1. Đơn phương vắng mặt là gì? Khi nào xảy ra?

Đơn phương vắng mặt là tình huống trong đó một bên tham gia tố tụng không có mặt tại phiên tòa sau khi đã được Tòa án triệu tập hợp lệ. Theo quy định tại Điều 227 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc xét xử vắng mặt một bên có thể được thực hiện khi đáp ứng các điều kiện pháp định cụ thể.

Ly hôn đơn phương vắng mặt là hình thức Tòa án tiến hành giải quyết yêu cầu ly hôn của một bên vợ hoặc chồng (nguyên đơn) trong khi bên còn lại (bị đơn) vắng mặt tại phiên tòa hoặc các buổi làm việc của Tòa án, mà không có lý do chính đáng hoặc không có đơn xin xét xử vắng mặt (Điều 227 và 228 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015). Tình trạng này thường xảy ra khi:

  • Bị đơn cố tình trốn tránh, không muốn hợp tác giải quyết ly hôn.
  • Bị đơn đi khỏi nơi cư trú, không xác định được địa chỉ.
  • Bị đơn đang ở nước ngoài và không thể hoặc không muốn về tham gia tố tụng.
  • Bị đơn vắng mặt do các lý do khách quan (bệnh tật, tai nạn...) nhưng không kịp thông báo hoặc ủy quyền.

 Ly hôn đơn phương vắng mặt cho phép Tòa án vẫn có thể chấm dứt quan hệ hôn nhân hợp pháp ngay cả khi một bên cố tình không hợp tác hoặc không thể có mặt. Điều này đảm bảo quyền ly hôn của công dân được thực hiện, tránh tình trạng hôn nhân bị "treo" vô thời hạn. Nó thể hiện tính nhân văn của pháp luật, bảo vệ quyền lợi của người bị bỏ rơi hoặc người muốn giải thoát khỏi cuộc hôn nhân bế tắc.

 

2. Những trường hợp nào được phép ly hôn đơn phương vắng mặt?

Việc xét xử vắng mặt trong vụ án ly hôn đơn phương được quy định chi tiết tại các Điều 224, 227 và 228 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, nguyên đơn (người khởi kiện ly hôn) và bị đơn (người bị yêu cầu ly hôn) được phép vắng mặt, với các hậu quả pháp lý khác nhau tương ứng với từng trường hợp cụ thể.

2.1. Nguyên đơn vắng mặt

Theo Điều 224 Bộ luật Tố tụng dân sự, nguyên đơn có thể vắng mặt trong các trường hợp sau mà Tòa án vẫn tiến hành xét xử:

  • Có đơn đề nghị xét xử vắng mặt hợp lệ: Nguyên đơn phải nộp đơn xin vắng mặt trước ngày mở phiên tòa ít nhất 3 ngày làm việc, nêu rõ lý do chính đáng và cam kết chịu trách nhiệm về quyết định của Tòa án.
  • Được Tòa án chấp thuận: Thẩm phán chủ tọa sẽ xem xét tính hợp lý của lý do vắng mặt và quyết định có chấp nhận hay không.

Trường hợp bị đình chỉ giải quyết vụ án: Là khi nguyên đơn vắng mặt lần thứ hai không có lý do chính đáng và không có đơn đề nghị xét xử vắng mặt, Tòa án sẽ ra quyết định đình chỉ giải quyết vụ án theo khoản 2 Điều 224. Hậu quả pháp lý bao gồm:

  • Toàn bộ thủ tục tố tụng phải bắt đầu lại từ đầu nếu nguyên đơn muốn tiếp tục ly hôn.
  • Nguyên đơn phải nộp lại án phí và các chi phí tố tụng khác.
  • Thời hiệu khởi kiện được tính lại từ thời điểm nộp đơn mới

2.2. Bị đơn vắng mặt

Điều 227 Bộ luật Tố tụng dân sự quy định Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị đơn khi:

  • Đã được triệu tập hợp lệ: Bị đơn nhận được giấy triệu tập theo đúng quy định về thời hạn và thủ tục tống đạt.
  • Vắng mặt không có lý do chính đáng: Không có các lý do bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan được quy định tại Điều 156 Bộ luật Dân sự.
  • Không có đơn xin hoãn phiên tòa được Tòa án chấp nhận: Bị đơn không thực hiện nghĩa vụ thông báo về việc không thể có mặt.

Bị đơn cố tình trốn tránh:

Khi bị đơn cố ý thay đổi nơi cư trú hoặc từ chối nhận giấy tờ, Tòa án sẽ thực hiện tống đạt theo Điều 125-130 Bộ luật Tố tụng dân sự:

  • Tống đạt trực tiếp: Giao giấy tờ tại nơi cư trú, nơi làm việc hoặc nơi tạm trú.
  • Tống đạt qua bưu điện: Gửi thư bảo đảm có xác nhận nhận được.
  • Niêm yết công khai: Tại trụ sở UBND cấp xã nơi cư trú cuối cùng trong thời hạn 20 ngày.

Bị đơn ở nước ngoài:

Theo Điều 444-447 Bộ luật Tố tụng dân sự, Tòa án phải thực hiện ủy thác tư pháp quốc tế:

  • Thông qua cơ quan ngoại giao: Bộ Ngoại giao Việt Nam sẽ chuyển yêu cầu đến cơ quan tương ứng của nước sở tại.
  • Thời gian xử lý: Từ 6 tháng đến 2 năm tùy thuộc vào hiệp định tư pháp giữa các nước.
  • Trường hợp không xác định được địa chỉ: Có thể yêu cầu Tòa án tuyên bố mất tích theo Điều 91 Bộ luật Dân sự trước khi tiến hành ly hôn.

2.3. Các lý do vắng mặt hợp lệ

Để việc vắng mặt được Tòa án chấp nhận và vẫn tiến hành xét xử, cần có các lý do hợp lệ:

  • Đơn xin xét xử vắng mặt: Đương sự (nguyên đơn hoặc bị đơn) nộp đơn cho Tòa án, nêu rõ lý do không thể có mặt và đề nghị Tòa án vẫn tiến hành giải quyết vụ án. Lý do thường là bận công việc, ở xa, sức khỏe không cho phép. Tòa án sẽ xem xét và quyết định.

Đại diện hợp pháp:

  • Ủy quyền cho người khác: Đương sự có thể ủy quyền cho luật sư hoặc người khác (ví dụ: người thân) tham gia tố tụng thay mình tại Tòa án. Việc ủy quyền phải được lập thành văn bản (hợp đồng dịch vụ pháp lý, giấy ủy quyền) và có công chứng/chứng thực theo quy định.
  • Người đại diện theo pháp luật: Đối với người chưa thành niên, người bị mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi, người đại diện theo pháp luật của họ sẽ tham gia tố tụng.

Các trường hợp như thiên tai, hỏa hoạn, bệnh tật nghiêm trọng, tai nạn, đang chấp hành án phạt tù... làm cho đương sự không thể có mặt được. Đương sự hoặc người thân cần thông báo kịp thời cho Tòa án và cung cấp bằng chứng (giấy xác nhận của bệnh viện, công an, trại giam...).

 

3. Hồ sơ, quy trình giải quyết ly hôn đơn phương vắng mặt tại toà án

Quy trình ly hôn đơn phương vắng mặt thường phức tạp và kéo dài hơn so với các hình thức ly hôn khác do liên quan đến thủ tục tống đạt và xác minh địa chỉ.

3.1 Chuẩn bị & nộp hồ sơ, giấy tờ tại toà án

Hồ sơ yêu cầu ly hôn đơn phương vắng mặt cũng tương tự như ly hôn đơn phương thông thường, nhưng cần chú ý bổ sung một số giấy tờ quan trọng:

  • Đơn xin ly hôn đơn phương (Đơn khởi kiện theo Mẫu số 23-DS): Ghi rõ yêu cầu ly hôn, lý do ly hôn, yêu cầu về con cái, tài sản.
  • Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn (bản chính): Nếu bị mất, có thể xin trích lục tại cơ quan hộ tịch nơi đã đăng ký.
  • Bản sao công chứng CCCD/Hộ chiếu của nguyên đơn và bị đơn.
  • Bản sao công chứng Giấy khai sinh của các con.
  • Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu của nguyên đơn và bị đơn.
  • Các tài liệu, chứng cứ chứng minh nguyên nhân ly hôn: (Ví dụ: Giấy xác nhận mâu thuẫn, biên bản hòa giải không thành, chứng cứ về bạo lực gia đình, chứng cứ về ngoại tình – nếu có và hợp pháp).
  • Các tài liệu liên quan đến tài sản (nếu có tranh chấp): Giấy tờ sở hữu nhà đất, đăng ký xe, sổ tiết kiệm, giấy tờ kinh doanh, hợp đồng vay nợ...
  • Các tài liệu chứng minh điều kiện nuôi con (nếu có tranh chấp quyền nuôi con): Chứng từ thu nhập, giấy khám sức khỏe, xác nhận của địa phương về môi trường sống, thời gian chăm sóc con...

- Lưu ý: 

  • Địa chỉ của bị đơn: Cần cung cấp địa chỉ cuối cùng của bị đơn (nếu không biết địa chỉ hiện tại) hoặc địa chỉ ở nước ngoài (nếu có).
  • Bằng chứng về việc bị đơn vắng mặt/không liên lạc được: Các biên bản xác nhận của công an khu vực, chính quyền địa phương về việc bị đơn không có mặt tại nơi cư trú, hoặc các giấy tờ chứng minh đã cố gắng liên lạc nhưng không được.
  • Nếu bị đơn ở nước ngoài: Cần chuẩn bị đầy đủ thông tin về quốc tịch, địa chỉ cụ thể ở nước ngoài (nếu có) để Tòa án thực hiện ủy thác tư pháp.

Địa điểm nộp hồ sơ: Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú cuối cùng hoặc nơi có tài sản của bị đơn.

Hình thức nộp: Nộp trực tiếp tại Tòa án, hoặc gửi qua đường bưu điện.

Các trường hợp đặc biệt:

  • Bị đơn ở nước ngoài: Nếu bị đơn là công dân Việt Nam đang cư trú ở nước ngoài, vụ án thường thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp tỉnh. Quy trình ủy thác tư pháp để tống đạt giấy tờ có thể mất rất nhiều thời gian.
  • Không xác định được nơi cư trú của bị đơn: Nguyên đơn phải cung cấp các tài liệu chứng minh đã tìm kiếm nhưng không thấy địa chỉ của bị đơn. Tòa án sẽ thực hiện thủ tục niêm yết công khai tại trụ sở UBND cấp xã nơi cư trú cuối cùng của bị đơn. Nếu sau thời gian niêm yết (thường là 1 tháng) mà vẫn không có tin tức, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vắng mặt.

Sau khi nộp hồ sơ, Tòa án sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và không thuộc trường hợp đặc biệt, Tòa án sẽ ra quyết định thụ lý vụ án và gửi cho các bên trong vòng 7 ngày theo Điều 191 Bộ luật Tố tụng dân sự.

3.2. Thụ lý và hòa giải

- Thụ lý: Sau khi nhận hồ sơ hợp lệ, Tòa án sẽ thụ lý vụ án và yêu cầu nguyên đơn nộp tạm ứng án phí.

- Thông báo và tống đạt: Tòa án sẽ gửi thông báo thụ lý vụ án và các giấy tờ liên quan đến bị đơn. Đây là bước quan trọng nhất trong các vụ ly hôn vắng mặt.

  • Tống đạt trực tiếp: Cho bị đơn (hoặc người thân có thẩm quyền).
  • Gửi qua bưu điện: Có xác nhận của bưu điện.
  • Niêm yết công khai: Nếu không tìm được địa chỉ hoặc bị đơn cố tình trốn tránh, Tòa án sẽ niêm yết công khai tại trụ sở UBND cấp xã, nơi cư trú cuối cùng của bị đơn.
  • Ủy thác tư pháp: Nếu bị đơn ở nước ngoài, Tòa án sẽ gửi hồ sơ qua Bộ Ngoại giao để ủy thác cho cơ quan có thẩm quyền nước ngoài tống đạt.

- Hòa giải: Là thủ tục bắt buộc trước khi Tòa án đưa vụ án ra xét xử (trừ một số trường hợp đặc biệt).

  • Tòa án sẽ triệu tập bị đơn để hòa giải.
  • Tình huống bị đơn cố tình vắng mặt tại hòa giải: Nếu bị đơn đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt không có lý do chính đáng, Tòa án có thể xem xét việc không tiến hành hòa giải nữa và chuyển sang giai đoạn chuẩn bị xét xử.
  • Nếu không xác định được địa chỉ, Tòa án sẽ thực hiện hòa giải vắng mặt bị đơn sau khi đã thực hiện các thủ tục tống đạt, niêm yết cần thiết.

3.3. Xét xử và ra quyết định ly hôn

- Trình tự xét xử:

  • Sau khi hòa giải không thành (hoặc không thể hòa giải do bị đơn vắng mặt), Tòa án sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử.
  • Phiên tòa vẫn diễn ra với sự có mặt của nguyên đơn (hoặc người đại diện hợp pháp của nguyên đơn).
  • Hội đồng xét xử sẽ xem xét các chứng cứ do nguyên đơn cung cấp và những gì đã thu thập được trong quá trình giải quyết vụ án.
  • Tòa án sẽ đưa ra phán quyết về việc có chấp nhận yêu cầu ly hôn hay không, giải quyết vấn đề con cái và tài sản (nếu có yêu cầu).

- Thời gian giải quyết: Ly hôn đơn phương vắng mặt thường kéo dài hơn rất nhiều so với ly hôn có mặt:

  • Thông thường: Từ 4-6 tháng trở lên, tính từ ngày Tòa án thụ lý.
  • Nếu bị đơn cố tình trốn tránh, không xác định được địa chỉ: Có thể kéo dài 6-12 tháng hoặc hơn do phải thực hiện thủ tục niêm yết công khai nhiều lần.
  • Nếu bị đơn ở nước ngoài và phải ủy thác tư pháp: Có thể kéo dài từ 1-3 năm, thậm chí lâu hơn tùy thuộc vào quy định pháp luật và sự hợp tác của quốc gia đó.

Dù bị đơn vắng mặt, bản án/quyết định của Tòa án vẫn có giá trị pháp lý và ràng buộc các bên. Bị đơn vẫn có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm trong thời hạn luật định (thường 15 ngày kể từ ngày nhận được bản án hoặc ngày bản án được niêm yết công khai). Do tính phức tạp của thủ tục, đặc biệt là việc tống đạt giấy tờ và chứng minh căn cứ ly hôn, việc có luật sư hỗ trợ là vô cùng cần thiết để đảm bảo quyền lợi của bạn và rút ngắn thời gian giải quyết.

 

4. Phân chia tài sản, quyền nuôi con, cấp dưỡng khi ly hôn vắng mặt

Khi bị đơn vắng mặt, Tòa án sẽ phải xem xét giải quyết các yêu cầu của nguyên đơn dựa trên:

  • Hồ sơ và chứng cứ mà nguyên đơn cung cấp: Nguyên đơn phải chủ động cung cấp đầy đủ các giấy tờ, chứng cứ liên quan đến tài sản chung, tài sản riêng, thu nhập, công sức đóng góp của mình, và các tài liệu liên quan đến điều kiện nuôi con.
  • Thông tin Tòa án tự thu thập: Trong một số trường hợp, Tòa án có thể tự mình xác minh, thu thập chứng cứ (ví dụ: xác minh tài sản tại các cơ quan đăng ký, xác minh điều kiện kinh tế tại nơi làm việc của bị đơn...).
  • Thủ tục tố tụng dân sự: Tòa án sẽ tiến hành định giá tài sản (nếu có tranh chấp về giá trị), trưng cầu giám định, lấy lời khai của người làm chứng (nếu có).

Về tài sản: Nếu bị đơn vắng mặt và không có bất kỳ phản hồi nào, Tòa án sẽ dựa vào các tài liệu, chứng cứ do nguyên đơn cung cấp để phân chia tài sản theo nguyên tắc chung (chia đôi, có tính đến công sức đóng góp, lỗi...). Nếu tài sản không được kê khai đầy đủ hoặc không có giấy tờ hợp pháp, việc phân chia có thể gặp khó khăn hoặc không thể thực hiện được trong bản án ly hôn.

Về quyền nuôi con: Tòa án sẽ căn cứ vào "lợi ích về mọi mặt của con" (Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014) để quyết định người trực tiếp nuôi con. Dù bị đơn vắng mặt, Tòa án vẫn sẽ xem xét điều kiện của bị đơn (nếu có thông tin) để đưa ra quyết định công bằng. Nguyên đơn cần chứng minh mình có đầy đủ điều kiện để nuôi con tốt hơn.

Về cấp dưỡng: Tòa án sẽ căn cứ vào nhu cầu của con và khả năng tài chính của người có nghĩa vụ cấp dưỡng (dựa trên thông tin nguyên đơn cung cấp và Tòa án xác minh được) để quyết định mức cấp dưỡng phù hợp (Điều 110 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014).

 

5. Quyền kháng cáo, khiếu nại của bên vắng mặt

Dù vắng mặt tại phiên tòa, bên bị đơn vẫn có đầy đủ quyền lợi sau khi bản án được tuyên:

  • Quyền kháng cáo: Bị đơn có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm trong thời hạn luật định (thường là 15 ngày kể từ ngày nhận được bản án hoặc ngày bản án được niêm yết công khai tại trụ sở UBND cấp xã nơi cư trú của bị đơn). Nếu bản án được tống đạt hợp lệ mà bị đơn không nhận được do cố tình trốn tránh, thì thời hạn kháng cáo vẫn được tính từ ngày tống đạt hợp lệ hoặc niêm yết.
  • Quyền yêu cầu xem xét lại bản án theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm: Nếu có căn cứ theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.
  • Quyền khiếu nại: Bị đơn có thể khiếu nại về các thủ tục tố tụng hoặc hành vi của Tòa án/cơ quan thi hành án nếu có căn cứ vi phạm pháp luật.

Các trường hợp đặc biệt:

- Bên vắng mặt ở nước ngoài:

  • Tòa án sẽ thực hiện thủ tục ủy thác tư pháp thông qua Bộ Ngoại giao để tống đạt các văn bản tố tụng. Quá trình này rất mất thời gian (có thể vài năm) và tốn kém chi phí.
  • Nếu không thể tống đạt thành công qua ủy thác tư pháp, Tòa án có thể xem xét việc xét xử vắng mặt sau khi đã thực hiện đầy đủ các thủ tục cần thiết.
  • Việc thi hành án cũng sẽ phức tạp hơn nếu tài sản ở nước ngoài hoặc bị đơn vẫn ở nước ngoài.

 - Bên vắng mặt bị tuyên bố mất tích:

  • Nếu một bên đã bị Tòa án ra quyết định tuyên bố mất tích (Điều 78 Bộ luật Dân sự 2015), thì bên còn lại có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn theo quy định tại Điều 57 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Trong trường hợp này, Tòa án sẽ giải quyết ly hôn mà không cần căn cứ vào tình trạng hôn nhân trầm trọng.

- Không xác định được nơi cư trú, không liên lạc được:

  • Tòa án sẽ thực hiện thủ tục niêm yết công khai tại nơi cư trú cuối cùng của bị đơn.
  • Nếu sau thời gian niêm yết mà không có thông tin, Tòa án sẽ tiến hành xét xử vắng mặt.
  • Trong trường hợp này, việc giải quyết tài sản và con cái có thể gặp khó khăn nếu bị đơn không có tài sản tại Việt Nam hoặc không có thông tin rõ ràng về thu nhập để xác định mức cấp dưỡng.

 

6. Câu hỏi thường gặp về quy trình ly hôn đơn phương vắng mặt tại toà án?

6.1. Ly hôn đơn phương vắng mặt cần có mặt tại tòa không?

Trả lời: Có thể có hoặc không.

  • Nguyên đơn: Vẫn cần có mặt tại Tòa án để trình bày yêu cầu và cung cấp chứng cứ, trừ khi có lý do chính đáng và đã nộp đơn xin xét xử vắng mặt được Tòa án chấp thuận.
  • Bị đơn: Tòa án có thể xét xử vắng mặt bị đơn nếu bị đơn đã được triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn vắng mặt không có lý do chính đáng, hoặc cố tình trốn tránh, không xác định được địa chỉ sau khi đã thực hiện các thủ tục tống đạt, niêm yết.

6.2. Thế nào là “vắng mặt hợp lệ” trong ly hôn đơn phương?

"Vắng mặt hợp lệ" là việc đương sự không có mặt tại phiên tòa hoặc buổi làm việc của Tòa án nhưng có lý do chính đáng, được Tòa án chấp nhận và có thể chứng minh được. Các trường hợp vắng mặt hợp lệ bao gồm:

  • Đã nộp đơn xin xét xử vắng mặt cho Tòa án.
  • Vắng mặt do sự kiện bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh...) hoặc trở ngại khách quan (bệnh tật, tai nạn...) và đã kịp thời thông báo cho Tòa án, có tài liệu chứng minh.
  • Đã ủy quyền hợp pháp cho người khác (luật sư, người thân) thay mình tham gia tố tụng.

6.3. Những trường hợp nào được nhóm lại thành “vắng mặt vì lý do bất khả kháng”? 

"Vắng mặt vì lý do bất khả kháng" bao gồm các sự kiện khách quan xảy ra không thể lường trước được và không thể khắc phục được, khiến đương sự không thể thực hiện nghĩa vụ tham gia tố tụng. Các trường hợp điển hình bao gồm:

  • Thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh: Các sự kiện tự nhiên hoặc xã hội bất ngờ, gây cản trở nghiêm trọng đến việc đi lại hoặc sức khỏe.
  • Bệnh tật nghiêm trọng, cấp cứu, tai nạn: Đương sự phải nhập viện điều trị hoặc đang trong tình trạng sức khỏe không thể di chuyển.
  • Chấp hành án phạt tù: Đương sự đang bị tạm giam hoặc chấp hành án phạt tù theo quyết định của Tòa án.
  • Các sự kiện khách quan khác: Mà đương sự không thể kiểm soát và không thể đến Tòa án theo giấy triệu tập (ví dụ: bị cách ly y tế bắt buộc, đang thực hiện nghĩa vụ quân sự đặc biệt...).

Trong các trường hợp này, đương sự hoặc người thân cần thông báo và cung cấp bằng chứng (giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền) cho Tòa án càng sớm càng tốt.

6.4. So sánh thủ tục ly hôn đơn phương vắng mặt và ly hôn thuận tình vắng mặt?

Tiêu Chí

Ly Hôn Đơn Phương Vắng Mặt

Ly Hôn Thuận Tình Vắng Mặt

Bản chất vụ án

Tranh chấp, một bên yêu cầu, bên kia vắng mặt (có thể không đồng ý).

Tự nguyện ly hôn, có thỏa thuận đầy đủ.

Căn cứ xét xử vắng mặt

Bị đơn đã được triệu tập hợp lệ lần 2 nhưng vắng mặt không lý do chính đáng, hoặc cố tình trốn tránh.

Đương sự đã được triệu tập hợp lệ nhưng vắng mặt (thường là có đơn xin xét xử vắng mặt).

Sự đồng thuận

Không có sự đồng thuận hoàn toàn từ bị đơn.

Có sự đồng thuận hoàn toàn về việc ly hôn và các vấn đề liên quan.

Yêu cầu về bằng chứng

Nguyên đơn phải có bằng chứng chứng minh hôn nhân trầm trọng, lỗi (nếu có).

Không yêu cầu bằng chứng về lỗi hay hôn nhân trầm trọng.

Thời gian giải quyết

Thường rất lâu, đặc biệt nếu phải tống đạt, niêm yết.

Nhanh hơn ly hôn đơn phương, nhưng vẫn có thể kéo dài nếu phải chờ đương sự có mặt/xin vắng mặt.

Quyền lợi bị đơn vắng mặt

Tòa án sẽ xem xét theo yêu cầu và chứng cứ nguyên đơn cung cấp, có thể bất lợi cho bị đơn nếu không có phản hồi.

Tòa án công nhận thỏa thuận của hai bên, dù vắng mặt. (Phải đảm bảo thỏa thuận hợp pháp và không gây thiệt hại cho con).

Tính phức tạp

Rất phức tạp về thủ tục tố tụng, tống đạt, xác minh.

Đơn giản hơn nhiều về thủ tục và chứng cứ.

Để được tư vấn chuyên sâu về các thủ tục ly hôn và bảo vệ quyền lợi hợp pháp, Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi qua bộ phận Luật sư tư vấn thủ tục ly hôn trực tuyến qua tổng đài 24/7 hoặc tổng đài 1900.6162 để được Luật Minh Khuê hỗ trợ kịp thời và hiệu quả.