Mục lục bài viết
1. Điều kiện về doanh nghiệp
Theo Điều 10 của Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020, doanh nghiệp được cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng khi đáp ứng các điều kiện sau:
- Vốn điều lệ từ 05 tỷ đồng trở lên; chủ sở hữu, tất cả thành viên, cổ đông là nhà đầu tư trong nước theo quy định của Luật Đầu tư. Đây là số vốn ban đầu được cam kết bởi các chủ sở hữu và sẽ được sử dụng để thực hiện các hoạt động kinh doanh của công ty. Những quy định này giúp đảm bảo rằng các doanh nghiệp có vốn điều lệ từ 05 tỷ đồng trở lên và có sự tham gia của nhà đầu tư trong nước sẽ có khả năng tài chính mạnh mẽ và tuân thủ đúng quy định pháp luật, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong nước.
- Đã thực hiện ký quỹ theo quy định tại Điều 24 của Luật này.
- Người đại diện theo pháp luật là công dân Việt Nam, có trình độ từ đại học trở lên và ít nhất 05 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng hoặc dịch vụ việc làm; không bị truy cứu trách nhiệm hình sự; không có án tích về các tội xâm phạm an ninh quốc gia, xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người, lừa đảo chiếm đoạt tài sản, lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, quảng cáo gian dối, lừa dối khách hàng, tổ chức hoặc môi giới cho người khác xuất cảnh, nhập cảnh hoặc ở lại Việt Nam trái phép, tổ chức hoặc môi giới cho người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép, cưỡng ép người khác trốn đi nước ngoài hoặc ở lại nước ngoài trái phép.
- Đủ số lượng nhân viên nghiệp vụ để thực hiện các nội dung quy định tại Điều 9 của Luật này. Việc cung cấp đủ số lượng nhân viên nghiệp vụ là quan trọng để đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp diễn ra một cách trơn tru và tuân thủ đúng các quy định pháp luật.
- Có cơ sở vật chất của doanh nghiệp hoặc thuê ổn định để đáp ứng yêu cầu giáo dục định hướng cho người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. Việc này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp có đủ điều kiện để cung cấp thông tin và hỗ trợ chất lượng cho người lao động trước khi họ đi làm việc ở nước ngoài.
- Có trang thông tin điện tử. Việc có một trang thông tin điện tử sẽ giúp doanh nghiệp tạo điều kiện cho người lao động tiềm năng tiếp cận thông tin và dịch vụ của họ một cách thuận tiện và minh bạch. Đồng thời, cũng là cách để tăng tính chuyên nghiệp và minh bạch của doanh nghiệp trên môi trường trực tuyến.
2. Điều kiện về hồ sơ
Theo khoản 1 Điều 12 Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020, hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép xuất khẩu lao động bao gồm:
- Văn bản đề nghị cấp Giấy phép của doanh nghiệp.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Giấy tờ chứng minh đáp ứng các điều kiện tại mục (1), bao gồm:
- 01 bản sao Điều lệ của doanh nghiệp tại thời điểm đề nghị cấp Giấy phép và giấy tờ chứng minh việc góp vốn theo quy định của Luật Doanh nghiệp; 01 bản sao sổ đăng ký cổ đông mới nhất đối với công ty cổ phần.
- 01 bản chính Giấy xác nhận nộp tiền ký quỹ hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng theo mẫu. 01 bản sao Phiếu lý lịch tư pháp được cấp không quá 06 tháng trước thời điểm đề nghị cấp Giấy phép; 01 bản sao bằng cấp chuyên môn; 01 bản sao giấy tờ chứng minh kinh nghiệm (quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động, văn bản chấm dứt hợp đồng lao động hoặc quá trình tham gia bảo hiểm xã hội hoặc giấy xác nhận kinh nghiệm của nơi đã làm việc) của người đại diện theo pháp luật.
- 01 bản chính Danh sách nhân viên nghiệp vụ thực hiện hoạt động dịch vụ đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng theo mẫu; 01 bản sao bằng cấp chuyên môn, văn bằng, chứng chỉ ngoại ngữ (nếu có); 01 bản sao giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc (nếu có) của một trong các văn bản sau: hợp đồng lao động, văn bản chấm dứt hợp đồng lao động, quá trình tham gia bảo hiểm xã hội, hoặc giấy xác nhận kinh nghiệm của nơi đã làm việc của mỗi nhân viên nghiệp vụ.
- 01 bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất hoặc hợp đồng thuê cơ sở vật chất để tổ chức giáo dục định hướng, kèm theo bảng kê do doanh nghiệp xác nhận về trang thiết bị, sơ đồ mặt bằng phòng học và khu vực nội trú.
Như vậy, để xin cấp Giấy phép xuất khẩu lao động, cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo định như trên.
3. Thủ tục xin cấp Giấy phép xuất khẩu lao động
Theo Điều 12 Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng năm 2020, trình tự đề nghị cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ xuất khẩu lao động bao gồm các bước sau:
- Bước 1: Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ theo quy định của cơ quan có thẩm quyền, bao gồm các thông tin và tài liệu cần thiết. Điền đầy đủ và chính xác các thông tin vào mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ xuất khẩu lao động. Thu thập các tài liệu hỗ trợ như giấy tờ chứng minh về vốn điều lệ, giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp và các tài liệu khác theo yêu cầu. Gửi hồ sơ đề nghị cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ xuất khẩu lao động đến cơ quan quản lý lao động có thẩm quyền, thường là Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội hoặc cơ quan có thẩm quyền tại địa phương. Sau khi nộp hồ sơ, doanh nghiệp cần theo dõi và chờ đợi phản hồi từ cơ quan có thẩm quyền. Việc nộp hồ sơ đề nghị là bước quan trọng để khởi đầu quy trình xin cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ xuất khẩu lao động. Đảm bảo rằng hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ để tăng khả năng thành công trong việc nhận được Giấy phép.
- Bước 2: Giải quyết hồ sơ:
+ Xem xét và cấp Giấy phép: Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội sẽ thực hiện các bước sau: Xem xét hồ sơ để đảm bảo tính hợp lệ và đáp ứng các yêu cầu. Cấp Giấy phép cho doanh nghiệp nếu hồ sơ đủ điều kiện và hợp lệ.
+ Trả lời trong trường hợp không cấp Giấy phép: Nếu không cấp Giấy phép, Bộ trưởng phải: Trả lời bằng văn bản. Nêu rõ lý do tại sao Giấy phép không được cấp.
Trong quá trình này, doanh nghiệp sẽ nhận được quyết định từ cơ quan quản lý lao động về việc cấp hoặc không cấp Giấy phép hoạt động dịch vụ xuất khẩu lao động. Điều này giúp đảm bảo rằng quy trình được thực hiện một cách minh bạch và công bằng, đồng thời cung cấp lý do rõ ràng nếu Giấy phép không được cấp.
- Lưu ý:
+ Cập nhật thông tin: Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật thông tin về điều kiện và thủ tục xin cấp Giấy phép xuất khẩu lao động mới nhất tại website của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội để đảm bảo tuân thủ các quy định và yêu cầu mới nhất.
+ Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật: Doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp luật để được hỗ trợ trong việc chuẩn bị hồ sơ và thực hiện thủ tục xin cấp Giấy phép xuất khẩu lao động. Điều này giúp đảm bảo hồ sơ được hoàn chỉnh và tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Việc tuân thủ các lưu ý này sẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận thông tin mới nhất và đảm bảo quá trình xin cấp Giấy phép xuất khẩu lao động được thực hiện một cách hiệu quả và chính xác.
Ngoài ra, quý bạn đọc có thể tham khảo thêm bài viết:
- Rút hồ sơ không đi xuất khẩu lao động nữa có phải bồi thường?
- Nghĩa vụ của người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng
Nếu có bất cứ vấn đề pháp lý nào cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ Luật sư tư vấn pháp luật lao động miễn phí trực tuyến 24/24 qua số điện thoại: 1900.6162 hoặc gửi yêu cầu trực tiếp tới địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng!