1. Tổng quan về ly hôn đơn phương

1.1. Định nghĩa và bản chất pháp lý của ly hôn đơn phương

Theo quy định tại Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, ly hôn đơn phương (còn gọi là ly hôn theo yêu cầu của một bên) là trường hợp chỉ một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn mà không có sự đồng thuận của người còn lại. Khác với ly hôn thuận tình khi cả hai bên cùng đồng ý chấm dứt quan hệ hôn nhân thì ly hôn đơn phương thường xảy ra khi một bên cảm thấy cuộc sống hôn nhân không còn khả năng tiếp tục, nhưng bên kia lại không đồng ý ly hôn.

Về bản chất, ly hôn đơn phương là quyền cá nhân của mỗi người trong quan hệ hôn nhân, được pháp luật bảo vệ và cho phép thực hiện thông qua Tòa án. Cụ thể:

  • Quyền yêu cầu ly hôn: Một trong hai bên vợ hoặc chồng có quyền yêu cầu ly hôn khi cảm thấy cuộc hôn nhân không còn hạnh phúc, mục đích hôn nhân không đạt được.
  • Cơ sở để Tòa án chấp nhận: Tòa án chỉ giải quyết ly hôn đơn phương khi có căn cứ chứng minh rằng vợ chồng thường xuyên xảy ra mâu thuẫn trầm trọng, không còn chung sống với nhau, và không thể hàn gắn được.
  • Không phụ thuộc vào sự đồng ý của bên còn lại: Nếu người bị yêu cầu ly hôn không đồng ý, nhưng Tòa án thấy đủ cơ sở pháp lý thì vẫn có thể ra quyết định cho ly hôn.

Đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa ly hôn đơn phương và thuận tình ly hôn, thể hiện rõ tính bảo vệ quyền con người trong luật pháp Việt Nam hiện đại.

 

1.2. Phân biệt ly hôn đơn phương và ly hôn thuận tình

Luật Minh Khuê lập bảng phân biệt việc ly hôn thuận tình và đơn phương như sau:

Tiêu chí Ly hôn đơn phương Ly hôn thuận tình
Khái niệm: Ly hôn đơn phương là trường hợp chỉ một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn, mà không có sự đồng thuận của người còn lại. Trường hợp này thường xảy ra khi mâu thuẫn trong hôn nhân đã đến mức trầm trọng, không thể hòa giải và một bên không còn mong muốn tiếp tục chung sống. Ly hôn thuận tình là hình thức mà cả hai vợ chồng cùng đồng ý chấm dứt quan hệ hôn nhân, đồng thời đã thống nhất được các vấn đề liên quan đến con chung, tài sản, nghĩa vụ tài chính và các quyền lợi khác. Đây được coi là hình thức ly hôn đơn giản, ít tốn thời gian và ít gây mâu thuẫn.
Sự đồng thuận của hai bên: Chỉ một bên yêu cầu, bên còn lại không đồng ý hoặc vắng mặt Cả hai bên đều đồng thuận ly hôn
Cơ sở pháp lý giải quyết: Theo Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 Theo Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
Thời gian giải quyết: Thường kéo dài (2–6 tháng hoặc lâu hơn nếu có tranh chấp) Nhanh hơn (1–2 tháng nếu hồ sơ đầy đủ và rõ ràng)
Tính chất pháp lý: Thường xảy ra tranh chấp về con cái, tài sản, nghĩa vụ Hai bên tự thỏa thuận, ít tranh chấp
Vai trò của Tòa án: Xét xử theo thủ tục tố tụng dân sự Có thể tiến hành theo thủ tục rút gọn: Công nhận sự thỏa thuận giữa hai bên qua quyết định công nhận
Tài liệu cần cung cấp: Phải chứng minh mâu thuẫn, bạo lực, không thể chung sống ... Cung cấp văn bản thỏa thuận về tất cả vấn đề liên quan

 

1.3. Khi nào nên xem xét lựa chọn ly hôn đơn phương?

Ly hôn không bao giờ là một quyết định dễ dàng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, ly hôn đơn phương lại là giải pháp cần thiết và hợp pháp để một người vợ hoặc chồng bảo vệ quyền lợi, chấm dứt cuộc sống hôn nhân không còn ý nghĩa. Vậy, khi nào thì nên cân nhắc lựa chọn ly hôn đơn phương? Dưới đây là một số gợi ý cho Bạn:

  • Khi đối phương không đồng ý ly hôn nhưng hôn nhân đã rạn nứt nghiêm trọng
  • Khi bị bạo lực gia đình, xúc phạm nghiêm trọng đến nhân phẩm
  • Khi vợ/chồng có hành vi ngoại tình hoặc sống chung với người khác như vợ chồng
  • Khi người kia bỏ bê gia đình, không thực hiện nghĩa vụ vợ/chồng
  • Khi không thể thỏa thuận các vấn đề ly hôn (tài sản, con cái) một cách hòa bình
  • Khi sự tồn tại của cuộc hôn nhân gây tổn hại đến con cái...

Không ai mong muốn kết thúc hôn nhân bằng ly hôn. Tuy nhiên, khi mối quan hệ không còn là nơi an toàn, tôn trọng và yêu thương, thì việc lựa chọn ly hôn đơn phương là hoàn toàn đúng đắn và cần thiết. Quan trọng là bạn cần nắm rõ quyền lợi của mình, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nếu cần, hãy tìm đến luật sư để được hỗ trợ pháp lý kịp thời.

 

2. Điều kiện pháp lý để được ly hôn đơn phương (Cập nhật mới nhất)

Theo quy định của Luật hôn nhân và gia đình 2014 thì hiện nay pháp luật cho phép vợ, chồng được phép ly hôn theo yêu cầu của một bên. Tuy nhiên, việc ly hôn này sẽ phải được thực hiện trên cơ sở những căn cứ chứng minh một trong hai bên có hành vi, vi phạm nghiêm trọng chế độ vợ, chồng. Theo đó, căn cứ theo quy định tại điều 56 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014 về ly hôn theo yêu cầu của một bên được thực hiện trong những trường hợp sau:

Điều 56. Ly hôn theo yêu cầu của một bên

1. Khi vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn mà hòa giải tại Tòa án không thành thì Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc vợ, chồng có hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.

2. Trong trường hợp vợ hoặc chồng của người bị Tòa án tuyên bố mất tích yêu cầu ly hôn thì Tòa án giải quyết cho ly hôn.

3. Trong trường hợp có yêu cầu ly hôn theo quy định tại khoản 2 Điều 51 của Luật này thì Tòa án giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ về việc chồng, vợ có hành vi bạo lực gia đình làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, tinh thần của người kia.

Theo quy định trên thì trong trường hợp bạn muốn đơn phương ly hôn thì bạn phải đưa ra được cơ sở chứng minh rằng vợ/chồng bạn đã vi phạm nghĩa vụ của vợ chồng (ví dụ có hình ảnh, video ghi nhận chồng bạn có hành vi ngoại tình) hoặc có căn cứ chứng minh vợ/chồng thường xuyên có hành vi bạo lực gia đình với khi hai người chung sống với nhau gây ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như tinh thần của bạn…

Trong trường hợp bạn có đủ cơ sở theo quy định tại điều 56 Luật hôn nhân và gia đình 2014 thì bạn có quyền làm đơn yêu cầu đơn phương ly hôn gửi lên Tòa án nhân dân quận, huyện nơi chồng bạn cư trú để được yêu cầu giải quyết.

Điều 4 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP – văn bản mới nhất từ Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao hướng dẫn chi tiết khoản 1 Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 cụ thể như sau:

Thứ nhất: Vợ hoặc chồng có hành vi bạo lực gia đình.

  • Hành vi bạo lực gia đình được hiểu là các hành động gây tổn hại thể chất, tinh thần, xúc phạm danh dự, nhân phẩm... như đánh đập, chửi mắng, đe dọa, kiểm soát kinh tế, cô lập người thân v.v.
  • Đây là vi phạm nghiêm trọng quyền con người, và là căn cứ trực tiếp để Tòa án cho phép ly hôn.

Ví dụ: Chồng thường xuyên đánh vợ, kiểm soát tài chính, cấm vợ đi làm hoặc gặp người thân – đủ điều kiện ly hôn.

Thứ hai: Vi phạm nghiêm trọng quyền và nghĩa vụ vợ chồng.

  • Bao gồm các hành vi phá hoại tài sản, bỏ bê chăm sóc gia đình, không thực hiện nghĩa vụ chung thủy, hỗ trợ lẫn nhau, cùng xây dựng gia đình ấm no, hạnh phúc.
  • Khi những vi phạm này ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của người kia, thì cũng là căn cứ để Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương.

 Ví dụ: Chồng/vợ bán hết tài sản chung của gia đình để cờ bạc, nợ nần, khiến người còn lại phải gánh hậu quả.

Thứ ba: Hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài.

  • Không còn tình nghĩa vợ chồng: Không quan tâm, chăm sóc, yêu thương; sống ly thân kéo dài; bỏ mặc người kia.
  • Ngoại tình: Có quan hệ bất chính với người khác, sống chung như vợ chồng với người ngoài.
  • Xúc phạm, gây tổn hại tinh thần, danh dự, sức khỏe: Lăng mạ, sỉ nhục, làm nhục trước mặt người khác hoặc đánh đập, bạo hành thể chất.
  • Không tôn trọng, không bình đẳng, không tạo điều kiện cho nhau phát triển: Ép buộc tín ngưỡng, cấm cản làm việc, học tập, không hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.

Ví dụ: Vợ cấm chồng đi lễ chùa theo tín ngưỡng cá nhân; chồng không cho vợ đi làm dù gia đình khó khăn.

 

3. Quy trình, thủ tục, hồ sơ ly hôn đơn phương

3.1. Danh mục hồ sơ, giấy tờ cần chuẩn bị

Khi đã đáp ứng được những điều kiện tại Điều 56 Luật hôn nhân và gia đình năm 2014, thành phần hồ sơ yêu cầu đơn phương ly hôn đơn phương bao gồm giấy tờ sau:

  • Đơn xin ly hôn (theo mẫu: Mẫu đơn xin ly hôn đơn phương mới nhất);
  • Giấy đăng ký kết hôn bản gốc (trong trường hợp không có bản gốc thì có thể nộp bản trích lục kèm theo giấy tờ giải thích rõ lý do không có bản gốc);
  • Căn cước hoặc hộ chiếu của vợ, chồng (bản sao có công chứng hoặc chứng thực);
  • Giấy tờ chứng minh về quyền sở hữu tài sản (nếu có);
  • Giấy chứng sinh hoặc giấy khai sinh của các con (nếu có tranh chấp);
  • Tài liệu chứng minh vi phạm theo Điều 56 của Luật hôn nhân gia đình năm 2014.

 

3.2. Các bước thực hiện thủ tục ly hôn đơn phương tại Tòa án

Dưới đây là quy trình ly hôn đơn phương đầy đủ và rõ ràng, giúp bạn chủ động chuẩn bị hồ sơ và tiết kiệm thời gian:

Bước 1: Nộp đơn khởi kiện ly hôn đơn phương

  • Bạn cần soạn đơn ly hôn đơn phương đúng mẫu, trong đó trình bày lý do xin ly hôn, tình trạng mâu thuẫn, con chung, tài sản, nợ chung...
  • Nơi nộp đơn: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị kiện (vợ hoặc chồng) đang cư trú, làm việc.
  • Cách nộp: Trực tiếp tại Tòa hoặc gửi qua bưu điện.

>>> Căn cứ pháp lý: Điều 191 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

Bước 2: Nộp tiền tạm ứng án phí

  • Sau khi nhận đơn, nếu đơn hợp lệ, Tòa án sẽ gửi thông báo yêu cầu nộp tạm ứng án phí (thường khoảng 300.000 đồng).
  • Người yêu cầu ly hôn phải nộp tiền tạm ứng trong 07 ngày kể từ ngày nhận thông báo, tại cơ quan thi hành án dân sự.

>>> Căn cứ pháp lý: Điều 195 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 và Nghị quyết số: 326/2016/UBTVQH14 về án phí.

Bước 3: Tòa án thụ lý vụ án

  • Khi bạn nộp biên lai án phí, Tòa án sẽ ra quyết định thụ lý vụ án ly hôn.
  • Trong vòng 03 ngày làm việc, Thẩm phán sẽ thông báo bằng văn bản cho cả hai bên và tiến hành phân công người phụ trách hồ sơ.

 >>> Căn cứ pháp lý: Điều 196, 197 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015

Bước 4: Hòa giải và thu thập chứng cứ

  • Tòa án tiến hành hòa giải bắt buộc theo quy định, trừ một số trường hợp đặc biệt (như có bạo lực gia đình).
  • Nếu hòa giải không thành, Tòa sẽ tiếp tục quá trình tố tụng: thu thập, kiểm tra chứng cứ, lấy lời khai, xác minh thông tin liên quan đến con cái, tài sản, nợ chung...

 Lưu ý: Hòa giải là cơ hội cuối để các bên đoàn tụ. Nếu không thể hòa giải, vụ án sẽ chuyển sang xét xử.

Bước 5: Công khai chứng cứ, chuẩn bị xét xử

  • Các bên sẽ được yêu cầu cung cấp, đối chiếu chứng cứ: tài sản, quyền nuôi con, lý do ly hôn, v.v.
  • Sau đó, Tòa án thông báo thời gian mở phiên tòa sơ thẩm.

Bước 6: Mở phiên tòa sơ thẩm giải quyết ly hôn

  • Cả hai bên (hoặc luật sư) sẽ được triệu tập đến phiên tòa để trình bày quan điểm và bảo vệ quyền lợi.
  • Tòa sẽ lắng nghe ý kiến, đánh giá chứng cứ và đưa ra quyết định theo quy định pháp luật.

Bước 7: Ra bản án ly hôn

  • Sau khi kết thúc xét xử, Thẩm phán sẽ ban hành bản án sơ thẩm (nếu không kháng cáo, bản án sẽ có hiệu lực sau 15 ngày).
  • Nếu có kháng cáo, vụ án sẽ chuyển sang Tòa án cấp phúc thẩm để tiếp tục giải quyết.

>>> Căn cứ pháp lý: Điều 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015

 

4. Nghĩa vụ chứng minh và hướng dẫn chuẩn bị chứng cứ

Theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người khởi kiện vụ án dân sự (trong đó có ly hôn đơn phương) phải đưa ra các chứng cứ chứng minh cho yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp. Điều này đồng nghĩa với việc:

  • Nếu bạn nói vợ/chồng bạo lực, ngoại tình, không chăm sóc con… thì bạn phải có chứng cứ rõ ràng để chứng minh.
  • Nếu không chứng minh được, Tòa có thể bác đơn hoặc không chấp nhận các yêu cầu liên quan (nuôi con, chia tài sản...).

4.1. Các loại bằng chứng cần thiết khi ly hôn đơn phương

Để tăng khả năng Tòa chấp nhận đơn ly hôn, bạn nên chuẩn bị đầy đủ các loại bằng chứng sau:

- Bằng chứng về tình trạng hôn nhân trầm trọng, không thể kéo dài:

  • Tin nhắn, email, nhật ký cá nhân thể hiện mâu thuẫn, xúc phạm, lạnh nhạt, đe dọa...
  • Hình ảnh, video, ghi âm cãi vã, bạo lực gia đình.
  • Biên bản của công an, tổ dân phố, cơ sở y tế về các vụ việc mâu thuẫn nghiêm trọng.

- Bằng chứng về hành vi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân:

  • Ngoại tình: ảnh chụp, clip, tin nhắn yêu đương với người thứ ba; xác nhận của người làm chứng.
  • Bạo hành: giấy khám thương, tường trình công an, giấy xác nhận của bệnh viện...

- Bằng chứng chứng minh điều kiện nuôi con tốt hơn:

  • Thu nhập ổn định: bảng lương, hợp đồng lao động, sao kê ngân hàng.
  • Môi trường sống: ảnh chụp nhà ở, trường học gần nhà, hỗ trợ từ ông bà nội/ngoại...
  • Đạo đức, thời gian chăm sóc con: thư cảm ơn của giáo viên, bảng thành tích học tập của con…

- Bằng chứng về tài sản, nợ chung:

  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đăng ký xe, sổ tiết kiệm...
  • Giấy vay nợ, hợp đồng tín dụng, biên nhận góp vốn…

4.2. Cách thu thập, trình bày và bảo vệ chứng cứ trước Tòa

Việc chuẩn bị chứng cứ không chỉ dừng lại ở việc "có" mà còn phải thập đúng cách và hợp pháp.

- Cách thu thập chứng cứ hợp pháp:

  • Ghi âm, quay video: Chỉ sử dụng nếu bạn là người tham gia trực tiếp vào cuộc nói chuyện hoặc sự việc. Người xuất trình ghi âm, ghi phải xuất trình văn bản trình bày về nguồn gốc tài liệu.
  • Xin giấy xác nhận: Từ tổ trưởng dân phố, công an khu vực, bệnh viện, cơ quan nơi làm việc…
  • Lưu trữ tin nhắn, email: Chụp màn hình đầy đủ thời gian, nội dung và người gửi/nhận.
  • Sao kê tài chính, tài sản: Cần sao y công chứng để Tòa chấp nhận.

- Trình bày chứng cứ tại Tòa:

  • Nộp chứng cứ ngay khi nộp đơn ly hôn hoặc trong giai đoạn chuẩn bị xét xử.
  • Đánh số thứ tự rõ ràng từng tài liệu, ghi chú mục đích: ví dụ "Hình 01 – Ghi lại hành vi bạo lực ngày 12/3".
  • Nếu bị đơn phản bác, bạn phải bảo vệ chứng cứ bằng cách giải thích nguồn gốc, tính xác thực, thời gian thu thập.

- Nhờ luật sư hỗ trợ nếu cần: Luật sư có thể giúp bạn thu thập chứng cứ hợp pháp, soạn hồ sơ khoa học và đại diện trình bày tại Tòa, tránh rơi vào các lỗi sơ suất về thủ tục.

 

5. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về điều kiện ly hôn đơn phương

5.1. Ai có quyền nộp đơn ly hôn đơn phương?

Căn cứ pháp lý: Điều 51 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.

  • Khoản 1 Điều 51 quy định: "Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn."
  • Khoản 3 Điều 51 quy định: "Chồng không có quyền yêu cầu ly hôn trong trường hợp vợ đang có thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi."

Tư căn cứ trên cho thấy, chỉ có vợ hoặc chồng mới có quyền nộp đơn yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn đơn phương (theo yêu cầu của một bên). Cha, mẹ, người thân thích khác không có quyền nộp đơn ly hôn thay cho con, cháu mình, trừ trường hợp họ được ủy quyền hợp pháp để thực hiện thủ tục tố tụng.

Tuy nhiên, người chồng bị hạn chế quyền ly hôn khi vợ đang mang thai, sinh con hoặc đang nuôi con dưới 12 tháng tuổi. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người mẹ và trẻ em trong giai đoạn nhạy cảm.

 

5.2. Có cần mặt hai bên tại tòa không?

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 52 Luật Hôn nhân và gia đình 2014.
  • Điều 207, Điều 210, Điều 227, Điều 228, Điều 229, Điều 230, Điều 231, Điều 232 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

Về nguyên tắc, sự có mặt của cả hai bên (vợ và chồng) tại Tòa án là rất cần thiết, đặc biệt là tại các phiên hòa giải và phiên tòa xét xử.

Tòa án có nghĩa vụ tiến hành hòa giải để vợ chồng đoàn tụ (Điều 52 Luật Hôn nhân và gia đình 2014). Sự có mặt của cả hai bên là bắt buộc để phiên hòa giải có thể diễn ra hiệu quả. Nếu một bên vắng mặt lần thứ nhất có lý do chính đáng, Tòa án hoãn phiên hòa giải. Nếu một bên vắng mặt lần thứ hai không có lý do chính đáng và đã được triệu tập hợp lệ, Tòa án có thể lập biên bản về việc hòa giải không thành và tiếp tục giải quyết vụ án (áp dụng tương tự quy định về việc vắng mặt tại phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải theo Điều 210 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).

Tại phiên tòa xét xử:

  • Đối với nguyên đơn (người nộp đơn ly hôn): Nếu nguyên đơn đã được triệu tập hợp lệ mà vắng mặt lần thứ nhất không có lý do chính đáng, Tòa án hoãn phiên tòa. Nếu nguyên đơn vắng mặt lần thứ hai mà không có đơn đề nghị xét xử vắng mặt, Tòa án đình chỉ giải quyết vụ án (Khoản 1 Điều 227, Điểm b Khoản 1 Điều 229 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).
  • Đối với bị đơn (bên còn lại): Nếu bị đơn đã được triệu tập hợp lệ mà vắng mặt lần thứ nhất không có lý do chính đáng, Tòa án hoãn phiên tòa. Nếu bị đơn đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt hoặc bị đơn vắng mặt có lý do chính đáng nhưng có đơn đề nghị xét xử vắng mặt, Tòa án vẫn có thể xét xử vắng mặt bị đơn (Khoản 2 Điều 227, Khoản 3 Điều 228, Điều 229 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015).

Trong trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể xét xử vắng mặt một bên nếu có đủ căn cứ và đúng quy định pháp luật (ví dụ: vắng mặt có lý do chính đáng và có đơn xin xét xử vắng mặt, hoặc Tòa án đã triệu tập hợp lệ nhiều lần nhưng một bên vẫn cố tình vắng mặt và vụ án có đủ chứng cứ để giải quyết).

 

5.3. Nếu không liên lạc được với chồng/vợ thì sao?

Căn cứ pháp lý:

  • Chương XXVI, Chương XXVII Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (về Thủ tục Tuyên bố một người mất tích, Tuyên bố một người đã chết)
  • Điều 68, Điều 71 Bộ luật Dân sự 2015.

Trong trường hợp không liên lạc được với vợ/chồng khi muốn ly hôn đơn phương, đây là một tình huống phức tạp và cần thực hiện các bước pháp lý đặc biệt:

- Yêu cầu Tòa án thông báo tìm kiếm người vắng mặt tại nơi cư trú: Nếu bạn chỉ đơn thuần không liên lạc được và không biết họ ở đâu, Tòa án sẽ thực hiện các biện pháp xác minh địa chỉ, thông tin của người còn lại thông qua chính quyền địa phương, cơ quan công an và thân nhân.

- Yêu cầu Tòa án tuyên bố một người mất tích:

Khi một người biệt tích 02 năm liền trở lên, mặc dù đã áp dụng đầy đủ các biện pháp thông báo, tìm kiếm theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự nhưng vẫn không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống hay đã chết và có yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan (Khoản 1 Điều 68 Bộ luật Dân sự 2015).

Bạn cần nộp đơn yêu cầu Tòa án tuyên bố người đó mất tích. Sau khi có quyết định tuyên bố mất tích của Tòa án, Tòa án sẽ căn cứ vào quyết định này để giải quyết yêu cầu ly hôn của bạn.

- Yêu cầu Tòa án tuyên bố một người đã chết:

Khi một người biệt tích 05 năm liền trở lên và không có tin tức xác thực về việc người đó còn sống hoặc đã chết, hoặc thuộc các trường hợp khác theo quy định tại Điều 71 Bộ luật Dân sự 2015 (ví dụ: mất tích trong chiến tranh, thiên tai...). Tương tự như tuyên bố mất tích, bạn cần nộp đơn yêu cầu Tòa án tuyên bố người đó đã chết. Sau khi có quyết định tuyên bố đã chết có hiệu lực pháp luật, quan hệ hôn nhân sẽ chấm dứt và Tòa án sẽ ban hành quyết định về việc ly hôn.

 

5.4. Có cần luật sư không? Khi nào nên thuê luật sư?

Căn cứ pháp lý: Điều 70, Điều 76 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (Quyền và nghĩa vụ của đương sự; Quyền, nghĩa vụ của người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự).

Pháp luật Việt Nam không bắt buộc đương sự phải có luật sư khi tham gia tố tụng dân sự (bao gồm cả vụ án ly hôn). Bạn hoàn toàn có quyền tự mình tham gia giải quyết vụ án. Tuy nhiên, việc có luật sư sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình tố tụng.

Bạn nên thuê luật sư khi:

- Vụ án phức tạp:

  • Có tranh chấp về tài sản chung lớn, phức tạp, bao gồm cả tài sản là bất động sản, cổ phần, doanh nghiệp.
  • Có tranh chấp về quyền nuôi con, cấp dưỡng nuôi con mà các bên không thể tự thỏa thuận được.
  • Một trong các bên có yếu tố nước ngoài (là người nước ngoài hoặc tài sản ở nước ngoài).
  • Vợ/chồng cố tình che giấu tài sản, tẩu tán tài sản.

- Bạn không có thời gian hoặc kiến thức pháp luật:

  • Bạn bận rộn công việc, không thể dành thời gian đi lại Tòa án, chuẩn bị hồ sơ, tham gia các buổi hòa giải, phiên tòa.
  • Bạn không am hiểu các quy định pháp luật về hôn nhân gia đình, tố tụng dân sự, không biết cách thu thập chứng cứ, lập luận để bảo vệ quyền lợi của mình.

- Có yếu tố bạo lực gia đình, đe dọa: Khi một trong các bên có hành vi bạo lực gia đình, đe dọa, việc có luật sư sẽ giúp bạn được bảo vệ tốt hơn và đảm bảo an toàn trong quá trình tố tụng.

- Bạn muốn đảm bảo quyền lợi tối đa:

  • Luật sư có kinh nghiệm sẽ giúp bạn phân tích, đánh giá vụ việc, tư vấn chiến lược pháp lý hiệu quả để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp tối đa của bạn, đặc biệt là về tài sản, quyền nuôi con và cấp dưỡng.
  • Luật sư sẽ đại diện bạn nộp đơn, tham gia các phiên hòa giải, phiên tòa, đối đáp các lập luận của bên kia, giúp bạn tự tin và giảm áp lực trong quá trình tố tụng.

Việc thuê luật sư là một khoản đầu tư xứng đáng để đảm bảo quá trình ly hôn diễn ra suôn sẻ, đúng pháp luật và bảo vệ tốt nhất quyền lợi của bạn. Nếu Quý khách có nhu cầu thuê dịch vụ luật sư ly hôn thì Luật Minh Khuê là một trong những lựa chọn hàng đầu. Với trụ sở đặt tại Hà Nội và TPHCM, Luật Minh Khuê luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ pháp lý đảm bảo chất lượng, uy tín và hiệu quả cao. Vui lòng liên hệ: 0986.386.648 gặp luật sư Tô Thị Phương Dung để được tư vấn và báo giá dịch vụ chi tiết.

Mọi vướng mắc liên quan đến việc ly hôn Bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận Luật sư tư vấn thủ tục ly hôn trực tuyến qua tổng đài 24/7 gọi số: 1900.6162  để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Luật Minh Khuê.