý của mình.
Trong số các biện pháp bảo đảm được liệt kê trong Điều 292, việc cầm cố tài sản, thế chấp tài sản và đặt cọc là những biện pháp phổ biến nhất và thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại và hợp đồng. Cơ chế này cho phép bên có nghĩa vụ sử dụng tài sản của mình như một phương tiện để bảo đảm việc thực hiện cam kết của mình đối với bên kia. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch và tính đáng tin cậy trong quá trình thương mại và giao dịch.
Trong khi đó, theo Điều 317 của Bộ luật Dân sự 2015, thế chấp tài sản là một trong những biện pháp quan trọng nhất để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Thế chấp tài sản đặc biệt hữu ích khi một bên muốn sử dụng tài sản của mình như một phương tiện để đảm bảo cho việc thực hiện cam kết của mình mà không cần chuyển giao quyền sở hữu tài sản cho bên kia. Điều này đồng nghĩa với việc bảo vệ quyền lợi của bên thế chấp mà không gây ra sự mất mát hay rủi ro đối với tài sản của họ.
Tóm lại, việc sử dụng các biện pháp bảo đảm như cầm cố tài sản và thế chấp tài sản theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 là một phần quan trọng của quá trình thương mại và giao dịch pháp lý. Các biện pháp này không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch và tính chắc chắn của các giao dịch mà còn tạo ra sự cân nhắc và bảo vệ cho cả hai bên tham gia trong hợp đồng.
Theo quy định của Điều 319 Bộ luật Dân sự 2015 về hiệu lực của thế chấp tài sản, được xác định như sau:
Hợp đồng thế chấp tài sản được xem là hợp lệ và có hiệu lực từ thời điểm được giao kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định riêng biệt. Điều này có nghĩa là khi các bên tham gia hợp đồng đã hoàn thành việc ký kết và chấp nhận các điều khoản được quy định trong hợp đồng, thì thế chấp sẽ có hiệu lực ngay từ thời điểm đó. 
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng thế chấp tài sản chỉ phát sinh hiệu lực đối với người thứ ba kể từ thời điểm đăng ký. Điều này có nghĩa là trước khi thế chấp được đăng ký, người thứ ba không có nghĩa vụ hoặc trách nhiệm gì đối với tài sản đó. Khi thế chấp được đăng ký, người thứ ba mới phải chấp nhận sự tồn tại của quyền thế chấp và phải tuân theo các quy định và ràng buộc liên quan đến thế chấp đó.
Như vậy, thế chấp tài sản không chỉ là biện pháp đảm bảo thực hiện nghĩa vụ mà còn là một cơ chế pháp lý quan trọng trong giao dịch tài chính và góp phần tăng cường tính minh bạch, công bằng và an toàn cho các bên tham gia.
 

2. Có được quyền bán đất đai đang thế chấp tại ngân hàng hay không?

Theo quy định của Điều 188 Luật Đất đai 2013 về điều kiện thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất; góp vốn bằng quyền sử dụng đất, người sử dụng đất chỉ được thực hiện các quyền đó khi đáp ứng đủ các điều kiện quy định, bao gồm:
- Có Giấy chứng nhận xác nhận quyền sử dụng đất, trừ các trường hợp được quy định cụ thể khác trong Luật Đất đai 2013 và trong trường hợp thừa kế theo quy định của luật;
- Đất không có tranh chấp, tức là không có bất kỳ vấn đề pháp lý nào liên quan đến quyền sử dụng đất;
- Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án, đảm bảo tính toàn vẹn của quyền sử dụng đất;
- Trong thời hạn sử dụng đất được quy định.
Những điều kiện này đảm bảo rằng việc thực hiện các quyền liên quan đến quyền sử dụng đất diễn ra đúng trình tự và pháp lý, bảo vệ lợi ích của cả người sử dụng đất và các bên liên quan. Việc có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là bước quan trọng nhất để chứng minh quyền lợi và trách nhiệm của người sử dụng đất trong các giao dịch liên quan đến đất đai.
Bên cạnh đó, theo quy định của Điều 320 Bộ luật Dân sự 2015 về nghĩa vụ của bên thế chấp, bên thế chấp phải tuân thủ các quy định liên quan đến việc không được bán, trao đổi, thay thế, tặng cho tài sản thế chấp mà không có sự đồng ý của bên thế chấp. Sự tuân thủ này giúp đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong các giao dịch thế chấp, tránh việc lạm dụng quyền của bên thế chấp.
Ngoài ra, theo Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015, các giao dịch dân sự vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội sẽ bị coi là vô hiệu. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật và đạo đức trong các giao dịch dân sự, giúp duy trì trật tự và công bằng trong xã hội.
Theo quy định đã nêu, nếu bạn đưa tài sản là đất đai đang thế chấp tại ngân hàng vào các giao dịch với người thứ ba mà không đáp ứng được điều kiện chuyển nhượng quyền sử dụng đất, cụ thể là không có Giấy chứng nhận xác nhận quyền sử dụng đất theo điều kiện tại điểm a khoản 1 Điều 188, thì các giao dịch đó sẽ không có hiệu lực. Điều này có nghĩa là bạn sẽ không thể thực hiện việc bán tài sản là đất đai đang thế chấp cho bất kỳ bên thứ ba nào.
Hơn nữa, nếu bạn vẫn tiến hành bán tài sản là đất đai đang thế chấp tại ngân hàng cho người khác, bạn sẽ vi phạm nghĩa vụ của bên thế chấp theo quy định tại khoản 8 của Điều 320 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, bên thế chấp không được phép bán, trao đổi, thay thế, tặng cho tài sản thế chấp mà không có sự đồng ý của bên thế chấp. Hành vi vi phạm này sẽ khiến các giao dịch của bạn trở thành vô hiệu, theo quy định tại Điều 123 Bộ luật Dân sự 2015.
Tuy nhiên, trong trường hợp bạn có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và được bên nhận thế chấp - trong trường hợp này là ngân hàng - đồng ý, bạn vẫn có thể tiến hành bán phần đất đai đó cho người khác. Điều này chứng tỏ rằng việc có sự đồng thuận của bên thế chấp và đáp ứng các điều kiện pháp lý cần thiết là điều rất quan trọng để các giao dịch liên quan đến tài sản thế chấp được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả.
 

3. Hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu thế nào?

Theo quy định của Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015 về hậu quả pháp lý của giao dịch dân sự vô hiệu, các điểm sau được quy định cụ thể:
- Giao dịch dân sự vô hiệu không ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ dân sự của các bên kể từ thời điểm giao dịch được thực hiện. Điều này có nghĩa là các quyền và nghĩa vụ của các bên không thay đổi sau khi giao dịch được xác định là vô hiệu.
- Trong trường hợp giao dịch dân sự bị vô hiệu, các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu trước khi giao dịch được thực hiện. Họ phải hoàn trả cho nhau những gì đã nhận, và nếu không thể hoàn trả bằng hiện vật thì sẽ thực hiện hoàn trả bằng trị giá tương đương bằng tiền.
- Bên nào thu hoạch được lợi ích từ giao dịch vô hiệu không phải trả lại lợi ích đó. Điều này có ý nghĩa là người thu lợi không phải chịu trách nhiệm trả lại những lợi ích đã thu được từ giao dịch vô hiệu.
- Trong trường hợp có bên nào gây thiệt hại do vi phạm quy định pháp luật, họ phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại đó.
- Việc giải quyết hậu quả của giao dịch dân sự vô hiệu liên quan đến các quyền nhân thân sẽ tuân theo quy định của Bộ luật Dân sự này cũng như các luật khác có liên quan.
Tóm lại, quy định này nhấn mạnh về việc bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch dân sự và xác định rõ ràng hậu quả pháp lý của việc giao dịch trở nên vô hiệu. Điều này giúp tạo ra một môi trường pháp lý ổn định và công bằng cho các bên tham gia vào các giao dịch dân sự.
 

Xem thêm bài viết: Nhiều người chung nhau mua đất thì nên làm thủ tục như thế nào ? Cách thức mua bán đất đai

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, quý khách hãy liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn