1. Con chưa thành niên làm chứng cho di chúc của bố được không?

Theo Điều 632 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định về người làm chứng cho việc lập di chúc. Theo đó, mọi người đều có thể làm chứng cho việc lập di chúc, trừ những trường hợp sau đây:

- Người được chỉ định làm thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật về di chúc: Những người này không thể làm chứng cho di chúc vì họ đã được xác định là người thừa kế hoặc được quy định bởi pháp luật.

- Người có liên quan trực tiếp đến tài sản mà di chúc đề cập đến: Lý do là họ có thể có mối quan hệ lợi ích cá nhân trong việc di chúc, điều này có thể dẫn đến việc không công bằng hoặc tranh chấp. Điều này nhằm bảo đảm tính công bằng và độc lập của quá trình xác nhận và thực hiện di chúc.

- Người chưa đủ tuổi thành niên, người bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong việc nhận thức và thực hiện hành vi. Người chưa đủ tuổi thành niên là những người này không có khả năng pháp lý để thực hiện hành động pháp lý như việc làm chứng cho một di chúc vì họ chưa đủ tuổi để chịu trách nhiệm pháp lý cho hành động của mình. Người bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc có khó khăn trong việc nhận thức và thực hiện hành vi là những người này cũng không có khả năng pháp lý hoặc khả năng nhận thức đủ để làm chứng cho một di chúc. Trong nhiều trường hợp, họ có thể cần một người đại diện pháp lý hoặc người giám hộ để đại diện cho họ trong những vấn đề pháp lý như việc di chúc.

Do đó, theo quy định, người chưa đủ tuổi thành niên không được phép làm chứng cho việc lập di chúc. Điều này có nghĩa là nếu một đứa trẻ là con chưa thành niên làm chứng cho di chúc của bố mình, thì đứa trẻ đó không thể thực hiện vai trò làm chứng trong việc lập di chúc. Điều này là vì họ không có khả năng pháp lý để thực hiện hành động pháp lý như làm chứng cho di chúc. Thay vào đó, cần có người đủ tuổi và có khả năng pháp lý để làm chứng cho di chúc hoặc để thực hiện việc này theo quy định của pháp luật địa phương.

2. Nội dung của di chúc bằng văn bản có người làm chứng

Theo Điều 634 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định về di chúc bằng văn bản có người làm chứng cụ thể như sau: Trong trường hợp người lập di chúc không tự viết bản di chúc, có thể tự viết hoặc nhờ người khác viết bản di chúc, nhưng phải có ít nhất hai người làm chứng. Điều này đảm bảo tính minh bạch và xác thực của quy trình lập di chúc. Người lập di chúc phải ký hoặc điểm chỉ vào bản di chúc trước mặt những người làm chứng. Điều này chứng minh rằng di chúc được lập ra dưới sự hiểu biết của người lập di chúc. Người làm chứng sẽ xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc và ký vào bản di chúc. Điều này cung cấp sự chứng thực về tính hợp lệ của di chúc. Việc tuân thủ các quy định này giúp đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng của di chúc, đồng thời giảm nguy cơ tranh chấp về di chúc sau này.

Việc lập di chúc bằng văn bản có người làm chứng phải tuân theo quy định tại Điều 631 và Điều 632 của Bộ luật này. Dẫn chiếu đến Điều 631 của Bộ luật này, di chúc bằng văn bản có người làm chứng phải bao gồm các nội dung chủ yếu sau đây:

- Ngày, tháng, năm lập di chúc: Thông tin về ngày, tháng, năm mà di chúc được lập ra, đảm bảo rằng di chúc có thể được xác định về thời gian.

- Họ, tên và địa chỉ cư trú của người lập di chúc: Thông tin về người lập di chúc, bao gồm các chi tiết cá nhân cần thiết để xác định danh tính của họ.

- Họ, tên của người được chỉ định, cũng như cơ quan hoặc tổ chức sẽ nhận di sản: Xác định rõ ràng người được chỉ định để nhận di sản theo di chúc, cũng như thông tin về bất kỳ cơ quan hoặc tổ chức liên quan nếu có.

- Chi tiết về tài sản được để lại và địa điểm của tài sản đó: Cung cấp mô tả chi tiết về các tài sản mà người lập di chúc muốn để lại, bao gồm cả địa điểm của chúng.

Việc bao gồm những thông tin này trong di chúc giúp đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và hợp pháp của di chúc, cũng như giúp tránh được các tranh chấp về di chúc sau này.

3. Điều kiện để di chúc có người làm chứng hợp pháp

Theo Điều 630 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định về di chúc hợp pháp cần phải đáp ứng các điều kiện sau đây:

- Tình trạng tinh thần của người lập di chúc: Người lập di chúc phải có tinh thần minh mẫn, sáng suốt khi lập di chúc. Điều này có nghĩa là người lập di chúc phải có khả năng hiểu rõ về tình hình tài chính của mình và hiểu được hậu quả của quyết định về việc phân phối tài sản trong di chúc. Quyết định tự nguyện: Quyết định về việc sắp xếp tài sản trong di chúc phải được thực hiện hoàn toàn theo ý muốn và ý kiến của người lập di chúc, không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ áp lực hay ảnh hưởng nào từ bên ngoài. Không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép: Người lập di chúc phải tự do và không bị lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép bởi bất kỳ ai để làm ra quyết định về việc sắp xếp tài sản trong di chúc. Bằng cách đảm bảo tinh thần minh mẫn và sáng suốt của người lập di chúc, di chúc có thể được coi là hợp lệ và tuân thủ các quy định pháp lý, đồng thời giảm nguy cơ xảy ra tranh chấp và bất đồng sau này.

- Nội dung của di chúc: Nội dung của di chúc không được vi phạm bất kỳ quy định pháp luật nào liên quan đến việc sắp xếp và phân phối tài sản. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của di chúc. Di chúc không được sử dụng để thúc đẩy hoặc khuyến khích các hành vi đối lập với các giá trị và đạo đức xã hội. Nó không nên gây ra tranh cãi hoặc gây mâu thuẫn với các giá trị xã hội chung. Hình thức di chúc cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật, bao gồm việc có đầy đủ chữ ký, chứng thực và các yêu cầu về việc lập di chúc.

Di chúc của những người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập bằng văn bản và phải được sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ phải được lập bằng văn bản và phải có công chứng hoặc chứng thực. Di chúc bằng văn bản không được công chứng hoặc chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện quy định tại khoản 1 của Điều này.

Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau đó, người làm chứng ghi chép lại và cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.

Do đó, điều quan trọng nhất khi lập di chúc là đảm bảo rằng nó đáp ứng các điều kiện được quy định bởi pháp luật để được công nhận là hợp pháp. Dù có sự làm chứng hay không, việc tuân thủ các quy định về tình trạng tinh thần của người lập di chúc, nội dung của di chúc và hình thức của di chúc là rất quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của di chúc. Việc có sự làm chứng thêm vào di chúc có thể tăng tính minh bạch và chứng thực của di chúc, nhưng không phải luôn là điều bắt buộc. Tuy nhiên, việc tuân thủ các điều kiện quy định về hợp pháp của di chúc là không thể bỏ qua.

Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết: Người làm chứng có được ghi lại di chúc của người không biết chữ? 

Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ tới bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!