1. Hình thức xử lý kỷ luật khi Đảng viên bỏ sinh hoạt Đảng

Tại khoản 1 Điều 25 của Quy định 69-QĐ/TW năm 2022, có những quy định cụ thể về kỷ luật Đảng viên vi phạm quan điểm chính trị và chính trị nội bộ. Những trường hợp vi phạm được xác định và phân loại theo mức độ nghiêm trọng của hậu quả, đồng thời áp đặt các biện pháp kỷ luật tương ứng. Trong đó, những hành vi vi phạm quan điểm chính trị và chính trị nội bộ mà gây hậu quả ít nghiêm trọng sẽ bị kỷ luật bằng hình thức khiển trách.
Một số trường hợp cụ thể được nêu ra, bao gồm việc bị người khác xúi giục, lôi kéo, mua chuộc để thực hiện các hành vi trái với chủ trương và quy định của Đảng, cũng như việc im lặng, phụ họa theo quan điểm trái chủ nghĩa Mác - Lênin, thiếu trách nhiệm trong đấu tranh chống suy thoái về tư tưởng và chính trị. Ngoài ra, dao động niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng, không thực hiện đúng nguyên tắc tổ chức và sinh hoạt đảng, cũng là những hành vi bị xem xét và kỷ luật.
Điều quan trọng là nếu Đảng viên đã bị kỷ luật một lần và tái phạm, hoặc vi phạm lần đầu gây hậu quả nghiêm trọng, thì hình thức kỷ luật sẽ nâng cao lên là cảnh cáo hoặc thậm chí là cách chức nếu Đảng viên đó có chức vụ trong Đảng. 
Trong trường hợp Đảng viên bỏ sinh hoạt Đảng và gây hậu quả rất nghiêm trọng, biện pháp kỷ luật cao nhất sẽ là khai trừ, đồng thời đặt ra một tín hiệu mạnh mẽ về sự nghiêm túc trong việc duy trì tính đoàn kết và trung ương của Đảng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ nguyên tắc và quy định Đảng, đặt lên hàng đầu sự đồng lòng và trách nhiệm của mỗi Đảng viên đối với sự đồng thuận và ổn định của tổ chức.
 

2. Trường hợp nào Đảng viên được xin miễn công tác và sinh hoạt Đảng?

Tại Mục 7 của Quy định 24-QĐ/TW năm 2021, việc quy định về Đảng viên xin miễn công tác và sinh hoạt Đảng đặt ra những nguyên tắc cụ thể để chăm sóc và tạo điều kiện thuận lợi cho những Đảng viên tuổi cao, sức khoẻ yếu không thể tham gia sinh hoạt Đảng. Theo quy định, những Đảng viên này có quyền đề nghị giảm, miễn công tác và sinh hoạt Đảng thông qua việc tự làm đơn hoặc trực tiếp báo cáo với chi bộ. Quyết định về việc này sau đó sẽ được chi bộ xem xét và quyết định, trong đó chi uỷ hoặc bí thư chi bộ sẽ báo cáo cấp uỷ cấp trên để họ biết.
Đảng viên được miễn công tác và sinh hoạt Đảng cũng được quyền hạn và trách nhiệm nhất định. Họ có thể tham gia đại hội Đảng viên, và nếu muốn, có quyền yêu cầu được cung cấp thông tin theo quy định tại Mục 2.1. Ngoài ra, những Đảng viên này sẽ được xét tặng Huy hiệu Đảng khi đạt đủ tiêu chuẩn quy định. Trong thời gian được miễn công tác và sinh hoạt Đảng, họ sẽ không bị đánh giá chất lượng đảng viên, tạo điều kiện cho họ tập trung vào sự nghiệp cá nhân mà không phải lo lắng về các đánh giá này.
Điều quan trọng là, những Đảng viên miễn công tác và sinh hoạt Đảng vẫn phải là gương mẫu, đồng thời vận động gia đình chấp hành chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước và các quy định của địa phương. Trong trường hợp vi phạm kỷ luật Đảng, họ sẽ được xử lý theo quy định như đối với Đảng viên đang sinh hoạt, theo Điều lệ Đảng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tinh thần đoàn kết và trách nhiệm của Đảng viên, ngay cả khi họ đang ở trong thời gian miễn công tác và sinh hoạt Đảng.
 

3. Đảng viên bỏ sinh hoạt Đảng bao lâu thì bị xóa tên Đảng viên?

Tại tiểu mục 8.1 của Mục 8 trong Quy định 24-QĐ/TW năm 2021, quy định rõ về việc xoá tên đảng viên và cách giải quyết khiếu nại liên quan đến việc này. Theo quy định, chi bộ sẽ thực hiện việc xem xét và đề nghị cấp uỷ có thẩm quyền quyết định xoá tên đảng viên trong danh sách đảng viên đối với những trường hợp sau:
- Đảng viên bỏ sinh hoạt Đảng hoặc không đóng đảng phí ba tháng trong năm mà không có lý do chính đáng: Điều này đảm bảo rằng Đảng viên phải duy trì hoạt động và cam kết tài chính đúng đắn theo quy định.
Ví dụ cụ thể cho trường hợp này được mô tả như sau:
"Như vậy, Đảng viên bỏ sinh hoạt Đảng ba tháng trong năm mà không có lý do chính đáng sẽ bị xóa tên khỏi danh sách đảng viên. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tính chủ động và cam kết đối với sinh hoạt Đảng, đồng thời bảo đảm sự minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài chính."
Quy định này không chỉ giúp bảo vệ uy tín và chất lượng của Đảng viên mà còn đặt ra một tiêu chí rõ ràng để đánh giá và xử lý các trường hợp vi phạm quy định của Đảng.
 

4. Tổ chức đảng có quyền xem xét kỷ luật đối với đảng viên đã bị xóa tên hay không?

Theo Điều 4 của Quy định 69-QĐ/TW năm 2022, thời hiệu để xử lý kỷ luật đảng viên vi phạm đã được quy định một cách chi tiết và cụ thể nhằm tạo ra một cơ sở hợp lý cho quá trình giải quyết và đánh giá hành vi vi phạm của Đảng viên. Thời hiệu kỷ luật được đặt ra với những quy định chặt chẽ như sau:
- Thời hiệu kỷ luật: Đây là thời hạn được quy định trong Quy định, khi hết thời hạn đó, tổ chức Đảng hoặc Đảng viên vi phạm sẽ không bị kỷ luật.
- Tính thời hiệu kỷ luật: Thời hiệu được tính từ thời điểm xảy ra hành vi vi phạm đến khi tổ chức Đảng có thẩm quyền kết luận vi phạm đến mức phải thi hành kỷ luật. Nếu có hành vi vi phạm mới trong thời hạn đã được quy định, thì thời hiệu kỷ luật đối với vi phạm cũ sẽ được tính lại từ thời điểm xảy ra hành vi vi phạm mới.
- Thời hiệu kỷ luật tổ chức Đảng:
+ 5 năm (60 tháng) đối với vi phạm đến mức phải áp dụng hình thức khiển trách.
+ 10 năm (120 tháng) đối với vi phạm đến mức phải áp dụng hình thức cảnh cáo.
+ Không áp dụng thời hiệu kỷ luật đối với những vi phạm đến mức phải áp dụng hình thức kỷ luật giải tán; vi phạm về chính trị nội bộ; về quốc phòng, an ninh, đối ngoại xâm hại đến lợi ích quốc gia, dân tộc.
- Thời hiệu kỷ luật đảng viên:
+ 5 năm (60 tháng) đối với vi phạm đến mức phải áp dụng hình thức khiển trách.
+ 10 năm (120 tháng) đối với vi phạm đến mức phải áp dụng hình thức cảnh cáo hoặc cách chức.
+ Không áp dụng thời hiệu kỷ luật đối với vi phạm đến mức phải áp dụng hình thức khai trừ; vi phạm chính trị nội bộ; vi phạm quốc phòng, an ninh, đối ngoại có xâm hại đến lợi ích quốc gia, dân tộc; việc sử dụng văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận không hợp pháp.
Như vậy, thời hiệu kỷ luật trong Quy định này không chỉ giúp xác định rõ ràng thời điểm xử lý mà còn phản ánh sự nghiêm túc và minh bạch trong quá trình quản lý và đánh giá hành vi của các Đảng viên và tổ chức Đảng.
Dựa trên quy định đã nêu trong Điều 4 của Quy định 69-QĐ/TW năm 2022, khi có quyết định xóa tên đảng viên trong danh sách đảng viên đối với đảng viên A do phát hiện vi phạm khi đang công tác, tổ chức Đảng có thẩm quyền phải tiến hành cuộc họp để xem xét và biểu quyết về hình thức kỷ luật cụ thể đối với đảng viên A.
Quy trình này là một bước quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quyết định kỷ luật. Các thành viên trong tổ chức Đảng sẽ thảo luận và biểu quyết để đưa ra quyết định xem liệu vi phạm của đảng viên A có đủ nghiêm trọng để áp dụng hình thức kỷ luật hay không.
Sau khi tổ chức Đảng đã đưa ra quyết định về hình thức kỷ luật đối với đảng viên A, quy trình tiếp theo là đối chiếu với quy định cụ thể về thời hiệu kỷ luật như đã được quy định trong Điều 4. Thời hiệu này quyết định rõ ràng thời hạn để xử lý kỷ luật sau khi có quyết định xoá tên đảng viên.
Nếu đảng viên A được xác định vi phạm trong thời hiệu kỷ luật được quy định, tổ chức Đảng sẽ tiến hành kỷ luật theo quy định. Ngược lại, nếu thời hiệu đã hết mà quyết định vẫn chưa được thực hiện, đảng viên A sẽ không bị kỷ luật theo quy định.
Quy trình này giúp bảo đảm rằng quyết định kỷ luật được đưa ra dựa trên cơ sở thẩm quyền và tính công bằng, đồng thời tuân thủ đúng đắn với quy định về thời hiệu kỷ luật của Đảng.
Xem thêm bài viết:
Liên hệ đến hotline Luật Sư Tư Vấn Pháp Luật Miễn Phí Online 24/2419006162
 để được tư vấn pháp luật