1. Hệ thống điểm của giấy phép lái xe (GPLX)

Theo Luật Trật tự, An toàn giao thông đường bộ năm 2024 việc quản lý điểm trên Giấy phép lái xe đã được quy định chi tiết với những điểm mới như sau:

- Hệ thống điểm trên Giấy phép lái xe: Theo quy định mới, điểm giấy phép lái xe được sử dụng như một công cụ quan trọng để quản lý việc tuân thủ pháp luật về trật tự và an toàn giao thông của các tài xế. Hệ thống điểm này sẽ được quản lý qua cơ sở dữ liệu quản lý giấy phép lái xe, tổng cộng có 12 điểm. Điểm này nhằm theo dõi và đánh giá hành vi của người lái xe, đảm bảo rằng họ thực hiện đúng các quy định pháp luật về giao thông.

- Xử lý vi phạm và trừ điểm: Khi người lái xe vi phạm các quy định về trật tự và an toàn giao thông, điểm trên giấy phép lái xe sẽ bị trừ theo quy định của Chính phủ. Dữ liệu về việc trừ điểm sẽ được cập nhật ngay lập tức vào hệ thống cơ sở dữ liệu sau khi quyết định xử phạt có hiệu lực. Người vi phạm sẽ được thông báo về việc bị trừ điểm để họ biết và có thể theo dõi tình trạng giấy phép của mình.

- Phục hồi điểm: Giấy phép lái xe sẽ được phục hồi đủ 12 điểm nếu người lái xe không bị trừ điểm thêm trong vòng 12 tháng kể từ lần bị trừ điểm gần nhất. Điều này có nghĩa là nếu trong khoảng thời gian này không có thêm vi phạm nào xảy ra, giấy phép lái xe sẽ được phục hồi về mức điểm tối đa.

- Trường hợp trừ hết điểm: Nếu giấy phép lái xe bị trừ hết điểm, chủ sở hữu giấy phép sẽ phải tham gia kỳ kiểm tra kiến thức pháp luật về trật tự và an toàn giao thông do lực lượng Cảnh sát giao thông tổ chức. Kỳ thi này theo quy định của Bộ trưởng Bộ Công an nhằm đảm bảo rằng người lái xe có đủ kiến thức để phục hồi giấy phép. Sau khi đạt yêu cầu trong kỳ kiểm tra, giấy phép lái xe sẽ được phục hồi đủ 12 điểm.

- Điểm trên giấy phép mới: Khi đổi, cấp lại, hoặc nâng hạng giấy phép lái xe, số điểm của giấy phép cũ sẽ được giữ nguyên trên giấy phép mới. Điều này đảm bảo rằng điểm tích lũy trước đó không bị mất trong quá trình chuyển đổi giấy phép.

 

2. Quy định về trẻ em khi tham gia giao thông

Theo điều khoản mới được bổ sung vào khoản 3 Điều 10 của Luật Trật tự an toàn giao thông đường bộ năm 2024, quy tắc này sẽ áp dụng trên tất cả các loại xe ô tô, ngoại trừ những xe chỉ có một hàng ghế. Điều này có nghĩa là trên những xe ô tô có nhiều hàng ghế, trẻ em thuộc đối tượng trên không được phép ngồi ở hàng ghế trước cùng với người lái xe. Quy định này nhằm tăng cường sự an toàn cho trẻ em khi di chuyển trên xe bằng cách đảm bảo chúng không ngồi quá gần với người lái, từ đó giảm thiểu nguy cơ tai nạn giao thông.

Ngoài ra, theo khoản 2 Điều 88 của Luật Trật tự an toàn giao thông đường bộ năm 2024, quy định về việc không cho trẻ em dưới 10 tuổi và chiều cao dưới 1,35 mét ngồi cùng hàng ghế với người lái xe sẽ chính thức có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2026.

Đồng thời, người lái xe cũng có trách nhiệm sử dụng và hướng dẫn sử dụng các thiết bị an toàn phù hợp cho trẻ em, như ghế trẻ em, để bảo vệ trẻ trong suốt chuyến đi. Quy định này không chỉ bảo vệ sự an toàn của trẻ em mà còn khuyến khích các bậc phụ huynh chú trọng hơn đến việc trang bị các thiết bị an toàn cần thiết khi di chuyển bằng ô tô.

 

3. Đấu giá biển số xe

Theo quy định mới về đấu giá biển số xe, có sự mở rộng đáng kể về đối tượng và quy định liên quan đến giá khởi điểm và bước giá. Dưới đây là những điểm nổi bật của quy định:

Mở rộng đối tượng đấu giá: Từ nay, việc đấu giá không chỉ áp dụng cho biển số ô tô mà còn mở rộng bao gồm biển số xe mô tô và xe gắn máy. Điều này đồng nghĩa với việc các loại biển số này có thể được đưa vào thị trường đấu giá, tạo cơ hội cho nhiều cá nhân và tổ chức tham gia. Tuy nhiên, có những loại biển số sẽ không nằm trong diện đấu giá, bao gồm:

- Biển số cấp cho xe thuộc tài sản công.

- Biển số xe của cơ quan đại diện ngoại giao.

- Biển số xe của cơ quan đại diện tổ chức quốc tế tại Việt Nam.

- Biển số xe của người nước ngoài làm việc tại các cơ quan đại diện quốc tế nêu trên.

Các quy định này được thiết lập nhằm bảo đảm sự công bằng và minh bạch trong thị trường đấu giá, đồng thời tránh việc các biển số quan trọng và có ý nghĩa đặc biệt bị đưa vào đấu giá.

Giá khởi điểm và bước giá: Quy định về giá khởi điểm trong các cuộc đấu giá cũng được làm rõ để đảm bảo tính hợp lý và phù hợp với giá trị của các biển số xe. Cụ thể:

- Đối với biển số ô tô, giá khởi điểm không được thấp hơn 40 triệu đồng. Đây là mức giá tối thiểu mà bất kỳ biển số ô tô nào cũng phải đạt được trước khi bắt đầu quá trình đấu giá.

- Đối với biển số xe mô tô và xe gắn máy, giá khởi điểm được quy định là không thấp hơn 05 triệu đồng. Mức giá này được đặt ra để phù hợp với giá trị và nhu cầu thị trường của các loại xe này.

Bước giá, tức là mức tăng giá tối thiểu trong mỗi lần đấu giá, được quy định là 10% của giá khởi điểm. Điều này có nghĩa là trong quá trình đấu giá, mỗi lần nâng giá phải bằng ít nhất 10% của giá khởi điểm để đảm bảo sự cạnh tranh và công bằng trong đấu giá.

 

4. Tăng độ tuổi tối đa của người lái xe

Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, độ tuổi tối đa cho phép đối với người lái xe ô tô chở người trên 29 chỗ, bao gồm cả xe buýt và xe ô tô chở người giường nằm, được quy định cụ thể là 55 tuổi đối với nam và 50 tuổi đối với nữ. Tuy nhiên, trong Luật Trật tự an toàn giao thông đường bộ 2024, các quy định về độ tuổi tối đa của người lái các loại xe này đã được điều chỉnh và nâng cao. Cụ thể, theo quy định mới, độ tuổi tối đa cho phép đối với người lái xe ô tô chở người trên 29 chỗ, bao gồm xe ô tô chở người giường nằm, được nâng lên là 57 tuổi đối với nam và 55 tuổi đối với nữ.

Điều này phản ánh sự thay đổi trong quan điểm về khả năng và sức khỏe của người lái xe theo độ tuổi, nhằm tạo điều kiện cho những người có kinh nghiệm lâu năm tiếp tục tham gia vào công việc lái xe, đồng thời đảm bảo an toàn giao thông.

Ngoài quy định về độ tuổi tối đa, Luật Trật tự an toàn giao thông đường bộ 2024 còn quy định rõ ràng về độ tuổi tối thiểu cần thiết để được phép điều khiển các loại phương tiện giao thông khác:

- Người đủ 16 tuổi trở lên được phép điều khiển xe gắn máy. Đây là quy định nhằm đảm bảo rằng những người trẻ tuổi có đủ khả năng và trách nhiệm để tham gia giao thông một cách an toàn.

- Người đủ 18 tuổi trở lên có thể được cấp giấy phép lái xe các hạng A1, A, B1, B, và C1, đồng thời có thể được cấp chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ để điều khiển xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ.

- Người đủ 21 tuổi trở lên mới đủ điều kiện được cấp giấy phép lái xe hạng C và BE. Quy định này phản ánh yêu cầu cao hơn về độ tuổi và kinh nghiệm lái xe đối với các loại xe có tải trọng lớn hơn.

- Người đủ 24 tuổi trở lên mới được cấp giấy phép lái xe các hạng D1, D2, C1E và CE. Các giấy phép này cho phép người lái xe điều khiển các loại xe lớn hơn và phức tạp hơn, đòi hỏi không chỉ khả năng lái xe tốt mà còn hiểu biết sâu rộng về luật giao thông và trách nhiệm.

- Người đủ 27 tuổi trở lên mới đủ điều kiện để được cấp giấy phép lái xe các hạng D, D1E, D2E và DE. Quy định này nhằm đảm bảo rằng các cá nhân có đủ độ tuổi và kinh nghiệm cần thiết để vận hành các loại phương tiện giao thông nặng và phức tạp.

 

5. Kiểm định khí thải xe máy

Theo quy định tại Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ có hiệu lực từ ngày 1/1/2025, xe mô tô và xe gắn máy sẽ phải tuân thủ yêu cầu kiểm định khí thải. Đây là một điểm mới quan trọng trong việc đảm bảo sự tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng không khí.

Cụ thể, Điều 42 của Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ 2024 quy định chi tiết về bảo đảm an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường cho các loại phương tiện cơ giới, bao gồm cả xe máy chuyên dùng tham gia giao thông đường bộ. Theo quy định này, việc kiểm định đối với xe mô tô và xe gắn máy sẽ tập trung vào kiểm định khí thải. Điều này có nghĩa là từ thời điểm Luật có hiệu lực vào ngày 1/1/2025, tất cả các xe mô tô và xe gắn máy bắt buộc phải thực hiện kiểm định khí thải để đảm bảo mức khí thải không vượt quá tiêu chuẩn cho phép.

Luật Trật tự, an toàn giao thông đường bộ cũng nêu rõ rằng việc kiểm định khí thải phải được thực hiện theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường. Các cơ sở thực hiện kiểm định khí thải phải đáp ứng các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia. Điều này có nghĩa là các cơ sở kiểm định phải được trang bị đầy đủ thiết bị và công nghệ phù hợp để thực hiện việc đo lường và đánh giá mức độ khí thải một cách chính xác và hiệu quả.

Việc thực hiện kiểm định khí thải là một phần của nỗ lực nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường, cải thiện chất lượng không khí và đảm bảo rằng các phương tiện giao thông hoạt động một cách bền vững và thân thiện với môi trường. Các chủ xe mô tô và xe gắn máy cần lưu ý và chuẩn bị cho yêu cầu này để tránh các hậu quả pháp lý và đảm bảo phương tiện của mình đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường mới.

Xem thêm: Những điểm mới xử phạt trong lĩnh vực trật tự an toàn giao thông?

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất! Rất mong nhận được sự hợp tác và tin tưởng của quý khách! Luật Minh Khuê xin trân trọng cảm ơn!