1. Quy định về đặt tiền để bảo đảm trong Bộ luật Tố tụng hình sự

Theo quy định tại Điều 122 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, việc đặt tiền để bảo đảm là một biện pháp quan trọng nhằm ngăn chặn thay thế tạm giam, nhất là khi xét xử các vụ án hình sự. Dưới đây là những điều cụ thể về quy định này:

Đặt tiền để bảo đảm được xem xét dựa trên tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi, nhân thân và tình trạng tài sản của bị can, bị cáo. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án có thẩm quyền đưa ra quyết định đặt tiền.

Bị can, bị cáo sau khi được quyết định đặt tiền phải cam đoan thực hiện nhiều nghĩa vụ, bao gồm có mặt theo giấy triệu tập, không bỏ trốn, không mua chuộc, không phá hủy chứng cứ, tài liệu, không đe dọa, không tẩu tán tài sản liên quan.

Quyền ra quyết định đặt tiền thuộc về nhiều cơ quan như Thẩm phán chủ tọa phiên tòa, Thủ trưởng Cơ quan điều tra, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân, Chánh án Tòa án nhân dân và Hội đồng xét xử.Quyết định của Thủ trưởng Cơ quan điều tra cần được Viện kiểm sát cùng cấp phê chuẩn trước khi thi hành.Thời hạn đặt tiền không vượt quá thời hạn điều tra, truy tố, hoặc xét xử theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015.

Đối với người bị kết án, thời hạn đặt tiền không vượt quá thời hạn kể từ khi tuyên án cho đến thời điểm bắt đầu chấp hành án phạt tù.Bị can, bị cáo chấp hành đầy đủ nghĩa vụ đã cam đoan, Viện kiểm sát, Tòa án có trách nhiệm trả lại số tiền đã đặt.

Người thân thích của bị can, bị cáo cũng có thể được chấp nhận để đặt tiền để bảo đảm, nhưng họ cũng phải cam đoan không vi phạm nghĩa vụ đã cam đoan, ngay cả khi có vi phạm, số tiền đã đặt sẽ bị tịch thu, nộp ngân sách nhà nước.

Bộ trưởng Bộ Công an, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Bộ trưởng Bộ Quốc phòng sẽ quy định chi tiết về trình tự, thủ tục, mức tiền đặt, tạm giữ, hoàn trả, tịch thu, nộp ngân sách nhà nước số tiền đã đặt để bảo đảm.

 

2. Hồ sơ đề nghị xét phê chuẩn quyết định áp dụng biện pháp đặt tiền để bảo đảm

Hồ sơ đề nghị xét phê chuẩn quyết định áp dụng biện pháp đặt tiền để bảo đảm là một bộ tài liệu quan trọng, đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc thực hiện biện pháp pháp luật này. Hồ sơ này bao gồm các thành phần chính sau:

Bao gồm văn bản đề nghị xét phê chuẩn từ cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, hoặc Tòa án và quyết định áp dụng biện pháp đặt tiền để bảo đảm. Đây là phần mô tả lý do và cơ sở pháp lý cho quyết định này.

Tập trung vào việc thể hiện tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi đối với xã hội, nhân thân và tình trạng tài sản của bị can. Các bằng chứng và tài liệu này chính xác và rõ ràng.

Gồm các tài liệu xác nhận việc bị can hoặc người thân thích đã đặt tiền để bảo đảm. Đây có thể là biên lai, giấy chuyển khoản, hay các tài liệu khác liên quan đến giao dịch này.

Bao gồm giấy cam đoan của bị can về việc cam đoan thực hiện các nghĩa vụ quy định tại khoản 2 Điều 122 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Nghĩa vụ này liên quan đến việc bị can phải đảm bảo xuất hiện khi được yêu cầu, không bỏ trốn, không gian lận, và không gây thất thoát chứng cứ.

Đối với trường hợp người thân thích của bị can đặt tiền để bảo đảm, giấy cam đoan của họ được yêu cầu theo quy định tại khoản 5 Điều 122 Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Cam đoan này thể hiện rõ ràng cam kết của người thân thích về việc tuân thủ các nghĩa vụ và điều kiện của việc đặt tiền.

Hồ sơ này không chỉ là công cụ hữu ích cho các cơ quan chức năng mà còn là cơ sở để đảm bảo quyền lợi và tính công bằng cho bị can trong quá trình thực hiện biện pháp đặt tiền để bảo đảm.

 

3. Mức đặt tiền thực hiện biện pháp bảo đảm

Theo quy định của Điều 4 Thông tư liên tịch 06/2018/TTLT-BCA-BQP-BTC-VKSNDTC-TANDTC, mức tiền đặt để bảo đảm trong tố tụng hình sự được xác định cụ thể như sau:

Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án quyết định mức tiền cụ thể mà bị can, bị cáo phải đặt để bảo đảm. Mức tiền này được quy định tùy thuộc vào nghiêm trọng của tội phạm:

  • Ba mươi triệu đồng đối với tội phạm ít nghiêm trọng;
  • Một trăm triệu đồng đối với tội phạm nghiêm trọng;
  • Hai trăm triệu đồng đối với tội phạm rất nghiêm trọng;
  • Ba trăm triệu đồng đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.

Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án có quyền giảm mức tiền phải đặt để bảo đảm, nhưng không thấp hơn một phần hai (1/2) so với mức tương ứng theo quy định tại khoản 1. Điều này áp dụng trong các trường hợp sau đây: a) Bị can, bị cáo thuộc diện thương binh, bệnh binh, người được tặng các danh hiệu vinh dự như Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động, Nhà giáo nhân dân, Thầy thuốc nhân dân, hoặc được tặng các Huân chương, Huy chương kháng chiến, danh hiệu Dũng sĩ trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước, là con đẻ, con nuôi hợp pháp của liệt sĩ, bà mẹ Việt Nam anh hùng, hoặc của gia đình được tặng bằng “Gia đình có công với nước”; bị can, bị cáo là người dưới 18 tuổi hoặc có nhược điểm về tâm thần hoặc thể chất.

Với cơ sở pháp lý này, mức tiền đặt để bảo đảm sẽ được quyết định một cách linh hoạt, điều chỉnh phù hợp với tình trạng cụ thể của từng vụ án và đảm bảo tính công bằng trong quá trình xử lý tố tụng hình sự.

 

4. Nghĩa vụ của bị can, bị cáo trong biện pháp đặt tiền để bảo đảm

Theo quy định, khi xác định mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi, nhân thân và tình trạng tài sản liên quan đến bị can, bị cáo, Cơ quan Điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án có thể quyết định áp dụng biện pháp bảo lãnh nhằm thay thế cho biện pháp tạm giam. Quyết định này có thể được thực hiện thông qua việc bảo đảm bằng tiền của bị can, bị cáo hoặc người thân thích của họ. Điều này nhằm đảm bảo rằng bị can, bị cáo sẽ tuân thủ nghĩa vụ của mình trong quá trình điều tra và xét xử.

Ngoài ra, các nghĩa vụ mà bị can, bị cáo phải tuân thủ khi áp dụng biện pháp bảo lãnh bao gồm việc phải có mặt theo giấy triệu tập, trừ khi có lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan. Họ cũng không được bỏ trốn hoặc tiếp tục phạm tội trong thời kỳ áp dụng biện pháp bảo lãnh. Ngoài ra, bị can, bị cáo không được thực hiện các hành vi mua chuộc, cưỡng ép, xúi giục người khác để khai báo gian dối hoặc cung cấp thông tin sai sự thật. Họ cũng không được tiêu hủy, giả mạo chứng cứ, tài liệu hoặc đồ vật liên quan đến vụ án, cũng như không được đe dọa, khống chế, trả thù người làm chứng, bị hại, người tố giác tội phạm và người thân thích của những người này. Những nghĩa vụ này nhằm đảm bảo công bằng và tính minh bạch trong quá trình xét xử hình sự.

Theo các thay đổi đáng chú ý trong Điều luật, phạm vi của biện pháp ngăn chặn đã trải qua sự điều chỉnh quan trọng. Một trong những điểm quan trọng nhất là việc chuyển đổi đối tượng của biện pháp này từ "tiền và tài sản có giá trị" sang chỉ "tiền". Điều này có nghĩa là pháp luật chỉ cho phép bị can, bị cáo, và người thân thích của họ "đặt tiền để bảo đảm".

Đặc biệt, có sự mở rộng đáng kể đối với đối tượng đặt tiền để bảo đảm, bao gồm cả người thân thích. Những thay đổi này đồng thời làm rõ các nghĩa vụ mà bị can, bị cáo phải tuân thủ trong thời gian áp dụng biện pháp ngăn chặn. Hơn nữa, Điều luật đặt ra các quy định chi tiết về trách nhiệm của cơ quan Điều tra, Viện kiểm sát, và Tòa án trong việc ban hành văn bản theo Luật quy định chi tiết về trình tự và thủ tục mức đặt tiền.

Đồng thời, hệ thống quy định còn tập trung vào việc quy định cụ thể về quy trình tạm giữ, hoàn trả, và tịch thu nộp ngân sách nhà nước số tiền đã đặt để bảo đảm. Những sự điều chỉnh này nhằm mục đích đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc áp dụng biện pháp ngăn chặn, đồng thời tối ưu hóa trách nhiệm của các bên liên quan trong quá trình quản lý và sử dụng tiền bảo đảm.

Trên đây là nội dung bài viết "Đặt tiền để bảo đảm theo Bộ luật tố tụng hình sự như thế nào​", nội dung trên mang tính chất tham khảo nếu quý khách hàng có vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ, tư vấn. Rất mong được hợp tác với quý khách hàng. Cảm ơn và trân trọng ./.