1. Ai cũng được kinh doanh trong ngành logistics phải không?

Dựa vào Nghị định 163/2017/NĐ-CP, quy định về điều kiện kinh doanh logistics, việc đáp ứng các yêu cầu đầu tư và kinh doanh theo quy định của pháp luật là một bước quan trọng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics phải tuân thủ nhiều quy định khác nhau, đặc biệt là trong trường hợp nhà đầu tư nước ngoài.
Theo đó, nhà đầu tư nước ngoài kinh doanh dịch vụ logistics cần phải đáp ứng các điều kiện cụ thể tùy thuộc vào loại dịch vụ mà họ cung cấp. Ví dụ, trong trường hợp kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa thuộc dịch vụ vận tải biển, nhà đầu tư nước ngoài có các yêu cầu nhất định như việc thành lập công ty vận hành đội tàu treo cờ Việt Nam hoặc góp vốn trong doanh nghiệp có tỷ lệ vốn không quá 49%. Điều này giúp bảo đảm sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài mà vẫn tuân thủ quy định về sự đối tác và giữ vững quốc tịch Việt Nam trong lĩnh vực vận tải biển.
Ngoài ra, các điều kiện kinh doanh khác như xếp dỡ container, thông quan, vận tải đường thủy nội địa, vận tải đường sắt, và vận tải đường bộ cũng được quy định chi tiết. Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch, an toàn và hiệu quả trong hoạt động của doanh nghiệp logistics, đặc biệt là khi có sự tham gia của nhà đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, trong tất cả các trường hợp, nhà đầu tư nước ngoài đều phải tuân thủ các quy định về thương mại điện tử và đáp ứng các yêu cầu của các điều ước quốc tế (nếu có). Quy định cụ thể này giúp tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và cân nhắc đối với tất cả các bên liên quan.
Theo quy định của pháp luật về kinh doanh logistics, để có thể hoạt động trong lĩnh vực này, cá nhân hoặc tổ chức cần phải đăng ký và làm thủ tục để trở thành thương nhân. Điều này là điểm quan trọng đánh dấu sự chính thức và pháp lý trong việc tham gia hoạt động kinh doanh logistics theo những quy định được miêu tả tại Điều 3 của Nghị định 163/2017/NĐ-CP.
Việc trở thành thương nhân không chỉ mở ra cánh cửa cho các doanh nghiệp để thực hiện các dịch vụ cụ thể thuộc lĩnh vực logistics mà còn đặt ra yêu cầu về tuân thủ các quy định về thương mại điện tử. Điều này áp đặt một khuôn khổ và tiêu chí nghiêm túc về việc sử dụng phương tiện điện tử và mạng Internet trong quá trình kinh doanh.
Thương nhân hoạt động trong lĩnh vực logistics không chỉ cần đáp ứng các quy định chung về đầu tư và kinh doanh mà còn phải thích ứng với sự phát triển của thương mại điện tử. Sự tuân thủ các quy định này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp mà còn đảm bảo tính minh bạch, an toàn, và hiệu quả trong các giao dịch kinh doanh logistics.
Do đó, việc trở thành thương nhân không chỉ là bước cần thiết để bắt đầu hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực logistics mà còn là cam kết và bảo đảm tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan, góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh chính trực và đáng tin cậy trong ngành logistics.
 

2. Thực hiện đăng ký kinh doanh trong lĩnh vực logistics tại cơ quan nào?

Theo quy định của Điều 14 Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, quá trình đăng ký kinh doanh được thực hiện thông qua các cơ quan đăng ký kinh doanh tại cấp tỉnh và cấp huyện. Điều này nhằm tạo ra một hệ thống quản lý hiệu quả và thuận tiện cho doanh nghiệp khi tiến hành thủ tục đăng ký.
Ở cấp tỉnh, Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư, được ủy quyền chịu trách nhiệm trong việc tiếp nhận hồ sơ và thực hiện các thủ tục đăng ký kinh doanh. Các điểm tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả đăng ký có thể được tổ chức tại các địa điểm khác nhau trên địa bàn cấp tỉnh, nhằm nâng cao sự thuận lợi và tiện lợi cho doanh nghiệp.
Ở cấp huyện, Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp huyện được đặc tả là Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc Ủy ban nhân dân cấp huyện. Đây là đơn vị có trách nhiệm thực hiện các thủ tục liên quan đến đăng ký doanh nghiệp tại cấp huyện.
Cả hai cấp cơ quan đăng ký kinh doanh đều có tài khoản và con dấu riêng, đảm bảo tính chính xác và bảo mật trong quá trình thực hiện các dịch vụ đăng ký kinh doanh. Việc phân cấp này giúp giảm áp lực cho doanh nghiệp khi thực hiện các thủ tục hành chính và đồng thời tăng cường sự hiệu quả trong quản lý doanh nghiệp trên cả cấp tỉnh và cấp huyện.
 

3. Tthương nhân kinh doanh trong lĩnh vực logistics có quyền và nghĩa vụ như thế nào?

Dựa vào Điều 235 của Luật Thương mại 2005, thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics được quy định về quyền và nghĩa vụ nhất định. Theo đó:
Quyền và Nghĩa Vụ Cơ Bản:
- Hưởng Thù Lao và Chi Phí Hợp Lý: Thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics được đặc quyền hưởng thù lao dịch vụ và các chi phí hợp lý khác từ việc cung cấp dịch vụ của mình. Quyền lợi này không chỉ là một động cơ quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp mà còn đóng góp vào sự công bằng trong các giao dịch kinh doanh.
Thù lao dịch vụ và các chi phí hợp lý được xác định dựa trên công sức, chất lượng, và hiệu suất trong quá trình thực hiện các dịch vụ logistics. Điều này khuyến khích sự chuyên nghiệp và sáng tạo trong ngành, tạo ra động lực để thương nhân liên tục cải tiến và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Quyền hưởng thù lao và chi phí hợp lý giúp đảm bảo rằng thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics có đủ nguồn lực để duy trì và phát triển hoạt động kinh doanh của mình. Đồng thời, sự công bằng trong việc xác định thù lao cũng tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh, nơi mà cả hai bên thương lượng có thể hài lòng với các điều kiện kinh doanh.
Nói chung, quyền hưởng thù lao và chi phí hợp lý trong lĩnh vực dịch vụ logistics không chỉ là lợi ích cá nhân của thương nhân mà còn là yếu tố thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh trong ngành. Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững của cả ngành và tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ hợp tác lâu dài giữa thương nhân và khách hàng.
- Linh Động trong Thực Hiện Hợp Đồng: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, thương nhân có quyền thực hiện khác với chỉ dẫn của khách hàng nếu có lý do chính đáng vì lợi ích của khách hàng. Tuy nhiên, việc này phải được thông báo ngay cho khách hàng để tránh tranh chấp và tạo điều kiện cho sự hợp tác linh hoạt.
- Thông Báo về Không Thực Hiện Được Hợp Đồng: Nếu xảy ra trường hợp không thực hiện được một phần hoặc toàn bộ chỉ dẫn của khách hàng, thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics phải thông báo ngay cho khách hàng và đề xuất hướng giải quyết, đồng thời xin chỉ dẫn mới.
- Thời Hạn Thực Hiện Nghĩa Vụ: Trong trường hợp không có thoả thuận về thời hạn cụ thể, thương nhân phải thực hiện các nghĩa vụ của mình trong thời hạn hợp lý. Điều này đảm bảo tính linh hoạt nhưng cũng rõ ràng trong quá trình thực hiện các giao dịch.
Tuân Thủ Quy Định Pháp Luật và Tập Quán Vận Tải:
Trong quá trình vận chuyển hàng hóa, thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics phải tuân thủ các quy định của pháp luật và tập quán vận tải. Điều này bảo đảm an toàn và tính chính xác trong việc vận chuyển hàng hóa, đồng thời giữ vững uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp logistics. Từ việc tuân thủ pháp luật đến việc tập quán vận tải, thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics không chỉ đảm bảo rằng hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn và hiệu quả mà còn xây dựng lên một hình ảnh đáng tin cậy và chuyên nghiệp. Điều này không chỉ là yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành logistics nói chung
Như vậy, các quy định trong Điều 235 Luật Thương mại 2005 không chỉ thiết lập quyền và nghĩa vụ của thương nhân kinh doanh dịch vụ logistics mà còn tạo ra một cơ sở pháp lý để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong các hoạt động kinh doanh logistics.
 

Xem thêm bài viết: Hợp đồng dịch vụ Logistics là gì? Một số vấn đề lý luận về hợp đồng dịch vụ Logistics ở Việt Nam

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật